MÃ SẢN PHẨM |
MÔ TẢ SP |
LBD-3T |
LBD-3T (Đèn led bulb 3W trắng) |
LBD-5T |
LBD-5T (Đèn led bulb 5W trắng) |
LBD-7T |
LBD-7T (Đèn led bulb 7W trắng) |
LBD-9T |
LBD-9T (Đèn led bulb 9W trắng) |
LBD-12T |
LBD-12T (Đèn led bulb 12W trắng) |
LBD-15T |
LBD-15T (Đèn led bulb 15W trắng) |
LBD-20T |
LBD-20T (Đèn led bulb 20W trắng) |
LBD-30T |
LBD-30T (Đèn led bulb 30W trắng) |
LBD-40T |
LBD-40T (Đèn led bulb 40W trắng) |
LBD-50T |
LBD-50T (Đèn led bulb 50W trắng) |
LBD-60T |
LBD-60T (Đèn led bulb 60W trắng) |
LBD2-12T |
LBD2-15T (Đèn led bulb 12W trắng) |
LBD2-15T |
LBD2-15T (Đèn led bulb 12W trắng) |
|
LBD2-20T |
LBD2-20T (Đèn led bulb 20W trắng) |
LBD2-30T |
LBD2-30T (Đèn led bulb 30W trắng) |
LBD2-40T |
LBD2-40T (Đèn led bulb 40W trắng) |
LBD2-50T |
LBD2-50T (Đèn led bulb 50W trắng) |
LBL2-9T |
LBL2-9T (Đèn led bulb chống ẩm 9W trắng) |
ĐÈN LED BULB TRỤ NHÔM SERI LB MPE |
LB-20T |
LB-20T (Đèn led bulb 20W trắng) |
LB-30T |
LB-30T (Đèn led bulb 30W trắng) |
LB-40T |
LB-40T (Đèn led bulb 40W trắng) |
LB-50T |
LB-50T (Đèn led bulb 50W trắng) |
LBA-60T |
LBA-60T (Đèn led bulb 60W trắng) |
LBA-80T |
LBA-80T (Đèn led bulb 80W trắng) |
ĐÈN LED PANEL ÂM TRẦN NHÔM SERI RPL,SPL MPE |
|
RPL-6T (Đèn led panel tròn âm 6W trắng) |
RPL-6ST |
RPL-6ST (Đèn led panel tròn âm 6W trắng) |
RPL-9T |
RPL-9T (Đèn led panel tròn âm 9W trắng) |
RPL-12T |
RPL-12T (Đèn led panel tròn âm 12W trắng) |
RPL-15T |
RPL-15T (Đèn led panel tròn âm 15W trắng) |
RPL-18T |
RPL-18T (Đèn led panel tròn âm 18W trắng) |
RPL-24T |
RPL-24T (Đèn led panel tròn âm 24W trắng) |
RPL-6/3C |
RPL-6/3C (Đèn led panel tròn 6W 3 màu) |
RPL-6S/3C |
RPL-6S/3C (Đèn led panel tròn 6W 3 màu) |
RPL-9/3C |
RPL-9/3C (Đèn led panel tròn 9W 3 màu) |
RPL-12/3C |
RPL-12/3C (Đèn led panel tròn 12W 3 màu) |
|
RPL-15/3C (Đèn led panel tròn 15W 3 màu) |
|
RPL-18/3C |
RPL-18/3C (Đèn led panel tròn 18W 3 màu) |
RPL-24/3C |
RPL-24/3C (Đèn led panel tròn 24W 3 màu) |
SPL-6T |
SPL-6T (Đèn led panel vuông âm 6W trắng) |
SPL-9T |
SPL-9T (Đèn led panel vuông âm 9W trắng) |
SPL-12T |
SPL-12T (Đèn led panel vuông âm 12W trắng) |
SPL-15T |
SPL-15T (Đèn led panel vuông âm 15W trắng) |
SPL-18T |
SPL-18T (Đèn led panel vuông âm 18W trắng) |
SPL-24T |
SPL-24T (Đèn led panel vuông âm 24W trắng) |
ĐÈN LED PANEL ÂM TRẦN NHỰA RPL2 MPE |
RPL2-6T |
RPL2-6T (Đèn led panel âm trần 6W trắng) |
|
RPL2-6N |
RPL2-6N (Đèn led panel âm trần 6W trung tính) |
RPL2-6V |
RPL2-6V (Đèn led panel âm trần 6W vàng) |
RPL2-6/3C |
RPL2-6/3C (Đèn led panel âm trần 6W 3 chế độ màu) |
|
RPL2-9T |
RPL2-9T (Đèn led panel âm trần 9W trắng) |
RPL2-9N |
RPL2-9N (Đèn led panel âm trần 9W trung tính) |
RPL2-9V |
RPL2-9V (Đèn led panel âm trần 9W vàng) |
RPL2-9/3C |
RPL2-9/3C (Đèn led panel âm trần 9W 3 chế độ màu) |
RPL2-12T |
RPL2-12T (Đèn led panel âm trần 12W trắng) |
RPL2-12N |
RPL2-12N (Đèn led panel âm trần 12W trung tính) |
RPL2-12V |
RPL2-12V (Đèn led panel âm trần 12W vàng) |
RPL2-12/3C |
RPL2-12/3C (Đèn led panel âm trần 12W 3 chế độ màu) |
RPL2-18T |
RPL2-18T (Đèn led panel âm trần 18W trắng) |
RPL2-18N |
RPL2-18N (Đèn led panel âm trần 18W trung tính) |
RPL2-18V |
RPL2-18V (Đèn led panel âm trần 18W vàng) |
RPL2-18/3C |
RPL2-18/3C (Đèn led panel âm trần 18W 3 chế độ màu) |
ĐÈN LED PANEL ÂM TRẦN NHỰA RPE+PHỤ KIỆN GẮN NỔI MPE |
|
RPE-6T (Đèn led mini panel 6W trắng) |
RPE-9T |
RPE-9T (Đèn led mini panel 9W trắng) |
