Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào.
Tổng:
0₫
CẢM BIẾN QUANG ( TRỰC TIẾP) | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
1 | A3R-1MX | Auto Volte, Relay, 1M, NO | ||||
2 | A3R-2MX | Auto Volte, Relay, 2M, NO | ||||
3 | A3R-4MX | Auto Volte, Relay, 4M, NO | ||||
4 | A3R-4MXP | Auto Volte, Relay, 4M, NO, IP67 | ||||
5 | A3R-30X | Auto Volte, Relay, 30CM, NO | ||||
6 | CDR-60X | 10-30 VDC, NPN&PNP, 60CM, NO, Hình trụ φ18 | ||||
7 | CDR-60XB | 10-30 VDC, NPN&PNP, 60CM, NC, Hình trụ φ18 | ||||
8 | CDR-30X | 10-30 VDC, NPN&PNP, 30CM, NO, Hình trụ φ18 | ||||
9 | CDR-30XB | 10-30 VDC, NPN&PNP, 30CM, NC, Hình trụ φ18 | ||||
10 | CDR-10X | 10-30 VDC, NPN&PNP, 10CM, N0, Hình trụ φ18 | ||||
11 | CDR-10XB | 10-30 VDC, NPN&PNP, 10CM, NC, Hình trụ φ18 | ||||
12 | CAR-10X | 90-250 VAC, SCR, 10CM, NO, Hình trụ φ18 | ||||
13 | E2R-30N | 10-30 VDC, NPN, 30CM, N0/NC, thân nhỏ | ||||
14 | E3R-60X | Auto volte, NPN&PNP, 60CM, NO, thân nhỏ, có điều chỉnh | ||||
15 | EX-03N | 10-30VDC, NPN, 25MM, NO, thân nhỏ | ||||
16 | FL-13N | 10-30VDC, NPN, NO/NC, cảm biến mức nước φ13 | ||||
17 | FR-1MX | 10-30VDC, NPN&PNP, 1M, NO, có thể điều chỉnh | ||||
18 | FR-2MX | 10-30VDC, NPN&PNP, 2M, NO, có thể điều chỉnh | ||||
19 | MR-10N | 10-30VDC, NPN, 10CM, NO, thân nhỏ | ||||
20 | MR-30X | 10-30VDC, NPN&PNP, 30CM, NO, thân nhỏ | ||||
21 | MR-30N | 10-30VDC, NPN, 30CM, NO/NC, thân nhỏ | ||||
22 | MR-60X | 10-30VDC, NPN&PNP, 60CM, NO, thân nhỏ | ||||
23 | MF-06R | Auto Volte, Relay, NO/NC, s/d cáp quang FPR-51 | ||||
24 | PH07-03N | 10-30VDC,NPN, 30MM, NO, hình trụ φ7 | ||||
25 | PH08-03N | 10-30VDC,NPN, 30MM, NO, hình trụ φ8 | ||||
26 | UR-30N | 10-30VDC,NPN, 300MM, Light/Dark on, có thể điều chỉnh | ||||
27 | UR-30P | 10-30VDC,PNP, 300MM, Light/Dark on, có thể điều chỉnh | ||||
28 | R18-30X-M12 | 10-30VDC,NPN&PNP, 300MM, NO, thân ngắn φ18 | ||||
29 | R18-30XB-M12 | 10-30VDC,NPN&PNP, 300MM, NC, thân ngắn φ18 | ||||
30 | R18-60X | 10-30VDC, NPN&PNP,60CM,tròn φ18, thân vuông mini | ||||
31 | K2R-1MN | |||||
CẢM BIẾN QUANG ( SỬ DỤNG GƯƠNG) | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
1 | A3G-2MR | Auto Volte, Relay, 2M, NO, có điều chỉnh | ||||
2 | A3G-4MR | Auto Volte, Relay, 4M, NO, có điều chỉnh | ||||
3 | CAM-2MX | 90-250VAC, SCR, 0.1-2M, NO, Hướng đọc ngang, φ18 | ||||
4 | CAM-2MX-V | 90-250VAC, SCR, 0.1-2M, NO, Hướng đọc dọc,φ18 | ||||
5 | KDM-3MX-12 | 10-30VDC, NPN&PNP,0.1 -3M, NO, có thể điều chỉnh, φ18, thân nhôm | ||||
6 | PDM-10MX-M12 | 10-30VDC, NPN&PNP,0.1 -3M, NO, có thể điều chỉnh, φ18, thân kim loại | ||||
7 | CDM-2MX | 10-30VDC, NPN&PNP,0.1 -2M, NO, có thể điều chỉnh, φ18 | ||||
8 | DM-1MN | 10-30VDC, NPN, 0.1-1.6M, NO, φ18 | ||||
9 | DM-1MP | 10-30VDC, PNP, 0.1-1.6M, NO, φ18 | ||||
10 | E2G-1MR | 10-30VDC,NPN, 1M, NO/NC, Thân nhỏ | ||||
11 | E2G-2MN | 10-30VDC,NPN, 2M, NO/NC, Thân nhỏ | ||||
E2G-2MX | 10-30VDC,NPN, 2M, NO/NC, Thân nhỏ | |||||
12 | E3G-8MX | Auto Volte, Relay, 8M, NO | ||||
13 | MG-2MX | 10-30VDC, NPN&PNP, 2M, NO, Thân nhỏ | ||||
14 | M18-3MX | 10-30VDC, NPN&PNP, 0.1-3.0M, NO, thân ngắn φ18 | ||||
15 | M18-3MXB | 10-30VDC, NPN&PNP, 0.1-3.0M, NC, thân ngắn φ18 | ||||
16 | MR-1 | Gương sensor | ||||
CẢM BIẾN QUANG ( ĐỐI XỨNG) | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
ĐIỆN ÁP | NGÕ RA | KHOẢNG CÁCH |
TRẠNG THÁI |
GHI CHÚ | ||
1 | A3T-3MX | Auto Volte | Relay | 3M | NO | |
2 | A3T-10MX | Auto Volte | Relay | 10M | NO | |
3 | A3T-20MX | Auto Volte | Relay | 20M | NO | |
4 | A3T-20MXP | Auto Volte | Relay | 20M | NO | IP 67 |
5 | A3T-3MXD | Auto Volte | Relay | 3M | NO | 12-120VDC/VAC |
6 | A3T-3MXS | LIÊN HỆ | ||||
7 | CDT-10MX | 10-30VDC | NPN + PNP | 10M | NO | phi 18 |
8 | CDT-10MXB-M12 | 10-30VDC | NPN + PNP | 10M | NO | phi 18 |
9 | E3T-10MX | Auto Volte | Relay | 10M | NO | |
10 | K2T-15MN | 10-30VDC | NPN | 15M | NO | |
11 | K2T-15MP | 10-30VDC | PNP | 15M | NO | |
12 | MT-6MX | 10-30VDC | NPN+PNP | 6M | NO | |
13 | PT-6MX | 10-30VDC | NPN+PNP | 6M | NO | jack M12 |
14 | SC-6M | sử dụng qua A-11, dài 6m | ||||
15 | T18-3MNB-PE | 10-30VDC | NPN | 3M | NC | phi 18 thân ngắn |
16 | T18-6MX | 10-30VDC | NPN+PNP | 6M | NC | phi 18 thân ngắn |
17 | SV-2M | Sensor s/d qua bộ khuyết đại, k/c 2M, hướng đọc dọc | ||||
18 | SH-10 | Sensor s/d qua bộ khuyết đại, k/c 10CM | ||||
19 | SH-2M | Sensor s/d qua bộ khuyết đại, k/c 2M, hướng đọc ngang | ||||
BỘ KHUẾCH ĐẠI | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
4 | A-8 | 110/220VAC, NO/NC, Không điều khiển | ||||
5 | A-9 | 110/220VAC, NO/NC, 4 trương trình điều khiển, | ||||
6 | A-11 | 220VAC, NO/NC, sử dụng cho SC-6M | ||||
CẢM BIẾN QUANG U | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
ĐIỆN ÁP | NGÕ RA | KHOẢNG CÁCH |
TRẠNG THÁI |
GHI CHÚ | ||
