Tổng Kho Biến Tần Inverter ENC Giá Cực Tốt
Biến Tần Inverter ENC | |||
No. | Model | Điện áp cung cấp | Công Suất kw |
Inverter ENC EDS800 SERIES(V/F control) | |||
1 | EDS800-2S0007NWD | (1 pha 220VAC ~ 15%; 0.75kw – 1hp tảinặng) | 0.75kW |
2 | EDS800-2S0015NWD | (1 pha 220VAC ~ 15%; 1.5kw – 2hp tảinặng) | 1.5kW |
3 | EDS800-2S0022NWD | (1 pha 220VAC ~ 15%; 2.2kw – 3hp tảinặng) | 2.2kW |
4 | EDS800-4T0007NWD | (3 pha 380VAC ~ 15%; 0.75kw – 1hp tảinặng) | 0.75kW |
5 | EDS800-4T0015NWD | (3 pha 380VAC ~ 15%; 1.5kw – 2hp tảinặng) | 1.5kW |
6 | EDS800-4T0022NWD | (3 pha 380VAC ~ 15%; 2.2kw – 3hp tảinặng) | 2.2kW |
7 | EDS800-4T0037NWD | (3 pha 380VAC ~ 15%; 3.7kw – 5hp tảinặng) | 3.7kW |
Inverter ENC EDS300 SERIES(V/F control) dòng chức năng đơn giản. | |||
1 | EDS300-2S0007 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 0.75kw – 1hp tảinặng) | 0.75kW |
2 | EDS300-2S0015 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 1.5kw – 2hp tảinặng) | 1.5kW |
3 | EDS300-2S0022 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 2.2kw – 3hp tảinặng) | 2.2kW |
4 | EDS300-4T0007 | (3 pha 380VAC ~ 15%; 0.75kw – 1hp tảinặng) | 0.75kW |
5 | EDS300-4T0015 | (3 pha 380VAC ~ 15%; 1.5kw – 2hp tảinặng) | 1.5kW |
6 | EDS300-4T0022 | (3 pha 380VAC ~ 15%; 2.2kw – 3hp tảinặng) | 2.2kW |
7 | EDS300-4T0037 | (3 pha 380VAC ~ 15%; 3.7kw – 5hp tảinặng) | 3.7kW |
Inverter ENC EDS-A200 SERIES dùng cho motor 1 phase | |||
1 | EDS-A200-2S0004 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 0.4kw – 1hp tảinặng) | 0.4kW |
2 | EDS-A200-2S0007 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 0.75kw – 2hp tảinặng) | 0.75kW |
3 | EDS-A200-2S0015 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 1.5kw – 3hp tảinặng) | 1.5kW |
4 | EDS-A200-2S0022 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 2.2kw – 3hp tảinặng) | 2.2kW |
5 | EDS-A200-2S0037 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 3.7kw – 5hp tảinặng) | 3.7kW |
Inverter ENC EN630 SERIES(vector control with inbuilt PG card) | |||
1 | EN630-2S0004 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 0.4kw – 1hp tảinặng) | 0.4kW |
2 | EN630-2S0007 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 0.75kw – 2hp tảinặng) | 0.75kW |
3 | EN630-2S0015 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 1.5kw – 3hp tảinặng) | 1.5kW |
4 | EN630-4T0007 | (3 pha 380VAC ~ 15%; 0.75kw – 1hp tảinặng) | 0.75kW |
5 | EN630-4T0015 | (3 pha 380VAC ~ 15%; 1.5kw – 2hp tảinặng) | 1.5kW |
Inverter ENC ENA100 SERIES(flux vector control multifunction type) | |||
1 | ENA100-2S0004B | (1 pha 220VAC ~ 15%; 0.4kw – 1hp tảinặng) | 0.4KW |
2 | ENA100-2S0007B | (1 pha 220VAC ~ 15%; 0.75kw – 1hp tảinặng) | 0.75KW |
3 | ENA100-2S0015B | (1 pha 220VAC ~ 15%; 1.5kw – 1.5hp tảinặng) | 1.5KW |
4 | ENA100-2S0022B | (1 pha 220VAC ~ 15%; 2.2kw – 3hp tảinặng) | 2.2KW |
