Tổng Kho Phụ Kiện Lắp Trên Cột Điện Lưới Điện

STT
TÊN VẬT TƯ
I XÀ, GIÁ TREO, THANH CHỐNG 
1 Đà V75x6x0,8m (1 ốp)
2 Đà V75x6x1,2m (1 ốp)
3 Đà V75x6x2m (2 ốp)
4 Đà V75x6x2m (3 ốp)
5 Đà V75x6x2m (4 ốp)
6 Đà V75x6x2,4m (3 ốp)
7 Đà V75x6x2,4m (4 ốp)
8 Đà V75x6x2,6m (0 ốp)
9 Đà V75x6x2,6m (3 ốp)
10 Đà V75x6x2,8m (0 ốp)
11 Đà V75x6x2,8m (3 ốp)
12 Đà V75x8x0,8m (1ốp)
13 Đà V75x8x1,2m (1ốp)
14 Đà V75x8x1,66m (2 ốp)
15 Đà V75x8x2m (2 ốp)
16 Đà V75x8x2m (3 ốp)
17 Đà V75x8x2m (4 ốp)
18 Đà V75x8x2,1m (3 ốp)
19 Đà V75x8x2,2m (4 ốp)
20 Đà V75x8x2,4m (3 ốp)
21 Đà V75x8x2,4m (4 ốp)
22 Đà V75x8x2,6m (0 ốp)
23 Đà V75x8x2,6m (3 ốp)
24 Đà V75x8x2,8m (0 ốp)
25 Đà V75x8x2,8m (3 ốp)
26 Đà U 100×3,2×0,4m
27 Đà U 100×3,2×0,5m
28 Đà U 100×3,2×0,8m
29 Đà U 100×3,2×1,130m
30 Đà U120x3,5x2m
31 Đà U120x3,5×2,5m
32 Đà U120x3,5x3m
33 Đà U 140x4x2,5m
34 Đà U 140x4x3m
35 Đà U 160x5x2,8m
36 Đà U 160x5x3m
37 Đà U 160x5x3,2m
38 Đà U 160x5x3,4m
39 Đà U200x68x5x3m
40 Đà U200x74x8x3m
41 Đà composite 110x80x0,8m
42 Đà composite 110x80x2m
43 Đà composite 110x80x2,4m
44 Đà composite 110x80x2,8m
45 Đà composite 75x75x2,4m
46 Đà composite 75x75x2,6m
47 Đà composite 75x75x2,8m
48 Thanh chống vuông composite 38x38x1820
49 Thanh chống Composit 40x10x720
50 Thanh chống Composit 40x10x920
51 Thanh chống Composit 60x10x720
52 Thanh chống Composit 60x10x810
53 Thanh chống Composit 60x10x920
54 Bộ đà trạm ngồi 13 cây (bộ đà trụ ghép)
U 100×500 (2 cây)
U100x700 (3 cây)
U100x1100 (2 cây)
U160x740 (1 cây)
U160x1457 (1 cây)
U160x1700 (2 cây)
U160x2100 (2 cây)
55 Bulon bộ đà trạm ngồi
Bulon VRS (VR2Đ) 16×700
Bulon VRS (VR2Đ) 16×400
Bulon 16×100
Bulon 16×50
56 Bộ đà trạm giàn 3m
U200x3000
U100x800
Code f280 100×10
Bulon 16×60
57 Bộ đà trạm giàn 3m
U200x3000
U100x800
U100x500
58 Thanh chống dẹp 60x6x920
59 Thanh chống V50x5x720
60 Thanh chống V50x5x810
61 Thanh chống V50x5x920
62 Thanh chống V50x5x1130
63 Thanh chống V50x5x2m
64 Thanh chống V50x5x2,1m
65 Thanh chống V63x5x2,1m
66 Thanh nối pla 60x6x410
67 Potelle V50x5x2500
68 Potelle V50x5x3000
69 Khung TI -TU (V50*940)
70 Khung U80x600 (bắt FCO, LA)
71 Khung U Pla 60x6x1150 (bắt FCO, LA)
72 Giá treo chữ T V50x1,2m
73 Giá treo chữ T V63x1,2m
74 Giá đỡ đầu cáp 3×50 (V50)
75 Giá đỡ đầu cáp 3×240 (V50)
76 Giá treo MBT 1×25
77 Giá treo MBT 1×50
78 Giá treo MBT 1×75
79 Giá treo MBT 3×25
80 Giá treo MBT 3×50
81 Giá treo MBT 3×75
82 Giá treo MBT 3×100
83 Cọc tiếp địa V63x2,4m
