Tổng Kho Thiết Bị Điện Gic Ấn Độ Giá Cạnh Tranh
Mã đặt hàng | Diễn giải thiết bị |
TIMERS & TIMER SWITCH | |
V0DDTS | Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 – 240 V AC/DC, 8 chức năng, 1 C/O |
V0DDTD | Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 – 240 V AC/DC ,8 chức năng, 2 NO |
V0DDTS1 | Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 – 240 V AC/DC, 18 chức năng, 1 C/O |
V7DFTS3 | Timer kỹ thuật số đa chức năng 110 – 240 V AC, 33 chức năng, 2 C/O |
V7DDSS3 | Timer kỹ thuật số đa chức năng 110 – 240 V AC, 33 chức năng, 2 C/O |
27B1C3B1 | Timer Staircase ,Multi Mode, 1 ‘NO’, 16A, 120A/20ms |
12ODT4 | Timer On delay 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O (R8) |
12RDT4 | Timer OFF delay 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O |
12SDT0 | Timer KĐ Sao-Tam giác 240VAC, 1NO(Star)+1 NO (Delta) |
12BDT4 | One Shot Timer 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O |
1CMDT0 | Timer đa chức năng điện tử (10 chế độ) 12 – 240 VAC/DC, 1 C/O |
1CJDT0 | Timer On/ Off thời gian độc lập- Asymmetric Timer 12 – 240 VAC/DC, Asymmetric Timer, 1 C/O |
2A8DT6 | Timer đa chức năng với khởi động tín hiệu và khởi động nguồn 24 -240 V AC / DC, 1 C/O + 1 C/O |
2A5DT5 | Timer đa chức năng 24 – 240 VAC/DC, (5 Chế độ ), 2 C/O |
2B5DT5 | Timer đa chức năng (5 chế độ ) 240 – 415 V AC, 2 C/O |
2AODT5 | Timer On delay 24 – 240 VAC/DC, 2 C/O |
2ANDT0 | 24 – 240 VAC/DC, Signal Based Multi Function Timer, 1 C/O |
20NDTT | 110 – 240 VAC, Signal Based Multi Function Timer with Solid State Output |
20JDTT | 110 – 240 VAC, Asymmetric Timer with Solid State Output |
2AADT5 | 24 – 240 VAC/DC, Asymmetric ON/OFF Timer, 2 C/O |
2ASDT1 | 24 – 240 VAC/DC, Timer khởi động Sao- Tam giác, 1 NO (Star)+ 1 NO (Delta) |
2BSDT1 | Timer khởi động sao- tam giác 240 – 415 VAC, 1 NO (Star) + 1 NO (Delta) |
23GDT0 | True OFF Delay Timer 24- 240 V AC/ DC, 2 C/O |
17UDT0 | 230 VAC, Brown Out Timer (ON Delay), 1 C/O |
17UDT1 | 230 VAC, Brown Out Timer (Interval), 1 C/O |
27UDT0 | 240 V AC, Brown Out Timer , 1 C/O |
22LDT0 | 240 V AC, Motor Restart Control Timer , 1 C/O |
J648B1 | 240 VAC, Daily Dial, Base / DIN Mounting* |
J848B1 | 240 VAC, Weekly Dial, Base / DIN Mounting* |
J848F1 | 240 VAC, Weekly Dial, Flush/ DIN Mounting* |
67DDT0 | Timer thời gian thực kỹ thuật số 24 giờ, 1 ngỏ ra, 25 chương trình On/off 110 – 240 VAC, 1 C/O |
WT2DCDS | Timer thời gian thực kỹ thuật số 24 giờ, 2 ngỏ ra, 50 chương trình ON/OFF,110-240 VAC, Digital Time Switch – Crono Pro, 2 C/O |
67DDT9 | Timer thời gian thực kỹ thuật số – xung 110 – 240 VAC, 1C/O |
T2DDT7 | 110- 240 VAC, Astronomical Time Switch, 1C/O |
Hour Meter & Counter | |
LA21F1 | 90 – 264 V AC, Rectangular Bezel ( Hour Meter) |
LA23F1 | 90-264 VAC,Round Bezel ( Hour Meter) |
LA25F1 | 90-264 VAC, Square Mount Bezel ( Hour Meter) |
LD11F1 | 10 – 80 VDC, Rectangular Bezel ( Hour Meter) |
LD13F1 | 10 – 80 VDC, Round Bezel ( Hour Meter) |
LD17F1 | 10 – 80 VDC, Square Mount Bezel ( Hour Meter) |
30A6B1 | 90 – 264 / 270 – 460 V AC, Hour Meter, Base/DIN Rail |
30D1B1 | 10 – 80 VDC ,HOUR METER , BASE MOUNT/Din Rail |
