Trang chủ » Kiến thức điện » Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần Inverter Veichi
Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần Inverter Veichi
Mã chức năng | Tên chức năng | Phạm vi cài đặt và giải thích | Mặc định sản xuất |
E-00 | Lựa chọn phương pháp điều khiển | 0: Vector sensorless 1: điều khiển V/f |
1 |
E-01 | Chọn kênh điều khiển | 0: Trên bàn phím 1: Trên terminal 2: Điều khiển qua cổng RS485 |
0 |
E-02 | Chọn kênh chính xác định phạm vi tần số | 0: Xác định vận hành bàn phím số 1: núm xoay trên bàn phím 2: Tín hiệu tương tự áp 0-10V trên terminal VS1 3: Tín hiệu tương tự dòng 4-20mA trên terminal AS 4: tín hiệu tương tự áp -10V ~ 10V trên terminal VS2 5: Tín hiệu xung 6: truyền qua cổng RS485 7: điều khiển lên và xuống 8: Tổng quát hoạt động PID 9: Điều khiển đẳng áp PID 10: Chạy theo chương trình 11: Chạy theo tần số dao động 12: Chọn terminal |
1 |
E-03 | Xác định tần số tham chiếu chon kênh phụ trợ | 0: Vận hành bàn phím số 1: Dùng biến trở 2: Tín hiệu tương tự áp 0-10V trên terminal VS1 3: Tín hiệu tương tự dòng 4-20mA trên terminal AS 4: Tín hiệu tương tự áp -10V ~ 10V trên terminal VS2 5: Tín hiệu xung 6: truyền qua cổng RS485 7: điều khiển lên và xuống 8: Tổng quát hoạt động PID 9: Điều khiển đẳng áp PID 10: Chạy theo chương trình |
|
E-04 | Tần số được tham chiếu kênh trở lại | 0.01 ~ 5.00 | 1 |
E-05 | sự kết các mode để xác định tần số tham chiếu | 0: ưu tiên kênh chính, kênh phụ không có hiệu lực 1: ưu tiên kênh phụ, kênh chính không có hiệu lực 2: cả hai kênh có hiệu lực nếu giá trị zero thì kênh chính được quyền ưu tiên 3: Kênh chính + K x Kênh phụ 4: Kênh chính – K x kênh phụ 5: lớn nhất [kênh chính, (K x Kênh phụ)] 6: nhỏ nhất [kênh chính, (K x Kênh phụ)] 7: kênh phụ + K x Kênh chính 8: kênh phụ – K x Kênh chính 9: lớn nhất [(K x Kênh chính), kênh phụ] 10: nhỏ nhất [(K x Kênh chính), kênh phụ] |
|
E-06 | Chọn trên LED màn hình | 0: Đưa ra tần số 1: Ngõ ra tần số 2: Ngõ ra dòng 3: Ngõ vào điện áp 4: Ngõ ra điện áp 5: tốc độ máy 6: Xác định PID 7: Giá trị hồi tiếp PID |
0 |
E-07 | Chọn dưới LED màn hình | 1 | |
E-08 | 0: Reverse| 1: Jog |
0 | |
E-09 | Tần số lớn nhất | 0.01 ~ 600Hz | 50 |
E-10 | Giới hạn trên tần số | Lower limit frequency ~maximum frequency | 50 |
E-11 | Giới hạn dưới tần số | 0.00~Upper limit frequency | 0 |
E-12 | Phương thức chạy giới hạng tần số thấp | 0: Stop 1: Chạy giới hạng tần số thấy |
1 |
E-13 | Thời Gian tăng tốc 1 | 0.1 – 6500s | |
E-14 | Thời gian giảm tốc 1 | 0.1 – 6500s | |