1 | SU-02X | 10-30 VDC | NPN | 2MM | NO | Led hồng ngoại |
2 | SU-02XP | PNP | 2MM | NO | Led hồng ngoại | |
3 | SU-07X | NPN | 7MM | NO | Led hồng ngoại | |
4 | SU-07XP | PNP | 7MM | NO | Led hồng ngoại | |
5 | SU-30X | NPN | 30MM | NO | Led hồng ngoại | |
6 | SU-30XP | PNP | 30MM | NO | Led hồng ngoại | |
7 | KU-07X | NPN&PNP | NC | |||
CẢM BIẾN QUANG VÙNG | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
ĐIỆN ÁP | NGÕ RA | GHI CHÚ | ||||
1 | LC-04 | 24 VDC ± 20% | NPN NO & NPN NC | 75MM, 4 cặp cảm biến | ||
2 | LC-08 | 175MM, 8 cặp cảm biến | ||||
3 | LC-12 | 275MM, 12 cặp cảm biến | ||||
4 | LC-16 | 375MM, 16 cặp cảm biến | ||||
5 | LC-24 | 575MM, 24 cặp cảm biến | ||||
6 | LC-32 | 775MM, 32 cặp cảm biến | ||||
7 | LC2-16L | Liên Hệ | ||||
8 | NA-04 | 120MM, 4 cặp cảm biến | ||||
9 | NA-06 | 200MM, 6 cặp cảm biến | ||||
10 | NA-08 | 280MM, 8 cặp cảm biến | ||||
11 | NA-08 ( SSE) | 180MM, 8 cặp cảm biến | ||||
12 | NA-12 | 440MM, 12 cặp cảm biến | ||||
13 | NA-16 | 600MM, 16 cặp cảm biến | ||||
14 | NA-24 | 920MM, 24 cặp cảm biến | ||||
15 | NA-28 | 1080MM, 28 cặp cảm biến | ||||
CẢM BIẾN TỪ | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
ĐIỆN ÁP | NGÕ RA | KHOẢNG CÁCH |
TRẠNG THÁI |
GHI CHÚ | ||
1 | BS-02N | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO | ||||
BS-02P | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO | |||||
2 | PM05-01N | 10-30VDC, NPN/PNP, 1MM,NO, φ5, đầu bằng | ||||
PM05-01P | 10-30VDC, NPN/PNP, 1MM,NO, φ5, đầu bằng | |||||
3 | PM05-02N | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ5, đầu lồi | ||||
PM05-02P | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ5, đầu lồi | |||||
4 | PM08-01N | 10-30VDC, NPN/PNP, 1MM,NO, φ8, đầu bằng | ||||
PM08-01P | 10-30VDC, NPN/PNP, 1MM,NO, φ8, đầu bằng | |||||
5 | PM08-02N | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ8, đầu lồi | ||||
PM08-02P | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ8, đầu lồi | |||||
6 | PM12-02N | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ12, đầu bằng | ||||
PM12-02P | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ12, đầu bằng | |||||
7 | PM12-02NB | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NC, φ12, đầu bằng | ||||
PM12-02PB | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NC, φ12, đầu bằng | |||||
8 | PM12-02N-M12 | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ12, đầu bằng, sử dụng Jack M12 | ||||
PM12-02P-M12 | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM,NO, φ12, đầu bằng, sử dụng Jack M12 | |||||
9 | KM12-04N | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, dòng kinh tế | ||||
KM12-04P | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, dòng kinh tế | |||||
10 | PM12-04N | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, dòng tiêu chuẩn | ||||
PM12-04P | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, dòng tiêu chuẩn | |||||
11 | PM12-04NB | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NC, φ12, đầu lồi | ||||
PM12-04PB | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NC, φ12, đầu lồi | |||||
12 | PM12-04NS | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, Thân ngắn | ||||
13 | PM12-04N-M12 | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, sử dụng jack M12 | ||||
PM12-04P-M12 | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, sử dụng jack M12 | |||||
14 | PM12-04N-PG | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, sử dụng jack M12 φ8 | ||||
PM12-04P-PG | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM,NO, φ12, đầu lồi, sử dụng jack M12 φ8 | |||||
15 | PM12-04S | 90-250VAC, SCR, 4MM, S=NO,SB=NC, φ12, đầu lồi | ||||
PM12-04SB | 90-250VAC, SCR, 4MM, S=NO,SB=NC, φ12, đầu lồi | |||||
16 | PM18-05N | 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, φ18, đầu bằng | ||||
PM18-05P | 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, φ18, đầu bằng | |||||
17 | PM18-08N | 10-30VDC, NPN/PNP, 8MM,NO, φ18, đầu lồi | ||||
PM18-08P | 10-30VDC, NPN/PNP, 8MM,NO, φ18, đầu lồi | |||||
18 | PM18-08S | 90-250VAC, SCR, 8MM, S=NO,SB=NC, φ18, đầu lồi | ||||
PM18-08SB | 90-250VAC, SCR, 8MM, S=NO,SB=NC, φ18, đầu lồi | |||||
19 | PM30-10N | 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NO, φ30, đầu bằng | ||||
PM30-10P | 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NO, φ30, đầu bằng | |||||
20 | PM30-10NB | 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NC, φ30, đầu bằng | ||||
PM30-10PB | 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NC, φ30, đầu bằng | |||||
21 | PM30-15N | 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NO, φ30, đầu lồi | ||||
PM30-15P | 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NO, φ30, đầu lồi | |||||
22 | PM30-15NB | 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NC, φ30, đầu lồi | ||||