RPE-12T |
RPE-12T (Đèn led mini panel 12W trắng) |
RPE-18T |
RPE-18T (Đèn led mini panel 18W trắng) |
RPE-24T |
RPE-24T (Đèn led mini panel 24W trắng) |
RPE-6/3C |
RPE-6/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 6W) |
RPE-9/3C |
RPE-9/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 9W) |
RPE-12/3C |
RPE-12/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 12W) |
RPE-18/3C |
RPE-18/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 18W) |
RPE-24/3C |
RPE-24/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 24W) |
SRPE-9 |
SRPE-9 (Viền đèn led mini panel 6W,9W) |
SRPE-12 |
SRPE-12 (Viền đèn led mini panel 12W) |
SRPE-18 |
SRPE-18 (Viền đèn led mini panel 18W) |
SRPE-24 |
SRPE-24 (Viền đèn led mini panel 24W) |
ĐÈN LED DOWNLIGHT ÂM TRẦN NHÔM SERI DLB,DLV,DLT MPE |
|
DLV-5T (Đèn led downlight âm trần 5W AST) |
DLV-5/3C |
DLV-5/3C (Đèn led downlight âm trần 5W 3 màu) |
DLV-7T |
DLV-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST) |
DLV-7/3C |
DLV-7/3C (Đèn led downlight âm trần 7W 3 màu) |
DLV-9T |
DLV-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST) |
DLV-9/3C |
DLV-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W 3 màu) |
DLVL-9T |
DLVL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 AST) |
DLVL-9/3C |
DLVL-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 3 màu) |
DLV-12T |
DLV-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST) |
DLV-12/3C |
DLV-12/3C (Đèn led downlight âm trần 12W 3 màu) |
ĐÈN LED DOWNLIGHT ÂM TRẦN NHÔM SERI DLE+PHỤ KIỆN GẮN NỔI MPE |
DLE-6T |
DLE-6T (Đèn led downlight âm trần 6W AST) |
|
DLEL-6T (Đèn led downlight âm trần 6W phi 102 AST) |
DLE-7T |
DLE-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST) |
DLE-9T |
DLE-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST) |
DLEL-9T |
DLEL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 112 AST) |
DLE-12T |
DLE-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST) |
DLE-18T |
DLE-18T (Đèn led downlight âm trần 18W AST) |
DLE-6/3C |
DLE-6/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 6W) |
DLEL-6/3C |
DLEL-6/3C (Đèn led downlight âm trần phi 102 3 chế độ 6W) |
DLE-7/3C |
DLE-7/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 7W) |
DLE-9/3C |
DLE-9/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 9W) |
DLEL-9/3C |
DLEL-9/3C (Đèn led downlight âm trần phi 100 3 chế độ 9W) |
DLE-12/3C |
DLE-12/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 12W) |
DLE-18/3C |
DLE-18/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 18W) |
SRDLE-6 |
SRDLE-6 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm) |
SRDLE-9 |
SRDLE-9 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm) |
SRDLE-12 |
SRDLE-12 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm) |
SRDLE-18 |
SRDLE-18 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm) |
ĐÈN LED DOWNLIGHT ĐIỀU CHỈNH HƯỚNG CHIẾU SÁNG MPE |
DLA2R – 3T/V |
Led downlight điều chỉnh hướng chiếu sáng 3W |
DLA2R – 5T/V |
Led downlight điều chỉnh hướng chiếu sáng 5W |
DLA2R – 7T/V |
Led downlight điều chỉnh hướng chiếu sáng 7W |
DLA2S – 3T/V |
Led downlight điều chỉnh hướng chiếu sáng 3W |
DLA2S – 5T/V |
Led downlight điều chỉnh hướng chiếu sáng 5W |
DLA2S – 7T/V |
Led downlight điều chỉnh hướng chiếu sáng 7W |
ĐÈN LED ỐP NỔI PANEL SERI SRPL,SSPL MPE |
SRPL-6T |
