Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần Inverter Mitsubishi
Lưu ý: Khi bạn muốn reset các thông số biến tần về mặc định. Trước hết cần thay đổi tham số sau để có thể thay đổi tham số hoặc cho phép hiển thị tham số cài đặt: Pr 77 = 0. Tiếp đến là thay đổi phương pháp điều khiển Pr 79 = 1. Sau đó chúng ta reset lại biến tần AllClr = 1 và PrClr = 1
1. Cài đặt tần số từ panel điều khiển của biến tần
– B1: Nhấn ON để bật biến tần
– B2: Chọn chế độ PU (Nhấn PU/EXT để chọn chế độ PU. Đèn báo PU sáng)
– B3: Cài đặt tần số Quay núm điều chỉnh để chọn giá trị tần số đặt mong muốn.Thông số tần số sẽ nhấp nháy trong 5s. Trong thời gian đấy, nhấn SET để đặt giá trị tần số.Nếu không ấn SET thì sau 5s nhấp nháy chỉ thị giá trị tần số sẽ quay trở lại 0 Hz.
– B4: Nhấn RUN để khởi động hoạt động
– B5: Nhấn STOP để dừng hoạt động
2. Cài đặt tần số bằng công tắc ( 3 cấp tốc độ)
– B1: Nhấn ON để bật biến tần
– B2: Đặt chế độ hoạt động bằng cách:
+ Nhấn PU/EXT và MODE trong 0.5s. Trên màn hình xuất hiện “ 79 – – ” và đèn chỉ thị PRM nhấp nháy.
+ Quay núm điều chỉnh cho đến “ 79 – 4”. Đèn chỉ thị PU và PRM nhấp nháy.
+ Nhấn SET để xác nhận cài đặt
– B3: Chọn tần số cài đặt bằng cách sử dụng 3 công tắc RH, RM, RL. Ví dụ bật công tắc RL để chạy với tốc độ thấp
– B4: Nhấn RUN để bắt đầu chạy
– B5: Nhấn STOP để dừng
– B6: Tắt công tắc RL để bỏ chế độ hoạt động tốc độ thấp
3. Cài đặt tần số bằng đầu vào tương tự ( Chiết áp)
– B1: Nhấn ON để bật biến tần
– B2: Đặt chế độ hoạt động bằng cách:
+ Nhấn PU/EXT và MODE trong 0.5s. Trên màn hình xuất hiện “ 79 – – ” và đèn chỉ thị PRM nhấp nháy.
+ Quay núm điều chỉnh cho đến “ 79 – 4”. Đèn chỉ thị PU và PRM nhấp nháy.
+ Nhấn SET để xác nhận cài đặt
– B3: Nhấn RUN để bắt đầu chạy
– B4: Xoay chiết áp từ từ để thay đổi tốc độ (thay đổi tần số). Khi xoay kịch chiết áp ứng với tần số lớn nhất là 60 Hz (Có thể thay đổi tần số này thông qua parameter Pr.125)
– B5: Nhấn STOP để dừng
4. Cài đặt tần số từ panel điều khiển của biến tần
– B1: Nhấn ON để bật biến tần
– B2: : Đặt chế độ hoạt động bằng cách:
+ Nhấn PU/EXT và MODE trong 0.5s. Trên màn hình xuất hiện “ 79 – – ” và đèn chỉ thị PRM nhấp nháy.
+ Quay núm điều chỉnh cho đến “ 79 – 3”. Đèn chỉ thị PU và PRM nhấp nháy.