PM30-15PB | 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NC, φ30, đầu lồi | |||||
23 | KL-05N | 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông, có tăng đưa, dòng kinh tế | ||||
KL-05P | 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông, có tăng đưa, dòng kinh tế | |||||
24 | PL-05N | 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông, có tăng đưa, dòng tiêu chuẩn | ||||
PL-05P | 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông, có tăng đưa, dòng tiêu chuẩn | |||||
25 | PL-05NB | 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NC, loại vuông, có tăng đưa | ||||
PL-05PB | 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NC, loại vuông, có tăng đưa | |||||
26 | PS-05N | 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông,không tăng đưa | ||||
PS-05P | 10-30VDC, NPN/PNP, 5MM,NO, loại vuông,không tăng đưa | |||||
27 | PS-08N | 10-30VDC, NPN/PNP, 8MM,NO, loại vuông,không tăng đưa | ||||
PS-08P | 10-30VDC, NPN/PNP, 8MM,NO, loại vuông,không tăng đưa | |||||
28 | PS-10N | 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NO, loại vuông,không tăng đưa | ||||
PS-10P | 10-30VDC, NPN/PNP, 10MM,NO, loại vuông,không tăng đưa | |||||
29 | PS-10S | 90-250VAC, SCR, 10MM,NO, Loại vuông không tăng đưa | ||||
30 | PS-15N | 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NO, loại vuông,không tăng đưa | ||||
PS-15P | 10-30VDC, NPN/PNP, 15MM,NO, loại vuông,không tăng đưa | |||||
31 | PS-25C | 10-30VDC, NPN/PNP,25MM, NO, loại vuông lớn | ||||
32 | TW12-02C | 10-30VDC, Out: DC Volt, 2MM, NO, φ12, 2 dây, đầu bằng | ||||
33 | TW12-04C | 10-30VDC, Out: DC Volt, 4MM, NO, φ12, 2 dây, đầu bằng | ||||
34 | LS-04N | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM, NO, Hướng đọc ngang | ||||
LS-04P | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM, NO, Hướng đọc ngang | |||||
35 | LS-04N-V | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM, NO, Hướng đọc dọc | ||||
LS-04P-V | 10-30VDC, NPN/PNP, 4MM, NO, Hướng đọc dọc | |||||
36 | M12-3M | jack M12 dài 3M | ||||
37 | SP-02N | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM, Hướng đọc dọc | ||||
SP-02P | 10-30VDC, NPN/PNP, 2MM, Hướng đọc dọc | |||||
N= NPN; P=PNP | ||||||
CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
ĐIỆN ÁP | NGÕ RA | KHOẢNG CÁCH |
TRẠNG THÁI |
GHI CHÚ | ||
1 | CP13-10N | 10-30 VDC | NPN/PNP | NO/NC | cảm biến mức nước Ống φ13 | |
CP13-10P | 10-30 VDC | NPN/PNP | NO/NC | cảm biến mức nước Ống φ13 | ||
2 | CP18-30N | 10-30 VDC | NPN/PNP | 20MM | NO | φ18, thân bằng nhựa |
CP18-30P | 10-30 VDC | NPN/PNP | 20MM | NO | φ18, thân bằng nhựa | |
3 | CP30-50N | 10-30 VDC | NPN/PNP | 30MM | NO | φ30, thân bằng kim loai |
CP30-50P | 10-30 VDC | NPN/PNP | 30MM | NO | φ30, thân bằng kim loai | |
4 | CP30-50C | 10-30 VDC | NPN&PNP | 30MM | NO | φ30, thân bằng nhựa |
5 | CP30-50S | 90-250 VAC | SCR | 30MM | NO | φ30, thân bằng nhựa |
N= NPN; P=PNP | ||||||
CẢM BIẾN TỪ NAM CHÂM | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
ĐIỆN ÁP | NGÕ RA | KHOẢNG CÁCH |
TRẠNG THÁI |
GHI CHÚ | ||
1 | MS08-10N | 10-30 VAC | NPN/PNP | 8-12MM | ||
MS08-10P | ||||||
2 | EMK-100 | |||||
3 | FC-20R | 5-240VAC/DC 10-30VDC |
2 dây 3 dây |
|||
4 | FC-20RN | NPN/PNP | ||||
FC-20RP | ||||||
5 | FC-05R | 5-240VAC/DC | NO | 2 dây | ||
6 | FC-11R | NO | ||||
7 | FC-11RB | NC | ||||
8 | FC-08R | NO | ||||
9 | FC-12V | |||||
10 | FC-12V-NP | |||||
BỘ ĐIỀU KHIỂN | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
ĐIỆN ÁP | NGÕ RA | TRẠNG THÁI | ||||
1 | C1 | 110/220VAC | Input: NPN/PNP, output: Relay không điều khiển | |||
2 | C2 | 110/220VAC | Input: NPN/PNP, Output: Relay, 4 chế độ điều khiển | |||
3 | C6 | 220VAC | Input: NPN/PNP, output: Relay | |||
4 | C10 | 220VAC | Input: NPN/PNP, Output : Relay, Off Delay | |||
5 | C11 | 220VAC | Input: NPN/PN, Output: Relay,On Delay & One Shot | |||
RỜ LE BẢO VỆ PHA, RELAY MỰC NƯỚC | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
ĐIỆN ÁP | NGÕ RA | TRẠNG THÁI | ||||
6 | FR-1 | 110/220VAC | relay mực nước | |||
FR-1H | ||||||
7 | PVR-3-380V | 380 VAC | Bảo vệ mất pha, thứ tự pha, quá áp, thấp áp ( 3 pha 380V) | |||
8 | PR1-380V | 380 VAC | Bảo vệ mất pha ( 1 pha 380V) | |||
9 | PR1-220V | 220 VAC | Bảo vệ mất pha ( 1 pha 220V) | |||
BỘ ĐỊNH THỜI GIAN TIMER | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
ĐIỆN ÁP | SIZE | TRANG THÁI | ||||
1 | H2Y-30S | 220 VAC | 42 x 52 | Lắp mặt tủ | ||
2 | H3-6M | 220 VAC | 43 x 52 | |||
H3-10M | 220 VAC | 43 x 52 | ||||
H3-30M | 220 VAC | 43 x 52 | ||||
H3-60M | 220 VAC | 43 x 52 | ||||
3 | H3-3S | 220 VAC | 44 x 52 | |||
H3-3S | 220 VAC | 44 x 52 | ||||
H3-6S | 220 VAC | 44 x 52 | ||||
H3-10S | 220 VAC | 44 x 52 | ||||
H3-30S | 220 VAC | 44 x 52 | ||||
H3-60S | 220 VAC | 44 x 52 | ||||