SRPL-6T (Đèn led panel tròn nổi 6W trắng) |
|
SRPL-12T (Đèn led panel tròn nổi 12W trắng) |
SRPL-18T |
SRPL-18T (Đèn led panel tròn nổi 18W trắng) |
SRPL-24T |
SRPL-24T (Đèn led panel tròn nổi 24W trắng) |
SRPL-6/3C |
SRPL-6/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 6W) |
SRPL-12/3C |
SRPL-12/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 12W) |
SRPL-18/3C |
SRPL-18/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 18W) |
SRPL-24/3C |
SRPL-24/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 24W) |
SSPL-6T |
SSPL-6T (Đèn led panel vuông nổi 6W trắng) |
SSPL-12T |
SSPL-12T (Đèn led panel vuông nổi 12W trắng) |
SSPL-18T |
SSPL-18T (Đèn led panel vuông nổi 18W trắng) |
SSPL-24T |
SSPL-24T (Đèn led panel vuông nổi 24W trắng) |
SSPL-6/3C |
SSPL-6/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 6W) |
SSPL-12/3C |
SSPL-12/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 12W) |
SSPL-18/3C |
SSPL-18/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 18W) |
SSPL-24/3C |
SSPL-24/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 24W) |
ĐÈN LED ỐP NỔI DOWNLIGHT TRÀN VIỀN SERI SRDL,SSDL MPE |
SRDL-16T |
SRDL-16T (Downlight nổi tràn viền 16W trắng) |
|
SRDL-16/3C (Downlight nổi tràn viền 16W 3 chế độ màu) |
SRDL-24T |
SRDL-24T (Downlight nổi tràn viền 24W trắng) |
SRDL-24/3C |
SRDL-24/3C (Downlight nổi tràn viền 24W 3 chế độ màu) |
SRDL-32T |
SRDL-32T (Downlight nổi tràn viền 32W trắng) |
SRDL-32/3C |
SRDL-32/3C (Downlight nổi tràn viền 32W 3 chế độ màu) |
SRDL-48T |
SRDL-48T (Downlight nổi tràn viền 48W trắng) |
SRDL-48/3C |
SRDL-48/3C (Downlight nổi tràn viền 48W 3 chế độ màu) |
SSDL-16T |
SSDL-16T (Downlight nổi tràn viền 16W trắng) |
SSDL-16/3C |
SSDL-16/3C (Downlight nổi tràn viền 16W 3 chế độ màu) |
SSDL-24T |
SSDL-24T (Downlight nổi tràn viền 24W trắng) |
SSDL-24/3C |
SSDL-24/3C (Downlight nổi tràn viền 24W 3 chế độ màu) |
SSDL-32T |
SSDL-32T (Downlight nổi tràn viền 32W trắng) |
SSDL-32/3C |
SSDL-32/3C (Downlight nổi tràn viền 32W 3 chế độ màu) |
SSDL-48T |
SSDL-48T (Downlight nổi tràn viền 48W trắng) |
SSDL-48//3C |
SSDL-48/3C (Downlight nổi tràn viền 48W 3 chế độ màu) |
ĐÈN LED PANEL TẤM LỚN SERI FPL, FPD MPE |
FPL-3030T |
FPL-3030T (Đèn led panel 20W, 300x300x10mm trắng) |
FPL-6030T |
FPL-6030T (Đèn led panel 25W, 600x300x10mm trắng) |
FPL-6060T |
FPL-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm trắng) |
FPL-6060/3C |
FPL-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm 3 chế độ) |
FPL-12030T |
FPL-12030T (Đèn led panel 40W, 1200x300x10mm trắng) |
FPL-12060T |
FPL-12060T (Đèn led panel 60W, 1200x600x10mm trắng) |
FPL2-6060T |
FPL2-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm trắng) |
FPL2-6060/3C |
FPL2-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm 3 chế độ) |
FPD-3030T |
FPD-3030T (Đèn led panel 20W, 300x300x35mm trắng) |
FPD-6060T |
FPD-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm trắng) |
FPD-6060/3C |
FPD-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm 3 chế độ) |
FPD-12030T |
FPD-12030T (Đèn led panel 40W, 1200x300x35mm trắng) |
PKL-60 |
PKL-60 (Phụ kiện gắn treo đèn led panel) |
PKL-120 |
PKL-120 (Phụ kiện gắn treo đèn led panel) |
CKPL-60 |
CKPL-60 (Phụ kiện kẹp 60×60 đèn led panel) |
CKPL-120 |
CKPL-120 (Phụ kiện kẹp 120×30 đèn led panel) |
SMPL-3030 |
SMPL-3030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel) |
