Bộ Lập Trình Điều Khiển Tự Động PLC LS XBM-DN32HP
Hãng sản xuất: LS
Mã thiết bị: XBM-DN32HP
Bảo hành: 12 Tháng
Xuất xứ: Hàn Quốc
Tình trạng: Còn hàng
Xem thêm các Bộ Lập Trình PLC khác.
Xem thêm các Bộ Lập Trình PLC của LS.
Giá liên hệ
Với số lượng lớn, xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt hơn.
Tên Hàng | Diễn Giải | |
Main unit for XBM (Connector type) (Ladder language) |
XBM-DN16S | Nguồn cấp DC24V, 8 Ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí |
XBM-DR16S | Nguồn cấp DC24V, 8 Ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBM-DN32S | Nguồn cấp DC24V, 16 Ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí |
|
XBM-DN32H2 | DC24 power supply, 16 DC24V input, 16 TR(NPN : Sink) output, Built-in Positioning Function, Control of 2 axies with pulses | |
XBM-DN32HP | DC24 power supply, 16 DC24V input, 16 TR(NPN : Sink) output, Built-in Positioning Function, Control of 6 axies with pulses |
|
XEM-DN32H2 | DC24 power supply, 16 DC24V input, 16 TR(NPN : Sink) output, Built-in Positioning Function, Control of 2 axies with pulses |
|
XEM-DN32HP | DC24 power supply, 16 DC24V input, 16 TR(NPN : Sink) output, Built-in Positioning Function, Control of 6 axies with pulses |
|
Main unit for XBC (Terminal block type) (Ladder language) |
XBC-DR32H | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí |
XBC-DN32H | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DR64H | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DN64H | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DR32H/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Realy output, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DN32H/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DR64H/DC | Nguồn cấp DC24V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Realy output, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DN64H/DC | Nguồn cấp DC24V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
Main unit for XEC (Terminal Block type) (IEC language) |
XEC-DR32H | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí |
XEC-DN32H | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DR64H | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DN64H | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DP32H | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(PNP : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DP64H | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra TR(PNP : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DR32H/D1 | Nguồn cấp DC12~24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra Relay | |
XEC-DR64H/D1 | Nguồn cấp DC12~24V, 32 ngõ vào DC24V, 32 ngõ ra Relay | |
Main unit for XBC (Economic type) |
XBC-DR10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 Ngõ ra Relay |
XBC-DN10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DP10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DR14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 Ngõ ra Relay | |
XBC-DN14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DP14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DR20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra Relay | |
Tên hàng | Diễn Giải | |
XBC-DN20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DP20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DR30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XBC-DN30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DP30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (PNP) | |
Main unit for IEC (Economic type) | XEC-DR10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 Ngõ ra Relay |
XEC-DN10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DP10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DR14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 Ngõ ra Relay | |
XEC-DN14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DP14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DR20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra Relay | |
XEC-DN20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DP20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DR30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XEC-DN30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DP30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DN20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DR20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra Relay | |
XBC-DP20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DN30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DR30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XBC-DP30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DN40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DR40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra Relay | |
XBC-DP40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DN60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DR60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 Ngõ ra Relay | |
XBC-DP60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DN20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DR20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra Relay | |
Tên hàng | Diễn Giải | |
Standard type (IEC) | XEC-DP20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (PNP) |
XEC-DN30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DR30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XEC-DP30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DN40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DR40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra Relay | |
XEC-DP40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DN60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DR60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 Ngõ ra Relay | |
XEC-DP60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC U (AC) | XBC-DN32U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink) |
XBC-DN32UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), Built-in Analog | |
XBC-DN32UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DP32U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 TR(PNP : Source) output | |
XBC-DP32UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR((PNP : Source), Built-in Analog | |
XBC-DP32UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 TR((PNP : Source) output, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DR28U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XBC-DR28UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, Built-in Analog | |
XBC-DR28UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC U (DC) | XBC-DN32U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink) |
