Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào.
Tổng:
0₫
STT | NHÓM HÀNG | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH ĐÓNG GÓI |
1 | Led Tuýp T8 | Bóng Master Led Tuýp 1m2 UO 14.7W 865/840/830 T8 (2500Lm) | 10 bóng/thùng |
2 | Bóng Master Led Tuýp 1m2 HO 14W 865/840/830 T8 | 10 bóng/thùng | |
3 | Bóng Master Led Tuýp 0m6 HO 8W 865/840/830 T8 | 10 bóng/thùng | |
4 | Bóng CorePro Led Tuýp HO 1m2 18W 865/840 (vỏ thuỷ tinh) | 10 bóng/thùng | |
5 | Bóng CorePro Led Tuýp 1m2 16W 865/840 (vỏ thuỷ tinh) | 10 bóng/thùng | |
6 | Bóng CorePro Led Tuýp 0m6 9W 865/840 (vỏ thuỷ tinh) | 10 bóng/thùng | |
7 | Bóng Led Tuýp DE 1m2 18W 765/740 T8 (2 đầu, 1800Lm) | 20 bóng/thùng | |
8 | Bóng Led Tuýp DE 0m6 9W 765/740 T8 (2 đầu, 900Lm) | 20 bóng/thùng | |
9 | Bóng Led Tuýp DE HO 1m2 22W 765/740 T8 (2 đầu) | 10 bóng/thùng | |
10 | Bóng Led Tuýp DE HO 0m6 10W 765/740 T8 (2 đầu) | 10 bóng/thùng | |
11 | Bóng Led Tuýp EcoFit HO 1m2 20W 765/740/730 T8 | 10 bóng/thùng | |
12 | Bóng Led Tuýp EcoFit HO 0m6 10W 765/740/730 T8 | 10 bóng/thùng | |
13 | Led Tuýp T5 | Bóng Ecofit Led Tuýp T5 0m6 8W 765/740/730 G5 | 20 bóng/thùng |
14 | Bóng Ecofit Led Tuýp T5 1m2 18W 765/740/730 G5 | 20 bóng/thùng | |
15 | Bóng Ecofit Led Tuýp T5 1m5 22W 765/740/730 G5 | 20 bóng/thùng | |
16 | Bóng CorePro Led Tuýp T5 1m2 16W 865/840/830 G5 I APR | 20 bóng/thùng | |
17 | Bóng CorePro Led Tuýp T5 0m6 8W 865/840/830 G5 I APR | 20 bóng/thùng | |
18 | Led Panel | Led Panel CertaFlux BL 600×600 865/840/830 30W/40W/44W 220-240V | 04 cái/thùng |
19 | Led Panel CertaFlux BL 300×1200 865/840/830 30W/44W 220-240V | 04 cái/thùng | |
20 | Led Panel CertaFlux BL 600×1200 865/840/830 64W 220-240V | 04 cái/thùng | |
21 | Led Panel CertaFlux 600×600 865/840 30W/44W 220-240V | 04 cái/thùng | |
22 | Led Bulb Mycare |
Bóng Led Bulb 4W E27 3000/6500K 230V APR | 12 bóng/thùng |
23 | Bóng Led Bulb 6W E27 3000/6500K 230V APR | 12 bóng/thùng | |
24 | Bóng Led Bulb 8W E27 3000/6500K 230V APR | 12 bóng/thùng | |
25 | Bóng Led Bulb 10W E27 3000/6500K 230V APR | 12 bóng/thùng | |
26 | Bóng Led Bulb 12W E27 3000/6500K 230V APR | 12 bóng/thùng | |
27 | Led Bulb Ess | Bóng Led Bulb 3W E27 3000/6500K 230V P45 | 12 bóng/thùng |
28 | Bóng Led Bulb 4W E27 3000/6500K 230V P45 | 12 bóng/thùng | |
29 | Bóng ESS Led Bulb 5W E27 3000/6500K 230V | 12 bóng/thùng | |
30 | Bóng ESS Led Bulb 7W E27 3000/6500K 230V | 12 bóng/thùng | |
31 | Bóng ESS Led Bulb 9W E27 3000/6500K 230V | 12 bóng/thùng | |
32 | Bóng ESS Led Bulb 11W E27 3000/6500K 230V | 12 bóng/thùng | |
33 | Bóng ESS Led Bulb 13W E27 3000/6500K 230V | 12 bóng/thùng | |
34 | Bộ 2 bóng ESS LEDBulb 7W E27 6500K 230V | 06 bộ/thùng | |
35 | Bộ 2 bóng ESS LEDBulb 9W E27 3000/6500K 230V | 06 bộ/thùng | |
36 | Bộ 2 bóng ESS LEDBulb 11W E27 3000/6500K 230V | 06 bộ/thùng | |
37 | Led Trụ | Bóng Led Trụ TForce Core HB MV ND 22W E27 830/865 GEN3 | 06 bóng/thùng |
38 | Bóng Led Trụ TForce Core HB MV ND 30W E27 830/865 GEN3 | 06 bóng/thùng | |
39 | Bóng Led Trụ TForce Core HB MV ND 40W E27 830/865 GEN3 | 06 bóng/thùng | |
40 | Bóng Led Trụ TForce Core HB MV ND 50W E27 830/865 GEN3 | 06 bóng/thùng | |
41 | Led Bulb LedBright |
Bóng LedBright 9W E27 3000/6500K 230V | 12 bóng/thùng |
42 | Bóng LedBright 11W E27 3000/6500K 230V | 12 bóng/thùng | |
43 | Bóng LedBright 13W E27 3000/6500K 230V | 12 bóng/thùng | |
44 | Bóng LedBright 15W E27 3000/6500K 230V | 12 bóng/thùng | |