84 Dây tiếp địa D6
85 Dây tiếp địa D8
86 Dây tiếp địa D10
87 Dây tiếp địa D12
88 Dây tiếp địa D16
II PHỤ KIỆN, BỘ CHẰNG, TIẾP ĐỊA, CODE CÁC LOẠI
1 Code f21 (30*2,5) không chân
2 Code f42 (30*2,5) không chân
3 Code f60 (30*2,5) không chân
4 Code f90 (30*2,5) không chân
5 Code f114 (30*2,5) không chân
6 Code f140 (30*2,5) không chân
7 Code f168 (30*2,5) không chân
8 Code f195 (80×8)
9 Code f195 (100×8)
10 Code f280 (100×8)
11 Code bắt thùng điện kế (code treo tủ)
12 Dây đai Inox 20×0,4mm (50m/cuộn)
13 Dây đai Inox 20×0,4mm (1,2m/sợi)
14 Khoá đai A20
15 Khoá đai A10
16 Đầu coss SC25 + chụp
17 Đầu coss SC35 + chụp
18 Đầu coss SC 50 + chụp
19 Đầu coss SC70 + chụp
20 Đầu coss SC95 + chụp
21 Đầu coss SC120 + chụp
22 Đầu coss SC150 + chụp
23 Đầu coss SC185 + chụp
24 Đầu coss SC240 + chụp
25 Đầu coss SC300 + chụp
26 Coss Cu-Al 16
27 Coss Cu-Al 25
28 Coss Cu-Al 35
29 Coss Cu-Al 50
30 Coss Cu-Al 70
31 Coss Cu-Al 95
32 Coss Cu-Al 120
33 Coss Cu-Al 150
34 Coss Cu-Al 185
35 Coss Cu-Al 240
36 Coss Cu-Al 300
37 Coss Cu-Al 400
38 Giáp níu dây bọc 25mm
39 Giáp níu dây bọc 50mm
40 Giáp níu dây bọc 70mm
41 Giáp níu dây bọc 95mm
42  Giáp níu dây bọc 120mm
43 Giáp níu dây bọc 150mm
44 Giáp níu dây bọc 185mm
45 Giáp níu dây bọc 240mm
46 Yếm + U giáp níu
47 Cáp thép 3/8
48 Cáp thép 5/8
49 Kẹp cáp thép 3 bulon bản 38
50 Kẹp cáp thép 3 bulon bản 46
51 Kẹp cáp thép 3 bulon bản 50
52 Kẹp WR 189
53 Kẹp WR 279
54 Kẹp WR 289
55 Kẹp WR 379
56 Kẹp WR 399
57 Kẹp WR 419
58 Kẹp WR 815
59 Kẹp WR 835
60 Kẹp WR 875
61 Kẹp WR 929
62 Kẹp ngừng cáp ABC 4×11-25-35
63 Kẹp ngừng cáp ABC 4×50-95
64 Kẹp ngừng treo cáp ABC 4×120-150
65 Kẹp ngừng ABC 4×185
66 Kẹp ngừng ABC 4×240
67 Kẹp treo cáp ABC 4×25, 4×35
68 Kẹp treo cáp ABC 4×50-95
69 Kẹp treo cáp ABC 4×120
70 Kẹp treo cáp ABC 4×150
71 Kẹp treo cáp ABC 4×185
72 Kẹp treo cáp ABC 4×240
73 Kẹp IPC 95-35 (1 bulon)
74 Kẹp IPC 95-95 (1 bulon)
75 Kẹp IPC 95-95 (2 bulon)
76 Kẹp IPC 95-120 (2 bulon)
77 Kẹp quai 2/0 dây 50-70
78 Kẹp quai 4/0 dây 120
79 Kẹp quai 240 (dây 185-240)
80 Kẹp quai ÉP 50-70
81 Kẹp quai ÉP 95-120
82 Kẹp quai ÉP 240
83 Kẹp hotline 2/0 mạ
84 Kẹp hotline 4/0 trắng
85 Kẹp AC 50-70 (2 bulon)
86 Kẹp AC 50-70 (3 bulon)
87 Kẹp AC 95 (3 bulon)
88 Kẹp AC 120 (3 bulon)
89 Kẹp AC 150 (3 bulon)
90 Kẹp AC 185 (3 bulon)
91 Kẹp AC 240 (3 bulon)
92 Kẹp nối Cu-Al 50-70 (1 Blon) (kẹp SL1)
93 Kẹp nối Cu-Al 95-150 (2 Blon) (kẹp SL2)
