Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào.
Tổng:
0₫
THÔNG SỐ CÀI ĐẶT CHỨC NĂNG BIẾN TẦN INOVANCE MD200 |
|||
Mã | Chức năng | Mặc định | |
Nhóm F0 : Thông số tiêu chuẩn | |||
F0-02 | Lệnh điều khiển | 0: Lệnh bàn phím 1: Lệnh chạy ngoài 2: Lệnh truyền thông |
0 |
F0-03 | Lệnh chọn tần số chính | 0: Bằng bàn phím (Không giữ giá trị hiện tại khi tắt mở nguồn biến tần) 1: Bằng bàn phím (Giữ giá trị hiện tại khi tắt mở nguồn biến tần) 2: Ngõ vào AI 5: Ngõ vào xung (tại DI4) 6: Đa cấp tốc độ 7: Từ PLC 8: Ngõ ra PID 9: Truyền thông |
0 |
F0-04 | Lệnh chọn tần số phụ | Tương tự F0-03 | 0 |
F0-05 | Giá trị chuẩn của dải cài đặt tần số phụ đối với cách tính tần số chính và tần số phụ. | 0: liên quan đến tần số tối đa 1: liên quan đến cài đặt tần số chính |
0 |
F0-06 | Dải cài đặt tần số phụ đối với cách tính tần số chính và tần số phụ | 0% đến 150% | 100% |
F0-10 | Tần số tối đa | 50.00 đến 500.00 Hz | 50.00Hz |
F0-11 | Kênh cài đặt giới hạn tần số trên | 0: Cài đặt bởi F0-12 1: Ngõ vào analog AI 4: Ngõ vào xung (DI4) 5: Truyền thông |
0 |
F0-12 | Giới hạn tần số trên | Giá trị từ F0-14 đến F0-10 | 50.00Hz |
F0-14 | Giới hạn tần số dưới | 0.00 Hz đến giới hạn tần số trên (F0-12) | 0.00Hz |
F0-15 | Tần số sóng mang | 0.8 đến 11kHz | Tùy từng mã hàng |
F0-16 | Điều chỉnh tần số sóng mang cùng với nhiệt độ |
0: khóa (tắt) 1: khởi động |
1 |
F0-17 | Thời gian tăng tốc | 0.0s đến 6500s | Tùy từng mã hàng |
F0-18 | Thời gian giảm tốc | 0.0s đến 6500s | Tùy từng mã hàng |
F0-23 | Giữ lại giá trị tần số đã cài đặt sau khi dừng | 0: không giữ lại 1: giữ lại |
0 |
F0-25 | Thời gian tăng/giảm tốc dựa vào tần số | 0: tần số tối đa(F0-10) 1: tần số cài đặt 2: 100 Hz |
0 |
Nhóm F1 : Thông số động cơ | |||
F1-01 | Công suất motor | 0.1 đến 3.7kW | Tùy từng |
F1-02 | Điện áp động cơ | 1 đến 600V | Tùy từng |
F1-03 | Dòng điện động cơ | 0.01 đến 15A | Tùy từng |
F1-04 | Tần số động cơ | 0.01 đến tần số lớn nhất | Tùy từng |
F1-05 | Tốc độ vòng | 1 đến 65535 vòng/phút | Tùy từng |
F1-37 | Lựa chọn phương pháp điều chỉnh tự động motor | 0: không điều chỉnh tự động 1: điều chỉnh tự động trạng thái tĩnh 1 |
0 |
Nhóm F3: Thông số cài đặt | |||
F3-00 | Thiết lập đặc tuyến điện áp /tần số(V/F) |
0: V/F tuyến tính 1: V/F đa điểm |
|
F3-01 | Tăng mô men | 0,0%: tăng tự động 0,1% đến 30% |
Tùy từng mã hàng |