XBC-DN32UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), Built-in Analog | |
XBC-DN32UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DP32U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source) | |
XBC-DP32UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR((PNP : Source), Built-in Analog | |
XBC-DP32UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR((PNP : Source), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DR28U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XBC-DR28UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, Built-in Analog | |
XBC-DR28UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DN32U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink) | |
XEC-DN32UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), Built-in Analog | |
XEC-DN32UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
Tên hàng | Diễn Giải | |
XEC U (AC) | XEC-DP32U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source) |
XEC-DP32UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source), Built-in Analog | |
XEC-DP32UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DR28U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XEC-DR28UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, Built-in Analog | |
XEC-DR28UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC U (DC) | XEC-DN32U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink) |
XEC-DN32UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), Built-in Analog | |
XEC-DN32UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DP32U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source) | |
XEC-DP32UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source), Built-in Analog | |
XEC-DP32UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DR28U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XEC-DR28UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, Built-in Analog | |
XEC-DR28UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
Expension I/O | XBE-DC08A | 8 ngõ vào DC24V |
XBE-DC16A | 16 ngõ vào DC24V | |
XBE-DC16B | 16 ngõ vào DC24V | |
XBE-DC32A | 32 ngõ vào DC24V | |
XBE-RY08A | 8 ngõ ra Relay | |
XBE-RY08B | 4 ngõ ra Relay, Seperated common | |
XBE-RY16A | 16 ngõ ra Relay | |
XBE-DR16A | 8 ngõ vào DC24V/ 8 ngõ ra Relay | |
XBE-TN08A | 8 ngõ ra Transistor(NPN : Sink) | |
XBE-TN16A | 16 ngõ ra Transistor(NPN : Sink) | |
XBE-TN32A | 32 ngõ ra Transistor(NPN : Sink) | |
XBE-TP08A | 8 ngõ ra Transistor(PNP : Source) | |
XBE-TP16A | 16 ngõ ra Transistor(PNP : Source) | |
XBE-TP32A | 32 ngõ ra Transistor(PNP : Source) | |
XBL-C41A | Cnet (RS-422/485) I/F | |
XBL-C21A | Cnet (RS-232C) I/F [modem communication] | |
Tên hàng | Diễn Giải | |
Communication | XBL-EIMT | RAPIEnet – LS Protocol based Ethernet |
XBL-EIMF | RAPIEnet – Fiber optic | |
XBL-EIMH | RAPIEnet – Hybrid | |
XBL-EMTA | Ethernet I/F | |
XBL-CMEA | CANOpen Master | |
XBL-CSEA | CANOpen Slave | |
XBL-PMEC | Profibus Master | |
XBL-PSEA | Profibus Slave | |
XBL-RMEA | Rnet master | |
XBL-DSEA | Dnet slave | |
XBL-EIPT | Ethernet IP | |
Special | XBF-AD04A | 4 kênh vào Analog (Current/Volltage) (12BIT) |
XBF-AD08A | 8 kênh vào Analog (Current/Volltage) (12BIT) | |
XBF-DC04A | 4 kênh ra Analog (Current) (12BIT) | |
XBF-DV04A | 4 kênh ra Analog (Voltage) (12BIT) | |
XBF-AH04A | 2 kênh vào Analog, 2 kênh ra Analog | |
XBF-RD04A | 4 kênh vào RTD (Resistance Temperature Detect) | |
XBF-RD01A | 1 kênh vào RTD (Resistance Temperature Detect) | |
XBF-TC04S | 4 kênh vào Thermocouple | |
XBF-PD02A | Pulse (OC) output 2 axis | |
XBF-PN08B | EtherCAT standard 8 axis | |
XBF-PN04B | EtherCAT standard 4 axis | |
XBF-HO02A | HSC Open collector | |
XBF-HD02A | HSC Line drive | |
XBF-AD04C | 4 kênh vào Analog (Current/Volltage) (14BIT) | |
XBF-DC04C | 4 kênh ra Analog (Current) (14BIT) | |
XBF-DV04C | 4 kênh ra Analog (Voltage) (14BIT) | |
XBF-LD02S | Loaecell module, 2 channels | |
XBF-TC04TT | Temperature controller. Thermocouple input | |
XBF-TC04RT | Temperature controller. RTD input | |
XBO-M2MB | Program read/write, Program back up | |
Tên hàng | Diễn Giải | |
Option board | XBO-DC04A | DC input (High speed counter in XBC-xxxS) |
XBO-TN04A | TR output (Pulse output in XBC-xxxS) | |
XBO-AD02A | Current/Voltage input 2Ch | |
XBO-DA02A | Current/Voltage output 2Ch | |
XBO-AH02A | Current/Voltage input 1Ch / output 1Ch | |
XBO-RD01A | RTD 1Ch | |
XBO-TC02A | Thermo couple 2Ch | |
XBO-RTCA | Real Time Clock Pack | |
Download cable | PMC-310S | Connection cable(PC to PLC), 9pin(PC)-6pin(PLC), Soft tube type cable for XBM |
USB-301A 2.0 | Connection cable(PC to PLC), USB 2.0 | |
BATTERY | XBC & XEC | BATT,LITHIUM,CR2032,WK13,3V,220mAh,MAXELL |
XGK CPU | XGK-CPUE | CPU Module, User Program Memory 16 Ksteps, 84ns/step, Max. 1,536 I/O, Built-in RS-232C, USB |
XGK-CPUS | CPU Module, User Program Memory 32 Ksteps, 84ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGK-CPUA | CPU Module, User Program Memory 32 Ksteps, 28ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGK-CPUH | CPU Module, User Program Memory 64 Ksteps, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGK-CPUU | CPU Module, User Program Memory 128 Ksteps, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGK-CPUUN | CPU Module, User Program Memory 256 Ksteps, 8.5ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in Ethernet, USB | |
XGK-CPUHN | CPU Module, User Program Memory 128 Ksteps, 8.5ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in Ethernet, USB | |
XGK-CPUSN | CPU Module, User Program Memory 64 Ksteps, 8.5ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in Ethernet, USB | |
XGI CPU | XGI-CPUE | CPU Module, User Program Memory 64 Kbytes, 84ns/step, Max. 1,536 I/O, Built-in RS-232C, USB |
XGI-CPUS | CPU Module, User Program Memory 128 Kbytes, 28ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGI-CPUH | CPU Module, User Program Memory 512 Kbytes, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGI-CPUU | CPU Module, User Program Memory 1 Mbytes, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGI-CPUUN | CPU Module, User Program Memory 1 Mbytes, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in Ethernet, USB | |
Power | XGP-ACF1 | Power Supply Module, AC Free Voltage / DC5V 3A, DC24V 0.6A |
XGP-ACF2 | Power Supply Module, AC Free Voltage / DC5V 6A | |
XGP-AC23 | Power Supply Module, AC 220V, DC5V 8A | |
XGP-DC42 | Power Supply Module, DC24V, DC5V 6A | |
Main slot | XGB-M04A | Base board (Main), 4 slots for I/O Module |
XGB-M06A | Base board (Main), 6 slots for I/O Module | |
XGB-M08A | Base board (Main), 8 slots for I/O Module |