94 Kẹp nối Cu-Al 240-300 (3 Blon) (kẹp SL3)
96 Khoá néo (Lem) 3U Nhỏ (50 – 70)
97 Khoá néo (Lem) 5U Nhỏ (95 – 120)
98 Khoá néo (Lem) 5U lớn (185 – 240)
99 Khoá néo cong dây bọc 50- 240 3U
100 Ống STK f21x1,9mm
101 Máng che dây chằng
102 Maní ngắn
103 Maní dài f16
104 Móc chữ A (Giá móc đôi)
105 Giá móc đơn cáp ABC
106 Neo xoè 8 hướng 2,5mm
107 Neo xoè 8 hướng 3mm
108 Ty neo 16×2,4m
109 Cọc tiếp địa f16x2400 (mạ kẽm) + Kẹp
110 Cọc tiếp địa f16x2400 (mạ đồng) + Kẹp
111 Ốc xiết cáp 22mm2
112 Ốc xiết cáp 25mm2
113 Ốc xiết cáp 38mm2
114 Ốc xiết cáp 1/0
115 Ốc xiết cáp 2/0  (cỡ dây 50-70)
116 Ốc xiết cáp 4/0 (cỡ dây 120)
117 Ống nối ép AL 50 ko lõi thép
118 Ống nối ép AL 70 ko lõi thép
119 Ống nối ép AL 95 ko lõi thép
120 Ống nối ép AL 120 ko lõi thép
121 Ống nối ép AL 150 ko lõi thép
122 Ống nối ép AL 185 ko lõi thép
123 Ống nối ép AL 240 ko lõi thép
124 Ống chằng lệch f60x1,9mmx1,5m
125 Ống chằng lệch f60x1,9mmx1,2m
126 Đầu đuôi bộ chằng lệch
127 Ulevis 2,5mm
128 Rack 2×2.5mm
129 Rack 3×2.5mm
130 Rack 4×2.5mm
131 Băng keo hạ thế
132 Băng keo trung thế (VN)
133 Băng keo trung thế (3M)
134 Băng cảnh báo cáp ngầm (100m)
III BULON CÁC LOẠI
1 Bulon mắt 16×200 (to)
2 Bulon mắt 16×250 (to)
3 Bulon mắt 16×300 (to)
4 Bulon móc 16×200 (to)
5 Bulon móc 16×250 (to)
6 Bulon móc 16×300 (to)
7 Bulon 16×50 lục giác (thân nhỏ)
8 Bulon 16×60 lục giác (thân nhỏ)
9 Bulon 16×100 lục giác (thân nhỏ)
10 Bulon 16×120 lục giác (thân nhỏ)
11 Bulon 16×150 lục giác (thân nhỏ)
12 Bulon 16×200 lục giác (thân nhỏ)
13 Bulon 16×250 lục giác (thân nhỏ)
14 Bulon 16×300 lục giác (thân nhỏ)
15 Bulon 16×350 lục giác (thân nhỏ)
16 Bulon 16×400 lục giác (thân nhỏ)
17 Bulon 16×100 lục giác (thân to)
18 Bulon16x150 lục giác (thân to)
19 Bulon 16×200 lục giác (thân to)
20 Bulon 16×250 lục giác (thân to)
21 Bulon 16×300 lục giác (thân to)
22 Bulon 16×350 lục giác (thân to)
23 Bulon 16×400 lục giác (thân to)
24 Bulon 16×450 lục giác (thân to)
25 Bulon 16×200 (VRS) 4 tán
26 Bulon 16×250 (VRS) 4 tán
27 Bulon 16×300 (VRS) 4 tán
28 Bulon 16×350 (VRS) 4 tán
29 Bulon 16×400 (VRS) 4 tán
30 Bulon 16×450 (VRS) 4 tán
31 Bulon 16×500 (VRS) 4 tán
32 Bulon 16×550 (VRS) 4 tán
33 Bulon 16×600 (VRS) 4 tán
34 Bulon 16×650 (VRS) 4 tán
35 Bulon 16×700 (VRS) 4 tán
36 Bulon 16×750 (VRS) 4 tán
37 Bulon 16×800 (VRS) 4 tán
38 Bulon móng f24x1,2m (răng 100) + tán +londen
38 Bulon móng f24x900 (răng 100) + tán + 1 londen