45 | Bóng LedBright 17W E27 3000/6500K 230V | 12 bóng/thùng | |
46 | Led Stick | Bóng Led DLStick 7.5W 3000/6500K E27 220V | 12 bóng/thùng |
47 | Bóng Led DLStick 11W 3000/6500K E27 220V | 12 bóng/thùng | |
48 | Master Led Bulb |
Bóng Philips Ledbulb 8.5-60W E27 A60 FR DIM | 06 bóng/thùng |
49 | Bóng Master Led Bulb 5.5-40W 827 E27 A60 CL Dim | 10 bóng/thùng | |
50 | Bóng Master Led Bulb 8.5-60W 827 E27 A60 CL Dim | 10 bóng/thùng | |
51 | Led MR16 | Bóng Ess Led 3-35W 2700/6500K 12V MR16 24D | 10 bóng/thùng |
52 | Bóng Ess Led 5-50W 2700/6500K 12V MR16 24D | 10 bóng/thùng | |
53 | Bóng Master Led 4-35W 2700/3000K 12V MR16 24/36D | 10 bóng/thùng | |
54 | Bóng Master Led 5.5-50W 2700/3000/4000K 12V MR16 24/36D | 10 bóng/thùng | |
55 | Bóng Master Led 6.5-50W 927/930/940 12V MR16 24/36D ND | 10 bóng/thùng | |
56 | Bóng Master Led 6.5-50W 927/930/940 12V MR16 10/24/36/60D Dim | 10 bóng/thùng | |
57 | Bóng Master Led 7.5-50W+ 827/830/840 12V MR16 24/36D Dim | 10 bóng/thùng | |
58 | Bóng Master Led ExpertColor 6.7-50W 927/930/940 12V MR16 10/24/36/60D Dim | 10 bóng/thùng | |
59 | Led Nến | Bóng Led nến 2.8-25W E14 2700K BA38 CL DIM | 10 bóng/thùng |
60 | Bóng Led nến 4-25W E14 2700K B38 CL DIM | 10 bóng/thùng | |
61 | Bóng Led nến 6-40W E14 2700K B38 CL DIM | 10 bóng/thùng | |
62 | Led GU10 | Bóng Mas Led ExpertColor 5.5-50W 927/930 GU10 220V 24/36D Dim | 10 bóng/thùng |
63 | Bóng Master Led 4.9-50W 927/930/940 GU10 220V 36D Dim | 10 bóng/thùng | |
64 | Bóng Essential Led 4.6-50W 827/830/865 GU10 220V 36D | 10 bóng/thùng | |
65 | Led PAR | Bóng MasterLED PAR30L 20W 3000/4000K 15/30D SO | 06 bóng/thùng |
66 | Bóng MasterLED PAR30L 32W 3000/4000/5700K 15/30D SO | 06 bóng/thùng | |
67 | Led dây +Nguồn | Bóng MAS LEDspot D 6-50W E27 827 PAR20 25D | 06 bóng/thùng |
68 | Bóng MAS LEDspot CLA D 9.5-75W 827 PAR30S 25D | 06 bóng/thùng | |
69 | Bóng đèn Essential LED 14-120W PAR38 827 25D | 06 bóng/thùng | |
70 | Bóng đèn MAS LEDspot D 13-100W 927 PAR38 25D | 06 bóng/thùng | |
71 | Led dây CertaFlux LedFlex 5m 500lm/m 927/930/940/965 (6W/m) | 01 Cái/Hộp | |
72 | Led dây CertaFlux LedFlex 5m 1000lm/m 927/930/940/965 (10-13W/m) | 01 Cái/Hộp | |
73 | Led dây CertaFlux LedFlex 5m 1500lm/m 927/930/940/965 (14W/m) | 01 Cái/Hộp | |
74 | Led dây CertaFlux LedFlex 5m 2000lm/m 927/930/940/965 (18W/m) | 01 Cái/Hộp | |
75 | Led dây LS155 G3 LED3/WW/NW/CW L5000 24V | 01 Cái/Hộp | |
76 | Led dây LS155 G3 LED6/WW/NW/CW L5000 24V | 01 Cái/Hộp | |
77 | Led dây LS155 G3 LED9/WW/NW/CW L5000 24V | 01 Cái/Hộp | |
78 | Led dây LS155 G3 LED12/WW/NW/CW L5000 24V | 01 Cái/Hộp | |
79 | Led dây LS155 G3 LED16/WW/NW/CW L5000 24V | 01 Cái/Hộp | |
80 | Led dây LS155 G3 LED9/WW/NW/CW L5000 24V IP44 | 01 Cái/Hộp | |
81 | Led dây LS155 G4 2.8W 827 5M 24V | 01 Cái/Hộp | |
82 | Led dây LS155 G4 6W 827 5M 24V | 01 Cái/Hộp | |
83 | Led dây LS155 G4 8W 827 5M 24V | 01 Cái/Hộp | |
84 | Led dây LS155 G4 12W 827 5M 24V | 01 Cái/Hộp | |
85 | Led dây LS155 G4 15.5W 827 5M 24V | 01 Cái/Hộp | |
86 | Led dây LS155 G4 8W 827 5M 24V IP44 | 01 Cái/Hộp | |
87 | Đầu nối Led dây LS191 ADC | 50 Cái/Hộp | |
88 | Đầu nối nguồn cho Led dây LS192 ADC | 50 Cái/Hộp | |
89 | Nguồn Led dây CertaDrive Led 30W 24VDC | 20 cái/thùng | |
90 | Nguồn Led dây CertaDrive Led 60W 24VDC | 20 cái/thùng | |
91 | Nguồn Led dây CertaDrive Led 120W 24VDC | 20 cái/thùng | |
92 | Nguồn Led dây CertaDrive Led 180W 24VDC | 20 cái/thùng | |
