Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào.
Tổng:
0₫
STT | Function Chức Năng |
Range or Selection |
Factory Setting (Nhà Máy Đang Cài) |
Password Mật Khẩu |
0000 to 9998 | 10 | |
1 | Change Password Thay Đổi Mật Khẩu |
No/Yes | No |
1.1 | New Password Mật Khẩu Mới |
0000 to 9998 | 10 |
2 | Netwwork Selection Kiểu Sơ Đồ Đấu Dây |
3P3W and 3P4W | 3P4W |
3 | CT Secondary Hệ Số Biến Dòng Thứ Cấp |
1A or 5A | 5 |
4 | CT Primary Hệ Số Biến Dòng Sơ Cấp |
1A,5a to 10.000A | 5 |
5 | PT Secondary Điện Áp Thứ Cấp Máy Biến Áp |
100V to 500V | 350 |
6 | PT Primary Điện Áp Sơ Cấp Máy Biến Áp |
100V to 1000V | 350 |
7 | Energy Selection | Active/ All | Active |
8 | Slave Id | 1 to 255 | 1 |
9 | Baud Rate Tốc Độ Truyền Thông |
300, 600, 1200, 2400, 4800, 9600 and 19200 |
9600 |
10 | Parity Tín Hiệu Chẵn Lẻ |
None, Even, Odd | None |
11 | Stop Bit Bit Dừng |
1 or 2 | 1 |
12 | Black Light Thời Gian Cho Màn Hình Nghỉ |
0 to 7200 sec | 0 |
13 | Max Page Trang Tối Đa |
1 to 20 | 20 |
14 | Change Sequence Thay Đổi Trình Tự |
No/ Yes | No |
14.01 | Page Sequence 1 Trang Số 1 |
1 to 20 | 1 |
14.02 | Page Sequence 2 Trang Số 2 |
1 to 20 | 2 |
14.03 | Page Sequence 3 | 1 to 20 | 3 |
14.04 | Page Sequence 4 | 1 to 20 | 4 |
14.05 | Page Sequence 5 | 1 to 20 | 5 |
14.06 | Page Sequence 6 | 1 to 20 | 6 |
14.07 | Page Sequence 7 | 1 to 20 | 7 |
14.08 | Page Sequence 8 | 1 to 20 | 8 |
14.09 | Page Sequence 9 | 1 to 20 | 9 |
14.1 | Page Sequence 10 | 1 to 20 | 10 |
14.11 | Page Sequence 11 | 1 to 20 | 11 |
14.12 | Page Sequence 12 | 1 to 20 | 12 |
14.13 | Page Sequence 13 | 1 to 20 | 13 |
14.14 | Page Sequence 14 | 1 to 20 | 14 |
14.15 | Page Sequence 15 | 1 to 20 | 15 |
14.16 | Page Sequence 16 | 1 to 20 | 16 |
14.17 | Page Sequence 17 | 1 to 20 | 17 |
14.18 | Page Sequence 18 | 1 to 20 | 18 |
14.19 | Page Sequence 19 | 1 to 20 | 19 |
14.20 | Page Sequence 20 Trang Số 20 |
1 to 20 | 20 |
15 | Factory Defaul Khôi Phục Mặc Định Ban Đầu |
No/Yes | No |
16 | Reset Energy Xoá Thông Số Cũ Về Tiêu Thụ |
No/Yes | No |
16.1 | Password Mật Khẩu |
0001 to 9999 | 11 |
16.2 | Reset Active Energy Xoá Công Suất Tiêu Thụ kW |
No/Yes | No |
16.3 | Reset Reactive Energy Xoá Công Suất Phản Kháng Kvar |
No/Yes | No |
16.4 | Reset Apparent Energy Xoá Công Suất Biểu Kiến KVA |
No/Yes | No |
Link Gốc: https://dailythietbidiencongnghiep.com/wp-content/uploads/2021/05/Manual-Meter-Power-Factor-Energy-Selec-MFM383A.pdf