E-15 | Chọn mode tăng giảm tốc | Led hàng đơn vị: kiểu tăng/giảm tốc 0: Tăng tốc tuyến tính 1: Đường cong S Led hàng chục: Thời gian tăng/giảm tốc điểm đặt. 0: Tốc độ tần số motor 1: Tần số lớn nhất Led hàng trăm: Chức năng dừng trung tuyến 0: không cho phép 1: cho phép Led hàng nghìn: dự trữ |
0 |
E-16 | Tần số được xác định bởi số bàn phím | Lower limit frequency~Upper limit frequency | 50 |
E-17 | Kiểu đường cong V/F | 0: Đường cong momen không đổi1: Đường cong momen giảm 1.5 P
2: Đường cong momen giảm 1.7 P 3: Đường cong momen giảm 2.0 P 4: Sử dụng ranh giới đường cong |
0 |
E-18 | Bù momen | 0 ~ 25% | |
E-19 | Hằng số thời gian lọc | 0.01 ~ 99.99 | |
E-20 | Tần số truyền | 0.7kHz ~ 15kHz | |
E-21 | Đặc tính truyền | Led đơn vị: kết hợp của truyền tần số và ngõ ra tần số đặc0: không cho phép kết nối tần số ngõ ra1: cho phép kết nối tần số ngõ ra
Led hàng chục: liên kết của truyền tần số và modul nhiệt độ đặc 0: không cho phép kết nối modul nhiệt độ 1: cho phép kết nối modul nhiệt độ Led hàng trăm: chọn mode PWM 0: mode PWM cố định 1: mode 1 ngẫu nhiên PWM Led hàng nghìn: giảm sốc 0: không cho phép giảm sốc 1: cho phép giảm sốc |
10 |
E-22 | V/f bù trượt | 0 – 200% | 100% |
E-23 | Chọn mode tiết kiệm điện năng | Led hàng đơn vị: tự động chọn chức năng tiết kiệm năng lượng0: không cho phép1: cho phép
Led hàng chục: bù trược V/f 0: không cho phép 1: cho phép Led hàng trăm: dự trữ Led hàng nghìn: dự trữ |
0 |
E-24 | Chức năng tự động điều chỉnh điện áp | 0: không cho phép 1: cho phép trong suốt quá trình 2: chỉ không cho phép lúc giảm tốc 3: chỉ cho phép lúc giảm tốc |
1 |
E-25 | Tần số Jog | 0.5Hz – đến giới hạng tần số trên. | 5,00Hz |
E-26 | Thời gian tăng tốc jog | 0.1 – 6500s | 2,0s |
E-27 | Thời gian giảm tốc jog | 0.1 – 6500s | 2,0s |
E-28 | Tần số khởi động | 0 – 60Hz | 0.5Hz |
E-29 | Tần số bắt đầu giữ thời gian | 0 – 20s | 0s |
E-30 | Chọn mode khởi động | Led hàng đơn vị: Chọn mode khởi động 0: Bắt đầu từ tần số khởi động 1: Đầu tiên hãm DC sau đó bắt đầu từ tần số khởi động 2: Khởi động lại ngay sau khi tìm tốc độLed hàng chục: dự trữ Led hàng trăm: tìm tốc độ trực tiếp 0: thực hiện tìm tốc độ chỉ khi chạy trực tiếp 1: trực tiếp tìm tốc độLed hàng nghìn: mode tìm tốc độ 0: phần mềm tìm tốc độ 1: phần cứng tìm tốc độ |
|
E-31 | Mất nguồn chọn khởi động lại | 0: không cho phép 1: cho phép |
0 |
E-32 | Thời gian khởi động lại sau khi mất nguồn | 0 – 10s | 0.5s |
E-33 | Dừng tần số tự do | 0 – 60Hz | |
E-34 | Phương pháp dừng | 0: dừng có giảm tốc 1: dừng tự do |
0 |
E-35 | Hãm dòng DC | 0 – 150% | 50% |
E-36 | Thời gian hãm dòng DC khi dừng |