SMPL-6030 |
SMPL-6030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel) |
SMPL-6060 |
SMPL-6060 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel) |
SMPL-12030 |
SMPL-12030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel) |
LED TUBE THỦY TINH MPE |
GT8-60T |
Đèn led tube thủy tinh T8 0.6m 9W |
GT8-120T |
Đèn led tube thủy tinh T8 1.2m 18W 2.400Lm |
|
GT2-120T |
Đèn led tube thủy tinh T8 1.2m 20W 2.500Lm |
GT5-120T |
Đèn led tube thủy tinh T8 1.2m 22W 2.600Lm |
GT3-120T |
Đèn led tube thủy tinh T8 1.2m 28W 3.000Lm |
MGT-120T |
MGT-120T (Bộ led tube thủy tinh đơn 1.2m trắng) |
MGT-220T |
MGT-220T (Bộ led thủy tinh đôi 1.2m trắng) |
LED BÁN NGUYỆT SERI BN,BN2 MPE |
BN-9T |
BN-9T (Đèn led bán nguyệt 30cm AST) |
|
BN-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m AST) |
BN-36T |
BN-36T (Đèn led bán nguyệt 1.2m AST) |
BN3-18T |
BN3-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m AST) |
BN3-36T |
BN3-36T (Đèn led bán nguyệt 1.2m AST) |
BN2-18T |
BN2-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m AST) |
BN2-36T |
BN2-36T (Đèn led bán nguyệt 1.2m AST) |
ĐÈN LED PHA SERI FLD 2, FLD3, FLD5 MPE |
FLD-10V |
FLD-10V (Đèn led pha 10W vàng) |
FLD-20V |
FLD-20V (Đèn led pha 20W vàng) |
|
FLD-30V (Đèn led pha 30W vàng) |
FLD-50V |
FLD-50V (Đèn led pha 50W vàng) |
FLD-80V |
FLD-80V (Đèn led pha 80W vàng) |
FLD-150V |
FLD-150V (Đèn led pha 150W vàng) |
FLD-200V |
FLD-200V (Đèn led pha 200W vàng) |
FLD2-100T |
FLD2-100T (Đèn led pha 100W trắng) |
FLD2-150T |
FLD2-150T (Đèn led pha 150W trắng) |
FLD2-200T |
FLD2-200T (Đèn led pha 200W trắng) |
FLD3-10T |
FLD3-10T (Đèn led pha 10W trắng) |
FLD3-20T |
FLD3-20T (Đèn led pha 20W trắng) |
FLD3-30T |
FLD2-30T (Đèn led pha 30W trắng) |
FLD3-50T |
FLD3-50T (Đèn led pha 50W trắng) |
FLD3-100T |
FLD3-100T (Đèn led pha 100W trắng) |
FLD3-150T |
FLD2-150T (Đèn led pha 150W trắng) |
FLD3-200T |
FLD2-200T (Đèn led pha 200W trắng) |
FLD3-300T |
FLD3-300T (Đèn led pha 300W trắng) |
FLD3-400T |
FLD3-400T (Đèn led pha 400W trắng) |
FLD3-500T |
FLD3-500T (Đèn led pha 500W trắng) |
FLD3-600T |
FLD3-600T (Đèn led pha 600W trắng) |
FLD3-800T |
FLD3-800T (Đèn led pha 800W trắng) |
FLD3-1000T |
FLD3-1000T (Đèn led pha 1000W trắng) |
FLD5-10T |
FLD5-10T (Đèn led pha 10W trắng) |
FLD5-20T |
FLD5-20T (Đèn led pha 20W trắng) |
FLD5-30T |
FLD5-30T (Đèn led pha 30W trắng) |
FLD5-50T |
FLD5-50T (Đèn led pha 50W trắng) |
FLD5-100T |
FLD5-100T (Đèn led pha 100W trắng) |
FLD5-150T |
FLD5-150T (Đèn led pha 150W trắng) |
FLD5-200T |
FLD5-200T (Đèn led pha 200W trắng) |
FLD5-300T |
FLD5-300T (Đèn led pha 300W trắng) |
FLD5-400T |
FLD5-400T (Đèn led pha 400W trắng) |
ĐÈN PHA NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI MPE |
SFLD -20 |
Đèn pha năng lượng mặt trời 20W |
SFLD -30 |
Đèn pha năng lượng mặt trời 30W |
SFLD -50 |
Đèn pha năng lượng mặt trời 50W |
SFLD -100 |
Đèn pha năng lượng mặt trời 100W |
SFLD -200 |
Đèn pha năng lượng mặt trời 200W |
SFLD – 300 |
Đèn pha năng lượng mặt trời 300W |
LED CHIẾU SÁNG NHÀ XƯỞNG SERI HBE,HBV2 MPE |
HBE-100T |
HBE-100T (Đèn led High Bay 100W trắng) |
HBE-150T |
HBE-150T (Đèn led High Bay 150W trắng) |
|
HBE-200T (Đèn led High Bay 200W trắng) |
HBE-240T |
HBE-240T (Đèn led High Bay 240W trắng) |
HBE2-100T |
Highbay series HBE 2- 100w |
HBE2-150T |
Highbay series HBE 2- 150w |
HBE2-200T |
