Tổng Kho Thiết Bị Điện Fotek Đài Loan Giá Tốt

CẢM BIẾN QUANG ( TRỰC TIẾP)
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 A3R-1MX Auto Volte, Relay, 1M, NO
2 A3R-2MX Auto Volte, Relay, 2M, NO
3 A3R-4MX Auto Volte, Relay, 4M, NO
4 A3R-4MXP Auto Volte, Relay, 4M, NO, IP67
5 A3R-30X Auto Volte, Relay, 30CM, NO
6 CDR-60X 10-30 VDC, NPN&PNP, 60CM, NO,  Hình trụ φ18
7 CDR-60XB 10-30 VDC, NPN&PNP, 60CM, NC,  Hình trụ φ18
8 CDR-30X 10-30 VDC, NPN&PNP, 30CM, NO,  Hình trụ φ18
9 CDR-30XB 10-30 VDC, NPN&PNP, 30CM, NC, Hình trụ φ18
10 CDR-10X 10-30 VDC, NPN&PNP, 10CM, N0, Hình trụ φ18
11 CDR-10XB 10-30 VDC, NPN&PNP, 10CM, NC, Hình trụ φ18
12 CAR-10X 90-250 VAC, SCR, 10CM, NO, Hình trụ φ18
13 E2R-30N 10-30 VDC, NPN, 30CM, N0/NC,  thân nhỏ
14 E3R-60X Auto volte, NPN&PNP, 60CM, NO, thân nhỏ, có điều chỉnh
15 EX-03N 10-30VDC, NPN, 25MM, NO, thân nhỏ
16 FL-13N 10-30VDC, NPN, NO/NC, cảm biến mức nước φ13
17 FR-1MX 10-30VDC, NPN&PNP, 1M, NO, có thể điều chỉnh
18 FR-2MX 10-30VDC, NPN&PNP, 2M, NO, có thể điều chỉnh
19 MR-10N 10-30VDC, NPN, 10CM, NO, thân nhỏ
20 MR-30X 10-30VDC, NPN&PNP, 30CM, NO, thân nhỏ
21 MR-30N 10-30VDC, NPN, 30CM, NO/NC, thân nhỏ
22 MR-60X 10-30VDC, NPN&PNP, 60CM, NO, thân nhỏ
23 MF-06R Auto Volte, Relay, NO/NC, s/d cáp quang FPR-51
24 PH07-03N 10-30VDC,NPN, 30MM, NO, hình trụ φ7
25 PH08-03N 10-30VDC,NPN, 30MM, NO, hình trụ φ8
26 UR-30N 10-30VDC,NPN, 300MM, Light/Dark on, có thể điều chỉnh
27 UR-30P 10-30VDC,PNP, 300MM, Light/Dark on, có thể điều chỉnh
28 R18-30X-M12 10-30VDC,NPN&PNP, 300MM, NO, thân ngắn φ18
29 R18-30XB-M12 10-30VDC,NPN&PNP, 300MM, NC, thân ngắn φ18
30 R18-60X 10-30VDC, NPN&PNP,60CM,tròn φ18, thân vuông mini
31 K2R-1MN
CẢM BIẾN QUANG ( SỬ DỤNG GƯƠNG)
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 A3G-2MR Auto Volte, Relay, 2M, NO, có điều chỉnh
2 A3G-4MR Auto Volte, Relay, 4M, NO, có điều chỉnh
3 CAM-2MX 90-250VAC, SCR, 0.1-2M, NO, Hướng đọc ngang, φ18
4 CAM-2MX-V 90-250VAC, SCR, 0.1-2M, NO, Hướng đọc dọc,φ18
5 KDM-3MX-12 10-30VDC, NPN&PNP,0.1 -3M, NO, có thể điều chỉnh, φ18, thân nhôm
6 PDM-10MX-M12 10-30VDC, NPN&PNP,0.1 -3M, NO, có thể điều chỉnh, φ18, thân kim loại
7 CDM-2MX 10-30VDC, NPN&PNP,0.1 -2M, NO, có thể điều chỉnh, φ18
8 DM-1MN 10-30VDC, NPN, 0.1-1.6M, NO, φ18
9 DM-1MP 10-30VDC, PNP, 0.1-1.6M, NO, φ18
10 E2G-1MR 10-30VDC,NPN, 1M, NO/NC, Thân nhỏ
11 E2G-2MN 10-30VDC,NPN, 2M, NO/NC, Thân nhỏ
E2G-2MX 10-30VDC,NPN, 2M, NO/NC, Thân nhỏ
12 E3G-8MX Auto Volte, Relay, 8M, NO
13 MG-2MX 10-30VDC, NPN&PNP, 2M, NO, Thân nhỏ
14 M18-3MX 10-30VDC, NPN&PNP, 0.1-3.0M, NO, thân ngắn φ18
15 M18-3MXB 10-30VDC, NPN&PNP, 0.1-3.0M, NC, thân ngắn φ18
16 MR-1 Gương sensor
CẢM BIẾN QUANG ( ĐỐI XỨNG)
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP NGÕ RA KHOẢNG
CÁCH
TRẠNG
THÁI
GHI CHÚ
1 A3T-3MX Auto Volte Relay 3M NO
2 A3T-10MX Auto Volte Relay 10M NO
3 A3T-20MX Auto Volte Relay 20M NO
4 A3T-20MXP Auto Volte Relay 20M NO IP 67
5 A3T-3MXD Auto Volte Relay 3M NO 12-120VDC/VAC
6 A3T-3MXS LIÊN HỆ
7 CDT-10MX 10-30VDC NPN + PNP 10M NO phi 18
8 CDT-10MXB-M12 10-30VDC NPN + PNP 10M NO phi 18
9 E3T-10MX Auto Volte Relay 10M NO
10 K2T-15MN 10-30VDC NPN 15M NO
11 K2T-15MP 10-30VDC PNP 15M NO
12 MT-6MX 10-30VDC NPN+PNP 6M NO
13 PT-6MX 10-30VDC NPN+PNP 6M NO jack M12
14 SC-6M sử dụng qua A-11, dài 6m
15 T18-3MNB-PE 10-30VDC NPN 3M NC phi 18 thân ngắn
16 T18-6MX 10-30VDC NPN+PNP 6M NC phi 18 thân ngắn
17 SV-2M Sensor s/d qua bộ khuyết đại, k/c 2M, hướng đọc dọc
18 SH-10 Sensor s/d qua bộ khuyết đại, k/c 10CM
19 SH-2M Sensor s/d qua bộ khuyết đại, k/c 2M, hướng đọc ngang
BỘ KHUẾCH ĐẠI
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
4 A-8 110/220VAC, NO/NC, Không điều khiển
5 A-9 110/220VAC, NO/NC, 4 trương trình điều khiển,
6 A-11 220VAC, NO/NC, sử dụng cho SC-6M
CẢM BIẾN QUANG U
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP NGÕ RA KHOẢNG
CÁCH
TRẠNG
THÁI
GHI CHÚ
1 SU-02X 10-30 VDC NPN 2MM NO Led hồng ngoại