4 | H3-M1 | 220 VAC | 45 x 52 | tùy chọn Giây (S) Phút (M): H3-M□ = □S/□0S/□M/□0M | ||
H3-M3 | 220 VAC | 45 x 52 | ||||
H3-M6 | 220 VAC | 45 x 52 | ||||
5 | H3-TRD-30S | 220 VAC | 46 x 52 | Timer Sao Tam Giác 30S | ||
6 | H3-TF-30S | 220 VAC | 47 x 52 | Timer Off Delay 30S | ||
H3-TF-30M | 220 VAC | 47 x 52 | ||||
7 | H3Y-3S | 220 VAC | 48 x 52 | Lắp mặt tủ | ||
H3Y-6S | 220 VAC | 48 x 52 | ||||
H3Y-10S | 220 VAC | 48 x 52 | ||||
H3Y-60S | 220 VAC | 48 x 52 | ||||
8 | H3E-35S | 220 VAC | 49 x 52 | ondelay, 35S, không điều khiển | ||
H3E-25S | 220 VAC | 49 x 52 | ||||
H3E-2S | 220 VAC | 49 x 52 | ||||
9 | H5B-M1 | 220 VAC | 50 x 52 | tùy chọn Giây (S) Phút (M): H5B-M□ = □S/□0S/□M/□0M | ||
H5B-M3 | 220 VAC | 50 x 52 | tùy chọn Giây (S) Phút (M): H5B-M□ = □S/□0S/□M/□0M | |||
H5B-M6 | 220 VAC | 50 x 52 | tùy chọn Giây (S) Phút (M): H5B-M□ = □S/□0S/□M/□0M | |||
10 | H5B-M1 (24V) | 24 VDC | 51 x 52 | Sử dụng nguồn 24v | ||
H5B-M3 (24V) | 24 VDC | 51 x 52 | Sử dụng nguồn 24v | |||
H5B-M6 (24V) | 24 VDC | 51 x 52 | Sử dụng nguồn 24v | |||
11 | H5B-M1H | 220 VAC | 52 x 52 | tùy chọn Phút (M) Giờ (H): H5B-M□H = □M/□0M/□H/□0H | ||
H5B-M3H | 220 VAC | 52 x 52 | ||||
12 | H5B-TF-30S | 220 VAC | 53 x 52 | Timer Off Delay 30S | ||
13 | H5T-4D | 220 VAC | 54 x 52 | tùy chọn Giây (S), Phút (M), Giờ (H), phím cơ 4 số | ||
14 | H5T-4D-60 | 220 VAC | 54 x 52 | tùy chọn Giây (S), Phút (M), Giờ (H), phím cơ 4 số | ||
15 | MY-10S-2P (220V/24V) | Mini | ngưỡng thời gian 10 giây, 2P = 8 chân | |||
16 | MY-10S-4P (220V/24V) | ngưỡng thời gian 10 giây, 4P = 14 chân | ||||
17 | MY-10M-2P 220v | ngưỡng thời gian 10 phút, 2P = 8 chân | ||||
18 | MY-10M-4P 220v | ngưỡng thời gian 10 phút, 4P = 14 chân | ||||
19 | MY-30S-2P (220V/24V) | ngưỡng thời gian 30 giây, 2P = 8 chân | ||||
20 | MY-30S-4P (220V/24V) | ngưỡng thời gian 30 giây, 4P = 14 chân | ||||
21 | MY-30M-2P (220V/24V) | ngưỡng thời gian 30 phút, 2P = 8 chân | ||||
22 | MY-30M-4P 220V | ngưỡng thời gian 30 phút, 4P = 14 chân | ||||
23 | STPY-M1 | 220VAC | 50 x60
(có tai bắt mặt tủ |
tùy chọn Giây (S) Phút (M): STPY-M□ = □S/□0S/□M/□0M | ||
STPY-M3 | ||||||
STPY-M6 | ||||||
24 | STP-2D | 2số, chân start/reset, tùy chọn: S/M/H, 0.1~ 99,đếm↑↓ | ||||
25 | STP-3D | 3số, chân start/reset, tùy chọn: S/M/H, 0.01~ 999, đếm↑↓ | ||||
26 | STP-4D | 4số, chân start/reset, tùy chọn: S/M/H, 0.001~ 999, đếm↑↓ | ||||
27 | STP-3DN | 220VAC | ko tai | |||
28 | SY-2D | 220 VAC | 50 x60 | 2D: 2số, Phím cơ, tùy chọn: S/M/H, 0.1~ 99 | ||
SY-2DS | 220 VAC | 50 x60 | 2D: 2số, Phím cơ, tùy chọn: S/M/H, 0.1~ 99 | |||
29 | SY-3D | 220 VAC | 51 x60 | 3D: 3số, Phím cơ, tùy chọn: S/M/H, 0.01~ 999 | ||
30 | SY-4D | 220 VAC | 52 x60 | 4D: 4số, Phím cơ, tùy chọn: S/M/H, 0.001~ 9999 | ||
31 | TDVN-M6 | 220 VAC | 53 x60 | M6 = 6S/60S/6M/60M, timer đôi | ||
32 | TDVY-M6 | 220 VAC | 54 x60 | M6 = 6S/60S/6M/60M, timer đôi | ||
33 | TDVY-M3H | 220 VAC | 55 x60 | M3H= 3M/30/3H/30H, timer đôi | ||
34 | TDFY-12H | 220 VAC | 56 x60 | On:3S/30S/3M/30M Off:12M/12H/120M/120H | ||
35 | TM48-M1 | Auto Volt | 57 x60 | tùy chỉnh Giây (S) Phút (M): TM48-M□ = □S/□0S/□M/□0M | ||
TM48-M3 | Auto Volt | 57 x60 | tùy chỉnh Giây (S) Phút (M): TM48-M□ = □S/□0S/□M/□0M | |||
TM48-M6 | Auto Volt | 57 x60 | tùy chỉnh Giây (S) Phút (M): TM48-M□ = □S/□0S/□M/□0M | |||
36 | TM48-4D | 220VAC | 58 x60 | 4số, Phím mềm, tùy chọn: S/M/H, 0.001~ 9999, đếm↑↓ | ||
37 | TM50-2D | 220 VAC | 59 x60 | 2số, Phím mềm, tùy chọn S/M/H, 0.1~99 đếm↑↓ | ||
38 | TM50-3D | 220 VAC | 60 x60 | 3số, Phím mềm, tùy chọn S/M/H, 0.01~999 đếm↑↓ | ||
39 | TM60-4D | 220 VAC | 61 x60 | 4số, Phím mềm, tùy chọn S/M/H, 0.001~9999 đếm↑↓ | ||
40 | TMP48-4D | 220 VAC | 62 x60 | 4số, Phím mềm có điều khiển & bộ nhớ | ||
41 | T-340 | 220 VAC | 72 x72 | UPDATING | ||
COUNTER – BỘ ĐẾM | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
ĐIỆN ÁP | SIZE | TRẠNG THÁI | GHI CHÚ | |||
1 | AA-24T | 90-250VAC | 48 x 96 | Hiển thị 4 số, Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều | ||
3 | AV-24T | 90-250VAC | 48 x 96 | Hiển thị 4 số, Đồng hồ đo điện áp xoay chiều | ||
4 | AV-34T | 90-250VAC | 96 *96 | Hiển thị 4 số, Đồng hồ đo điện áp xoay chiều | ||
5 | DA-24T | 90-250VAC | 48 x 96 | Hiển Thị 4 số, Đồng hồ đo dòng điện một chiều DC | ||
6 | DA-24T-2 | dòng mới DA24T | ||||
7 | DV-24T | 90-250VAC | 48 x 96 | Hiển thị 4 số, Đồng hồ đo điện áp một chiều DC | ||
8 | DRM-24T | DC VOLTAGE | 48 x 96 | Hiển thị 4 số, Đồng hồ hiển thị tỉ lệ dòng điện một chiều DC | ||
9 | DRM-24TS | DC VOLTAGE | 48 x 96 | loại thân ngắn | ||
10 | DRM-25T | DC VOLTAGE | 48 x 96 | Hiển thị 5 số, Đồng hồ hiển thị tỉ lệ dòng điện một chiều DC | ||
11 | DRM-34T | LIÊN HỆ | ||||
12 | M20-N | LIÊN HỆ | ||||
13 | M21-N | LIÊN HỆ | ||||