93 | Nguồn Led dây Economic 30W 24VDC | 50 cái/thùng | |
94 | Nguồn Led dây Economic 60W 24VDC | 20 cái/thùng | |
95 | Nguồn Led dây Economic 120W 24VDC | 20 cái/thùng | |
96 | Nguồn Led dây Economic 180W 24VDC | 12 cái/thùng | |
97 | Nguồn Led dây Dim 75W 24VDC | 20 cái/thùng | |
98 | Nguồn Led dây Dim 150W 24VDC | 10 cái/thùng | |
99 | Led dây DLI 31059 LED tape 3000K 18W 5m (bao gồm Driver) | 01 Cái/Hộp | |
100 | Cáp nối 30924 LED | 01 Cái/Hộp | |
101 | Hộp nối 30925 LED | 01 Cái/Hộp | |
102 | Đèn Chiếu Điểm |
Downlight chiếu điểm POMERON 59774 3W 2700/4000K Φ70 WH | 12 cái/thùng |
103 | Downlight chiếu điểm POMERON 59775 5W 2700/4000K Φ70 WH | 12 cái/thùng | |
104 | Downlight chiếu điểm POMERON 59776 7W 2700/4000K Φ70 WH | 12 cái/thùng | |
105 | Downlight chiếu điểm POMERON 59774 3W 2700/4000K Φ70 SI | 12 cái/thùng | |
106 | Downlight chiếu điểm POMERON 59775 5W 2700/4000K Φ70 SI | 12 cái/thùng | |
107 | Downlight chiếu điểm POMERON 59776 7W 2700/4000K Φ70 SI | 12 cái/thùng | |
108 | Downlight chiếu điểm LED SL201 EC RD 2.7W 2700/4000K W HV 1A 01 Φ70 | 12 cái/thùng | |
109 | Downlight chiếu điểm LED SL201 EC RD 4.5W 2700/4000K W HV 1A 01 Φ70 | 12 cái/thùng | |
110 | Downlight DN027 |
Downlight Led DN027B G2 LED6 CW/NW/WW D90 (7W Φ90) | 24 cái/thùng |
111 | Downlight Led DN027B G2 LED6 CW/NW/WW D100 (7W Φ100) | 24 cái/thùng | |
112 | Downlight Led DN027B G2 LED9 CW/NW/WW D125 (10W Φ125) | 24 cái/thùng | |
113 | Downlight Led DN027B G2 LED12 CW/NW/WW D150 (14W Φ150) | 24 cái/thùng | |
114 | Downlight Led DN027B G2 LED15 CW/NW/WW D175 (17W Φ175) | 24 cái/thùng | |
115 | Downlight Led DN027B G2 LED20 CW/NW/WW D200 (22W Φ200) | 24 cái/thùng | |
116 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED6 CW/NW/WW L100 (7W L100) | 24 cái/thùng | |
117 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED6 CW/NW/WW L125 (7W L125) | 24 cái/thùng | |
118 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED9 CW/NW/WW L125 (10W L125) | 24 cái/thùng | |
119 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED12 CW/NW/WW L150 (14W L150) | 24 cái/thùng | |
120 | Downlight gắn nổi DN027C LED9 CW/NW/WW D150 (11W Φ150) | 24 cái/thùng | |
121 | Downlight gắn nổi DN027C LED12 CW/NW/WW D175 (15W Φ175) | 24 cái/thùng | |
122 | Downlight gắn nổi DN027C LED15 CW/NW/WW D200 (18W Φ200) | 24 cái/thùng | |
123 | Downlight gắn nổi DN027C LED20 CW/NW/WW D225 (23W Φ225) | 24 cái/thùng | |
124 | Downlight Led DN027B G3 LED6 CW/NW/WW D90 (6W Φ90) | 24 cái/thùng | |
125 | Downlight Led DN027B G3 LED6 CW/NW/WW D100 (6W Φ100) | 24 cái/thùng | |
126 | Downlight Led DN027B G3 LED9 CW/NW/WW D125 (9W Φ125) | 24 cái/thùng | |
127 | Downlight Led DN027B G3 LED12 CW/NW/WW D150 (12W Φ150) | 24 cái/thùng | |
128 | Downlight Led DN027B G3 LED15 CW/NW/WW D175 (15W Φ175) | 24 cái/thùng | |
129 | Downlight Led DN027B G3 LED20 CW/NW/WW D200 (19W Φ200) | 24 cái/thùng | |
130 | Downlight Led Vuông DN027B G3 LED6 CW/NW/WW L1100 (6W L100) | 24 cái/thùng | |
131 | Downlight Led Vuông DN027B G3 LED9 CW/NW/WW L125 (9W L125) | 24 cái/thùng | |
132 | Downlight Led Vuông DN027B G3 LED12 CW/NW/WW L150 (12W L150) | 24 cái/thùng | |
133 | Downlight gắn nổi DN027C G3 LED9 CW/NW/WW D150 (9W Φ150) | 24 cái/thùng | |
134 | Downlight gắn nổi DN027C G3 LED12 CW/NW/WW D175 (12W Φ175) | 24 cái/thùng | |
135 | Downlight gắn nổi DN027C G3 LED15 CW/NW/WW D200 (15W Φ200) | 24 cái/thùng | |