Highbay series HBE 2- 200w |
HBV2-80T |
HBV2-80T (Đèn led High Bay 80W trắng) |
HBV2-100T |
HBV2-100T (Đèn led High Bay 100W trắng) |
HBV2-150T |
HBV2-150T (Đèn led High Bay 150W trắng) |
ĐÈN BÀN, ĐÈN PIN, LED DÂY MPE |
TL2 |
TL2 (Đèn led bàn cảm ứng 6W) |
TL3 |
TL3 (Đèn led bàn cảm ứng 4W) |
|
TL5 (Đèn bàn 3 chế độ) |
TL6 |
TL6 (Đèn bàn tích hợp quạt + sạc USB) |
DPM1 |
DPM1 (Đèn pin đa năng + USB) |
LS5050AC (T/V) |
LS5050AC(T/V) (Đèn led dây AC5050) |
LS2835AC (T/V) |
LS2835AC(T/V) (Đèn led dây AC2835) |
BCL5050-AC |
BCL5050-AC (Bộ chình lưu led dây 5050AC) |
BCL2835-AC |
BCL2835-AC (Bộ chình lưu led dây 2835AC) |
CÔNG TẮC Ổ CẮM A60 MPE |
A601 |
A601 (Mặt đơn) |
A602 |
A602 (Mặt đôi) |
A620 |
A620 (Mặt đôi liền) |
A603 |
A603 (Mặt ba) |
A60456 |
A60456 (Mặt 4,5 và 6) |
A6SB |
A6SB (Module rời lắp SB) |
A60SB |
A60SB (Mặt cho cầu dao an toàn) |
A60MCB1 |
A60MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực) |
A60MCB2 |
A60MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực) |
A 601S |
Mặt 1 lổ viền bạc |
A 602S |
Mặt 2 lổ viền bạc |
A 603S |
Mặt 3 lổ viền bạc |
A 601G |
Mặt 1 lổ viền vàng |
A 602G |
Mặt 2 lổ viền vàng |
A 603G |
Mặt 3 lổ viền vàng |
A60SBG |
A60SB (Mặt cho cầu dao an toàn) viền vàng |
A60SBS |
A60SB (Mặt cho cầu dao an toàn) viền bạc |
S601 |
S601 (Mặt vuông đơn) |
S6015 |
S6015 (Mặt vuông cỡ trung) |
S602 |
S602 (Mặt vuông đôi) |
S603 |
S603 Mặt vuông ba) |
A6USB-A/C |
A6USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C) |
A6USB |
A6USB (Ổ cắm sạc USB) |
A6US |
A6US (Ổ cắm 2 chấu) |
A6UES2 |
A6UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu) |
A6UESM |
A6UESM (Ổ cắm đa năng) |
A6M/1 |
A6M/1 (Công tắc 1 chiều) |
A6M/2 |
A6M/2 Công tắc 2 chiều) |
A6NGN |
A6NGN (Đèn báo xanh) |
A6NRD |
A6NRD (Đèn báo đỏ) |
A6TV75 |
A6TV75 (Ổ tivi) |
A6RJ64 |
A6RJ64 (Ổ điện thoại) |
A6RJ88 |
A6RJ88 (Ổ mạng) |
A6MBP |
A6MBP (Nút nhấn chuông 3A) |
A6F |
A6F (Cầu chì) |
A6V200-LED |
A6V200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) |
ASV200-LED |
ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) |
A6V800F |
A6V800F (Bộ điều tốc quạt 800VA) |
A6V800L |
A6V800L (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 800W) |
A6V1200L |
A6V1200L (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 1200W) |
A6MD20 |
A6MD20 (Công tắc 2 cực 20A) |
A6USV |
A6USV (Ổ cắm 2 chấu) |
A6M/1M |
A6M/1M (Công tắc 1 chiều cỡ trung) |
A6M/2M |
A6M/2M (Công tắc 2 chiều cỡ trung) |
A6M/1L |
A6M/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn) |
A6M/2L |
A6M/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn) |
A6P2 |
A6P2 (Nút che trơn 1.5 module) |
A6P |
A6P (Nút che trơn) |
A6UESM-2 |
A6UESM/2 (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ lớn) |
A6UESMV |
A6UESMV (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ trung) |
A6NGN |
A6NGN (Đèn báo xanh) |
A6NRD |
A6NRD (Đèn báo đỏ) |
A6DDI |
A6DDI (Đèn báo không làm phiền) |
A6CLR |
A6CLR (Đèn báo dọn phòng) |
DBP |
DBP (Nút nhấn chuông) |
DB |
DB (Chuông điện) |
A267BP |
A267BP (Nút ấn chuông) |
DB2 |
DB2 (Chuông cửa không dây) |
CÔNG TẮC Ổ CẮM A70 PLUS MPE |
A701N |
A701N (Mặt đơn A701N) |
A702N |
A702N (Mặt đôi A702N) |
A703N |
A703N (Mặt ba A703N) |
A70456N |
A70456N (Mặt bốn, năm, sáu A70456N) |
A70SB |
A70SB (Mặt dùng cho cầu dao an toàn) |
A70MCB1 |
A70MCB1 (Mặt dùng cho MCB 1 cực) |