0 – 30s | 0s |
E-37 | Tần số bắt đầu Hãm DCkhi dừng | 0 – 60 Hz | 0Hz |
E-38 | Thời gian hãm DC khi khởi động | 0 – 10s | 0s |
E-39 | Tần số nhảy 1 | 0 – 60Hz | 0Hz |
E-40 | Tần số nhảy 2 | 0 – 60Hz | 0Hz |
E-41 | Tần số nhảy 3 | 0 – 60Hz | 0Hz |
E-42 | Phạm vi bước nhảy tần số | 0 – 5Hz | 0Hz |
E-43 | số lần tự động khởi động | 0: không cho phép 1 – 3: cho phép |
0 |
E-44 | Thời gian chờ tự động reset lỗi | 0.1 – 20s | 1,0s |
E-45 | Thời gian làm cho máy nóng lên | 0 – 6500s | 0s |
E-46 | Chọn hướng chạy | 0: Phù hợp với hướng mặc định 1: Ngược với hướng mặc định 2: Cấm chạy đảo ngược |
0 |
E-47 | Thời gian chết lúc đảo chiều | 0 – 10s | 0s |
E-48 | Chọn quạt chạy làm mát | 0: Quạt chạy khi bật chuyển mạch 1: Quạt chạy hoặt không liên quan với nhiệt độ trong lúc inverter dừng, quạt chạy inverter chạy 2: Quạt dừng trong thời gian inverter dừng, chạy nếu không liên quan với nhiệt độ trong thời gian inverter chạy |
E-49 | Chọn mode bảo vệ inverter | Led hàng đơn vị: Chọn bảo vệ quá áp trong lúc giảm tốc độ 0: Không cho phép. 1: Cho phépLed hàng chục: Ngõ ra bảo vệ mất pha 0: Không cho phép. 1: Cho phépLed hàng trăm: Ngõ vào bảo vệ mất pha 0: Không cho phép. 1: Cho phépLed hàng nghìn: Inverter quá tải, chọn mode bảo vệ quá nhiệt 0: Dừng tự do 1: Chạy với giới hạn dòng |
|
E-50 | Giá trị hệ số nhiệt của điện tử | 30% – 120% (không cho phép giá trị nhỏ hơn 30) | 0% |
E-51 | Dãy giá trị bảo vệ giới hạn dòng điện | 100% – 250% | 160G 120P |
E-52 | Dãy giá trị bảo vệ giới hạn điện áp DC bus | 105% – 160% | 140% |
E-53 | Hãm động năng và giảm tốc quá áp ngăn chặn tại ngưỡng |
105% – 160% |
135% |
E-54 | Tỉ lệ của hãm động năng | 0 – 100% | 80% |
E-55 | DC bus dưới giá trị điện áp bảo vệ | 60% – 90% | 65% |
E-56 | dự phòng | ||
E-57 | dự phòng | ||
E-58 | dự phòng | ||
E-59 | Tốc độ của rotor hiển thị hệ số tỉ lệ | 0.1% – 2000,0% | 100,0% |
E-60 | Tỉ lệ ngõ ra điện áp biến tần | 50% – 110% | 100,0% |
E-61 | G/P kiểu cài đặt | 0: kiểu G 1: kiểu P | 0 |
E-62 | Giữ thời gian tìm tốc độ ổn định | 0.2s – 10s | 0.6s |
E-63 | Thay đổi thông số bảo vệ | 0: tất cả thông số thay đổi là cho phép 1: Chỉ bàn phím số được phép thay đổi thông số 2: tất cả các thông số không được phép thay đổi |
0 |
E-64 | Thông số khởi tạo | 0: không có hiệu lực| 1: khôi phục lại giá trị mặc định nhà sản xuất cài đặt 2: xóa nhật ký lỗi 3: Truyền thông số của biến tần đến bàn phím và lưu 4: Truyền thông số đã lưu của bàn phím đến biến tần |
0 |
E-65 | Mật mã nhà sản xuất | 0 – 9999 | 0 |
Danh mục
- Thiết Bị Điện Thông Minh
-
Thiết Bị Điện Đóng Cắt