2 SU-02XP PNP 2MM NO Led hồng ngoại
3 SU-07X NPN 7MM NO Led hồng ngoại
4 SU-07XP PNP 7MM NO Led hồng ngoại
5 SU-30X NPN 30MM NO Led hồng ngoại
6 SU-30XP PNP 30MM NO Led hồng ngoại
7 KU-07X NPN&PNP NC
CẢM BIẾN QUANG VÙNG
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP NGÕ RA GHI CHÚ
1 LC-04 24 VDC ± 20% NPN NO & NPN NC 75MM,  4 cặp cảm biến
2 LC-08 175MM,   8 cặp cảm biến
3 LC-12 275MM, 12 cặp cảm biến
4 LC-16 375MM, 16 cặp cảm biến
5 LC-24 575MM, 24 cặp cảm biến
6 LC-32 775MM, 32 cặp cảm biến
7 LC2-16L Liên Hệ
8 NA-04 120MM,   4 cặp cảm biến
9 NA-06 200MM,   6 cặp cảm biến
10 NA-08 280MM,   8 cặp cảm biến
11 NA-08 ( SSE) 180MM,   8 cặp cảm biến
12 NA-12 440MM, 12 cặp cảm biến
13 NA-16 600MM, 16 cặp cảm biến
14 NA-24 920MM, 24 cặp cảm biến
15 NA-28 1080MM, 28 cặp cảm biến
CẢM BIẾN TỪ
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP NGÕ RA KHOẢNG
CÁCH
TRẠNG
THÁI
GHI CHÚ
1 BS-02N 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO
BS-02P 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO
2 PM05-01N 10-30VDC, NPN/PNP, 1MM,NO, φ5, đầu bằng
PM05-01P 10-30VDC, NPN/PNP, 1MM,NO, φ5, đầu bằng
3 PM05-02N 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ5, đầu lồi
PM05-02P 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ5, đầu lồi
4 PM08-01N 10-30VDC, NPN/PNP, 1MM,NO, φ8, đầu bằng
PM08-01P 10-30VDC, NPN/PNP, 1MM,NO, φ8, đầu bằng
5 PM08-02N 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ8, đầu lồi
PM08-02P 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ8, đầu lồi
6 PM12-02N 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ12, đầu bằng
PM12-02P 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ12, đầu bằng
7 PM12-02NB 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NC, φ12, đầu bằng
PM12-02PB 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NC, φ12, đầu bằng
8 PM12-02N-M12 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ12, đầu bằng, sử dụng Jack M12
PM12-02P-M12 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ12, đầu bằng, sử dụng Jack M12
9 KM12-04N 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, dòng kinh tế
KM12-04P 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, dòng kinh tế
10 PM12-04N 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, dòng tiêu chuẩn
PM12-04P 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, dòng tiêu chuẩn
11 PM12-04NB 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NC, φ12, đầu lồi
PM12-04PB 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NC, φ12, đầu lồi
12 PM12-04NS 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, Thân ngắn
13 PM12-04N-M12 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, sử dụng jack M12
PM12-04P-M12 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, sử dụng jack M12
14 PM12-04N-PG 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, sử dụng jack M12 φ8
PM12-04P-PG 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, sử dụng jack M12 φ8
15 PM12-04S 90-250VAC, SCR, 4MM, S=NO,SB=NC, φ12, đầu lồi
PM12-04SB 90-250VAC, SCR, 4MM, S=NO,SB=NC, φ12, đầu lồi
16 PM18-05N 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, φ18, đầu bằng
PM18-05P 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, φ18, đầu bằng
17 PM18-08N 10-30VDC, NPN/PNP, 8MM,NO, φ18, đầu lồi
PM18-08P 10-30VDC, NPN/PNP, 8MM,NO, φ18, đầu lồi
18 PM18-08S 90-250VAC, SCR, 8MM, S=NO,SB=NC, φ18, đầu lồi
PM18-08SB 90-250VAC, SCR, 8MM, S=NO,SB=NC, φ18, đầu lồi
19 PM30-10N 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NO, φ30, đầu bằng
PM30-10P 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NO, φ30, đầu bằng
20 PM30-10NB 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NC, φ30, đầu bằng
PM30-10PB 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NC, φ30, đầu bằng
21 PM30-15N 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NO, φ30, đầu lồi
PM30-15P 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NO, φ30, đầu lồi