A70MCB2 |
A70MCB2 (Mặt dùng cho MCB 2 cực) |
A70KT |
A70KT (Bộ công tăc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm) |
KT |
KT (Thẻ từ) |
A7M/1 |
A7M/1 (Công tắc 1 chiều) |
A7M/2 |
A7M/2 (Công tắc 2 chiều) |
A7M/1L |
A7M/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn) |
A7M/2L |
A7M/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn) |
A7MD20 |
A7MD20 (Công tắc 2 cực 20A) |
A7MBP |
A7MBP (Nút nhấn chuông) |
A7US |
A7US (Ổ cắm 2 chấu) |
A7UESM |
A7UESM (Ổ cắm đa năng) |
A7UES2 |
A7UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu) |
A7TV75 |
A7TV75 (Ổ cắm Tivi) |
A7RJ64 |
A7RJ64 (Ổ cắm điện thoại) |
A7RJ88 |
A7RJ88 (Ổ cắm mạng LAN) |
A7NRD |
A7NRD (Đèn báo đỏ A70) |
A7NGN |
A7NGN (Đèn báo xanh A70) |
A800F |
A800F (Bộ điều tốc quạt 800VA) |
A800L |
A800L (Bộ diều chỉnh ánh sáng đèn 800W) |
A1200L |
A1200L (Bộ diều chỉnh ánh sáng đèn 1200W) |
A7USB |
A7USB (Ổ cắm sạc USB) |
A7USB-A/C |
A7USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C) |
DB |
DB (Chuông điện) |
DBP |
DBP (Nút nhấn chuông) |
A267BP |
A267BP (Nút ấn chuông) |
DB2 |
DB2 (Chuông cửa không dây) |
A7CLR |
A7CLR (Đèn báo dọn phòng) |
A7DDI |
A7DDI (Đèn báo đừng làm phiền) |
A78F |
A78F (Cầu chì 10A) |
FS |
FS (Cầu chì 10A) |
A7P |
A7P (Nút che trơn 1.5 module) |
CÔNG TẮC Ổ CẮM S70 MPE |
S701 |
S701 (Mặt 1 công tắc 1 chiều 16A-250V) |
S701M |
|
S702 |
|
S702M |
S702M (Mặt 2 công tắc 2 chiều 16A-250V) |
S703 |
S703 (Mặt 3 công tắc 1 chiều 16A-250V) |
S704 |
S704 (Mặt 4 công tắc 1 chiều 16A-250V) |
S7UES2 |
S7UES (Ổ cắm đôi 3 chấu) |
S7MS |
S7MS (Ổ cắm đa năng + công tắc 10A-250V) |
S7MS/USB |
S7MS/USB (Ổ cắm đa năng + ổ cắm đơn 2 chấu + 2 USB) |
S7TV |
S7TV (Ổ cắm TV) |
S7TEL |
S7TEL (Ổ cắm điện thoại) |
S7LAN |
S7LAN (Ổ cắm mạng LAN) |
S7TEL/LAN |
S7TEL/LAN (Ổ cắm điện thoại + mạng LAN) |
S7TV/LAN |
S7TV/LAN (Ổ cắm TV + mạng LAN) |
S7TV/TEL |
S7TV/TEL (Ổ cắm TV + điện thoại) |
S7LAN/2 |
S7LAN/2 (2 ổ cắm mạng LAN) |
S7TEL/2 |
S7TEL/2 (2 ổ cắm điện thoại) |
S7DIM/L |
S7DIM/L (Dimmer điều chỉnh độ sáng đèn 400W) |
S7DIM/F |
S7DIM/F (Dimmer điểu chỉnh tốc độ quạt 250W) |
S7DBP |
S7DBP (Nút nhấn chuông 6A-250V) |
S7MD20 |
S7MD20 (Công tắc 2 cực 20A) |
S7MS2 |
S7MS2 (2 ổ cắm đa năng + 2 công tắc 10A-250V) |
S7CDP |
S7CDP (Nút nhấn chuông + 1 đèn báo không làm phiền + 1 đèn báo dọn phòng) |
CÔNG TẮC Ổ CẮM A20 PLUS MPE |
A20US2N |
A20US2N (Ổ cắm 2 chấu) |
A20US3N |
A20US3N (Ổ cắm ba 2 chấu) |
A20UES2N |
A20UES2N (Ổ cắm đôi 3 chấu) |
A20UESM2N |
A20UESM2N (Ổ cắm đôi đa năng) |
A20US2MN |
A20US2MN (Ổ cắm đa năng) |
A20US2XN |
A20US2XN (Ổ cắm đôi 2 chấu + 1 lỗ) |
A20US2XXN |
A20US2XXN (Ổ cắm đôi 2 chấu + 2 lỗ) |
A20USMXN |
A20USMXN (Ổ cắm đơn đa năng + 1 lỗ) |
A20USMXXN |
A20USMXXN (Ổ cắm đơn đa năng + 2 lỗ) |
A20USMN |
A20USMN (Ổ cắm đơn đa năng) |
A201N |
A201N (Mặt 1) |
A202N |
A202N (Mặt 2) |
A203N |
A203N (Mặt 3) |
A204N |
A204N (Mặt 4) |
A205N |
A205N (Mặt 5) |
A206N |
A206N (Mặt 6) |
ASBN |
ASBN (Mặt cho cầu dao an toàn) |
AMCB1N |
AMCB1N (Mặt cho MCB 1 cực) |
AMCB2N |
AMCB2N (Mặt cho MCB 2 cực) |
A201VXN |
A201VXN (Mặt nạ trơn) |
DB2 |
DB2 (Chuông cửa không dây) |
DBP |
DBP (Nút nhấn chuông) |
DB |
DB (Chuông điện) |
A267BP |
A267BP (Nút ấn chuông) |
A727 |
A727 (Ổ cắm cạo râu chữ nhật) |
A20-IP |
A20-IP (Mặt viền) |
A20-WND |
A20-WND (Viền trắng) |
A20-WN |
A20-WN (Viền trắng) |
A20-WE |