14 | MA-21R | 90-250VAC | 48*96 | Hiển thị 4 số, Đồng hồ đo dòng có điều khiển | ||
15 | MA-21RS | 90-250VAC | 48*96 | Hiển thị 4 số, Đ hồ đo dòng có đ/k, có cổng truyền thông | ||
16 | MC-261 | 220 VAC | 48 x 96 | 6 số, out:Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn | ||
17 | MC-262 | 220 VAC | 48 x 96 | 6 số, out:2Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn | ||
18 | MC-341 | 220 VAC | 72 x 72 | 4 số, out:Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn | ||
19 | MC-361 | 220 VAC | 72 x 72 | 6 số, out:Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn | ||
20 | MC-362 | 220 VAC | 72 x 72 | 6 số, out:2Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn | ||
21 | MC-441 | 220 VAC | 48 x 48 | 4 số, out:Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn | ||
22 | MC-461 | 220 VAC | 48 x 48 | 6 số, out:Relay, phím mềm, đếm↑↓,đếm đơn | ||
23 | HC-41P | 110/220 VAC | 72 x 72 | 4 số, out: Relay, phím cơ, đếm ↑ | ||
24 | HC-42P | 110/220 VAC | 72 x 72 | 4 số, Out : 2 Relay,2 dãi phím cơ, đếm ↑ đơn & tổng | ||
25 | HC-52P | 110/220 VAC | 72 x 72 | 5 số, Out : 2 Relay,2 dãi phím cơ, đếm ↑ đơn & tổng | ||
26 | HC-61P | 110/220 VAC | 72 x 72 | 6 số, out: Relay, phím cơ, đếm ↑ | ||
27 | HC-6T | 110/220 VAC | 72 x 72 | 6 số, out: Relay, đếm tổng, hiển thị không điều khiển | ||
28 | H5C-4D | 220 VAC | 48 X 48 | 4 số, phím cơ, đếm↑ hoặc↓, loại 8 chân có reset | ||
29 | SC-2D | 220 VAC | 50 X 60 | 2D: 0-99, out: Relay, phím cơ, đếm↑hoặc↓ | ||
30 | SC-3D | 220 VAC | 50 X 60 | 3D: 0-999, out: Relay, phím cơ, đếm↑hoặc↓ | ||
31 | SC-4D | 220 VAC | 50 X 60 | 4D: 0-9999, out: Relay, phím cơ, đếm↑hoặc↓ | ||
32 | SC-260 | 110/220 VAC | 96 X 48 | 6 số, out: Relay, đếm tổng, hiển thị không điều khiển | ||
33 | SC-261 | 110/220 VAC | 96 X 48 | 6 số, out: Relay, đếm tổng, h/ thị có điều khiển,đếm↑hoặc↓ | ||
34 | SC-341 | 220 VAC | 72 x 72 | 4 số, out:1 Relay, phím cơ,đếm đơn ,↑hoặc↓ | ||
35 | SC-342 | 220 VAC | 72 x 72 | 4 số, out:2 Relay, phím cơ,đếm đơn ,↑hoặc↓ | ||
36 | SC-352 | 220 VAC | 72 x 72 | 5 số, out: 2Relay, phím cơ, đếm↑hoặc↓, đơn & tổng | ||
37 | SC-362M | 110V/220V | 72 x 72 | 6 số,out: 12VDC đo vòng quay (vòng/phút) | ||
38 | SC-362 | 220 VAC | 72 x 72 | 6 số, out:2 Relay, phím cơ,đếm đơn ,↑hoặc↓ | ||
39 | SC-3616 | 220 VAC | 72 x 72 | 6 số, out: Relay, phím cơ, đếm ↑, đếm đơn & tổng | ||
40 | SK-2D | 220 VAC | 220 VAC | 2D: 2số, Phím cơ, đếm↑hoặc↓, chân Star/Reset | ||
41 | SK-3D | 220 VAC | 220 VAC | 3D: 3số, Phím cơ, đếm↑hoặc↓, chân Star/Reset | ||
42 | SM-20 | 90-250VAC | 96 X 48 | 4 số, đồng hồ đo tốc độ met/phút, yard/phut, RPM/phút | ||
43 | C-341 | LIÊN HỆ | ||||
44 | C-342 | LIÊN HỆ | ||||
45 | C-3427 | LIÊN HỆ | ||||
46 | C-3617N | LIÊN HỆ | ||||
47 | C-362 | LIÊN HỆ | ||||
49 | DPS-100 | màn hình có cái đặt đếm cái/phút hoặc vòng/phút | ||||
WHEEL TYPE LENGTH ENCODER – BÁNH XE ĐO CHIỀU DÀI | ||||||
STT | MÃ HÀNG | ĐƠN VỊ ĐO THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
1 | WE-M1 | Met | 10-30 VDC,NPN/PNP | |||
2 | WE-M2 | Decimet | ||||
3 | WE-M3 | Centimet | ||||
5 | WE-M4T | Milimet | ||||
6 | WE-Y2T | Yard | ||||
7 | Bánh lăn WE | |||||
TEMPERATURE CONTROLLER – BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
SIZE | GHI CHÚ | |||||
1 | DPM-2 | 96 x 48 | Out: Relay, bộ đk nhiệt độ và độ ẩm, phím mềm | |||
2 | H5-AN-R2 | 48 X 48 | Out: Relay, R2: 200⁰ / R4: 400⁰ núm vặn, sử dụng đế 8 chân tròn | |||
H5-AN-R4 | 48 X 48 | Out: Relay, R2: 200⁰ / R4: 400⁰ núm vặn, sử dụng đế 8 chân tròn | ||||
3 | MT20-R/V | 48 x 96 | R= Relay V= SSR | Đầu dò type K,J,Pt, 2 ngõ alarm với 15 chế độ , điều khiển PID , ON/OFF, FUZZY | ||
4 | MT20-L | 48 x 96 | 4-20mA | |||
5 | MT21-R/V | 96 x 48 | R= Relay V= SSR | |||
6 | MT21-L | 96 x 48 | 4-20mA | |||
7 | MT48-R/V | 48 x 48 | R= Relay V= SSR | |||
8 | MT48-L | 48 x 48 | 4-20mA | |||
9 | MT4896-R/V | 48 x 96 | R= Relay V= SSR | |||
10 | MT4896-L | 48 x 96 | 4-20mA | |||
11 | MT72R/V | 72 X 72 | R= Relay V= SSR | |||
12 | MT72-L | 72 X 72 | 4-20mA | |||
13 | MT96-R/V | 96 x 96 | R= Relay V= SSR | |||
14 | MT96-L | 96 x 96 | 4-20mA | |||
15 | NT20-R/V | 48 x 96 | R= Relay V= SSR | Đầu dò type Pt, K, J, R, S, T, B , 2 ngõ alarm với 15 chế độ , điều khiển PID , ON/OFF, FUZZY | ||
16 | NT20-L | 48 x 96 | 4-20mA | |||
17 | NT21-R/V | 96 x 48 | R= Relay V= SSR | |||
18 | NT21-L | 96 x 48 | 4-20mA | |||
19 | NT22-R/V | 23 x 75 | R= Relay V= SSR | |||
20 | NT22-V-CT-RS | 23 x 75 | V=SSR, CỔNG R485 | |||
21 | NT48-R/V | 48 x 48 | R= Relay V= SSR | |||
22 | NT48-L | 48 x 48 | 4-20mA | |||
23 | NT72-R/V | 72 X 72 | R= Relay V= SSR | |||
24 | NT72-L | 72 X 72 | 4-20mA | |||
25 | NT96-R/V | 96 x 96 | R= Relay V= SSR | |||
26 | NT96-L | 96 x 96 | 4-20mA | |||
27 | TC21-ND | 96 x 48 | Hiển thị Không Điều khiển | |||