34A22A | 90 – 264 V AC, Hour Meter có nút reset, mặt vuông |
SA51B-385 | Counter – Resettable Series CR-26, AC, 230 V50/60 Hz, Rectangular – 2 Hole, With 22 AWG 254 mm long wire, Center Distance 38.5 |
SD31A-385 | Counter – Resettable Series CR-26, DC, 24 V, Rectangular – 2 Hole, With 2 – way terminal strip, Center Distance 38.5 |
ND32A | Counter – Non-Resettable Series CR-26, DC, 24 V, Bail mounting, With 2 – way terminal strip |
SA52A | Counter – Resettable Series CR-26, AC, 230 V50/60 Hz, Bail mounting, With 2 – way terminal strip |
NA51B-385 | Counter – Non-Resettable Series CR-26, For AC, 230 V50/60 Hz, Rectangular – 2 Hole, With 22 AWG 254 mm long wire, Center Distance 38.5 |
QD11A | Counter – 12 VDC, Rectangular Bezel |
QD22A | Counter – 24 VDC, Rectangular 2 Hole Bezel |
QD21A | Counter-24 VDC, Rectangular Bezel |
ZJ2FBB | Thiết bị đếm Counter kỹ thuật số 12-48V AC/DC model, B=24×48 Bezel |
Z71FBB | Hour meter kỹ thuật số – 85-265 V AC model, B = 24×48 BezeL |
ZJ1FBA | Hour meter kỹ thuật số 12-48 VAC/DC model, A = Round Bezel |
ZJ1FBB | Hour meter kỹ thuật số 12-48 VAC/DC model, B = 24×48 Bezel |
ED24C | Thiết bị đếm Counter One pulse – One count 24 VDC (energizing – 1⁄2 count, unenergized – 1⁄2 count) |
Z2301N0G1FT00 | Hour meter & counter kỹ thuật số 9-30 VDC (with dual MOSFEToutput) |
Z3301N0G2FT00 | Thiết bị đếm tổng Rate Indicator & Totaliser 9 – 30 VDC (with Relay output) |
Z2221N0G2FT00 | Thiết bị đếm Hour meter & counter kỹ thuật số 85-265 V AC/DC (with Relay output) |
PLC MINI , PLC 100, GSM, Bộ chuyển đổi tín hiệu | |
G7DDT10 | Rơ le lập trình Smart Relay 110 – 240 VAC, Base Module ( 8 Input + 4 Output) |
G8DDT10 | Rơ le lập trình Smart Relay 12 – 24 VDC, Base Module ( 8 Input + 4 Output) |
G7DDT10E | Module mở rộng,110 – 240 VAC ( 8 Input + 4 Output) |
G8DDT10E | Module mở rộng, 12 – 24 VDC ( 8 Input + 4 Output) |
GFDNN2S | RS 232 Serial Communication Cable |
GFDNN1 | USB Cable – Cáp USB kết nối |
GNXNN2 | Genie Nx Software supplied on CD-ROM compatible with Windows 98, 2000, XP, VISTA, Windows 7 & 8 |
G7XDTR4 | 110 – 240 V AC, RS 485 Communication Module |
G8XDTR4 | 12 – 24 VDC, RS 485 Communication Module |
PC10BD16001D1 | PLC lập trình DC Base với 8 Inputs & 8 Relay Outputs |
PC10BD14002D1 | PLC lập trình DC Base với 8 Inputs & 6 Transistor Low side Outputs |
PC10ED08001N | DC Extension with 8 Digital Inputs |
PC10ED08002N | DC Extension with 8 Relay Outputs |
PC10ED16003N | DC Extension with 8 Digital Inputs and 8 Relay Outputs |
PC10EA04001N | DC Analog Extension with 4 Voltage and 4 Current Inputs |
PC10EA02002N | DC Analog Extension with 2 Voltage and 2 Current Outputs |
28D33B0 | USB 2.0 Cable, Type AMale to B Male |
PC10AC2 | RS232 Communication Cable, PL-100 to HMI / SCADA |
PC10AC3 | RS485 Communication Cable, PL-100 to HMI / SCADA |
25A11A0 | Gateway 12 – 24 VDC, Modbus TCP – Modbus RTU/ASCII |
28A11A0 | USB chuyển đổi sang RS232 / RS485 / RS422 |
28B21A0 | Chuyển đổi tín hiệu RS 232 sang RS485/RS422 |
2SC3D11CC3 | Thiết bị chuyển đổi tín hiêu V<=>mA (Signal Transducer, 24VDC, 1 Input & 1 Output, Voltage & Current, 3 Port Isolation, Base / DIN |