136 | Downlight gắn nổi DN027C G3 LED20 CW/NW/WW D225 (19W Φ225) | 24 cái/thùng | |
137 | MESON Đổi màu | Downlight đổi màu MESON SSW 080 5W WH recessed | 12 cái/thùng |
138 | Downlight đổi màu MESON SSW 105 9W WH recessed | 12 cái/thùng | |
139 | Downlight đổi màu MESON SSW 125 13W WH recessed | 12 cái/thùng | |
140 | Downlight đổi màu MESON SSW 150 17W WH recessed | 12 cái/thùng | |
141 | Downlight MESON IO |
Downlight Led Meson IO 59447 5W 3000/4000/6500K (Φ90) | 12 cái/thùng |
142 | Downlight Led Meson IO 59448 7W 3000/4000/6500K (Φ105) | 12 cái/thùng | |
143 | Downlight Led Meson IO 59449 9W 3000/4000/6500K (Φ105) | 12 cái/thùng | |
144 | Downlight Led Meson IO 59464 13W 3000/4000/6500K (Φ125) | 12 cái/thùng | |
145 | Downlight MESON |
Downlight Led Meson 59447 5W 3000/4000/6500K (Φ90) | 12 cái/thùng |
146 | Downlight Led Meson 59444 6W 3000/4000/6500K (Φ80) | 12 cái/thùng | |
147 | Downlight Led Meson 59445 7W 3000/4000/6500K (Φ90) | 12 cái/thùng | |
148 | Downlight Led Meson 59448 7W 3000/4000/6500K (Φ105) | 12 cái/thùng | |
149 | Downlight Led Meson 59449 9W 3000/4000/6500K (Φ105) | 12 cái/thùng | |
150 | Downlight Led Meson 59464 13W 3000/4000/6500K (Φ125) | 12 cái/thùng | |
151 | Downlight Marcasite |
Downlight Led 59521 Marcasite 9W 3000/4000/6500K (Φ100) | 12 cái/thùng |
152 | Downlight Led 59522 Marcasite 12W 3000/4000/6500K (Φ125) | 12 cái/thùng | |
153 | Downlight Led 59523 Marcasite 14W 3000/4000/6500K (Φ150) | 12 cái/thùng | |
154 | Downlight Led 59531 Marcasite 16W 3000/4000/6500K (Φ175) | 12 cái/thùng | |
155 | Downlight Led vuông 59526 Marcasite 9W 3000/4000/6500K (L100) | 12 cái/thùng | |
156 | Downlight Led vuông 59527 Marcasite 12W 3000/4000/6500K (L125) | 12 cái/thùng | |
157 | Downlight Led vuông 59528 Marcasite 14W 3000/4000/6500K (L150) | 12 cái/thùng | |
158 | Downligh Siêu mỏng |
Downlight Led DL262 EC RD 100 6W 3000/4000/6500K | 20 cái/thùng |
159 | Downlight Led DL262 EC RD 125 9W 3000/4000/6500K | 20 cái/thùng | |
160 | Downlight Led DL262 EC RD 150 12W 3000/4000/6500K | 20 cái/thùng | |
161 | Đèn Năng Lượng Mặt Trời |
Đèn pha Deco Solar BVC050 LED15/765 (150W) | 01 cái/thùng |
162 | Đèn pha Deco Solar BVC050 LED9/765 (90W) | 01 cái/thùng | |
163 | Đèn pha Deco Solar BVC050 LED6/765 (60W) | 01 cái/thùng | |
164 | Đèn sân vườn Deco solar BGC050 LED3/730 RL tròn lớn | 01 cái/thùng | |
165 | Đèn sân vườn Deco solar BGC050 LED2/730 RS tròn nhỏ | 01 cái/thùng | |
166 | Đèn sân vườn Deco solar BGC050 LED2/730 R Spike tròn | 01 cái/thùng | |
167 | Đèn sân vườn Deco solar BGC050 LED3/730 SL vuông lớn | 01 cái/thùng | |
168 | Đèn sân vườn Deco solar BGC050 LED2/730 SS vuông nhỏ | 01 cái/thùng | |
169 | Đèn sân vườn Deco solar BGC050 LED2/730 S Spike vuông | 01 cái/thùng | |
170 | Đèn sân vườn Deco solar BGC050 LED3/730 Spot | 01 cái/thùng | |
171 | Đèn sân vườn Deco solar BGC050 LED1/730 Spot | ||
172 | Đèn cổng Deco solar BGC050 LED3/730 Gate Top R tròn | ||
173 | Đèn cổng Deco solar BGC050 LED3/730 Gate Top S vuông | ||
174 | Đèn đường Deco Solar BRC050 LED40/765 kit (400W) | ||
175 | Đèn đường Deco Solar BRC050 LED20/765 kit (200W) | ||
176 | Đèn đường Deco Solar BRC050 LED10/765 kit (100W) | ||
177 | Đèn đường Deco Solar BRC050 LED40/765 (400W) | ||
178 | Đèn đường Deco Solar BRC050 LED20/765 (200W) | ||
179 | Đèn đường Deco Solar BRC050 LED10/765 (100W) | ||
180 | HUE | Bộ đèn Philips HueWCA 9W A60 E27 3set VN | |