+ Nhấn SET để xác nhận cài đặt
– B3: Cài đặt tần số Quay núm điều chỉnh để chọn giá trị tần số đặt mong muốn.Thông số tần số sẽ nhấp nháy trong 5s. Trong thời gian đấy, nhấn SET để đặt giá trị tần số.Nếu không ấn SET thì sau 5s nhấp nháy chỉ thị giá trị tần số sẽ quay trở lại 0 Hz. Trung tâm đào tạo nghiên
– B4: Gạt công tắc STF (quay thuận) hoặc STR (quay ngược) lên ON để khởi động
– B5: Gạt công tắc xuống OFF để dừng
Parameter | Tên | Đơn vị | Giá trị ban đầu |
Phạm vi | Ứng dụng |
Pr.0 | Bù momen | 0.1 % | 6%/4%/ 3%/2% |
0-30% | – Tăng momen khởi động – Khi động cơ có tải nhưng không chạy |
Pr.1 | Tần số lớn nhất | 0.01Hz | 120 Hz | 0- 120 Hz | Đặt tần số đầu ra lớn nhất |
Pr.2 | Tần số nhỏ nhất | 0.01 Hz | 0 Hz | 0- 120Hz | Đặt tần số đầu ra nhỏ nhất |
Pr.3 | Tần số cơ bản | 0.01Hz | 60 Hz | 0-400Hz | Cài đặt nếu động cơ có tần số cơ bản là 50 Hz |
Pr.4 | Nhiều cấp tốc độ (tốc độ cao) | 0.01 Hz | 60 Hz | 0-400Hz | Thiết lập khi muốn thay đổi tần số đặt sẵn ứng với từng công tắc RH, RM, RL |
Pr.5 | Nhiều cấp tốc độ (tốc độ trung bình) | 0.01 Hz | 30 Hz | 0-400Hz | |
Pr.6 | Nhiều cấp tốc độ (tốc độ thấp) | 0.01 Hz | 10 Hz | 0-400Hz | |
Pr.7 | Thời gian tăng tốc | 0.1 s | 5s/ 10s/15s | 0- 3600s | Đặt thời gian tăng tốc |
Pr.8 | Thời gian giảm tốc | 0.1s | 5s/ 10s/15s | 0- 3600s | Đặt thời gian giảm tốc |
Pr.9 | Rơ le nhiệt | 0.01 A | Đánh giá dòng điện | 0-500A | Bảo vệ quá nhiệt cho độngcơ |
Pr.79 | Lựa chọn chế độ hoạt động | 1 | 0 | 0 | Chế độ chuyển đổi giữa PU và EXT |
1 | Cố định ở chế độ PU | ||||
2 | Cố định ở chế độ EXT | ||||
3 | Chế độ kết hợp PU/EXT loại 1 (Khởi động từ bên ngoài. Đặt tần số từ bảng điều khiển trên biến tần) | ||||
4 | Chế độ kết hợp PU/EXT loại 2 (Đặt tần số từ bên ngoài. Khởi động từ bảng điều khiển trên biến tần) | ||||
6 | Chế độ chuyển đổi | ||||
7 | Chế độ EXT (Chế độ PU khóa) | ||||
Pr.80 | Cài công suất motor | 9999 | 0 | 0.1 to 15kW | Cài công suất động cơ |
Pr.81 | Cài số cặp cực motor | 9999 | 2, 4, 6, 8, 10 | ||
Pr.125 | Thiết lập giá trị tần số tối đa của chiết áp | 0.01 Hz | 60 Hz | 0-400Hz | Đặt tần số ứng với giá trị tối đa mà chiết áp có thể thay đổi được |
Pr.126 | Thiết lập giá trị tối đa của đầu vào dòng điện | 0.01 Hz | 60 Hz | 0-400Hz | Đặt tần số ứng với giá trị tối đa mà đầu vào dòng điện có thể thay đổi |
Pr.160 | Lựa chọn hiển thị cho nhóm người dùng | 1 | 0 | 0 | Hiển thị tất cả parameter |
1 | Chỉ hiển thị những parameter đã đăng ký vào nhóm người dùng | ||||
9999 | Chỉ hiển thị parameter của chế độ đơn giản | ||||
Pr.CL | Xóa parameter | 1 | 0 | 1, 0 | Chọn 1 để trả về tất cả các parameter ngoại trừ việc hiệu chỉnh về các giá trị ban đầu |
ALLC | Xóa tất cả parameter | 1 | 0 | 1, 0 | Chọn 1 để trả tất cả parameter về giá trị ban đầu |