- CB Cóc Đen
- Hộp Cầu Dao Cách Ly
- Bộ Chuyển Đổi Nguồn Điện MTS
- Bộ Chuyển Đổi Nguồn Điện ATS
- Aptomat Chống Giật ELCB
- Aptomat Chống Giật RCBO
- Aptomat Chống Rò RCCB
- Aptomat MCCB Khối
- Aptomat MCB Tép
- Máy Cắt Không Khí ACB
- Máy Cắt Chân Không VCB
- CB Từ Motor Starter
- Khởi Động Từ Contactor
- Rờ le Trung Gian Relay Kiếng
- Rờ Le Bán Dẫn
- Cầu Dao Đảo
- Cầu Dao Tải Interpact
- Phụ Kiện Aptomat MCCB
- Phụ Kiện Máy Cắt Không Khí ACB
- Thiết Bị Điện Tự Động
-
Thiết Bị Điện Đo Đếm
- Cảm Biến Khuếch Đại
- Đầu Cân Loadcell
- Cảm Biến Siêu Âm
- Cảm Biến Ánh Sáng
- Cảm Biến Màu Sắc
- Cảm Biến Độ Ẩm
- Cảm Biến Tiệm Cận
- Bộ Điều Khiển Đầu Cân Loadcell
- Đồng Hồ Đo Áp Suất
- Đồng Hồ Đo Điện Áp Volt
- Đồng Hồ Đo Dòng Amper
- Đồng Hồ Đo Tần Số
- Đồng Hồ Đo Tốc Độ
- Đồng Hồ Đo Hệ Số Cos Phi
- Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng
- Công Tơ Điện
- Bộ Đếm Counter
- Bộ Nguồn- Power Supplies
- Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ
- Bộ Điều Khiển Cos Phi
- Bộ Điều Khiển Độ Ẩm
- Biến Dòng Đo Lường
- Cảm Biến Từ
- Cảm Biến Hồng Ngoại
- Cảm Biến Điện Dung
- Cảm Biến Nhiệt Độ
- Cảm Biến Báo Mức
- Cảm Biến Quang
- Cảm Biến Tốc Độ
- Cảm Biến Áp Suất
- Cảm Biến Encoder
- Cảm Biến Lưu Lượng
- Rờ Le Thời Gian Timer
- Rờ Le Áp Suất
- Thiết Bị Điện Bảo Vệ
- Thiết Bị Điện Chiếu Sáng
- Thiết Bị Điều Khiển Từ Xa
- Thiết Bị Điện Dân Dụng
- Động Cơ Motor
- Bộ Điều Khiển - Bộ Nguồn
- Tụ Bù
- Thiết Bị Khí Nén
- Thiết Bị Điện Khác
- Tủ Điện
- Thiết Bị Phòng Sạch
- Máy Hàn
-
Phụ Kiện Tủ Điện
- Thanh Ray Nhôm
- Termino
- Dây Xoắn
- Thang Cáp Máng Cáp
- Van Solenoid
- Thanh Đồng Busbar
- Nút Nhấn-Push Button
- Đèn Báo Pilot Light
- Phốt Bơm Nước
- Thanh Trung Tính
- Công Tắc Xoay - Tay Gạt
- Ruột Gà
- Ống Co Nhiệt
- Máng Điện Trunking
- Phíp Cách Điện
- Đầu Cos
- Phích Cắm Công Nghiệp
- Ổ Cắm Công Nghiệp
- Cầu Chì Fuse
- Cầu Đấu Terminal
- Dây Rút
- Còi Báo Động
- Gối Đỡ Busbar
- Quạt Hút
- Công Tắc Hành Trình
- Phụ Kiện Lưới Điện
- Dụng Cụ Thi Công
- Đồng Hồ Nước
- Xem thêm danh mục Đóng lại
Lọc sản phẩm
Thương hiệu
- LightStar
- Winpark
- Julong
- Arise
- Datalogic
- Munhean
- Sunny
- Drosseln
- Kripal
- Sinotimer
- Shinko
- Wecon
- Dol
- KTP
- Socoho
- Koino
- Yongsung
- Togi
- Havells
- Socomec
- Weintek
- Meanwell
- Hasaki
- Moeller Eaton
- Tense
- Nanoco
- Liva
- Allen Bradley
- HNC
- Shimax
- Mennekes
- Sarah
- Eaton
- Smartgen
- Gestar
- Tuấn Ân
- Pansong
- Tibox
- RKC
- Powtran
- Moli
- Turck
- Hivero
- Kontec
- Iskra
- Boxco
- Fumak
- Yokogawa
- STNC
- Ledvance
- Lazico
- Apollo
- Kawasan