Nhóm F4: Ngõ vào DI | |||
F4-00 | Ngõ vào DI1 | 0: Không chức năng 1: Chạy xuôi (FWD) 2: Chạy ngươc (REV) 3: Điều khiển 3 dây 4: Chạy Jog xuôi (FJOG) 5: Chạy Jog ngước (RJOG) 6: Lệnh tăng (UP) 7: Lệnh giảm (DOWN) 9: Xóa lỗi 12: Đa cấp tốc độ 1 13: Đa cấp tốc độ 2 14: Đa cấp tốc độ 3 15: Đa cấp tốc đô 4 47: Dừng khẩn |
1 |
F4-01 | Ngõ vào DI2 | 4 | |
F4-02 | Ngõ vào DI3 | 9 | |
F4-03 | Ngõ vào DI4 | 12 | |
F4-10 | Thời gian lọc nhiễu ngõ vào DI | 0.000s đến 1.000s | 0.010s |
F4-11 | Chế độ điều khiển I/O | 0: 2 dây chế độ 1 1: 2 dây chế độ 2 2: 3 dây chế độ 1 3: 3 dây chế độ 2 |
0 |
F4-12 | Tỷ lệ điều khiển TRÊN/DƯỚI | 0,001 đến 65.535 Hz/s | 1.000Hz/s |
Nhóm F5 : Ngõ ra | |||
F5-02 | Ngõ ra relay (T/A – T/B –T/C) | 0: Không chức năng 1: Biến tần chạy 2: Lỗi ngõ ra 15: Biến tần sẵn sang 32: Mất tải 41: Lỗi ngõ ra |
2 |
F5-07 | Ngõ ra tuyến tính AO1 | 0: Tần số chạy biến tần 1: Tần số cài đặt biến tần 2: Dòng điện ngõ ra 3: Ngẫu lực ngõ ra 4: Công suất ngõ ra 5: Điện áp ngõ ra 6: Xung ngõ vào 7: AI 12: Truyền thông 13: Tốc độ motor 14: Dòng điện ngõ ra 15: Điện áp ngõ ra |
|
F5-10 | Hiệu suất bù đắp về không ngõ ra A0 | -100.0% to 100.0% | 0.0% |
F5-11 | Tăng ngõ vào A0 | -10.00 đến 10.00 | 1 |
F6-00 | Chế độ khởi động | 0: khởi động ngay lập tức 1: bám theo tốc độ quay động cơ |
0 |
F6-10 | Chế độ dừng | 0:Giảm tốc đến khi dừng 1: dừng theo quán tính |
0 |
F6-22 | Tần số ngõ ra nhỏ nhất | 0.00Hz đến F6-11 | 0.00Hz |
Nhóm lệnh F8 : Chức năng phụ | |||
F8-00 | Tần số chạy Jog | 0.00Hz đến tần số tối đa | 2.00Hz |
F8-01 | Thời gian tăng tốc khi chạy Jog |
0.0s đến 6500.0s | 20.00s |
F8-02 | Thời gian giảm tốc khi chạy Jog |
0.0s đến 6500.0s | 20.00s |
F8-55 | Thời gian giảm tốc khẩn cấp | 0.0s đến 6500.0s | 0.1s |
Nhóm F9: lỗi và sự bảo vệ | |||
F9-00 | Bảo vệ motor quá tải | 0: khóa (tắt) 1: cho phép |
1 |
F9-01 | Tăng bảo vệ motor quá tải | 0.20 đến 10.00 | 0.20 |
Nhóm FP: quản lý chức năng thông số | |||
FP-00 | Mật khẩu người dùng | 0 đến 65535 | 0 |
FP-01 | Mã hóa công nghiệp | 0: không hoạt động 01: khôi phục mặc định nhà máy trừ các thông số motor 02: xóa các ghi nhớ 03: dự trữ 04: quay lại (sao lưu) thông số người dùng 05 đến 19: dự trữ 20: cơ cấu cơ khí công nghiệp ( băng tải) 21: công nghệ quán tính (quạt) 22 đến 500: dự trữ 501: khôi phục sử dụng thông số sao lưu |
0 |