28 | TC48-AN-R2/R4 | 48 x 48 | R2: 200⁰ / R4: 400⁰, Núm vặn, không màn hình hiển thị | |||
29 | TC48-DD-R3S | 48 x 48 | R3S: 0-399⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị | |||
30 | TC4896-DA-K-A-H | 48 X 96 | 0-399⁰, phím cơ, hiện thị % độ lệch kim gió,type K, alarm, c/báo dầu đò | |||
31 | TC4896-DD-R3S | 48 X96 | R3S: 0-399⁰ Phím cơ, màn hình led hiển thị | |||
32 | TC4896-DD-R3S-A | 48 X96 | R3S: 0-399⁰ Phím cơ, màn hình led hiển thị, có alarm | |||
33 | TC4896-DD-R9-A-H | 48 X96 | R9S: 0-999⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị, có alarm, c/báo đầu dò | |||
34 | TC72-AA-R4 | 72 X 72 | R4: 400⁰, Núm vặn, hiển thị % độ lêch bằng kim gió | |||
35 | TC72-AD-R4 | 72 X 72 | R4: 400⁰, Núm vặn, màn hình led hiển thị | |||
36 | TC72-AN-R4/R2 | 72 X 72 | R2: 200⁰ / R4: 400⁰, Núm vặn, không màn hình hiển thị | |||
37 | TC72-DD-R3S | 72 X 72 | R3S: 0-399⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị | |||
38 | TC72-DD-R9S | 72 X 72 | R9S: 0-999⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị | |||
39 | TC72-DA-R4 | 72 X 72 | R4: 400⁰, phím cơ, hiển thị % độ lệch kim gió | |||
40 | TC96-AA-R4 | 96 x 96 | R4: 400⁰, Núm vặn, hiển thị % độ lêch bằng kim gió | |||
41 | TC96-AD-R4 | 96 x 96 | R4: 400⁰, Núm vặn, màn hình led hiển thị | |||
42 | TC96-AD-R4-A | 96 x 96 | R4: 400⁰, Núm vặn, màn hình led hiển thị, có alarm | |||
43 | TC96-AD-PT-R4-A | 96 x 96 | R4: 400⁰, Núm vặn, màn hình led hiển thị, đầu dò Pt, có alarm | |||
44 | TC96-AN-R2/R4 | 96 x 96 | R2: 200⁰ / R4: 400⁰, Núm vặn, không màn hình hiển thị | |||
45 | TC96-DD-R3S | 96 x 96 | R3S: 0-399⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị | |||
46 | TC96-DD-PT-R3S | 96 x 96 | R3S: 0-399⁰, Phím cơ, màn hình led hiển thị, đầu dò Pt | |||
47 | CT | option dành riêng cho NT phát hiện điện trở bị đứt | ||||
48 | RS-485 | cổng truyền thông | ||||
MT: thân dài, phím mềm NT: thân ngắn, phím mềm TC : phím cơ | ||||||
SOLID STATE RELAY- BỘ BÁN DẪN 1PHA | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
AMPERE | TÍN HIỆU KÍCH INPUT |
OUTPUT | GHI CHÚ | |||
1 | SSR-P-03DD | 3A | 4-32 VDC | 5-60 VDC | Loại chân hàn board | |
2 | SSR-P-03DA | 4-32 VDC | 24-380 VAC | |||
3 | SSR-05DD | 5A 10A |
4-32 VDC | 5-60VDC | ||
4 | SSR10-AA | 80-250VAC | 24-380VAC | |||
5 | SSR10-VA | 10A | Biến trở 500KΩ | 24-380 VAC | ||
6 | SSR10-DA | 4-32 VDC | 24-380 VAC | |||
7 | SSR10-DA-H | 4-32VDC | 90-480 VAC | |||
8 | SSR10-DD | 4-32VDC | 5-60 VDC | |||
9 | SSR25-VA | 25A | Biến trở 500KΩ | 24-380 VAC | ||
10 | SSR-FK-25VA-H | Biến trở 1MΩ | 90-480 VAC | Có đế tản nhiệt và cầu chì | ||
11 | SSR-F-25DA | 4-32 VDC | 24-380 VAC | Có cầu chì | ||
12 | SSR25-AA | 80-250VAC | 24-380 VAC | |||
13 | SSR25-AA-H | 80-250VAC | 90-480 VAC | |||
14 | SSR-25-LA | 4-20mA | 90-250VAC | |||
15 | SSR25-LA-H | 4-20mA | 90-250VAC | |||
16 | SSR-25DA | 4-32 VDC | 24-380 VAC | |||
17 | SSR25-DA-H | 4-32 VDC | 90-480 VAC | |||
18 | SSR40-VA | 40A | Biến trở 500KΩ | 24-380 VAC | ||
19 | SSR40-VA-H | Biến trở 1MΩ | 90-480 VAC | |||
20 | SSR40-DA | 4-32VDC | 24-380 VAC | |||
21 | SSR40-DA-H | 4-32VDC | 90-480 VAC | |||
22 | KSR40-DA | 4-32VDC | 24-380 VAC | Dòng kinh tế | ||
23 | KSR40-DA-H | 4-32VDC | 90-480 VAC | |||
24 | SSR-F-40DA | 4-32VDC | 24-380 VAC | có cầu chì | ||
25 | SSR-F-40DA-H | 4-32VDC | 90-480 VAC | có cầu chì | ||
26 | SSR40-AA | 80-250VAC | 24-380 VAC | |||
27 | SSR40-AA-H | 80-250VAC | 90-480 VAC | |||
28 | SSR40-LA / SCR40-LA | 4-20mA | 90-250VAC | |||
29 | SSR-40LA-H | 4-20mA | 250-480VAC | |||
30 | SCR-K-40LA-H | 4-20mA | 250-480 VAC | Có đế tản nhiệt | ||
31 | SCR-FK-40-LA-H | 4-20mA | 250-480 VAC | Cầu chì + đế | ||
32 | SSR50-DA | 50A | 4-32VDC | 24-380 VAC | ||
33 | SSR50-DA-H | 4-32VDC | 90-480 VAC | |||
34 | SSR50-DD | 4-32VDC | 5-120 VDC | |||
35 | SSR50-DD-H | 4-32VDC | 5-300 VDC | |||
36 | SSR50-LA | 4-20mA | 90-250VAC | |||
37 | SSR75-VA | 75A | Biến trở 500KΩ | 24-380 VAC | ||
38 | SSR75-VA-H | Biến trở 1MΩ | 90-480 VAC | |||
39 | SSR75-DA | 4-32VDC | 24-380 VAC | |||
40 | SSR75-DA-H | 4-32VDC | 90-480 VAC | |||
41 | SS75-AA-H | 80-250 VAC | 90-480 VAC | |||
42 | HPR60-DA-H | 60A | 4-32 VDC | 24-550 VAC | có chế độ bảo vệ quá nhiệt | |
43 | HPR100-DA-H | 100A | 4-32 VDC | 24-550 VAC | ||
44 | HPR100-AA-H | 80-250 VAC | 24-550 VAC | |||
45 | ACR60-LA | 60A | 4-20mA | 90-250 VAC | Có đế tản nhiệt | |
46 | ACR100-LA | 100A | 4-20mA | 90-250 VAC | ||
47 | HS1 | Đế tản nhiệt loại thường | ||||
48 | HS-50H | Đế tản nhiệt FOTEK | ||||
49 | HS-HPR-ESR | Đế tản nhiệt FOTEK | ||||
50 | SSR-R-05DD | 5A | 4-32VDC | 5-60VDC | Loại chan hàn bo | |
SOLID STATE RELAY- BỘ BÁN DẪN 3PHA | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
AMPERE | TÍN HIỆU KÍCH INPUT |
ĐIỆN ÁP DẪN |
GHI CHÚ | |||