Er.CL | Xóa lịch sử lỗi | 1 | 0 | 1,0 | Chọn 1 để xóa 8 lỗi gần nhất |
Pr.CH | Danh sách các parameter thay đổi giá trị ban đầu | – | – | – | Hiển thị và thiết lập các parameter thay đổi so với giá trị ban đầu |
Danh mục
- Thiết Bị Điện Thông Minh
-
Thiết Bị Điện Đóng Cắt
- CB Cóc Đen
- Hộp Cầu Dao Cách Ly
- Bộ Chuyển Đổi Nguồn Điện MTS
- Bộ Chuyển Đổi Nguồn Điện ATS
- Aptomat Chống Giật ELCB
- Aptomat Chống Giật RCBO
- Aptomat Chống Rò RCCB
- Aptomat MCCB Khối
- Aptomat MCB Tép
- Máy Cắt Không Khí ACB
- Máy Cắt Chân Không VCB
- CB Từ Motor Starter
- Khởi Động Từ Contactor
- Rờ le Trung Gian Relay Kiếng
- Rờ Le Bán Dẫn
- Cầu Dao Đảo
- Cầu Dao Tải Interpact
- Phụ Kiện Aptomat MCCB
- Phụ Kiện Máy Cắt Không Khí ACB
- Thiết Bị Điện Tự Động
-
Thiết Bị Điện Đo Đếm
- Cảm Biến Khuếch Đại
- Đầu Cân Loadcell
- Cảm Biến Siêu Âm
- Cảm Biến Ánh Sáng
- Cảm Biến Màu Sắc
- Cảm Biến Độ Ẩm
- Cảm Biến Tiệm Cận
- Bộ Điều Khiển Đầu Cân Loadcell
- Đồng Hồ Đo Áp Suất
- Đồng Hồ Đo Điện Áp Volt
- Đồng Hồ Đo Dòng Amper
- Đồng Hồ Đo Tần Số
- Đồng Hồ Đo Tốc Độ
- Đồng Hồ Đo Hệ Số Cos Phi
- Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng
- Công Tơ Điện
- Bộ Đếm Counter
- Bộ Nguồn- Power Supplies
- Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ
- Bộ Điều Khiển Cos Phi
- Bộ Điều Khiển Độ Ẩm
- Biến Dòng Đo Lường
- Cảm Biến Từ
- Cảm Biến Hồng Ngoại
- Cảm Biến Điện Dung
- Cảm Biến Nhiệt Độ
- Cảm Biến Báo Mức
- Cảm Biến Quang
- Cảm Biến Tốc Độ
- Cảm Biến Áp Suất
- Cảm Biến Encoder
- Cảm Biến Lưu Lượng
- Rờ Le Thời Gian Timer
- Rờ Le Áp Suất
- Thiết Bị Điện Bảo Vệ
- Thiết Bị Điện Chiếu Sáng
- Thiết Bị Điều Khiển Từ Xa
- Thiết Bị Điện Dân Dụng
- Động Cơ Motor
- Bộ Điều Khiển - Bộ Nguồn
- Tụ Bù
- Thiết Bị Khí Nén
- Thiết Bị Điện Khác
- Tủ Điện
- Thiết Bị Phòng Sạch
- Máy Hàn
-
Phụ Kiện Tủ Điện
- Thanh Ray Nhôm
- Termino
- Dây Xoắn
- Thang Cáp Máng Cáp
- Van Solenoid
- Thanh Đồng Busbar
- Nút Nhấn-Push Button
- Đèn Báo Pilot Light
- Phốt Bơm Nước
- Thanh Trung Tính
- Công Tắc Xoay - Tay Gạt
- Ruột Gà
- Ống Co Nhiệt
- Máng Điện Trunking
- Phíp Cách Điện
- Đầu Cos
- Phích Cắm Công Nghiệp
- Ổ Cắm Công Nghiệp
- Cầu Chì Fuse
- Cầu Đấu Terminal
- Dây Rút
- Còi Báo Động
- Gối Đỡ Busbar
- Quạt Hút
- Công Tắc Hành Trình
- Phụ Kiện Lưới Điện
- Dụng Cụ Thi Công
- Đồng Hồ Nước
- Xem thêm danh mục Đóng lại
Lọc sản phẩm
Thương hiệu
- LightStar
- Winpark
- Julong
- Arise
- Datalogic
- Munhean
- Sunny
- Drosseln
- Kripal
- Sinotimer
- Shinko
- Wecon
- Dol
- KTP
- Socoho
- Koino
- Yongsung
- Togi
- Havells
- Socomec
- Weintek
- Meanwell
- Hasaki
- Moeller Eaton
- Tense
- Nanoco
- Liva
- Allen Bradley
- HNC
- Shimax
- Mennekes
- Sarah
- Eaton
- Smartgen