181 | Bóng đèn Philips HueWCA 9W A60 E27 VN | ||
182 | Bộ đèn Philips HueWA 8.5W A60 E27 set VN | ||
183 | Bóng đèn Philips HueWA 8.5W A60 E27 VN | ||
184 | Điều khiển không dây Philips Hue DIM Switch MY/PH/VN | ||
185 | Cảm biến chuyển động Philips Hue Motion Sensor MY/PH/VN | ||
186 | Bộ điều khiển trung tâm Philips HUE Bridge PH/VN | ||
187 | LED dây Hue Lightstrip Plus V4 APR 2m base kit | ||
188 | LED dây Hue Lightstrip Plus V4 APR 1m ext | ||
189 | Bộ đèn âm trần 51107 Philips Hue DL WA 125mm | ||
190 | Bộ đèn âm trần 51108 Philips Hue DL WA 150mm | ||
191 | Led dây Gradient PC strip 24 27 inch APR | ||
192 | Led dây Gradient PC strip 32 34 inch APR | ||
193 | Đèn Thông Minh WIZ |
Downlight Philips PHI WFB TW/9W RD4″/827-65 | |
194 | Downlight Philips PHI WFB TW/12.5W RD5″/827-65 | ||
195 | Downlight Philips PHI WFB TW/17W RD6″/827-65 | ||
196 | Bóng đèn WIZ Wi-Fi TunableWhite/9W A60 927-65 | ||
197 | Bóng đèn WIZ 16tr màu Wi-Fi Color+TunableWhite/9W A60 | ||
198 | Downlight WIZ thay đổi nhiệt độ màu Wi-Fi TW/9W RD4″ D105/827-65 | ||
199 | Downlight WIZ thay đổi nhiệt độ màu Wi-Fi TW/12.5W RD5″ D125/827-65 | ||
200 | Downlight WIZ thay đổi nhiệt độ màu Wi-Fi TW/17W RD6″ D150/827-65 | ||
201 | LED dây WIZ Wi-Fi LEDStrip 2M 1600lmStarterKit | ||
202 | LED dây WIZ Wi-Fi LED Strip 1M 800lm extension | ||
203 | Đèn ốp trần Super Slim ceiling WIZ 14W White 27-65K | ||
204 | Đèn ốp trần Super Slim ceiling WIZ 16W White 27-65K | ||
205 | Điều khiển không dây WIZ WiZmote | ||
206 | Cảm biến chuyển động WIZ Motion Sensor | ||
207 | Ốp trần Led | Đèn ốp trần LED CL200 EC RD 6W 6500K W HV 02 | |
208 | Đèn ốp trần LED CL200 EC RD 10W 2700/6500K W HV 02 | ||
209 | Đèn ốp trần LED CL200 EC RD 17W 2700/6500K W HV 02 | ||
210 | Đèn ốp trần LED CL200 EC RD 20W 6500K W HV 02 | ||
211 | Đèn ốp trần LED CL254 EC RD 12W 6500K W HV 02 | ||
212 | Đèn ốp trần LED CL254 EC RD 17W 6500K W HV 02 | ||
213 | Đèn ốp trần LED CL254 EC RD 20W 6500K W HV 02 | ||
214 | Đèn pha Led | LED Pha BVP150 10W Led9 30/40/65K SWB G2 GM | |
215 | LED Pha BVP150 20W Led18 30/40/65K SWB G2 GM | ||
216 | LED Pha BVP150 30W Led27 30/40/65K SWB G2 GM | ||
217 | LED Pha BVP150 50W Led45 30/40/65K SWB G2 GM | 08 cái/thùng | |
218 | LED Pha BVP150 70W Led63 30/40/65K SWB G2 GM | 08 cái/thùng | |
219 | LED Pha BVP150 100W Led90 30/40/65K SWB G2 GM | 06 cái/thùng | |
220 | LED Pha BVP150 150W Led135 30/40/65K SWB G2 GM | 06 cái/thùng | |
221 | LED Pha BVP150 200W Led180 30/40/65K SWB G2 GM | 06 cái/thùng | |
222 | Led Fila | LEDClassic 4-40W A60 E27 830/865 CL ND APR | 06 cái/thùng |
223 | LEDClassic 4-40W ST64 E27 830 CL ND APR | 06 cái/thùng | |
224 | LEDClassic 6-60W A60 E27 830/865 CL ND APR | 06 cái/thùng | |
225 | LEDClassic 6-60W ST64 E27 830 CL ND APR | 06 cái/thùng | |
226 | Máng Led T8 | Máng LED T8 0,6m 10W BN012C LED10 3000/4000K/6500K G3 220V | 25 cái/thùng |
227 | Máng LED T8 1,2m 20W BN012C LED20 3000/4000K/6500K G3 220V | 25 cái/thùng | |
228 | Máng LED T8 0,6m 8W BN016C LED8 4000K/6500K G2 220V | 25 cái/thùng | |
229 | Máng LED T8 1,2m 16W BN016C LED16 4000K/6500K G2 220V | 25 cái/thùng | |
230 | Máng Led T5 | Máng LED T5 1,2m 14W BN068C LED12 3000/4000/6500K 220V | 24 cái/thùng |
231 | Máng LED T5 0.9m 10.6W BN068C LED9 3000/4000/6500K 220V | 24 cái/thùng | |
232 | Máng LED T5 0.6m 7W BN068C LED6 3000/4000/6500K 220V | 24 cái/thùng | |
233 | Máng LED T5 0.3m 3.6W BN068C LED3 3000/4000/6500K 220V | 24 cái/thùng | |