1 | ESR-25DA | 25A, IN: 4-32DC, OUT:24-380VAC + chế độ quá nhiệt | ||||
2 | ESR-40DA-H | 40A, IN: 4-32DC, OUT:90-480VAC + chế độ quá nhiệt | ||||
3 | ESR-60DA-H | 60A, IN: 4-32DC, OUT:90-480VAC + chế độ quá nhiệt | ||||
4 | ESR-80DA-H | 80A, IN: 4-32DC, OUT:90-480VAC + chế độ quá nhiệt | ||||
5 | ESR-100DA-H | 100A, IN: 4-32DC, OUT:90-480VAC + chế độ quá nhiệt | ||||
6 | ESR-100AA-H | 100A, IN:20-265VAC/DC, OUT:24-550VAC + chế độ quá nhiệt | ||||
7 | ESR-100AA-H+ | 100A, IN:20-265VAC/DC, OUT:24-550VAC + chế độ quá nhiệt + đế,quạt, cầu chì | ||||
8 | LSR-40DA | 40A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế | ||||
9 | LSR-60DA | 60A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế | ||||
10 | LSR-80DA | 80A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế | ||||
11 | LSR-100DA | 100A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế | ||||
12 | LSR-40DA+ | 40A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế, quạt | ||||
13 | LSR-60DA+ | 60A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế,quạt | ||||
14 | LSR-80DA+ | 80A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế, quạt | ||||
15 | LSR-100DA+ | 100A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế, quạt | ||||
16 | LSR-40AA | 40A, IN:20-265VAC/DC, OUT: 24-250VAC + đế | ||||
17 | LSR-40AA+ | 40A, IN:20-265VAC/DC, OUT: 24-250VAC + đế, quạt | ||||
18 | LSR-F-60DA+ | 60A, IN: 4-32DC, OUT:24-550VAC + đế,quạt,cầu chì | ||||
19 | LSR-F-60AA+ | 60A, IN:20-265VAC/DC, OUT: 24-250VAC + đế, quạt, cầu chì | ||||
20 | LSR-F-80AA+ | 80A, IN:20-265VAC/DC, OUT: 24-250VAC + đế, quạt, cầu chì | ||||
21 | LCR-40 | 40A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/ khiển + cầu chì,quạt | ||||
22 | LCR-40-NF | 40A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/khiển + cầu chì, ko quạt | ||||
23 | LCR-60 | 60A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/ khiển + cầu chì,quạt | ||||
24 | LCR-60-NF | 60A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/khiển + cầu chì, ko quạt | ||||
25 | LCR-80 | 80A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/ khiển + cầu chì,quạt | ||||
26 | LCR-100-H | 100A, IN:4-20mA,0-20mA,0-5v,0-10v,VR-10KΩ, OUT: tự động & đ/ khiển + cầu chì,quạt | ||||
27 | TSR-40DA | 40A,IN:4-32VDC, OUT: 24-380VAC | ||||
28 | TSR-25DA-H | 25A,IN:4-32VDC, OUT: 90-480VAC | ||||
29 | TSR-40DA-H | 40A,IN:4-32VDC, OUT: 90-480VAC | ||||
30 | TSR-50DA-H | 50A,IN:4-32VDC, OUT: 90-480VAC (thông phase giữa) | ||||
31 | TSR-75DA-H | 75A,IN:4-32VDC, OUT: 90-480VAC (thông phase giữa) | ||||
32 | TSR-40AA-H | 40A, IN:80-250VAC, OUT:480VAC | ||||
33 | TSR-50AA-H | 50A, IN:80-250VAC, OUT:480VAC (thông phase giữa) | ||||
34 | TSR-75AA-H | 75A, IN:80-250VAC, OUT:480VAC (thông phase giữa) | ||||
35 | TSR-100 | Đế 3Phase Fotek | ||||
36 | Đế nhôm thường 3 pha | |||||
37 | CẦU CHÌ (FUSE) | |||||
POWER REGULATOR – BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
PHA | AMPERE | GHI CHÚ | ||||
1 | DSC-140 | 1 pha 1 dây |
40 | Bộ điều khiển công suất Đa ngõ vào 4-20mA/0-20mA/1-5V/2-10V/0-5V/0-10V /biến trở 10kΩ |
||
2 | DSC-240 | |||||
3 | DSC-340 | |||||
4 | DSC-440 | |||||
5 | DSC-165 | 65 | ||||
6 | DSC-265 | |||||
7 | DSC-365 | |||||
8 | DSC-465 | |||||
9 | DSV-140 | 40 | Bộ kiểm soát điện áp bằng điện áp phản hồi Đa ngõ vào 4-20mA/0-20mA/1-5V/2-10V/0-5V/0-10V /biến trở 10kΩ |
|||
10 | DSV-240 | |||||
11 | DSV-340 | |||||
12 | DSV-440 | |||||
13 | DSV-165 | 65 | ||||
14 | DSV-265 | |||||
15 | DSV-365 | |||||
16 | DSV-465 | |||||
17 | TSC-340 | 3 pha 3 dây |
40 | Bộ điều khiển công suất Đa ngõ vào 4-20mA/0-20mA/1-5V/2-10V/0-5V/0-10V /biến trở 10kΩ |
||
18 | TSC-365 | 65 | ||||
19 | TPS1-160 | 1 pha 2 dây |
160 | |||
20 | TPS1-200 | 200 | ||||
21 | TPS2-100 | 2 pha 3 dây |
100 | |||
22 | TPS2-125 | 125 | ||||
23 | TPS2-160 | 160 | ||||
24 | TPS2-200 | 200 | ||||
25 | TPS3-40 | 3 pha 3 dây |
40 | |||
26 | TPS3-60 | 60 | ||||
27 | TPS3-80 | 80 | ||||
28 | TPS3-100 | 100 | ||||
29 | TPS3-125 | 125 | ||||
30 | TPS3-160 | 160 | ||||
31 | TPS3-200 | 200 | ||||
32 | EPS1-40 | 1 pha 2 dây |
40 | |||
33 | EPS1-60 | 60 | ||||
34 | EPS1-80 | 80 | ||||
35 | EPS1-100 | 100 | ||||
36 | EPS1-125 | 125 | ||||
37 | EPS1-150 | 150 | ||||
38 | EPS2-40 | 2 pha 2 dây |
40 | |||
39 | EPS2-60 | 60 | ||||
40 | EPS2-80 | 80 | ||||
41 | EPS2-100 | 100 | ||||
42 | EPS2-125 | 125 | ||||
43 | EPS2-150 | 150 | ||||
44 | EPS3-40 | 3 pha 3 dây |
40 | |||
45 | EPS3-60 | 60 | ||||
46 | EPS3-80 | 80 | ||||
47 | EPS3-100 | 100 | ||||
48 | EPS3-125 | 125 | ||||
49 | EPS3-150 | 150 | ||||
ENCODER – BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
GHI CHÚ | ||||||
1 | MES-10/20/30/50/60/100/120 | |||||
180/200/250/300/360/400 | OUTLINE: 36.5 X 40Φ, DIA.OF SH OUTLINE: 36.5 X 40Φ, DIA.OF SHAFT: cốt 6Φ | |||||