22 PM30-15NB 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NC, φ30, đầu lồi
PM30-15PB 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NC, φ30, đầu lồi
23 KL-05N 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông, có tăng đưa, dòng kinh tế
KL-05P 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông, có tăng đưa, dòng kinh tế
24 PL-05N 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông, có tăng đưa, dòng tiêu chuẩn
PL-05P 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông, có tăng đưa, dòng tiêu chuẩn
25 PL-05NB 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NC, loại vuông, có tăng đưa
PL-05PB 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NC, loại vuông, có tăng đưa
26 PS-05N 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông,không tăng đưa
PS-05P 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông,không tăng đưa
27 PS-08N 10-30VDC, NPN/PNP, 8MM,NO, loại vuông,không tăng đưa
PS-08P 10-30VDC, NPN/PNP, 8MM,NO, loại vuông,không tăng đưa
28 PS-10N 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NO, loại vuông,không tăng đưa
PS-10P 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NO, loại vuông,không tăng đưa
29 PS-10S 90-250VAC, SCR, 10MM,NO, Loại vuông không tăng đưa
30 PS-15N 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NO, loại vuông,không tăng đưa
PS-15P 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NO, loại vuông,không tăng đưa
31 PS-25C 10-30VDC, NPN/PNP,25MM, NO, loại vuông lớn
32 TW12-02C 10-30VDC, Out: DC Volt, 2MM, NO, φ12, 2 dây, đầu bằng
33 TW12-04C 10-30VDC, Out: DC Volt, 4MM, NO, φ12, 2 dây, đầu bằng
34 LS-04N 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM, NO, Hướng đọc ngang
LS-04P 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM, NO, Hướng đọc ngang
35 LS-04N-V 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM, NO, Hướng đọc dọc
LS-04P-V 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM, NO, Hướng đọc dọc
36 M12-3M jack M12 dài 3M
37 SP-02N 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM, Hướng đọc dọc
SP-02P 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM, Hướng đọc dọc
N= NPN; P=PNP
CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP NGÕ RA KHOẢNG
CÁCH
TRẠNG
THÁI
GHI CHÚ
1 CP13-10N 10-30 VDC NPN/PNP NO/NC cảm biến mức nước Ống φ13
CP13-10P 10-30 VDC NPN/PNP NO/NC cảm biến mức nước Ống φ13
2 CP18-30N 10-30 VDC NPN/PNP 20MM NO φ18, thân bằng nhựa
CP18-30P 10-30 VDC NPN/PNP 20MM NO φ18, thân bằng nhựa
3 CP30-50N 10-30 VDC NPN/PNP 30MM NO φ30, thân bằng kim loai
CP30-50P 10-30 VDC NPN/PNP 30MM NO φ30, thân bằng kim loai
4 CP30-50C 10-30 VDC NPN&PNP 30MM NO φ30, thân bằng nhựa
5 CP30-50S 90-250 VAC SCR 30MM NO φ30, thân bằng nhựa
N= NPN; P=PNP
CẢM BIẾN TỪ NAM CHÂM
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP NGÕ RA KHOẢNG
CÁCH
TRẠNG
THÁI
GHI CHÚ
1 MS08-10N 10-30 VAC NPN/PNP 8-12MM
MS08-10P
2 EMK-100
3 FC-20R 5-240VAC/DC
10-30VDC
2 dây
3 dây
4 FC-20RN NPN/PNP
FC-20RP
5 FC-05R 5-240VAC/DC NO 2 dây
6 FC-11R NO
7 FC-11RB NC
8 FC-08R NO
9 FC-12V
10 FC-12V-NP
BỘ ĐIỀU KHIỂN
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP NGÕ RA TRẠNG THÁI
1 C1 110/220VAC Input: NPN/PNP, output: Relay không điều khiển
2 C2 110/220VAC Input: NPN/PNP, Output: Relay, 4 chế độ điều khiển
3 C6 220VAC Input: NPN/PNP, output: Relay
4 C10 220VAC Input: NPN/PNP, Output : Relay, Off Delay
5 C11 220VAC Input: NPN/PN, Output: Relay,On Delay & One Shot
RỜ LE BẢO VỆ PHA, RELAY MỰC NƯỚC
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP NGÕ RA TRẠNG THÁI
6 FR-1 110/220VAC relay mực nước
FR-1H
7 PVR-3-380V 380 VAC Bảo vệ mất pha, thứ tự pha, quá áp, thấp áp ( 3 pha 380V)
8 PR1-380V 380 VAC Bảo vệ mất pha ( 1 pha 380V)
9 PR1-220V 220 VAC Bảo vệ mất pha ( 1 pha 220V)
BỘ ĐỊNH THỜI GIAN TIMER
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP SIZE TRANG THÁI
1 H2Y-30S 220 VAC 42 x 52 Lắp mặt tủ
2 H3-6M 220 VAC 43 x 52
H3-10M 220 VAC 43 x 52