- Gestar
- Tuấn Ân
- Pansong
- Tibox
- RKC
- Powtran
- Moli
- Turck
- Hivero
- Kontec
- Iskra
- Boxco
- Fumak
- Yokogawa
- STNC
- Ledvance
- Lazico
- Apollo
- Kawasan
- HPC
- Thinkvert
- Toho
- Fatek
- Honeywell
- Italy
- Ching Hai
- Dongwoo
- Temp
- Interheat
- Hender
- Festo
- Baumer
- Nano
- Nam Việt
- Inovance
- Hi-Tech
- Proface
- GGM
- Pepperl Fuchs
- Saginomiya
- Sungho
- Weinview
- Ashun
- Ecotran
- Optex
- Degson
- OBO
- Hyuphwa
- Young Hwa
- Azbil
- Andeli
- Xinje
- Oled
- Hoa Sen
- DKM
- Done
- Nidec
- Katko
- VMC
- Laumas
- Pumpman
- Arinco
- Candino
- Elco
- Sigma
- Rockwell
- Tocos
- AB Home
- Titec
- Bosch Rexroth
- Bals
- Star
- Sopoka
- Pilz
- Leuze
- IFM
- Puls
- Endress Hauser
- Finder
- Epsivo
- Sinee
- Connectwell
- Wise
- Sensus
- Keiki
- American Denki
- Morele
- Emko
- Banner
- Kinco
- Decom
- Hunonic
- Frecon
- Hatari
- Minjin
- CKD
- Keller
- Gongniu
- Scik
- Novus
- Lihhan
- Hoà Thịnh
- Lucky Star
- Klemsan
- Sinova
- Asahi
- Migun
- Telecrane
- Henjel
- Tayee
- Seneca
- Huyu
- MotoPower
- Autoda
- Master
- ENDA
- Samkoon
- KOC
- Legrand
- Geovision
- Tribox
- EMC
- Elecnova
- Gcool
- Hồng Ký
- RKG
- Iek
- YJX
- Puty
- Ston
- Datexel
- Schneider
- ABB
- Mitsubishi
- LS
- Hitachi
- Shihlin
- Teco
- CET
- Daco
- Sunnom
- Huba
- Kael
- Chen Sun'k
- Hyundai
- KyungDong
- Fuji
- Littelfuse
- Keyence
- Chint
- Himel
- Phoenix
- Wiz
- Dong-A
- CS
- Delixi
- ENC
- Hager
- Cheil
- Chin I
- Autonics
- CKC
- Theben
- Suntree
- Wika
- Fort
- Mikro
- Selec
- Gic
- Omron
- SK
- Fox
- Conotec
- KYE
- Taiwan
- Dosel
- PCE
- Apeks
- Bekonec
- Hanyoung
- Idec
- LAP
- Delab
- Carlo Gavazzi
- Vinakip
- Vicruns
- Veichi
- JowX
- Autosigma
- Warrior
- William
- JLD
- Panasonic
- Dona
- HBT
- Thibidi
- Simon
- Pokavina
- Sofa Star
- Xiaomi
- Winsun
- Airtac
- SMC
- CNTD
- Azumo
- Paragon
- Duhal
- Anfaco
- Heating Lamp
- Taya
- Fotek
- Sino
- Siemens
- Samwha
- Ducati
- Hydra
- Epcos
- Shizuki
- Enerlux
- Nuintek
- Invt
- Yaskawa
- Sumo
- Delta
- Danfoss
- Elmark
- Sunny-XT
- Dolin
- Tung Lee
- Liming
- Toshiba
- Gale
- Asia
- IFan
- Lifan
- Viviko
- Donaifan
- Senko
- HG
- Tân Việt Điện
- Well Lamp
- Sano
- Hawin
- YPC
- Osemco
- Osung
- Kyoritsu
- Hioki
- Meikosha
- Cadivi
- Daphaco
- Evertop
- Thịnh Phát
- Samwon
- Dafaco
- Tài Trường Thành
- Việt Thái
- Vithaico
- Taihan
- Lioa
- Lion
- Cadisun
- Sangjin
- Fadaco
- Kentom
- MPE
- NSK
- Rạng Đông
- Andawo
- Philips
- HPE
- Điện Quang
- Hansinco
- Hwasan
- Robben
- Vitzro
- Emic
- Algodue
- Vinasino
- Ambee
- Osram
- Anly
- Sick
- UNI-D
- JKN
- Parker
- TPC
- Sang-A
- Schuko
- Kale Boreas
- Bourns
- Eurus
- Motec
- Kimono
- UNI-T
- Neoseal
- High Light
- China
- Oriental Motor
- SPG
- Dwyer
- Leipole