234 | Máng LED T5 1,2m 13W BN058C LED11 3000/4000/6500K 220V | 24 cái/thùng | |
235 | Máng LED T5 0.9m 9.6W BN058C LED9 3000/4000/6500K 220V | 24 cái/thùng | |
236 | Máng LED T5 0.6m 6.5W BN058C LED5 3000/4000/6500K 220V | 24 cái/thùng | |
237 | Máng LED T5 0.3m 3.4W BN058C LED3 3000/4000/6500K 220V | 24 cái/thùng | |
238 | ZCH086 C-2 (cấp nguồn) | 20 cái/thùng | |
239 | ZCH086 CCPA (dây nối, 260mm) | 20 cái/thùng | |
240 | Bán Nguyệt | Đèn Bán Nguyệt BN001C LED20 3000/4000/6500K L600 PSU GM | 50 cái/thùng |
241 | Đèn Bán Nguyệt BN001C LED40 3000/4000/6500K L1200 PSU GM | 40 cái/thùng | |
242 | Led PLC | Bóng LED PLC 8.5W 830/840/865 2P G24d-3 | 10 cái/thùng |
243 | Bóng LED PLC 6.5W 830/840/865 2P G24d-2 | 10 cái/thùng | |
244 | Bóng LED PLC 4.5W 830/840/865 2P G24d-1 | 10 cái/thùng | |
245 | Bóng Huỳnh Quang T8 |
Bóng huỳnh quang 1m2 – TLD36w/54 | 30 bóng/thùng |
246 | Bóng huỳnh quang 0m6 – TLD18w/54 | 30 bóng/thùng | |
247 | Bóng huỳnh quang siêu sáng 1m2 – TLD36w/830/840/865 | 25 bóng/thùng | |
248 | Bóng huỳnh quang siêu sáng 0m6 – TLD18w/830/840/865 | 25 bóng/thùng | |
249 | Bóng HQ T5 | Bóng huỳnh quang T5 1m2 -TL5 28w/830/840/865 | 40 bóng/thùng |
250 | Bóng huỳnh quang T5 0m6 -TL5 14w/830/840/865 | 40 bóng/thùng | |
251 | Bóng Compact Essential |
Bóng compact Ess 23w (3U)- CFL 23w CDL/WW | 12 bóng/thùng |
252 | Bóng compact Ess 18w (3U)- CFL 18w CDL/WW | 12 bóng/thùng | |
253 | Bóng compact Ess 8w (2U)- CFL 8w CDL/WW | 12 bóng/thùng | |
254 | Bóng Compact Genie |
Bóng compact Genie 14w (3U)- CFL 14w-3U CDL/WW | 12 bóng/thùng |
255 | Bóng compact Genie 11w (3U)- CFL 11w-3U CDL/WW | 12 bóng/thùng | |
256 | Bóng compact Genie 5w (2U)- CFL 5w CDL/WW | 12 bóng/thùng | |
257 | Bóng compact xoắn | Bóng compact xoắn T2 12w – TORNADO T2 12w CDL/WW | 12 bóng/thùng |
258 | Bóng compact xoắn T2 15w – TORNADO T2 15w CDL/WW | 12 bóng/thùng | |
259 | Bóng compact xoắn T2 20w – TORNADO T2 20w CDL/WW | 12 bóng/thùng | |
260 | Bóng compact xoắn T2 24w – TORNADO T2 24w CDL/WW | 12 bóng/thùng | |
261 | Bóng Halogen | Bóng chén Halogen Ess MR16 20W GU5.3 12V 36D | 10 bóng/thùng |
262 | Bóng chén Halogen Ess MR16 35W GU5.3 12V 36D | 10 bóng/thùng | |
263 | Bóng chén Halogen Ess MR16 50W GU5.3 12V 36D | 10 bóng/thùng | |
264 | Ballast điện tử | Ballast điện tử EB-Ci 1-2 36W / 1-4 18W 220-240v 50/60Hz | 30 cái/thùng |
265 | Ballast điện tử EB-Ci 1-2 14-28W 220-240v 50/60 Hz | 30 cái/thùng | |
266 | Chuột đèn | Chuột đèn S10-P | 25 cái/hộp |
267 | Chuột đèn S2-P | 25 cái/hộp | |
268 | Bóng CDM | Bóng cao áp Master CDM-T 35W 830/842 G12 | 12 cái/thùng |
269 | Bóng cao áp Master CDM-T 70W 830/842 G12 | 12 cái/thùng | |
270 | Bóng cao áp Master CDM-T 150W 830/842 G12 | 12 cái/thùng | |
271 | Bóng cao áp Master CDM-R 35W 830/942 E27 Par30L 10/30D | 06 cái/thùng | |
272 | Bóng cao áp Master CDM-R 70W 830/942 E27 Par30L 10/30/40D | 06 cái/thùng | |
273 | Bóng cao áp Master CDM-R111 35W 830/942 GX8.5 10/24/40D | 06 cái/thùng | |
274 | Bóng cao áp Master CDM-R111 70W 830/942 GX8.5 10/24/40D | 06 cái/thùng | |
275 | Bóng cao áp Master CDM-TC 35W 830/842 G8.5 | 12 cái/thùng | |
276 | Bóng cao áp Master CDM-TC 70W 830/842 G8.5 | 12 cái/thùng | |
277 | Bóng cao áp Master CDM-Tm 20W /830 PGJ5 | 24 cái/thùng | |
278 | Bóng cao áp Master CDM-Rm 35W 830 GX10 MR16 10D/25D/40D | 12 cái/thùng | |
279 | Bóng Metal | Bóng cao áp Metal halide bầu (trong) MH 100W/640 E27 | 24 cái/thùng |