- HPC
- Thinkvert
- Toho
- Fatek
- Honeywell
- Italy
- Ching Hai
- Dongwoo
- Temp
- Interheat
- Hender
- Festo
- Baumer
- Nano
- Nam Việt
- Inovance
- Hi-Tech
- Proface
- GGM
- Pepperl Fuchs
- Saginomiya
- Sungho
- Weinview
- Ashun
- Ecotran
- Optex
- Degson
- OBO
- Hyuphwa
- Young Hwa
- Azbil
- Andeli
- Xinje
- Oled
- Hoa Sen
- DKM
- Done
- Nidec
- Katko
- VMC
- Laumas
- Pumpman
- Arinco
- Candino
- Elco
- Sigma
- Rockwell
- Tocos
- AB Home
- Titec
- Bosch Rexroth
- Bals
- Star
- Sopoka
- Pilz
- Leuze
- IFM
- Puls
- Endress Hauser
- Finder
- Epsivo
- Sinee
- Connectwell
- Wise
- Sensus
- Keiki
- American Denki
- Morele
- Emko
- Banner
- Kinco
- Decom
- Hunonic
- Frecon
- Hatari
- Minjin
- CKD
- Keller
- Gongniu
- Scik
- Novus
- Lihhan
- Hoà Thịnh
- Lucky Star
- Klemsan
- Sinova
- Asahi
- Migun
- Telecrane
- Henjel
- Tayee
- Seneca
- Huyu
- MotoPower
- Autoda
- Master
- ENDA
- Samkoon
- KOC
- Legrand
- Geovision
- Tribox
- EMC
- Elecnova
- Gcool
- Hồng Ký
- RKG
- Iek
- YJX
- Puty
- Ston
- Datexel
- Ewelly
- Bosch
- Schneider
- ABB
- Mitsubishi
- LS
- Hitachi
- Shihlin
- Teco
- CET
- Daco
- Sunnom
- Huba
- Kael
- Chen Sun'k
- Hyundai
- KyungDong
- Fuji
- Littelfuse
- Keyence
- Chint
- Himel
- Phoenix
- Wiz
- Dong-A
- CS
- Delixi
- ENC
- Hager
- Cheil
- Chin I
- Autonics
- CKC
- Theben
- Suntree
- Wika
- Fort
- Mikro
- Selec
- Gic
- Omron
- SK
- Fox
- Conotec
- KYE
- Taiwan
- Dosel
- PCE
- Apeks
- Bekonec
- Hanyoung
- Idec
- LAP
- Delab
- Carlo Gavazzi
- Vinakip
- Vicruns
- Veichi
- JowX
- Autosigma
- Warrior
- William
- JLD
- Panasonic
- Dona
- HBT
- Thibidi
- Simon
- Pokavina
- Sofa Star
- Xiaomi
- Winsun
- Airtac
- SMC
- CNTD
- Azumo
- Paragon
- Duhal
- Anfaco
- Heating Lamp
- Taya
- Fotek
- Sino
- Siemens
- Samwha
- Ducati
- Hydra
- Epcos
- Shizuki
- Enerlux
- Nuintek
- Invt
- Yaskawa
- Sumo
- Delta
- Danfoss
- Elmark
- Sunny-XT
- Dolin
- Tung Lee
- Liming
- Toshiba
- Gale
- Asia
- IFan
- Lifan
- Viviko
- Donaifan
- Senko
- HG
- Tân Việt Điện
- Well Lamp
- Sano
- Hawin
- YPC
- Osemco
- Osung
- Kyoritsu
- Hioki
- Meikosha
- Cadivi
- Daphaco
- Evertop
- Thịnh Phát
- Samwon
- Dafaco
- Tài Trường Thành
- Việt Thái
- Vithaico
- Taihan
- Lioa
- Lion
- Cadisun
- Sangjin
- Fadaco
- Kentom
- MPE
- NSK
- Rạng Đông
- Andawo
- Philips
- HPE
- Điện Quang
- Hansinco
- Hwasan
- Robben
- Vitzro
- Emic
- Algodue
- Vinasino
- Ambee
- Osram
- Anly
- Sick
- UNI-D
- JKN
- Parker
- TPC
- Sang-A
- Schuko
- Kale Boreas
- Bourns
- Eurus
- Motec
- Kimono
- UNI-T
- Neoseal
- High Light
- China
- Oriental Motor
- SPG
- Dwyer
- Leipole