BỘ NGUỒN DC 24V | |
24AS244D6D | Bộ nguồn 24 VDC / 4A, 96W, 230V AC |
24BS24AD4E | Bộ nguồn 24 VDC / 2.5A, 60W, 110 – 240 VAC |
24BS241D2F | Bộ nguồn 24 VDC / 1A, 24W, 110 – 240 VAC |
24BS24BD1F | Bộ nguồn 24 VDC / 0.5A, 12W, 110 – 240 VAC |
BẢO VỆ MẤT PHA, LỆCH PHA, ĐẢO PHA, QUÁ ÁP, SỤT ÁP | |
MK21D5 | Rơ le bảo vệ điện áp 208 – 480 VAC, ( 3pha – 3 d |
MN21D5 | Rơ le bảo vệ mất pha 208 – 480 VAC ( 3pha – 3 dây),1 C/O |
MA21DN | Rơ le bảo vệ mất, đảo và lệch pha 208 – 480 VAC, ( 3pha – 3 dây), (điều chỉnh từ 5 đến 15%),1 C/O |
MG21DF | Rơ le bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha 208 – 480 VAC, ( 3pha – 3 dây) , 1 C/O |
MD71BH | Rơ le bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp 240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây), chỉnh On delay 0.5 -15 giây , 1 C/O |
MD71BF | Rơ le bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp 240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) , chỉnh OFF delay 0.5 -15 giây , 1 C/O |
MG73BH | Rơ le bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, mất trung tính, 240 V AC(1 pha và 3 pha – 4 dây) On delay 0.5 giây- 15 giây , 2 C/O |
MG73BF | Rơ le bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, mất trung tính 240 V AC (1 pha ,và 3 pha – 4 dây) , Off delay 0.5 giây- 15 giây, 2 C/O |
MAC04D0100 | Rơ le Phát hiện mất dây trung tính, bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp 415 V AC ( 3 pha- 4 dây) , 2C/O |
MG53BH | Rơ le bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp 415 V AC ( 3 pha – 3 dây ). , On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O |
MG53BF | Rơ le bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, 415 V AC ( 3 pha – 3 dây ). On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O |
MB53BM | Rơ le bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, 415 V AC ( 3 pha – 3 dây ). Off delay và On delay chỉnh 0.5 giây- 15 giây, 2C/O |
MAG03D0424 | Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P- 3W/3P-4W CONF.,208 to 480VAC +/-23%, SETTABLE REF. VTG & 10% FIXED ASY. |
MAG03D0425 | Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P- 3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & |
MAG03D0426 | Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P- 3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & SELECTABLE UV OR ASY. |
MAG03D0427 | Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P- 3W,415VAC +/-45% ,PHASE FAIL RELAY |
DMS110 | Rơ le bảo vệ điện áp & tần số, hiển thị kỹ thuật số,145-500 VAC, 1C/O. |
BẢO VỆ TẦN SỐ, RELAY CHỐNG DÒNG RÒ, CBCT | |
MI81BJ | Rơ le bảo vệ tần số 110 – 240 V AC, Over Frequency Relay, 1 C/O |
MI91BL | Rơ le bảo vệ tần số 220-440 V AC, Over Frequency Relay, 1 C/O |
17G815GF2 | Thiết bị bảo vệ dòng rò- SERIES CMR, 110-240 V AC / 110 V DC, 30 mA to 10 A, 1C/O+ 1NO, Manual Reset) |
17G715GF2 | Thiết bị bảo vệ dòng rò-110-240V AC / 110 VDC, Current Range 30 mA- 30 A, 1 C/O + 1 NO, Manual Reset |
17G614FF1 | Thiết bị bảo vệ dòng rò110 – 240V AC, Current Range 0.2 A- 1.2 A, 1 C/O |
17K716QF4N | Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT |
17K716QF4M | Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS |
17K726QF4N | Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT |
17K726QF4M | Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS |
17H5NNHL3 | CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 60 mA – 300 mA |
17H6NNHL3 | CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 0.2 A- 1.2 A |
17H7NNHN3 | CT đo dòng điện -CBCT 38mm, 30 mA- 30A |
17H7NNIN3 | CT đo dòng điện – (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY – SERIES CMR, 57mm, 30 mA – 30A), |
17H7NNJN3 | CT đo dòng điện – (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY – SERIES CMR, 92mm, 30 mA – 30A) |
17H7NNKN3 | CT đo dòng điện – (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY – SERIES CMR, 215mm, 30 mA – 30A) |
RELAY BẢO VỆ ĐỘNG CƠ | |
17C112EB0 | Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 110 – 240 V AC, Trip Type: Inverse, 3 A- 9 A, Auto Reset Time: As per trip class- |
5 | |
17C212EB0 | Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 110 – 240 V AC, Trip Type: Inverse, 8 A- 24 A, Auto Reset Time: As per trip class |
17A122CB0 | Rơ le bảo vệ quá tải, non tải220 – 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 3 A- 9 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class |
17A222CB0 | Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 220 – 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 8 A- 24 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class |
17A322CB0 | Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 220 – 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 15 A- 45 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class |
17B222AA0 | Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 220 – 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 8 A- 24 A, Trip Type: Definite, Auto Reset Time : 6 |
17D412DA0 | Rơ le bảo vệ quá tải, fix non tải 110 – 240 VAC (1 Pha) 2A- 5 A, Definite, Auto Reset Time : 6 min |
17D112DA0 | Rơ le bảo vệ quá tải, fix non tải 110 – 240 VAC (1 Pha) 3A- 9 A, Trip Type: Definite, Auto Reset Time : 6 min |
17D212DA0 | Rơ le bảo vệ quá tải, fix non tải 110 – 240 VAC (1 Pha) 8A- 24 A, Trip Type: Definite, Auto Reset Time : 6 min |
RELAY ĐIỆN TRỞ NHIỆT PTC | |
MJ81BK | Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 110 – 240 V AC, PTC Thermistor Relay, 1 C/O |
MJ91BK | Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC220-440VAC, PTC Thermistor Relay, 1 C/O |
MJA3BK | Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 24 VAC/DC, PTC Thermistor Relay, 2 C/O |
MLD4BS | Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 400VAC, 3 PHA, PTC THERMISTOR & SPP, 1NO+1NO |
BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC CHẤT LỎNG | |
4431AD1 | Rờ le cảm biến mức nước , 400V AC, 3 Pha, 1 C/O,1K to 200K Sensitivity, Draining & Filling |
4421AD1 | Rờ le cảm biến mức nước , 240V AC, 1 C/O,1K to 200K Sensitivity, Draining & Filling |
44S0003 | Phụ kiện đầu dò bộ 3 Sensor ( Set Of 3 Stainless Steel Sensors) |