H3-30M 220 VAC 43 x 52
H3-60M 220 VAC 43 x 52
3 H3-3S 220 VAC 44 x 52
H3-3S 220 VAC 44 x 52
H3-6S 220 VAC 44 x 52
H3-10S 220 VAC 44 x 52
H3-30S 220 VAC 44 x 52
H3-60S 220 VAC 44 x 52
4 H3-M1 220 VAC 45 x 52 tùy chọn Giây (S) Phút (M): H3-M□ = □S/□0S/□M/□0M
H3-M3 220 VAC 45 x 52
H3-M6 220 VAC 45 x 52
5 H3-TRD-30S 220 VAC 46 x 52 Timer Sao Tam Giác 30S
6 H3-TF-30S 220 VAC 47 x 52 Timer Off Delay 30S
H3-TF-30M 220 VAC 47 x 52
7 H3Y-3S 220 VAC 48 x 52 Lắp mặt tủ
H3Y-6S 220 VAC 48 x 52
H3Y-10S 220 VAC 48 x 52
H3Y-60S 220 VAC 48 x 52
8 H3E-35S 220 VAC 49 x 52 ondelay, 35S, không điều khiển
H3E-25S 220 VAC 49 x 52
H3E-2S 220 VAC 49 x 52
9 H5B-M1 220 VAC 50 x 52 tùy chọn Giây (S) Phút (M): H5B-M□ = □S/□0S/□M/□0M
H5B-M3 220 VAC 50 x 52 tùy chọn Giây (S) Phút (M): H5B-M□ = □S/□0S/□M/□0M
H5B-M6 220 VAC 50 x 52 tùy chọn Giây (S) Phút (M): H5B-M□ = □S/□0S/□M/□0M
10 H5B-M1 (24V) 24 VDC 51 x 52 Sử dụng  nguồn 24v
H5B-M3 (24V) 24 VDC 51 x 52 Sử dụng  nguồn 24v
H5B-M6 (24V) 24 VDC 51 x 52 Sử dụng  nguồn 24v
11 H5B-M1H 220 VAC 52 x 52 tùy chọn Phút (M) Giờ (H): H5B-M□H = □M/□0M/□H/□0H
H5B-M3H 220 VAC 52 x 52
12 H5B-TF-30S 220 VAC 53 x 52 Timer Off Delay 30S
13 H5T-4D 220 VAC 54 x 52 tùy chọn Giây (S), Phút (M), Giờ (H), phím cơ 4 số
14 H5T-4D-60 220 VAC 54 x 52 tùy chọn Giây (S), Phút (M), Giờ (H), phím cơ 4 số
15 MY-10S-2P (220V/24V) Mini ngưỡng thời gian 10 giây, 2P = 8 chân
16 MY-10S-4P (220V/24V) ngưỡng thời gian 10 giây, 4P = 14 chân
17 MY-10M-2P 220v ngưỡng thời gian 10 phút, 2P = 8 chân
18 MY-10M-4P 220v ngưỡng thời gian 10 phút, 4P = 14 chân
19 MY-30S-2P (220V/24V) ngưỡng thời gian 30 giây, 2P = 8 chân
20 MY-30S-4P (220V/24V) ngưỡng thời gian 30 giây, 4P = 14 chân
21 MY-30M-2P (220V/24V) ngưỡng thời gian 30 phút, 2P = 8 chân
22 MY-30M-4P 220V ngưỡng thời gian 30 phút, 4P = 14 chân
23 STPY-M1 220VAC 50 x60

(có tai bắt mặt tủ

tùy chọn Giây (S) Phút (M): STPY-M□ = □S/□0S/□M/□0M
STPY-M3
STPY-M6
24 STP-2D 2số, chân start/reset, tùy chọn: S/M/H, 0.1~ 99,đếm↑↓
25 STP-3D 3số, chân start/reset, tùy chọn: S/M/H, 0.01~ 999, đếm↑↓
26 STP-4D 4số, chân start/reset, tùy chọn: S/M/H, 0.001~ 999, đếm↑↓
27 STP-3DN 220VAC ko tai
28 SY-2D 220 VAC 50 x60 2D: 2số, Phím cơ, tùy chọn: S/M/H, 0.1~ 99
SY-2DS 220 VAC 50 x60 2D: 2số, Phím cơ, tùy chọn: S/M/H, 0.1~ 99
29 SY-3D 220 VAC 51 x60 3D: 3số, Phím cơ, tùy chọn: S/M/H, 0.01~ 999
30 SY-4D 220 VAC 52 x60 4D: 4số, Phím cơ, tùy chọn: S/M/H, 0.001~ 9999
31 TDVN-M6 220 VAC 53 x60 M6 = 6S/60S/6M/60M, timer đôi
32 TDVY-M6 220 VAC 54 x60 M6 = 6S/60S/6M/60M, timer đôi
33 TDVY-M3H 220 VAC 55 x60 M3H= 3M/30/3H/30H, timer đôi
34 TDFY-12H 220 VAC 56 x60 On:3S/30S/3M/30M  Off:12M/12H/120M/120H
35 TM48-M1 Auto Volt 57 x60 tùy chỉnh Giây (S) Phút (M): TM48-M□ = □S/□0S/□M/□0M
TM48-M3 Auto Volt 57 x60 tùy chỉnh Giây (S) Phút (M): TM48-M□ = □S/□0S/□M/□0M
TM48-M6 Auto Volt 57 x60 tùy chỉnh Giây (S) Phút (M): TM48-M□ = □S/□0S/□M/□0M
36 TM48-4D 220VAC 58 x60 4số, Phím mềm, tùy chọn: S/M/H, 0.001~ 9999, đếm↑↓
37 TM50-2D 220 VAC 59 x60 2số, Phím mềm, tùy chọn S/M/H, 0.1~99 đếm↑↓
38 TM50-3D 220 VAC 60 x60 3số, Phím mềm, tùy chọn S/M/H, 0.01~999 đếm↑↓
39 TM60-4D 220 VAC 61 x60 4số, Phím mềm, tùy chọn S/M/H, 0.001~9999 đếm↑↓
40 TMP48-4D 220 VAC 62 x60 4số, Phím mềm có điều khiển & bộ nhớ
41 T-340 220 VAC 72 x72 UPDATING
COUNTER – BỘ ĐẾM
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐIỆN ÁP SIZE TRẠNG THÁI GHI CHÚ
1 AA-24T 90-250VAC 48 x 96 Hiển thị 4 số, Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
3 AV-24T 90-250VAC 48 x 96 Hiển thị 4 số, Đồng hồ đo điện áp xoay chiều
4 AV-34T 90-250VAC 96 *96 Hiển thị 4 số, Đồng hồ đo điện áp xoay chiều
5 DA-24T 90-250VAC 48 x 96 Hiển Thị 4 số, Đồng hồ đo dòng điện một chiều DC
6 DA-24T-2 dòng mới DA24T
7 DV-24T 90-250VAC 48 x 96 Hiển thị 4 số, Đồng hồ đo điện áp một chiều DC
8 DRM-24T DC VOLTAGE 48 x 96 Hiển thị 4 số, Đồng hồ hiển thị tỉ lệ dòng điện một chiều DC
9 DRM-24TS DC VOLTAGE 48 x 96 loại thân ngắn