A20-WE (Viền trắng) |
A30/1 |
A30/1 (Công tắc 1 chiều 10A) |
A30M |
A30M (Công tắc 2 chiều 10A) |
A30MD20 |
A30MD20 (Công tắc 2 cực 20A) |
DBP |
DBP (Nút nhấn chuông) |
DB |
DB (Chuông điện) |
A267BP |
A267BP (Nút ấn chuông) |
DB2 |
DB2 (Chuông cửa không dây) |
A30RJ88 |
A30RJ88 (Ổ mạng) |
A30RJ64 |
A30RJ64 (Ổ điện thoại) |
A30TV75 |
A30TV75 (Ổ tivi) |
A30NGN |
A30NGN (Đèn báo xanh) |
A30NRD |
A30NRD (Đèn báo đỏ) |
ASV200-LED |
ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) |
AV200-LED |
AV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W) |
A30P |
A30P (Nắp che trơn) |
A30MBP |
A30MBP (Nút nhấn chuông 3A) |
A30USB |
A30USB (Ổ cắm sạc USB) |
AV600 |
AV600 (Bộ điều tốc quạt 600VA) |
AV800 |
AV800 (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 800W) |
AV1200 |
AV1200 (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 1200W) |
AKT |
AKT (Chìa khóa thẻ từ) |
A20KTN |
A20KTN (Công tắc 2 cực 20A dùng chìa khóa) |
ĐẾ ÂM,ĐẾ NỔI, PHỤ KIỆN ÂM TƯỜNG MPE |
CA157 |
CA157 (Nắp che đế âm) |
A157N |
A157N (Đế âm đơn) |
A157ND |
A157ND (Đế âm cho 2 mặt đơn) |
A157V |
A157V (Đế âm vuông chống cháy) |
A157V2 |
A157V2 (Đế âm vuông đôi) |
A157 MCB |
A157MCB (Hộp nhựa âm tường cho MCB) |
AK2237N |
AK2237N (Đế nổi seri A20 và viền A20-WN) |
AK2237ND |
AK2237ND (Đế nổi seri A20 và viền A20-WND) |
A157N2 |
A157N2 (Đế âm đôi) |
AKSB |
AKSB (Hộp nhựa cho cầu dao an toàn) |
AK02 |
AK02 (Đế nổi đôi) |
A6K01 |
A6K01 (Đế nổi đơn seri A60) |
A6K02 |
A6K02 (Đế nổi đôi seri A60) |
A223V |
A223V (Hộp che chống thấm nước) |
A223 |
A223 (Hộp che chống thấm nước) |
A223S |
A223S (Mặt che chống thấm nước) |
N04 |
N04 (Hộp âm tường cho ổ cắm cạo râu hình chữ nhật) |
N06 |
N06 (Hộp âm tường cho ổ cắm cạo râu hình vuông) |
S223 |
S223 (Hộp chống thấm series vuông) |
ỐNG CỨNG LUỒN DÂY MPE |
A9016 |
A9016 (Ống PVC W16 750N) |
A9020 |
A9020 (Ống PVC W20 750N) |
A9025 |
A9025 (Ống PVC W25 750N) |
A9032 |
A9032 (Ống PVC W32 750N) |
A9016L |
A9016L (Ống PVC W16 320N) |
A9020L |
A9020L (Ống PVC W20 320N) |
A9025L |
A9025L (Ống PVC W25 320N) |
A9032L |
A9032L (Ống PVC W32 320N) |
A9020HV |
A9020HV (Ống PVC W20 1250N) |
A9025HV |
A9025HV (Ống PVC W25 1250N) |
A9032HV |
A9032HV (Ống PVC W32 1250N) |
RUỘT GÀ MPE |
A9016 CT |
A9016CT (Ống ruột gà W16 màu trắng) |
A9020 CT |
A9020CT (Ống ruột gà W20 màu trắng) |
A9025 CT |
A9025CT (Ống ruột gà W25 màu trắng) |
A9032 CT |
A9032CT (Ống ruột gà W32 màu trắng) |
MCB-APTOMAT TÉP MPE |
MP6-C106 |
MP6-C106 (Cầu dao MCB 1P 6A 6kA) |
MP6-C110 |
MP6-C110 (Cầu dao MCB 1P 10A 6kA) |
MP6-C116 |
MP6-C116 (Cầu dao MCB 1P 16A 6kA) |
MP6-C120 |
MP6-C120 (Cầu dao MCB 1P 20A 6kA) |
MP6-C125 |
MP6-C125 (Cầu dao MCB 1P 25A 6kA) |
MP6-C132 |
MP6-C132 (Cầu dao MCB 1P 32A 6kA) |
MP6-C140 |
MP6-C140 (Cầu dao MCB 1P 40A 6kA) |
MP4-C150 |
MP4-C150 (Cầu dao MCB 1P 50A 4.5kA) |
MP4-C163 |
MP4-C163 (Cầu dao MCB 1P 63A 4.5kA) |
MP6-C150 |
MP6-C150 (Cầu dao MCB 1P 50A 6kA) |
MP6-C163 |
MP6-C163 (Cầu dao MCB 1P 63A 6kA) |
MP6-C206 |
MP6-C206 (Cầu dao MCB 2P 6A 6kA) |
MP6-C210 |
MP6-C210 (Cầu dao MCB 2P 10A 6kA) |
MP6-C216 |
MP6-C216 (Cầu dao MCB 2P 16A 6kA) |
MP6-C220 |
MP6-C220 (Cầu dao MCB 2P 20A 6kA) |
MP6-C225 |
MP6-C225 (Cầu dao MCB 2P 25A 6kA) |
MP6-C232 |
MP6-C232 (Cầu dao MCB 2P 32A 6kA) |
MP6-C240 |
MP6-C240 (Cầu dao MCB 2P 40A 6kA) |
MP4-C250 |
MP4-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 4.5kA) |