280 | Bóng cao áp Metal halide bầu (trong) MH 150W/640 E27 | 24 cái/thùng | |
281 | Bóng cao áp Metal halide bầu (trong) MH 250W/640 E40 | 12 cái/thùng | |
282 | Bóng Cao áp Metal Halide MH 1000W U E40 | 06 cái/thùng | |
283 | Bóng Cao áp Metal Halide MH 1500W U E40 | 06 cái/thùng | |
284 | Bóng cao áp Metal halide MHN-TD 70W 730/842 RX7S | 12 cái/thùng | |
285 | Bóng cao áp Metal halide MHN-TD 150W 730/842 RX7S | 12 cái/thùng | |
286 | Bóng cao áp Metal halide bầu ; HPI 250W 667/645 E40 | 12 cái/thùng | |
287 | Bóng cao áp Metal halide bầu ; HPI 400W 667/645 E40 | 06 cái/thùng | |
288 | Bóng cao áp Metal halide thẳng ; HPI-T 250W 645 E40 | 12 cái/thùng | |
289 | Bóng cao áp Metal halide thẳng ; HPI-T 400W 645 E40 | 12 cái/thùng | |
290 | Bóng cao áp Metal halide thẳng ; HPI-T 1000W 643 E40 | 04 cái/thùng | |
291 | Bóng Sodium | Bóng cao áp Sodium thẳng 70W ; SON-T 70W/E27 | 12 cái/thùng |
292 | Bóng cao áp Sodium thẳng 100W ; SON-T 100W/E40 | 12 cái/thùng | |
293 | Bóng cao áp Sodium thẳng 150W ; SON-T 150W/E40 | 12 cái/thùng | |
294 | Bóng cao áp Sodium thẳng 250W ; SON-T 250W/E40 | 12 cái/thùng | |
295 | Bóng cao áp Sodium thẳng 400W ; SON-T 400W/E40 | 12 cái/thùng | |
296 | Bóng cao áp Sodium thẳng 1000W ; SON-T 1000W/E40 | 04 cái/thùng | |
297 | Bóng Thủy Ngân | Bóng cao áp thủy ngân gián tiếp HPL-N 250W /542 E40 | 12 cái/thùng |
298 | Tăng Phô cho bóng CDM |
Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-CV 35/S 220V | 12 cái/thùng |
299 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-CV 70/S 220V | 12 cái/thùng | |
300 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-CV 150/S 220V | 12 cái/thùng | |
301 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-PV 35/S 220V | 12 cái/thùng | |
302 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-PV 70/S 220V | 12 cái/thùng | |
303 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-PV 150/S 220V | 12 cái/thùng | |
304 | Tăng Phô chođèn SON | Ballast điện từ đèn SON 70W ; BSN 70 L300 | 06 cái/thùng |
305 | Ballast điện từ đèn SON 100W ; BSN 100 L300 | 06 cái/thùng | |
306 | Ballast điện từ đèn SON 150W ; BSN 150 L300 | 06 cái/thùng | |
307 | Ballast điện từ đèn SON 250W ; BSN 250 L300 | 06 cái/thùng | |
308 | Ballast điện từ đèn SON 400W ; BSN 400 L300 | 06 cái/thùng | |
309 | Ballast điện từ đèn SON 1000W ; BSN 1000 L302 | 01 cái/thùng | |
310 | Ballast điện từ đèn SON 100W ; BSNE 100 L300 (Dây Nhôm) | 01 cái/thùng | |
311 | Ballast điện từ đèn SON 150W ; BSNE 150 L300 (Dây nhôm) | 06 cái/thùng | |
312 | Ballast điện từ đèn SON 250W ; BSNE 250 L300 (Dây Nhôm) | 06 cái/thùng | |
313 | Ballast điện từ đèn SON 400W ; BSNE 400 L300 (Dây Nhôm) | 06 cái/thùng | |
314 | Tăng phô 2 cấp công suất cho đèn SON | Ballast điện từ đèn cao áp Sodium 2 cấp CS BSD 100L 406TS | 06 cái/thùng |
315 | Ballast điện từ đèn cao áp Sodium 2 cấp CS BSD 150L 406TS | 06 cái/thùng | |
316 | Ballast điện từ đèn cao áp Sodium 2 cấp CS BSD 250 L 406 TS | 04 cái/thùng | |
317 | Ballast điện từ đèn cao áp Sodium 2 cấp CS BSD 400 L 406 TS | 04 cái/thùng | |
318 | Tăng Phô cho đèn Metal/Mercury | Ballast điện từ đèn Metal 250W ; BHL 250 L200 | 06 cái/thùng |
319 | Ballast điện từ đèn Metal 400W ; BHL 400 L200 | 06 cái/thùng | |
320 | Ballast điện từ đèn Metal 1000W ; BHL 1000 L202 | 01 cái/thùng | |
321 | Ballast điện từ đèn Metal 1000W ; CWA 1000W | 01 cái/thùng | |