5 | ENA100-4T0007H/0015LB | (3 pha 380VAC ~ 15%; 0.75kw – 1hp tảinặng) | 0.7KW |
6 | ENA100-4T0015H/0022LB | (3 pha 380VAC ~ 15%; 1.5kw – 2hp tảinặng) | 1.5KW |
7 | ENA100-4T0022H/0037LB | (3 pha 380VAC ~ 15%; 2.2kw – 3hp tảinặng) | 2.2KW |
8 | ENA100-4T0037H/0055LB | (3 pha 380VAC ~ 15%; 3.7kw – 5hp tảinặng) | 3.7KW |
9 | ENA100-4T0055H/0075LB | (3 pha 380VAC ~ 15%; 5.5kw – 7.5hp tảinặng) | 5.5KW |
10 | ENA100-4T0075H/0110LB | (3 pha 380VAC ~ 15%; 7.5kw – 10hp tảinặng) | 7.5KW |
11 | ENA100-4T0110H/0150LB | (3 pha 380VAC ~ 15%; 11kw – 15hp tảinặng) | 11KW |
12 | ENA100-4T0150H/0185LB | (3 pha 380VAC ~ 15%; 15kw – 20hp tảinặng) | 15KW |
13 | ENA100-4T0185H/0220LB | (3 pha 380VAC ~ 15%; 18.5kw – 25hp tảinặng) | 18.5KW |
14 | ENA100-4T0220H/0300LB | (3 pha 380VAC ~ 15%; 22kw – 30hp tảinặng) | 22KW |
15 | ENA100-4T0300H/0370L | (3 pha 380VAC ~ 15%; 30kw – 40hp tảinặng) | 30KW |
16 | ENA100-4T0370H/0450L | (3 pha 380VAC ~ 15%; 37kw – 50hp tảinặng) | 37KW |
17 | ENA100-4T0450H/0550L | (3 pha 380VAC ~ 15%; 45kw – 60hp tảinặng) | 45KW |
18 | ENA100-4T0550H/0750L | (3 pha 380VAC ~ 15%; 55kw – 75hp tảinặng) | 55KW |
19 | ENA100-4T0750H/0900L | (3 pha 380VAC ~ 15%; 75kw – 100hp tảinặng) | 75KW |
20 | ENA100-4T0900H/1100L | (3 pha 380VAC ~ 15%; 90kw – 125hp tảinặng) | 90KW |
21 | ENA100-4T1100H/1320L | (3 pha 380VAC ~ 15%; 110kw – 150hp tảinặng) | 110KW |
22 | ENA100-4T1320H/1600L | (3 pha 380VAC ~ 15%; 132kw – 175hp tảinặng) | 132KW |
23 | ENA100-4T1600H/1850L | (3 pha 380VAC ~ 15%; 160kw – 215hp tảinặng) | 160KW |
Inverter ENC EN600 SERIES(flux vector control multifunction type) | |||
1 | EN600-2S0007 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 0.75kw – 1hp tảinặng) | 0.75kW |
2 | EN600-2S0015 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 1.5kw – 1.5hp tảinặng) | 1.5kW |
3 | EN600-2S002B | (1 pha 220VAC ~ 15%; 2.2kw – 3hp tảinặng) | 2.2kW |
4 | EN600-2S0037 | (1 pha 220VAC ~ 15%; 3.7kw – 5hp tảinặng) | 3.7kW |
5 | EN600-2T0055G/0075P | (3 pha 220VAC ~ 15%; 5.5kw – 7.5hp tảinặng) | 5.5G/7.5P |
6 | EN600-2T0075G/0110P | (3 pha 220VAC ~ 15%; 7.5kw – 10hp tảinặng) | 7.5G/11P |
7 | EN600-2T0110G/0150P | (3 pha 220VAC ~ 15%; 11kw – 15hp tảinặng) | 11G/15P |
8 | EN600-2T0150G/0185P | (3 pha 220VAC ~ 15%; 15kw – 20hp tảinặng) | 15G/18.5P |
9 | EN600-2T0185G/0220P | (3 pha 220VAC ~ 15%; 18.5kw – 25hp tảinặng) | 18.5G/22P |
10 | EN600-2T0220G/0300P | (3 pha 220VAC ~ 15%; 22kw – 30hp tảinặng) | 22G/30P |
11 | EN600-4T0007G/0015P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 0.75kw – 1hp tảinặng) | 0.75G/1.5P |
12 | EN600-4T0015G/0022P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 1.5kw – 2hp tảinặng) | 1.5G/2.2P |
13 | EN600-4T0022G/0037P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 2.2kw – 3hp tảinặng) | 2.2G/3.7P |