MP4-C263 |
MP4-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 4.5kA) |
MP6-C250 |
MP6-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 6kA) |
MP6-C263 |
MP6-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 6kA) |
MP10-C250 |
MP10-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 10kA) |
MP10-C263 |
MP10-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 10kA) |
MP10-C280 |
MP10-C280 (Cầu dao MCB 2P 80A 10kA) |
MP10-C2100 |
MP10-C2100 (Cầu dao MCB 2P 100A 10kA) |
MP6-C310 |
MP6-C310 (Cầu dao MCB 3P 10A 6kA) |
MP6-C316 |
MP6-C316 (Cầu dao MCB 3P 16A 6kA) |
MP6-C320 |
MP6-C320 (Cầu dao MCB 3P 20A 6kA) |
MP6-C325 |
MP6-C325 (Cầu dao MCB 3P 25A 6kA) |
MP6-C332 |
MP6-C332 (Cầu dao MCB 3P 32A 6kA) |
MP6-C340 |
MP6-C340 (Cầu dao MCB 3P 40A 6kA) |
MP4-C350 |
MP4-C350 (Cầu dao MCB 3P 50A 4.5kA) |
MP4-C363 |
MP4-C363 (Cầu dao MCB 3P 63A 4.5kA) |
MP6-C350 |
MP6-C350 (Cầu dao MCB 3P 50A 6kA) |
MP6-C363 |
MP6-C363 (Cầu dao MCB 3P 63A 6kA) |
MP10-C380 |
MP10-C380 (Cầu dao MCB 3P 80A 10kA) |
MP10-C3100 |
MP10-C3100 (Cầu dao MCB 3P 100A 10kA) |
MP6-C410 |
MP6-C410 (Cầu dao MCB 4P 10A 6kA) |
MP6-C416 |
MP6-C416 (Cầu dao MCB 4P 16A 6kA) |
MP6-C420 |
MP6-C420 (Cầu dao MCB 4P 20A 6kA) |
MP6-C425 |
MP6-C425 (Cầu dao MCB 4P 25A 6kA) |
MP6-C432 |
MP6-C432 (Cầu dao MCB 4P 32A 6kA) |
MP6-C440 |
MP6-C440 (Cầu dao MCB 4P 40A 6kA) |
MP6-C450 |
MP6-C450 (Cầu dao MCB 4P 50A 6kA) |
MP6-C463 |
MP6-C463 (Cầu dao MCB 4P 63A 6kA) |
APTOMAT CHỐNG GIẬT RCCB,RCBO MPE |
MEL-30/225 |
MEL-30/225 (Cầu dao RCCB 2P 25A) |
MEL-30/232 |
MEL-30/232 (Cầu dao RCCB 2P 32A) |
MEL-30/240 |
MEL-30/240 (Cầu dao RCCB 2P 40A) |
MEL-30/263 |
MEL-30/263 (Cầu dao RCCB 2P 63A) |
MEL-30/425 |
MEL-30/425 (Cầu dao RCCB 4P 25A) |
MEL-30/432 |
MEL-30/432 (Cầu dao RCCB 4P 32A) |
MEL-30/440 |
MEL-30/440 (Cầu dao RCCB 4P 40A) |
MEL-30/463 |
MEL-30/463 (Cầu dao RCCB 4P 63A) |
RCBO-15/216 |
RCBO-15/216 (Cầu dao RCBO 2P 16A 15mA) |
RCBO-30/216 |
RCBO-30/216 (Cầu dao RCBO 2P 16A 30mA) |
RCBO-30/220 |
RCBO-30/220 (Cầu dao RCBO 2P 20A 30mA) |
RCBO-30/225 |
RCBO-30/225 (Cầu dao RCBO 2P 25A 30mA) |
RCBO-30/232 |
RCBO-30/232 (Cầu dao RCBO 2P 32A 30mA) |
RCBO-30/240 |
RCBO-30/240 (Cầu dao RCBO 2P 40A 30mA) |
RCBO-30/263 |
RCBO-30/263 (Cầu dao RCBO 2P 63A 30mA) |
APTOMAT KHỐI ĐEN-CB CÓC-SB MPE |
SB-10 |
SB-10 (Cầu dao an toàn 10A) |
SB-15 |
SB-15 (Cầu dao an toàn 15A) |
SB-20 |
SB-20 (Cầu dao an toàn 20A) |
SB-30 |
SB-30 (Cầu dao an toàn 30A) |
SB-40 |
SB-40 (Cầu dao an toàn 40A) |
TỦ ĐIỆN SERI TS MPE |
TS-4 |
TS-4 (Tủ điện âm tường 4 đường) |
TS-6 |
TS-6 (Tủ điện âm tường 6 đường) |
TS-10 |
TS-10 (Tủ điện âm tường 10 đường) |
TS-12 |
TS-12 (Tủ điện âm tường 12 đường) |
TS-14 |
TS-14 (Tủ điện âm tường 14 đường) |
TS-20 |
TS-20 (Tủ điện âm tường 20 đường ) |
TS-24 |
TS-24 (Tủ điện âm tường 24 đường) |
TS-32 |
TS-32 (Tủ điện âm tường 32 đường) |
TS-40 |
TS-40 (Tủ điện âm tường 40 đường) |
TS-48 |
TS-48 (Tủ điện âm tường 48 đường) |
TS-60 |
TS-60 (Tủ điện âm tường 60 đường) |
CÁP TIVI,CÁP MẠNG MPE |
RG6-112 |
RG6-112 (Cáp tivi) |
CAT5E-4P |
CAT5E-4P (Cáp mạng CAT5E) |
CAT6E-4P |
CAT6E-4P (Cáp mạng CAT6E) |
BĂNG KEO ĐIỆN MPE |
BKD-20 |
BKD-20 (Băng keo điện màu đen) |
BKW-20 |
BKW-20 (Băng keo điện màu trắng) |
BKG-20 |
BKG-20 (Băng keo điện màu xanh) |
BKY-20 |
BKY-20 (Băng keo điện màu vàng) |
BKR-20 |
BKR-20 (Băng keo điện màu đỏ) |