Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào.
Tổng:
0₫
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | ĐVT |
CÁC LOẠI KÌM HIỆU TLA – ĐÀI LOAN | |||
1 | TH-6 | Kìm bấm cos điều khiển 1.25-6.0mm | 1 Cây |
2 | TH-8 | Kìm bấm cos điều khiển 1.25-8.0mm | 1 Cây |
3 | TH-14 | Kìm bấm cos điều khiển 1.25-14mm | 1 Cây |
4 | TH-25 | Kìm bấm cos 5.5-22mm | 1 Cây |
5 | TH-38 | Kìm bấm cos 5.5-38mm | 1 Cây |
6 | TH-120 | Kìm bấm cos 8-80mm | 1 Cây |
7 | CPO-325B | Kìm bấm cos thủy lực 16-400mm | 1 Cây |
8 | TH-2026W | Kìm bấm cos PIN 0.25-6mm | 1 Cây |
9 | TH-2026S | Kìm bấm cos PIN 6-16mm | 1 Cây |
10 | THC-80 | Kìm cắt cáp điện 80mm | 1 Cây |
11 | THC-125 | Kìm cắt cáp điện 150mm | 1 Cây |
12 | THC-250 | Kìm cắt cáp điện 250mm | 1 Cây |
13 | THC-500 | Kìm cắt cáp điện 500mm | 1 Cây |
14 | TRC-325 | Kìm cắt cáp nhông 250mm | 1 Cây |
15 | TRC-520 | Kìm cắt cáp nhông 500mm | 1 Cây |
16 | TSC-60W | Kìm cắt cáp thép Ø9 | 1 Cây |
17 | TSC-200W | Kìm cắt cáp thép Ø14 | 1 Cây |
18 | LY-700B | Kìm tuốt dây điện 1.0-3.2mm | 1 Cây |
19 | K-33 | Kìm tuốt dây điện 4Ø-25Ømm | 1 Cây |
Rờ Le Thời Gian TIMER JKN – ĐÀI LOAN | |||
1 | CAH3-N2 1S~24H |
Timer xác nhỏ không tai + Đế | 1 Bộ |
2 | CAH3-Y3 3S~12H |
Timer xác nhỏ có tai + Đế | 1 Bộ |
3 | CSTP-Y3 3S~60M |
Timer xác lớn + Đế | 1 Bộ |
4 | CATDV-N 30S*30S~60M*60M |
Timer đôi + Đế | 1 Bộ |
5 | JSY-2D 99S, 99M |
Timer điện tử 2 số + Đế | 1 Bộ |
6 | JSY-3D 99.9S, 999S, 999M |
Timer điện tử 3 số + Đế | 1 Bộ |
7 | JSK-2D | Counter 2 số + Đế | 1 Bộ |
8 | JSK-3D | Counter 3 số + Đế | 1 Bộ |
9 | JLC-1 AC220V | Relay mực nƣớc + Đế | 1 Bộ |
10 | JVM-2 AC380V | Relay bảo vệ pha + Đế | 1 Bộ |
11 | TRD-N AC220V | Timer sao tam giác + Đế | 1 Bộ |
12 | W.T.S-3 AC110/220V | Timer tuần | 1 Cái |
13 | PS-3S | Đầu điện cực | 1 Cái |
14 | PF-085A | Đế N PF-085A (dùng cho timer CAH3-N2) | 1 Cái |
15 | P3G-08 | Đế Y P3G-08 (dùng cho timer CAH3-Y3) | 1 Cái |
16 | 8PF-A | Đế Lớn 8PF-A (dùng cho JVM-2, JLC-1…) | 1 Cái |
Ghi chú: Timer ở mục (1,2,3,5,6,7,8) không lấy đế trừ 5,000vnd Timer ở mục (4,9,10,11) không lấy đế trừ 10,000vnd |
|||
CÔNG TẮC CỬA JKN – ĐÀI LOAN | |||
1 | 16AMP 3P 64*64 | Công tắc cửa ON OFF 16AMP 3P 64*64 | 1 Cái |
2 | 25AMP 3P 64*64 | Công tắc cửa ON OFF 25AMP 3P 64*64 | 1 Cái |
3 | AS 3CT 3Ø4W | Chuyển mạch Ampe 64*79 | 1 Cái |
4 | VS 7POS 3Ø4W | Chuyển mạch Volt 64*79 | 1 Cái |
5 | O-F-O 16AMP 64*64 | Công tắc ON OFF ON 16AMP 3P 64*64 | 1 Cái |
6 | Motor control LSH | Công tắc LOW-STOP-HIGH 16AMP 64*64 | 1 Cái |
Rờ Le Thời Gian TIMER ANLY – ĐÀI LOAN | |||
1 | AH3-NA AC220V | Timer hẹn giờ A: 1S, 10S, 1M, 10M |
1 Cái |
2 | AH3-NB AC220V | Timer hẹn giờ B: 3S, 30S, 3M, 30M |
1 Cái |
3 | AH3-NC AC220V | Timer hẹn giờ C: 6S, 60S, 6M, 60M |
1 Cái |
CÔNG TẮC SẮT ON-OFF – ĐÀI LOAN | |||
1 | LB-702-1 | Công tắc sắt 2 chân ON-OFF | 1 Cái |
2 | LB-703-3 | Công tắc sắt 3 chân ON-OFF-ON | 1 Cái |
3 | LB-703-3B | Công tắc sắt 3 chân ON-OFF-ON (Tự trả hai bên) | 1 Cái |
4 | LB-704-1 | Công tắc sắt 4 chân ON-OFF | 1 Cái |
5 | LB-706-2 | Công tắc sắt 6 chân ON-ON | 1 Cái |
6 | LB-706-3 | Công tắc sắt 6 chân ON-OFF-ON | 1 Cái |
7 | LB-706-3B | Công tắc sắt 6 chân ON-OFF-ON (Tự trả hai bên) | 1 Cái |
BỘ NGUỒN Power Supplier MEANWELL | |||
1 | LRS-35-12 | Bộ nguồn DC12V 3A | 1 Cái |