14 | EN600-4T0037G/0055P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 3.7kw – 5hp tảinặng) | 3.7G/5.5P |
15 | EN600-4T0055G/0075P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 5.5kw – 7.5hp tảinặng) | 5.5G/7.5P |
16 | EN600-4T0075G/0110P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 7.5kw – 10hp tảinặng) | 7.5G/11P |
17 | EN600-4T0110G/0150P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 11kw – 15hp tảinặng) | 11G/15P |
18 | EN600-4T0150G/0185P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 15kw – 20hp tảinặng) | 15G/18.5P |
19 | EN600-4T0185G/0220P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 18.5kw – 25hp tảinặng) | 18.5G/22P |
20 | EN600-4T0220G/0300P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 22kw – 30hp tảinặng) | 22G/30P |
21 | EN600-4T0300G/0370P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 30kw – 40hp tảinặng) | 30G/37P |
22 | EN600-4T0370G/0450P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 37kw – 50hp tảinặng) | 37G/45P |
23 | EN600-4T0450G/0550P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 45kw – 60hp tảinặng) | 45G/55P |
24 | EN600-4T0550G/0750P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 55kw – 75hp tảinặng) | 55G/75P |
Inverter ENC EN500 SERIES(flux vector control multifunction type) | |||
26 | EN500-4T0750G/0900P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 75kw – 100hp tảinặng) | 75G/90P |
27 | EN500-4T0900G/1100P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 90kw – 125hp tảinặng) | 90G/110P |
28 | EN500-4T1100G/1320P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 110kw – 150hp tảinặng) | 110G/132P |
29 | EN500-4T1320G/1600P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 132kw – 175hp tảinặng) | 132G/160P |
30 | EN500-4T1600G/1850P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 160kw – 215hp tảinặng) | 160G/200P |
EN500-4T1850G/2000P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 185kw – 250hp tảinặng) | 185G/200P | |
31 | EN500-4T2000G/2200P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 200kw – 275hp tảinặng) | 200G/220P |
32 | EN500-4T2200G/2500P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 220kw – 300hp tảinặng) | 220G/250P |
33 | EN500-4T2500G/2800P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 250kw – 330hp tảinặng) | 250G/280P |
34 | EN500-4T2800G/3150P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 55kw – 375hp tảinặng) | 280G/315P |
35 | EN500-4T3150G/3550P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 315kw – 420hp tảinặng) | 315G/355P |
36 | EN500-4T3550G/3750P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 355kw – 475hp tảinặng) | 355G/375P |
37 | EN500-4T3750G/4000P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 375kw – 500hp tảinặng) | 375G/400P |
38 | EN500-4T4000G/4500P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 400kw – 530hp tảinặng) | 400G/450P |