10 DRM-25T DC VOLTAGE 48 x 96 Hiển thị 5 số, Đồng hồ hiển thị tỉ lệ dòng điện một chiều DC
11 DRM-34T LIÊN HỆ
12 M20-N LIÊN HỆ
13 M21-N LIÊN HỆ
14 MA-21R 90-250VAC 48*96 Hiển thị 4 số, Đồng hồ đo dòng có điều khiển
15 MA-21RS 90-250VAC 48*96 Hiển thị 4 số, Đ hồ đo dòng có đ/k, có cổng truyền thông
16 MC-261 220 VAC 48 x 96 6 số, out:Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn
17 MC-262 220 VAC 48 x 96 6 số, out:2Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn
18 MC-341 220 VAC 72 x 72 4 số, out:Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn
19 MC-361 220 VAC 72 x 72 6 số, out:Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn
20 MC-362 220 VAC 72 x 72 6 số, out:2Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn
21 MC-441 220 VAC 48 x 48 4 số, out:Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn
22 MC-461 220 VAC 48 x 48 6 số, out:Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn
23 HC-41P 110/220 VAC 72 x 72 4 số, out: Relay, phím cơ, đếm ↑
24 HC-42P 110/220 VAC 72 x 72 4 số, Out : 2 Relay,2 dãi phím cơ, đếm ↑ đơn & tổng
25 HC-52P 110/220 VAC 72 x 72 5 số, Out : 2 Relay,2 dãi phím cơ, đếm ↑ đơn & tổng
26 HC-61P 110/220 VAC 72 x 72 6 số, out: Relay, phím cơ, đếm ↑
27 HC-6T 110/220 VAC 72 x 72 6 số, out: Relay, đếm tổng, hiển thị không điều khiển
28 H5C-4D 220 VAC 48 X 48 4 số, phím cơ, đếm↑ hoặc↓, loại 8 chân có reset
29 SC-2D 220 VAC 50 X 60 2D: 0-99, out: Relay, phím cơ, đếm↑hoặc↓
30 SC-3D 220 VAC 50 X 60 3D: 0-999, out: Relay, phím cơ, đếm↑hoặc↓
31 SC-4D 220 VAC 50 X 60 4D: 0-9999, out: Relay, phím cơ, đếm↑hoặc↓
32 SC-260 110/220 VAC 96 X 48 6 số, out: Relay, đếm tổng, hiển thị không điều khiển
33 SC-261 110/220 VAC 96 X 48 6 số, out: Relay, đếm tổng, h/ thị có điều khiển,đếm↑hoặc↓
34 SC-341 220 VAC 72 x 72 4 số, out:1 Relay, phím cơ,đếm đơn ,↑hoặc↓
35 SC-342 220 VAC 72 x 72 4 số, out:2 Relay, phím cơ,đếm đơn ,↑hoặc↓
36 SC-352 220 VAC 72 x 72 5 số, out: 2Relay, phím cơ, đếm↑hoặc↓, đơn & tổng
37 SC-362M 110V/220V 72 x 72 6 số,out: 12VDC đo vòng quay (vòng/phút)
38 SC-362 220 VAC 72 x 72 6 số, out:2 Relay, phím cơ,đếm đơn ,↑hoặc↓
39 SC-3616 220 VAC 72 x 72 6 số, out: Relay, phím cơ, đếm ↑, đếm đơn & tổng
40 SK-2D 220 VAC 220 VAC 2D: 2số, Phím cơ, đếm↑hoặc↓, chân Star/Reset
41 SK-3D 220 VAC 220 VAC 3D: 3số, Phím cơ, đếm↑hoặc↓, chân Star/Reset
42 SM-20 90-250VAC 96 X 48 4 số, đồng hồ đo tốc độ met/phút,  yard/phut, RPM/phút
43 C-341 LIÊN HỆ
44 C-342 LIÊN HỆ
45 C-3427 LIÊN HỆ
46 C-3617N LIÊN HỆ
47 C-362 LIÊN HỆ
49 DPS-100 màn hình có cái đặt đếm cái/phút hoặc vòng/phút
WHEEL TYPE LENGTH ENCODER –  BÁNH XE ĐO CHIỀU DÀI
STT MÃ HÀNG ĐƠN VỊ ĐO                                                 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 WE-M1 Met 10-30 VDC,NPN/PNP
2 WE-M2 Decimet
3 WE-M3 Centimet
5 WE-M4T Milimet
6 WE-Y2T Yard
7 Bánh lăn WE
TEMPERATURE CONTROLLER – BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SIZE GHI CHÚ
1 DPM-2 96 x 48 Out: Relay, bộ đk nhiệt độ và độ ẩm, phím mềm
2 H5-AN-R2 48 X 48 Out: Relay, R2: 200⁰ / R4: 400⁰ núm vặn, sử dụng đế 8 chân tròn
H5-AN-R4 48 X 48 Out: Relay, R2: 200⁰ / R4: 400⁰ núm vặn, sử dụng đế 8 chân tròn
3 MT20-R/V 48 x 96 R= Relay V= SSR Đầu dò type K,J,Pt, 2 ngõ alarm với 15 chế độ , điều khiển PID , ON/OFF,  FUZZY
4 MT20-L 48 x 96 4-20mA
5 MT21-R/V 96 x 48 R= Relay V= SSR
6 MT21-L 96 x 48 4-20mA
7 MT48-R/V 48 x 48 R= Relay V= SSR
8 MT48-L 48 x 48 4-20mA
9 MT4896-R/V 48 x 96 R= Relay V= SSR
10 MT4896-L 48 x 96 4-20mA
11 MT72R/V 72 X 72 R= Relay V= SSR
12 MT72-L 72 X 72 4-20mA
13 MT96-R/V 96 x 96 R= Relay V= SSR
14 MT96-L 96 x 96 4-20mA
15 NT20-R/V 48 x 96 R= Relay V= SSR Đầu dò type Pt, K, J, R, S, T, B , 2 ngõ alarm với 15 chế độ , điều khiển PID , ON/OFF,  FUZZY
16 NT20-L 48 x 96 4-20mA
17 NT21-R/V 96 x 48 R= Relay V= SSR
18 NT21-L 96 x 48 4-20mA
19 NT22-R/V 23 x 75 R= Relay V= SSR
20 NT22-V-CT-RS 23 x 75 V=SSR, CỔNG R485