322 | Ballast điện từ đèn Metal 250W ; BHLE 250 L200 (Dây Nhôm) | 06 cái/thùng | |
323 | Ballast điện từ đèn Metal 400W ; BHLE 400 L200 (Dây Nhôm) | 06 cái/thùng | |
324 | Kích | Kích cho đèn SON (từ 50 đến 70W) ; SN 57 | 48 cái/thùng |
325 | Kích cho đèn SON (từ 100 đến 400W) ; SN 58 | 48 cái/thùng | |
326 | Kích cho đèn SON (từ 1000W) ; SN 56 | 48 cái/thùng | |
327 | Kích cho đèn Metal (từ 250 đến 400W) ; SI 51 | 48 cái/thùng | |
328 | Kích cho đèn Metal (từ 1000W) ; SI 52 | 48 cái/thùng | |
329 | Kích đèn cao áp SU42-S IGNITOR | 20 cái/thùng | |
330 | Bộ định thời gian | Bộ điều khiển công suất stepdim ESC02 | 20 cái/thùng |
331 | Tụ | Tụ điện 18uF ; CP18CP28 | 132cái/thùng |
332 | Tụ điện 25uF ; CP 25BU28 | 90 cái/thùng | |
333 | Tụ điện 32uF ; CP32CT28 | 72 cái/thùng | |
334 | Tụ điện 50uF ; CA50FT28 | 42 cái/thùng | |
335 | Tụ điện CWACAP30 | 50 cái/thùng | |
336 | Choá MR16 | Chóa bóng chén cố định QBS022 White GX5.3 Φ70 | 50 cái/thùng |
337 | Chóa bóng chén xoay góc chiếu QBS024 White GX5.3 Φ72 | 50 cái/thùng | |
338 | Chóa bóng chén vuông chỉnh góc chiếu QBS025 White GX5.3 Φ72 | 50 cái/thùng | |
339 | Chóa bóng chén xoay góc chiếu QBS027 White GX5.3 Φ82 | 50 cái/thùng | |
340 | Chóa bóng chén xoay góc chiếu QBS029 White Gx5.3 Φ110 | 30 cái/thùng | |
341 | Biến thế điện tử | Biến thế điện tử ET-E 10 LED | 48 cái/thùng |
342 | Biến thế điện tử ET-E 60 220-240 | 48 cái/thùng | |
343 | UV-C | Đèn bàn khử trùng Philips UV-C | 06 cái/thùng |
344 | Tủ khử trùng Philips UVC mini Chamber-UVCC090 36W | 01 cái/thùng | |
345 | Hộp khử trùng Philps UV-C disinfection box 10L TC VN | 01 cái/thùng | |
346 | Thiết bị khử trùng không khí UV-C disinfection air cleaner TC VN | 03 cái/thùng | |
347 | Bóng TUV 36W T8 | 25 cái/thùng | |
348 | Bóng TUV 30W T8 | 25 cái/thùng | |
349 | Bóng TUV 18W T8 | 26 cái/thùng | |
350 | Bóng TUV 25W T8 | 25 cái/thùng | |
351 | Bóng TUV 15W T8 | 25 cái/thùng | |
352 | Bóng TUV 10W T8 | 25 cái/thùng | |
353 | Đèn Bàn | Đèn bàn DSK201 PT 2.3W 40K W USB 02 | 01 cái/thùng |
354 | Đèn bàn DSK601 RD 13W 40K W WV 02 | 01 cái/thùng | |
355 | Đèn bàn DSK501 WK 13.7W 27-65K W WV 02 | 01 cái/thùng | |
356 | Đèn trồng cây | Đèn chiếu cây LED Grow 16W Par38 E27 950 50D | 04 cái/thùng |
357 | Đèn báo không XGP500 | 01 cái/thùng | |
358 | Chip Led + Driver | Philips CertaFlux SLM C 927/930/940/850 1203 L09 1515 G2 | 10 cái/thùng |
359 | Philips CertaFlux SLM C 927/930/940/850 1205 L12 1818 G2 | 10 cái/thùng | |
360 | Philips CertaFlux SLM C 927/930/940/850 1208 L14 1818 G2 | 10 cái/thùng | |
361 | Philip CertaDrive 6W 0.15A 40V LPF I 230V | 20 cái/thùng | |
362 | Philips CertaDrive 8W 0.2A 40V LPF I 230V | 20 cái/thùng | |
363 | Philips CertaDrive 10W 0.25A 40V LPF I 230V | 20 cái/thùng | |
364 | Philips CertaDrive 12W 0.3A 40V LPF I 230V | 20 cái/thùng | |
365 | Philips CertaDrive 15W 0.35A 42V I 230V | 20 cái/thùng | |
366 | Philips CertaDrive 21W 0.5A 42V I 230V | 20 cái/thùng | |
367 | Philips CertaDrive 30W/m 0.7A 42V 230V | 20 cái/thùng | |
368 | Philips CertaDrive 44W 1.05A 42V I 230V | 20 cái/thùng | |
369 | Philips CertaDrive 44W 0.9/1.05A 42V 230V I | 20 cái/thùng | |
370 | Philips Xitanium 44W 0.9-1.05A 42V DS I 230V | 20 cái/thùng | |
371 | Philips Xitanium 100W 2.1-4.2A AOC 230V I160 | 20 cái/thùng | |
372 | Philips Xitanium 150W 2.45-4.9A AOC 230V I175 | 20 cái/thùng | |
373 | Philips Xitanium 200W 2.8-5.6A AOC 230V I200 | 20 cái/thùng |