39 | EN500-4T4500G/5000P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 450kw – 600hp tảinặng) | 450G/500P |
40 | EN500-4T5000G/5600P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 500kw – 670hp tảinặng) | 500G/560P |
41 | EN500-4T5600G/6300P | (3 pha 380VAC ~ 15%; 560kw – 750hp tảinặng) | 560G/630P |
42 | EN500-4T6300G | (3 pha 380VAC ~ 15%; 630kw – 840hp tảinặng) | 630G |
43 | EN500-800kw | (3 pha 380VAC ~ 15%; 800kw – 1000hp tảinặng) | 800G |
Danh mục
- Thiết Bị Điện Thông Minh
-
Thiết Bị Điện Đóng Cắt
- CB Cóc Đen
- Hộp Cầu Dao Cách Ly
- Bộ Chuyển Đổi Nguồn Điện MTS
- Bộ Chuyển Đổi Nguồn Điện ATS
- Aptomat Chống Giật ELCB
- Aptomat Chống Giật RCBO
- Aptomat Chống Rò RCCB
- Aptomat MCCB Khối
- Aptomat MCB Tép
- Máy Cắt Không Khí ACB
- Máy Cắt Chân Không VCB
- CB Từ Motor Starter
- Khởi Động Từ Contactor
- Rờ le Trung Gian Relay Kiếng
- Rờ Le Bán Dẫn
- Cầu Dao Đảo
- Cầu Dao Tải Interpact
- Phụ Kiện Aptomat MCCB
- Phụ Kiện Máy Cắt Không Khí ACB
- Thiết Bị Điện Tự Động
-
Thiết Bị Điện Đo Đếm
- Cảm Biến Khuếch Đại
- Đầu Cân Loadcell
- Cảm Biến Siêu Âm
- Cảm Biến Ánh Sáng
- Cảm Biến Màu Sắc
- Cảm Biến Độ Ẩm
- Cảm Biến Tiệm Cận
- Bộ Điều Khiển Đầu Cân Loadcell
- Đồng Hồ Đo Áp Suất
- Đồng Hồ Đo Điện Áp Volt
- Đồng Hồ Đo Dòng Amper
- Đồng Hồ Đo Tần Số
- Đồng Hồ Đo Tốc Độ
- Đồng Hồ Đo Hệ Số Cos Phi
- Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng
- Công Tơ Điện
- Bộ Đếm Counter
- Bộ Nguồn- Power Supplies
- Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ
- Bộ Điều Khiển Cos Phi
- Bộ Điều Khiển Độ Ẩm
- Biến Dòng Đo Lường
- Cảm Biến Từ
- Cảm Biến Hồng Ngoại
- Cảm Biến Điện Dung
- Cảm Biến Nhiệt Độ
- Cảm Biến Báo Mức
- Cảm Biến Quang
- Cảm Biến Tốc Độ
- Cảm Biến Áp Suất
- Cảm Biến Encoder
- Cảm Biến Lưu Lượng
- Rờ Le Thời Gian Timer
- Rờ Le Áp Suất
- Thiết Bị Điện Bảo Vệ
- Thiết Bị Điện Chiếu Sáng
- Thiết Bị Điều Khiển Từ Xa
- Thiết Bị Điện Dân Dụng
- Động Cơ Motor
- Bộ Điều Khiển - Bộ Nguồn
- Tụ Bù
- Thiết Bị Khí Nén
- Thiết Bị Điện Khác
- Tủ Điện
- Thiết Bị Phòng Sạch
- Máy Hàn
-
Phụ Kiện Tủ Điện
- Thanh Ray Nhôm
- Termino
- Dây Xoắn
- Thang Cáp Máng Cáp
- Van Solenoid
- Thanh Đồng Busbar
- Nút Nhấn-Push Button
- Đèn Báo Pilot Light
- Phốt Bơm Nước
- Thanh Trung Tính
- Công Tắc Xoay - Tay Gạt
- Ruột Gà
- Ống Co Nhiệt
- Máng Điện Trunking
- Phíp Cách Điện
- Đầu Cos
- Phích Cắm Công Nghiệp
- Ổ Cắm Công Nghiệp
- Cầu Chì Fuse
- Cầu Đấu Terminal
- Dây Rút
- Còi Báo Động
- Gối Đỡ Busbar
- Quạt Hút
- Công Tắc Hành Trình
- Phụ Kiện Lưới Điện
- Dụng Cụ Thi Công
- Đồng Hồ Nước
- Xem thêm danh mục Đóng lại
Lọc sản phẩm
Thương hiệu
- LightStar
- Winpark
- Julong
- Arise
- Datalogic
- Munhean
- Sunny
- Drosseln
- Kripal
- Sinotimer
- Shinko
- Wecon
- Dol
- KTP
- Socoho
- Koino
- Yongsung
- Togi
- Havells
- Socomec
- Weintek
- Meanwell
- Hasaki