21 NT48-R/V 48 x 48 R= Relay V= SSR
22 NT48-L 48 x 48 4-20mA
23 NT72-R/V 72 X 72 R= Relay V= SSR
24 NT72-L 72 X 72 4-20mA
25 NT96-R/V 96 x 96 R= Relay V= SSR
26 NT96-L 96 x 96 4-20mA
27 TC21-ND 96 x 48 Hiển thị Không Điều khiển
28 TC48-AN-R2/R4 48 x 48 R2: 200⁰ / R4: 400⁰, Núm vặn, không màn hình hiển thị
29 TC48-DD-R3S 48 x 48 R3S: 0-399⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị
30 TC4896-DA-K-A-H 48 X 96 0-399⁰, phím cơ, hiện thị % độ lệch kim gió,type K, alarm, c/báo dầu đò
31 TC4896-DD-R3S 48 X96 R3S: 0-399⁰ Phím cơ, màn hình led hiển thị
32 TC4896-DD-R3S-A 48 X96 R3S: 0-399⁰ Phím cơ, màn hình led hiển thị, có alarm
33 TC4896-DD-R9-A-H 48 X96 R9S: 0-999⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị, có alarm, c/báo đầu dò
34 TC72-AA-R4 72 X 72 R4: 400⁰, Núm vặn, hiển thị % độ lêch bằng kim gió
35 TC72-AD-R4 72 X 72 R4: 400⁰, Núm vặn, màn hình led hiển thị
36 TC72-AN-R4/R2 72 X 72 R2: 200⁰ / R4: 400⁰, Núm vặn, không màn hình hiển thị
37 TC72-DD-R3S 72 X 72 R3S: 0-399⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị
38 TC72-DD-R9S 72 X 72 R9S: 0-999⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị
39 TC72-DA-R4 72 X 72 R4: 400⁰, phím cơ, hiển thị % độ lệch kim gió
40 TC96-AA-R4 96 x 96 R4: 400⁰, Núm vặn, hiển thị % độ lêch bằng kim gió
41 TC96-AD-R4 96 x 96 R4: 400⁰, Núm vặn, màn hình led hiển thị
42 TC96-AD-R4-A 96 x 96 R4: 400⁰, Núm vặn, màn hình led hiển thị, có alarm
43 TC96-AD-PT-R4-A 96 x 96 R4: 400⁰, Núm vặn, màn hình led hiển thị, đầu dò Pt, có alarm
44 TC96-AN-R2/R4 96 x 96 R2: 200⁰ / R4: 400⁰, Núm vặn, không màn hình hiển thị
45 TC96-DD-R3S 96 x 96 R3S: 0-399⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị
46 TC96-DD-PT-R3S 96 x 96 R3S: 0-399⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị, đầu dò Pt
47 CT option dành riêng cho NT phát hiện điện trở bị đứt
48 RS-485 cổng truyền thông
MT: thân dài, phím mềm                                         NT: thân ngắn, phím mềm                            TC : phím cơ
SOLID STATE RELAY- BỘ BÁN DẪN 1PHA
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
AMPERE TÍN HIỆU KÍCH
INPUT
OUTPUT GHI CHÚ
1 SSR-P-03DD 3A 4-32 VDC 5-60 VDC Loại chân hàn board
2 SSR-P-03DA 4-32 VDC 24-380 VAC
3 SSR-05DD 5A
10A
4-32 VDC 5-60VDC
4 SSR10-AA 80-250VAC 24-380VAC
5 SSR10-VA 10A Biến trở 500KΩ 24-380 VAC
6 SSR10-DA 4-32 VDC 24-380 VAC
7 SSR10-DA-H 4-32VDC 90-480 VAC
8 SSR10-DD 4-32VDC 5-60 VDC
9 SSR25-VA 25A Biến trở 500KΩ 24-380 VAC
10 SSR-FK-25VA-H Biến trở 1MΩ 90-480 VAC Có đế tản nhiệt và cầu chì
11 SSR-F-25DA 4-32 VDC 24-380 VAC Có cầu chì
12 SSR25-AA 80-250VAC 24-380 VAC
13 SSR25-AA-H 80-250VAC 90-480 VAC
14 SSR-25-LA 4-20mA 90-250VAC
15 SSR25-LA-H 4-20mA 90-250VAC
16 SSR-25DA 4-32 VDC 24-380 VAC
17 SSR25-DA-H 4-32 VDC 90-480 VAC
18 SSR40-VA 40A Biến trở 500KΩ 24-380 VAC
19 SSR40-VA-H Biến trở 1MΩ 90-480 VAC
20 SSR40-DA 4-32VDC 24-380 VAC
21 SSR40-DA-H 4-32VDC 90-480 VAC
22 KSR40-DA 4-32VDC 24-380 VAC Dòng kinh tế
23 KSR40-DA-H 4-32VDC 90-480 VAC
24 SSR-F-40DA 4-32VDC 24-380 VAC có cầu chì
25 SSR-F-40DA-H 4-32VDC 90-480 VAC có cầu chì
26 SSR40-AA 80-250VAC 24-380 VAC
27 SSR40-AA-H 80-250VAC 90-480 VAC
28 SSR40-LA / SCR40-LA 4-20mA 90-250VAC
29 SSR-40LA-H 4-20mA 250-480VAC
30 SCR-K-40LA-H 4-20mA 250-480 VAC Có đế tản nhiệt
31 SCR-FK-40-LA-H 4-20mA 250-480 VAC Cầu chì + đế
32 SSR50-DA 50A 4-32VDC 24-380 VAC
33 SSR50-DA-H 4-32VDC 90-480 VAC
34 SSR50-DD 4-32VDC 5-120 VDC
35 SSR50-DD-H 4-32VDC 5-300 VDC
36 SSR50-LA 4-20mA 90-250VAC
37 SSR75-VA 75A Biến trở 500KΩ 24-380 VAC
38 SSR75-VA-H Biến trở 1MΩ 90-480 VAC
39 SSR75-DA 4-32VDC 24-380 VAC
40 SSR75-DA-H 4-32VDC 90-480 VAC
41 SS75-AA-H 80-250 VAC 90-480 VAC
42 HPR60-DA-H 60A 4-32 VDC 24-550 VAC có chế độ bảo vệ quá nhiệt
43 HPR100-DA-H 100A 4-32 VDC 24-550 VAC
44 HPR100-AA-H 80-250 VAC 24-550 VAC
45 ACR60-LA 60A 4-20mA 90-250 VAC Có đế tản nhiệt
46 ACR100-LA 100A 4-20mA 90-250 VAC
47 HS1 Đế tản nhiệt loại thường