44S0006 | Phụ kiện đầu dò bộ 6 Sensor ( Set Of 6 Stainless Steel Sensors) |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID & RELAY ON/OFF ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ | |
151A13B1* | Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relays (SPST8A& 5A, 240 V AC / 28 VDC) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485 |
151B13B1* | Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC) + Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485 |
6 | |
151B12B | Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA) |
151C12B | Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA) |
151D12B | Đồng hồ nhiệt độ Output : 3 Relays (SPSTOne 8A& Two 5A,240V AC / 28VDC) |
151G12B | Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 C/O Relay (SPST5A, 240 V AC / 28VDC) |
151F12B | Đồng hồ nhiệt độ PR-43,PID 110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P |
151F11B | Đồng hồ nhiệt độ PR-43,ON-OFF,PROPORTIONAL CONTROL,110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P. |
151E12B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69, SINGLE ACTING PID, 1 NOS 10A RELAY, 1 SSR |
151F43B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 SSR |
151G43B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485,1 RELAYS,1 SSR,1 ANALOG |
151H43B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG |
151J43B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 3 RELAYS |
151F43B1 | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 SSR |
151G43B1 | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG |
151H43B1 | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG |
151J43B1 | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 3 RELAYS, |
151F42B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 SSR |
151M42B | Series PR 43, Relay Output (SPDT 10A) & SSR driving output (12 VDC, 24mA max), One Relay Output (SPDT |
151G42B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG |
151H42B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 ANALOG |
151J42B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 3 RELAYS |
151K42B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 1 RELAYS (10A), 1 SSR, |
151L42B | Đồng hồ nhiệt độ PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID W/O ANALOG I/P,O/P & W/O RS485, 2 RELAYS, 1 SSR, |
41A111AR | Rơ le hiển thị nhiệt độ và On/Off điều khiển nhiệt độ 110 – 240 V AC, Temperature Control Relay (TCR – 111) |
47A3D412 | Rơ le điều khiển nhiệt độ 24 – 240 VAC/DC, PT-100 Temperature Control Relay, 1C/O (10A), Two Analog Outputs (0-10) VDC |
PIA200 | PROCESS INDICATOR, ANALOG INPUT, 180-270VAC |
PIB110 | PROCESS INDICATOR, ANALOG I/P + THERMOCOUPLE + RTD I/P, 85-270VAC/DC & 24VDC SENSOR SUPPLY |
PIB120 | PROCESS INDICATOR, ANALOG I/P + THERMOCOUPLE + RTD I/P, 85-270VAC/DC & 24VDC SENSOR SUPPLY,ALARM RELAY ANALOG O/P |
PIB12C | PROCESS INDICATOR, ANALOG I/P+THERMO+RTD I/P, 85-270VAC/DC & 24VDC SENSOR SUPPLY,ALARM RELAY ANALOG O/P,RS-485 COMM |
PIT200 | PROCESS INDICATOR, THERMOCOUPLE + RTD INPUT, 180-270VAC |
Đèn LED báo pha gắn thanh ray Din rail | |
MM1NDV | Đèn báo 1 pha 240V AC (cài thanh Din rail) |
MM3ND | Đèn báo 3 pha 240V AC (cài thanh Din rail) |