2 | RS-25-24 | Bộ nguồn DC24V 1.1A | 1 Cái |
3 | LRS-35-24 | Bộ nguồn DC24V 1.5A | 1 Cái |
4 | LRS-50-24 | Bộ nguồn DC24V 2.2A | 1 Cái |
5 | LRS-75-24 | Bộ nguồn DC24V 3.2A | 1 Cái |
6 | LRS-100-24 | Bộ nguồn DC24V 4.5A | 1 Cái |
7 | LRS-150-24 | Bộ nguồn DC24V 6.5A | 1 Cái |
8 | LRS-350-24 | Bộ nguồn DC24V 14.6A | 1 Cái |
RELAY KIẾNG TRUNG GIAN CHIAO TEIN | |||
1 | CT-DC 24 MY-2L | Relay kiếng 24V 8 chân dẹp | 1 Cái |
2 | CT-AC110MY-2L | Relay kiếng 110V 8 chân dẹp | 1 Cái |
3 | CT-AC220MY-2L | Relay kiếng 220V 8 chân dẹp | 1 Cái |
4 | CT-DC 24 MY-4L | Relay kiếng 24V 14 chân dẹp | 1 Cái |
5 | CT-AC110MY-4L | Relay kiếng 110V 14 chân dẹp | 1 Cái |
6 | CT-AC220MY-4L | Relay kiếng 220V 14 chân dẹp | 1 Cái |
7 | CT-AC110MK-2L | Relay kiếng 110V 8 chân tròn | 1 Cái |
8 | CT-AC220MK-2L | Relay kiếng 220V 8 chân tròn | 1 Cái |
9 | CT-AC110MK-3L | Relay kiếng 110V 11 chân tròn | 1 Cái |
10 | CT-AC220MK-3L | Relay kiếng 220V 11 chân tròn | 1 Cái |
11 | CT-BMY2 | Đế relay kiếng 8 chân dẹp | 1 Cái |
12 | CT-BMY4 | Đế relay kiếng 14 chân dẹp | 1 Cái |
13 | CT-BMK3 | Đế relay kiếng 11 chân tròn | 1 Cái |
CẢM BIẾN SENSOR TPC – ĐÀI LOAN | |||
1 | JD-1805 E1 | Sensor NPN NO DC24V | 1 Cái |
2 | JD-1805 E2 | Sensor NPN NC DC24V | 1 Cái |
3 | JD-1805 F1 | Sensor PNP NO DC24V | 1 Cái |
4 | JD-1805 F2 | Sensor PNP NC DC24V | 1 Cái |
5 | JD-1805A1 | Sensor SCR NO AC220V | 1 Cái |
6 | MDD-40N | Sensor | 1 Cái |
SỨ CÁCH ĐIỆN BUSBAR – ĐÀI LOAN | |||
1 | JSJ-140 | Sứ cách điện | 1 Cây |
2 | JSJ-105 | Sứ cách điện | 1 Cây |
3 | JSJ-155 | Sứ cách điện | 1 Cây |
4 | JSJ-180A/B | Sứ cách điện (A: 3 rãnh đơn 6mm B: 3 rãnh đơn 10mm ) |
1 Cây |
5 | JSJ-270 | Sứ cách điện ( 3 rãnh đôi 10mm ) | 1 Cây |
6 | JSJ-295B | Sứ cách điện ( 4 rãnh đơn 10mm ) | 1 Cây |
7 | JSJ-409S | Sứ cách điện ( 4 rãnh đôi 10mm ) | 1 Cây |
MÁY KHOAN TỪ & MŨI KHOAN WIND SPEED JAPAN | |||
1 | WS-3500M | Máy khoan từ | 1 Bộ |
2 | FS-350-13~34 | Mũi khoan từ dài 35mm | 1 Cái |
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH Limit Switch – ĐÀI LOAN | |||
1 | MJ2-1307 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
2 | MJ2-1308 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
3 | MJ2-1701 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
4 | MJ2-1704 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
5 | MN-5141 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
6 | MN-5310 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
7 | ME-8104 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
8 | ME-8111 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
9 | ME-8112 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
10 | ME-8122 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
11 | ME-8169 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
12 | ME-9101 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
13 | MEA-9112 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
14 | MV-3000 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
15 | MV-3001 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
16 | MV-3002 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
17 | MV-3003 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
18 | MV-3003L | Công tắc hành trình | 1 Cái |
19 | MV-3004 | Công tắc hành trình | 1 Cái |
20 | MV-3005 | Công tắc hành trình | 1 Cái |