38 Bulon móng f16x850 (răng 100) + tán + londen
38 Bulon móng f16x800 (răng 100) + tán
38 Bulon móng f16x750 (răng 100) + tán
IV THIẾT BỊ 
1 Bass LI
2 Bass LL
3 FCO 24KV 100A sứ lớn + bass (TÂ)
4 FCO 24KV 200A sứ lớn + bass (TÂ)
5 FCO 24kV 100A + bass (Polymer) (TÂ)
6 FCO 24kV 200A + bass (Polymer) (TÂ)
7 LBFCO 24KV 100A sứ lớn + bass (TÂ)
8 LBFCO 24KV 200A sứ lớn + bass (TÂ)
9 LBFCO 27KV 100A + bass (Polymer) (TÂ)
10 LBFCO 27KV 200A + bass (Polymer) (TÂ)
11 Dây chì 1K -TÂ
12 Dây chì 2K -TÂ
13 Dây chì 3K -TÂ
14 Dây chì 6K -TÂ
15 Dây chì 8K -TÂ
16 Dây chì 10K -TÂ
17 Dây chì 12K -TÂ
18 Dây chì 15K -TÂ
19 Dây chì 20K -TÂ
20 Dây chì 25K -TÂ
21 Dây chì 30K -TÂ
22 Dây chì 40K -TÂ
23 Dây chì 50K -TÂ
24 Dây chì 65K -TÂ
25 Dây chì 80K -TÂ
26 Dây chì 100K -TÂ
27 Dây chì 140K -TÂ
28 Dây chì 200K -TÂ
29 Hộp phân phối 6 cực (không MCB)
30 Hộp phân phối 9 cực (không MCB)
31 MCB 1 pha 32A cho hộp phân phối (Reetech)
32 Nắp chụp LBFCO trên
33 Nắp chụp LBFCO dưới
34 Nắp chụp FCO duoi
35 Nắp chụp FCO tren
36 Nắp chụp LA
37 Nắp chụp MBT
38 Nắp chụp kẹp quai
39 Nắp chụp đầu cực TU-TI (hình hộp chữ nhật)
40 Nắp chụp bát sứ TI (giống hình chảo)
41 Nắp chụp bát sứ TU (giống cái tô)
42 Sứ đứng 24KV drò 540 CON
43 Sứ đứng 24KV drò 600 CMB
44 Sứ đứng 24KV drò 630 CMB
45 Sứ đứng 36KV dro 720 CMB
46 Mốc cảnh báo cáp ngầm bằng gang
47 Mốc cảnh báo cáp ngầm bằng sứ (ML)
48 Sứ chằng nhỏ
49 Sứ chằng lớn
50 Sứ ống chỉ nhỏ
51 Sứ sành cong (sứ pipe cong)
52 Sứ đỡ tăng cường FCO 14 KV polymer (ML)
53 Sứ treo polymer 24kV (ML)
54 Sứ treo polymer 24kV (E&I)
55 Sứ treo polymer 24kV (DTR)
56 Ty sứ đứng 265mm – 24KV đầu col
57 Ty sứ đứng 265mm – 24KV đầu bọc chì
58 Chân sứ đỉnh thẳng 870 đầu col
59 Chân sứ đỉnh cong 870 đầu col
60 Chân sứ đỉnh thẳng 870 đầu bọc chì
61 Chân sứ đỉnh cong 870 đầu bọc chì
V TỦ ĐIỆN KẾ – TỦ TÙ BÙ CÁC LOẠI
1 Tủ tụ bù 100Kvar 3 cấp có tụ nền
2 Tủ tụ bù 160Kvar 4 cấp có tụ nền
3 Tủ tụ bù 220Kvar 4 cấp có tụ nền
4 Tủ điện kế 630x450x420x1,2mm
5 Tủ điện kế A3 900x630x420-1,2mm
6 Tủ điện kế 2 ngăn 650x900x500x1,2mm
7 Tủ CB 2 ngăn 1100x1200x600x1,2mm
8 Tủ MCCB + ĐK(700x900x500x1,2mm)
9 Tủ ĐK, CB 2 ngăn 800x550x400x1,2mm
10 Tủ điện kế đôi composite A3 900x630x420
VI CẦN ĐÈN – BÓNG ĐÈN
1 Cần đèn trên trụ bê tông f49
2 Trụ đèn chiếu sáng 8m
3 Cần đèn chiếu sáng đơn 1 nhánh f60 trụ col
4 Bộ đèn cao áp màu vàng 150W (Philip)
5 Bộ đèn cao áp 250W (Philip)

Lọc sản phẩm

Thương hiệu

Thương hiệu