48 HS-50H Đế tản nhiệt FOTEK
49 HS-HPR-ESR Đế tản nhiệt FOTEK
50 SSR-R-05DD 5A 4-32VDC 5-60VDC Loại chan hàn bo
SOLID STATE RELAY- BỘ BÁN DẪN 3PHA
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
AMPERE TÍN HIỆU KÍCH
INPUT
ĐIỆN ÁP
DẪN
GHI CHÚ
1 ESR-25DA 25A, IN: 4-32DC, OUT:24-380VAC + chế độ quá nhiệt
2 ESR-40DA-H 40A, IN: 4-32DC, OUT:90-480VAC + chế độ quá nhiệt
3 ESR-60DA-H 60A, IN: 4-32DC, OUT:90-480VAC + chế độ quá nhiệt
4 ESR-80DA-H 80A, IN: 4-32DC, OUT:90-480VAC + chế độ quá nhiệt
5 ESR-100DA-H 100A, IN: 4-32DC, OUT:90-480VAC + chế độ quá nhiệt
6 ESR-100AA-H 100A, IN:20-265VAC/DC, OUT:24-550VAC + chế độ quá nhiệt
7 ESR-100AA-H+ 100A, IN:20-265VAC/DC, OUT:24-550VAC + chế độ quá nhiệt + đế,quạt, cầu chì
8 LSR-40DA 40A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế
9 LSR-60DA 60A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế
10 LSR-80DA 80A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế
11 LSR-100DA 100A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế
12 LSR-40DA+ 40A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế, quạt
13 LSR-60DA+ 60A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế,quạt
14 LSR-80DA+ 80A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế, quạt
15 LSR-100DA+ 100A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế, quạt
16 LSR-40AA 40A, IN:20-265VAC/DC, OUT: 24-250VAC + đế
17 LSR-40AA+ 40A, IN:20-265VAC/DC, OUT: 24-250VAC + đế, quạt
18 LSR-F-60DA+ 60A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế,quạt,cầu chì
19 LSR-F-60AA+ 60A, IN:20-265VAC/DC, OUT: 24-250VAC + đế, quạt, cầu chì
20 LSR-F-80AA+ 80A, IN:20-265VAC/DC, OUT: 24-250VAC + đế, quạt, cầu chì
21 LCR-40 40A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/ khiển + cầu chì,quạt
22 LCR-40-NF 40A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/khiển + cầu chì, ko quạt
23 LCR-60 60A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/ khiển + cầu chì,quạt
24 LCR-60-NF 60A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/khiển + cầu chì, ko quạt
25 LCR-80 80A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/ khiển + cầu chì,quạt
26 LCR-100-H 100A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/ khiển + cầu chì,quạt
27 TSR-40DA 40A,IN:4-32VDC, OUT: 24-380VAC
28 TSR-25DA-H 25A,IN:4-32VDC, OUT: 90-480VAC
29 TSR-40DA-H 40A,IN:4-32VDC, OUT: 90-480VAC
30 TSR-50DA-H 50A,IN:4-32VDC, OUT: 90-480VAC (thông phase giữa)
31 TSR-75DA-H 75A,IN:4-32VDC, OUT: 90-480VAC (thông phase giữa)
32 TSR-40AA-H 40A, IN:80-250VAC, OUT:480VAC
33 TSR-50AA-H 50A, IN:80-250VAC, OUT:480VAC (thông phase giữa)
34 TSR-75AA-H 75A, IN:80-250VAC, OUT:480VAC (thông phase giữa)
35 TSR-100 Đế 3Phase Fotek
36 Đế nhôm thường 3 pha
37 CẦU CHÌ (FUSE)
POWER REGULATOR – BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
PHA AMPERE GHI CHÚ
1 DSC-140 1 pha
1 dây
40 Bộ điều khiển công suất
Đa ngõ vào 4-20mA/0-20mA/1-5V/2-10V/0-5V/0-10V /biến trở
10kΩ
2 DSC-240
3 DSC-340
4 DSC-440
5 DSC-165 65
6 DSC-265
7 DSC-365
8 DSC-465
9 DSV-140 40 Bộ kiểm soát điện áp bằng điện áp phản hồi
Đa ngõ vào 4-20mA/0-20mA/1-5V/2-10V/0-5V/0-10V /biến trở
10kΩ
10 DSV-240
11 DSV-340
12 DSV-440
13 DSV-165 65
14 DSV-265
15 DSV-365
16 DSV-465
17 TSC-340 3 pha
3 dây
40 Bộ điều khiển công suất
Đa ngõ vào 4-20mA/0-20mA/1-5V/2-10V/0-5V/0-10V /biến trở
10kΩ
18 TSC-365 65
19 TPS1-160 1 pha
2 dây
160
20 TPS1-200 200
21 TPS2-100 2 pha
3 dây
100
22 TPS2-125 125
23 TPS2-160 160
24 TPS2-200 200
25 TPS3-40 3 pha
3 dây
40
26 TPS3-60 60
27 TPS3-80 80
28 TPS3-100 100
29 TPS3-125 125
30 TPS3-160 160
31 TPS3-200 200
32 EPS1-40 1 pha
2 dây
40
33 EPS1-60 60
34 EPS1-80 80
35 EPS1-100 100
36 EPS1-125 125
37 EPS1-150 150
38 EPS2-40 2 pha
2 dây
40
39 EPS2-60 60
40 EPS2-80 80
41 EPS2-100 100
42 EPS2-125 125
43 EPS2-150 150
44 EPS3-40 3 pha
3 dây
40
45 EPS3-60 60
46 EPS3-80 80
47 EPS3-100 100
48 EPS3-125 125
49 EPS3-150 150
ENCODER – BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GHI CHÚ