- Moeller Eaton
- Tense
- Nanoco
- Liva
- Allen Bradley
- HNC
- Shimax
- Mennekes
- Sarah
- Eaton
- Smartgen
- Gestar
- Tuấn Ân
- Pansong
- Tibox
- RKC
- Powtran
- Moli
- Turck
- Hivero
- Kontec
- Iskra
- Boxco
- Fumak
- Yokogawa
- STNC
- Ledvance
- Lazico
- Apollo
- Kawasan
- HPC
- Thinkvert
- Toho
- Fatek
- Honeywell
- Italy
- Ching Hai
- Dongwoo
- Temp
- Interheat
- Hender
- Festo
- Baumer
- Nano
- Nam Việt
- Inovance
- Hi-Tech
- Proface
- GGM
- Pepperl Fuchs
- Saginomiya
- Sungho
- Weinview
- Ashun
- Ecotran
- Optex
- Degson
- OBO
- Hyuphwa
- Young Hwa
- Azbil
- Andeli
- Xinje
- Oled
- Hoa Sen
- DKM
- Done
- Nidec
- Katko
- VMC
- Laumas
- Pumpman
- Arinco
- Candino
- Elco
- Sigma
- Rockwell
- Tocos
- AB Home
- Titec
- Bosch Rexroth
- Bals
- Star
- Sopoka
- Pilz
- Leuze
- IFM
- Puls
- Endress Hauser
- Finder
- Epsivo
- Sinee
- Connectwell
- Wise
- Sensus
- Keiki
- American Denki
- Morele
- Emko
- Banner
- Kinco
- Decom
- Hunonic
- Frecon
- Hatari
- Minjin
- CKD
- Keller
- Gongniu
- Scik
- Novus
- Lihhan
- Hoà Thịnh
- Lucky Star
- Klemsan
- Sinova
- Asahi
- Migun
- Telecrane
- Henjel
- Tayee
- Seneca
- Huyu
- MotoPower
- Autoda
- Master
- ENDA
- Samkoon
- KOC
- Legrand
- Geovision
- Tribox
- EMC
- Elecnova
- Gcool
- Hồng Ký
- RKG
- Iek
- YJX
- Puty
- Ston
- Datexel
- Ewelly
- Bosch
- Dirise
- Schneider
- ABB
- Mitsubishi
- LS
- Hitachi
- Shihlin
- Teco
- CET
- Daco
- Sunnom
- Huba
- Kael
- Chen Sun'k
- Hyundai
- KyungDong
- Fuji
- Littelfuse
- Keyence
- Chint
- Himel
- Phoenix
- Wiz
- Dong-A
- CS
- Delixi
- ENC
- Hager
- Cheil
- Chin I
- Autonics
- CKC
- Theben
- Suntree
- Wika
- Fort
- Mikro
- Selec
- Gic
- Omron
- SK
- Fox
- Conotec
- KYE
- Taiwan
- Dosel
- PCE
- Apeks
- Bekonec
- Hanyoung
- Idec
- LAP
- Delab
- Carlo Gavazzi
- Vinakip
- Vicruns
- Veichi
- JowX
- Autosigma
- Warrior
- William
- JLD
- Panasonic
- Dona
- HBT
- Thibidi
- Simon
- Pokavina
- Sofa Star
- Xiaomi
- Winsun
- Airtac
- SMC
- CNTD
- Azumo
- Paragon
- Duhal
- Anfaco
- Heating Lamp
- Taya
- Fotek
- Sino
- Siemens
- Samwha
- Ducati
- Hydra
- Epcos
- Shizuki
- Enerlux
- Nuintek
- Invt
- Yaskawa
- Sumo
- Delta
- Danfoss
- Elmark
- Sunny-XT
- Dolin
- Tung Lee
- Liming
- Toshiba
- Gale
- Asia
- IFan
- Lifan
- Viviko
- Donaifan
- Senko
- HG
- Tân Việt Điện
- Well Lamp
- Sano
- Hawin
- YPC
- Osemco
- Osung
- Kyoritsu
- Hioki
- Meikosha
- Cadivi
- Daphaco
- Evertop
- Thịnh Phát
- Samwon
- Dafaco
- Tài Trường Thành
- Việt Thái
- Vithaico
- Taihan
- Lioa
- Lion
- Cadisun
- Sangjin
- Fadaco
- Kentom
- MPE
- NSK
- Rạng Đông
- Andawo
- Philips
- HPE
- Điện Quang
- Hansinco
- Hwasan
- Robben
- Vitzro
- Emic
- Algodue
- Vinasino
- Ambee
- Osram
- Anly
- Sick
- UNI-D
- JKN
- Parker
- TPC
- Sang-A
- Schuko
- Kale Boreas
- Bourns
- Eurus
- Motec
- Kimono
- UNI-T
- Neoseal
- High Light
- China
- Oriental Motor
- SPG
- Dwyer
- Leipole