2 | MES-500/512//600/720 | |||||
800/100 | 5 – 30 VDC,,30K HZ | |||||
3 | MES-1024/1200/1500/1800 | OUTPUT: NPN or Line driver OUTPUT: NPN or Line driver | ||||
4 | MES-2000/2048/2500 | 100mA Max | ||||
5 | MET-10/20/30/50/60/100/120 | |||||
180/200/250/300/360/400 | OUTLINE: 42 X 40Φ,DIA.OF SHAFT: cốt 8Φ | |||||
6 | MET-500/512//600/720 | |||||
800/100 | 5 – 30 VDC,,30K HZ | |||||
7 | MET-1024/1200/1500/1800 | OUTPUT: NPN or Line driver | ||||
8 | MET-2000/2048/2500 | 100mA Max | ||||
TOCOS TOKYO – BIẾN TRỞ TOCOS (CHÍNH HÃNG NHẬT) | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
GHI CHÚ | ||||||
1 | RV24YN20S-B1029 Φ24 | 1KΩ | ||||
2 | RV24YN20S-B103 | 10KΩ | ||||
3 | RV24YN20S-B104 | 100KΩ | ||||
4 | RV24YN20S-B105 | 1MΩ | ||||
5 | RV24YN20S-B202 | 2KΩ | ||||
6 | RV24YN20S-B203 | 20KΩ | ||||
7 | RV24YN20S-B204 | 200KΩ | ||||
8 | RV24YN20S-B254 | 250KΩ | ||||
9 | RV24YN20S-B502 | 5KΩ | ||||
10 | RV24YN20S-B503 | 50KΩ | ||||
11 | RV24YN20S-B504 | 500KΩ | ||||
12 | RV30YN20S-B204 Φ30 | 200KΩ | ||||
BỘ NGUỒN POWER SUPPLIER MEANWELL | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
GHI CHÚ | ||||||
1 | RS-25-24 | 1.1,24VDC,50W | ||||
2 | LRS-50-12 | 4.1A, 12VDC, 50W | ||||
3 | LRS-50-24 | 2.1A, 24VDC, 50W | ||||
5 | LRS-150-24 | 6.5A, 24VDC, 100W | ||||
6 | LRS-100-24 | 4.1A,24VDC, 100W | ||||
CÔNG TẮC, NÚT NHẤN ĐÈN BÁO TQ | ||||||
GHI CHÚ | ||||||
1 | XA38-11BN-G | Nút nhấn nhả xanh lá | ||||
2 | XA38-11BN-Y | Nút nhấn nhả vàng | ||||
3 | XA38-11BN-R | Nút nhấn nhả đỏ | ||||
4 | XA38-11T-G | Nút nhấn dính xanh lá | ||||
5 | XA38-11T-Y | Nút nhấn dính vàng | ||||
6 | XA38-11T-R | Nút nhấn dính đỏ | ||||
7 | XA38-11X/2 | Công tắc 2 vị trí không đèn tự khóa | ||||
8 | XA38-20XS | Công tắc 3 vị trí không đèn tự khóa | ||||
9 | XA38-11XD | Công tắc 2 vị trí tự khóa đèn đỏ 220VAC | ||||
10 | XA38-20XSD | Công tắc 3 vị trí tự khóa màu đỏ 220VAC | ||||
11 | XA38-11DN-G 220VAC | Nút nhấn nhả có đèn màu xanh 220VAC | ||||
12 | XA38-11DN-R 220VAC | Nút Nhấn nhả có đèn màu đỏ 220VAC | ||||
13 | XA38-11DN-Y 220VAC | Nút nhấn nhả có đèn màu vàng 220VAC | ||||
14 | XA38-11DN-G 24VDC | Nút nhấn nhả có đèn màu xanh 24VDC | ||||
15 | XA38-11DN-R 24VDC | Nút Nhấn nhả có đèn màu đỏ 24VDC | ||||
16 | XA38-11DN-Y 24VDC | Nút nhấn nhả có đèn màu vàng 24VDC | ||||
17 | XA38-11ZS | Công tắc khẩn | ||||
18 | XA38-11RD | Nút nhấn có đèn ON/OFF 220VAC | ||||
19 | XD16-22DS-G 220VAC | Đèn báo 220VAC đầu bằng màu xanh | ||||
20 | XD16-22DS-R 220VAC | Đèn báo 220VAC đầu bằng màu đỏ | ||||
21 | XD16-22DS-Y 220VAC | Đèn báo 220VAC đầu bằng màu vàng | ||||
22 | XD16-22DS-B 220VAC | Đèn báo 220VAC đầu bằng màu xanh đậm | ||||
23 | XD116-22DS-G 24 VDC | Đèn báo 24VDC đầu bằng màu xanh | ||||
24 | XD116-22DS-R 24 VDC | Đèn báo 24VDC đầu bằng màu đỏ | ||||
25 | XD116-22DS-Y 24 VDC | Đèn báo 24VDC đầu bằng màu vàng | ||||
26 | XD116-22DS-B 24 VDC | Đèn báo 24VDC đầu bằng màu xanh đậm | ||||
ĐIỀU TỐC & TIMER OMRON | ||||||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
GHI CHÚ | ||||||
1 | US-52 90W | Bộ Điều Tốc | ||||
2 | US-52 120W | |||||
3 | US-52 180W | |||||
4 | DH48S-S | Timer đôi , phím cơ , hiển thị số, size 48*48 ,220VAC, cài đặt s/m/h | ||||
5 | DH48S-2Z | Timer , phím cơ , hiển thị số, size 48*48 ,220VAC, cài đặt s/m/h | ||||
6 | DH48S-J | Counter size 48*48, phím cơ | ||||
7 | H3CR-F8 | Timer đôi , núm vặn 2 kim, size 48*48 , cài đặt s/h/m | ||||
8 | H3CR-A8 | timer, núm vặn, size 48*48 , cài đặt s/h/m | ||||
9 | H3CR-A 11 chân | timer, núm vặn, size 48*48 , cài đặt s/h/m , 11 chân | ||||
10 | H3CR-A8E | timer, núm vặn, size 48*48 , cài đặt s/h/m ,có tiếp điểm đóng nhanh | ||||
11 | 61F-GP-N | Bộ điều khiển mực nước OMRON | ||||
12 | 61F-GP-N-8 | |||||
13 | 61F-G-AP | |||||
14 | E5CC-QX2ASM800 | Đồng hồ đo nhiệt độ out ssr omron | ||||
15 | E5CSL-RTC-500 | Đồng hồ đo nhiệt độ dòng kinh tế omron | ||||
16 | E3X-NA11 | Cảm biến cáp quang omron | ||||
17 | E3X-NA41 | Cảm biến cáp quang omron | ||||
18 | E32 -DC200 | cáp quang omron dùng cho E3X | ||||
19 | EESX-670 | Cảm biến quang U size mini omron | ||||
20 | WLCA-12-2-Q | Công tắc hành trình omron có bánh xe xác lớn | ||||
21 | D4V-8108SZ-N | Công tắc hành trình omron có bánh xe xác nhỏ | ||||
22 | MY2N-GS- 110VAC | relay omron 8 chân dẹp nhỏ | ||||
23 | MY2N-GS- 24DC | |||||
24 | MY2N-GS- 220VAC | |||||
25 | MY4N -GS-24DC | relay omron 14 chân dẹp nhỏ | ||||
26 | MY4N-GS- 220VAC | |||||
27 | MY4N -GS-110VAC | |||||
28 | MK2P-I 24VDC | relay omron 8 chân tròn | ||||
29 | MK2P-I 220VAC | |||||
30 | MK3P-I 24VDC | relay omron 11 chân tròn | ||||
31 | MK3P-I 220VAC | |||||
32 | LX-101 | cảm biến nhận màu Panaspnic | ||||
33 | NX5-PRVM5A | Panasonic | ||||
34 | GX-F8A-P | Panasonic | ||||
35 | EX-23 | Panasonic |