1 MES-10/20/30/50/60/100/120
180/200/250/300/360/400 OUTLINE: 36.5 X 40Φ, DIA.OF SH OUTLINE: 36.5 X 40Φ, DIA.OF SHAFT: cốt 6Φ
2 MES-500/512//600/720
800/100 5 – 30 VDC,,30K HZ
3 MES-1024/1200/1500/1800 OUTPUT: NPN or Line driver        OUTPUT: NPN or Line driver
4 MES-2000/2048/2500 100mA Max
5 MET-10/20/30/50/60/100/120
180/200/250/300/360/400 OUTLINE: 42 X 40Φ,DIA.OF SHAFT: cốt 8Φ
6 MET-500/512//600/720
800/100 5 – 30 VDC,,30K HZ
7 MET-1024/1200/1500/1800 OUTPUT: NPN or Line driver
8 MET-2000/2048/2500 100mA Max
TOCOS TOKYO – BIẾN TRỞ TOCOS (CHÍNH HÃNG NHẬT)
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GHI CHÚ
1 RV24YN20S-B1029 Φ24 1KΩ
2 RV24YN20S-B103 10KΩ
3 RV24YN20S-B104 100KΩ
4 RV24YN20S-B105 1MΩ
5 RV24YN20S-B202 2KΩ
6 RV24YN20S-B203 20KΩ
7 RV24YN20S-B204 200KΩ
8 RV24YN20S-B254 250KΩ
9 RV24YN20S-B502 5KΩ
10 RV24YN20S-B503 50KΩ
11 RV24YN20S-B504 500KΩ
12 RV30YN20S-B204 Φ30 200KΩ
BỘ NGUỒN POWER SUPPLIER MEANWELL
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GHI CHÚ
1 RS-25-24 1.1,24VDC,50W
2 LRS-50-12 4.1A, 12VDC, 50W
3 LRS-50-24 2.1A, 24VDC, 50W
5 LRS-150-24 6.5A, 24VDC, 100W
6 LRS-100-24 4.1A,24VDC, 100W
CÔNG TẮC, NÚT NHẤN ĐÈN BÁO TQ
  GHI CHÚ
1 XA38-11BN-G Nút nhấn nhả xanh lá
2 XA38-11BN-Y Nút nhấn nhả vàng
3 XA38-11BN-R Nút nhấn nhả đỏ
4 XA38-11T-G Nút nhấn dính xanh lá
5 XA38-11T-Y Nút nhấn dính vàng
6 XA38-11T-R Nút nhấn dính đỏ
7 XA38-11X/2 Công tắc 2 vị trí không đèn tự khóa
8 XA38-20XS Công tắc 3 vị trí không đèn tự khóa
9 XA38-11XD Công tắc 2 vị trí tự khóa đèn đỏ 220VAC
10 XA38-20XSD Công tắc 3 vị trí tự khóa màu đỏ 220VAC
11 XA38-11DN-G 220VAC Nút nhấn nhả có đèn màu xanh 220VAC
12 XA38-11DN-R 220VAC Nút Nhấn nhả có đèn màu đỏ 220VAC
13 XA38-11DN-Y 220VAC Nút nhấn nhả có đèn màu vàng 220VAC
14 XA38-11DN-G 24VDC Nút nhấn nhả có đèn màu xanh 24VDC
15 XA38-11DN-R 24VDC Nút Nhấn nhả có đèn màu đỏ 24VDC
16 XA38-11DN-Y 24VDC Nút nhấn nhả có đèn màu vàng 24VDC
17 XA38-11ZS Công tắc khẩn
18 XA38-11RD Nút nhấn có đèn ON/OFF  220VAC
19 XD16-22DS-G 220VAC Đèn báo 220VAC đầu bằng màu xanh
20 XD16-22DS-R 220VAC Đèn báo 220VAC đầu bằng màu đỏ
21 XD16-22DS-Y 220VAC Đèn báo 220VAC đầu bằng màu vàng
22 XD16-22DS-B 220VAC Đèn báo 220VAC đầu bằng màu xanh đậm
23 XD116-22DS-G 24 VDC Đèn báo 24VDC đầu bằng màu xanh
24 XD116-22DS-R 24 VDC Đèn báo 24VDC đầu bằng màu đỏ
25 XD116-22DS-Y 24 VDC Đèn báo 24VDC đầu bằng màu vàng
26 XD116-22DS-B 24 VDC Đèn báo 24VDC đầu bằng màu xanh đậm
ĐIỀU TỐC & TIMER OMRON
STT MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GHI CHÚ
1 US-52 90W Bộ Điều Tốc
2 US-52 120W
3 US-52 180W
4 DH48S-S Timer đôi , phím cơ , hiển thị số, size 48*48 ,220VAC, cài đặt s/m/h
5 DH48S-2Z Timer , phím cơ , hiển thị số, size 48*48 ,220VAC, cài đặt s/m/h
6 DH48S-J Counter size 48*48, phím cơ
7 H3CR-F8 Timer đôi , núm vặn 2 kim, size 48*48 , cài đặt s/h/m
8 H3CR-A8 timer, núm vặn, size 48*48 ,  cài đặt s/h/m
9 H3CR-A 11 chân timer, núm vặn, size 48*48 ,  cài đặt s/h/m , 11 chân
10 H3CR-A8E timer, núm vặn, size 48*48 ,  cài đặt s/h/m ,có tiếp điểm đóng nhanh
11 61F-GP-N Bộ điều khiển mực nước OMRON
12 61F-GP-N-8
13 61F-G-AP
14 E5CC-QX2ASM800 Đồng hồ đo nhiệt độ out ssr omron
15 E5CSL-RTC-500 Đồng hồ đo nhiệt độ dòng kinh tế omron
16 E3X-NA11 Cảm biến cáp quang omron
17 E3X-NA41 Cảm biến cáp quang omron
18 E32 -DC200 cáp quang omron dùng cho E3X
19 EESX-670 Cảm biến quang U size mini omron
20 WLCA-12-2-Q Công tắc hành trình omron có bánh xe xác lớn
21 D4V-8108SZ-N Công tắc hành trình omron có bánh xe xác nhỏ
22 MY2N-GS- 110VAC relay omron 8 chân dẹp nhỏ
23 MY2N-GS- 24DC
24 MY2N-GS- 220VAC
25 MY4N -GS-24DC relay omron 14 chân dẹp nhỏ
26 MY4N-GS- 220VAC
27 MY4N -GS-110VAC
28 MK2P-I 24VDC relay omron 8 chân tròn
29 MK2P-I 220VAC
30 MK3P-I 24VDC relay omron 11 chân tròn
31 MK3P-I 220VAC
32 LX-101 cảm biến nhận màu Panaspnic
33 NX5-PRVM5A Panasonic
34 GX-F8A-P Panasonic
35 EX-23 Panasonic

Lọc sản phẩm

Thương hiệu

Thương hiệu