Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào.
Tổng:
0₫
|
TÊN VẬT TƯ | |
I | XÀ, GIÁ TREO, THANH CHỐNG | |
1 | Đà V75x6x0,8m (1 ốp) | |
2 | Đà V75x6x1,2m (1 ốp) | |
3 | Đà V75x6x2m (2 ốp) | |
4 | Đà V75x6x2m (3 ốp) | |
5 | Đà V75x6x2m (4 ốp) | |
6 | Đà V75x6x2,4m (3 ốp) | |
7 | Đà V75x6x2,4m (4 ốp) | |
8 | Đà V75x6x2,6m (0 ốp) | |
9 | Đà V75x6x2,6m (3 ốp) | |
10 | Đà V75x6x2,8m (0 ốp) | |
11 | Đà V75x6x2,8m (3 ốp) | |
12 | Đà V75x8x0,8m (1ốp) | |
13 | Đà V75x8x1,2m (1ốp) | |
14 | Đà V75x8x1,66m (2 ốp) | |
15 | Đà V75x8x2m (2 ốp) | |
16 | Đà V75x8x2m (3 ốp) | |
17 | Đà V75x8x2m (4 ốp) | |
18 | Đà V75x8x2,1m (3 ốp) | |
19 | Đà V75x8x2,2m (4 ốp) | |
20 | Đà V75x8x2,4m (3 ốp) | |
21 | Đà V75x8x2,4m (4 ốp) | |
22 | Đà V75x8x2,6m (0 ốp) | |
23 | Đà V75x8x2,6m (3 ốp) | |
24 | Đà V75x8x2,8m (0 ốp) | |
25 | Đà V75x8x2,8m (3 ốp) | |
26 | Đà U 100×3,2×0,4m | |
27 | Đà U 100×3,2×0,5m | |
28 | Đà U 100×3,2×0,8m | |
29 | Đà U 100×3,2×1,130m | |
30 | Đà U120x3,5x2m | |
31 | Đà U120x3,5×2,5m | |
32 | Đà U120x3,5x3m | |
33 | Đà U 140x4x2,5m | |
34 | Đà U 140x4x3m | |
35 | Đà U 160x5x2,8m | |
36 | Đà U 160x5x3m | |
37 | Đà U 160x5x3,2m | |
38 | Đà U 160x5x3,4m | |
39 | Đà U200x68x5x3m | |
40 | Đà U200x74x8x3m | |
41 | Đà composite 110x80x0,8m | |
42 | Đà composite 110x80x2m | |
43 | Đà composite 110x80x2,4m | |
44 | Đà composite 110x80x2,8m | |
45 | Đà composite 75x75x2,4m | |
46 | Đà composite 75x75x2,6m | |
47 | Đà composite 75x75x2,8m | |
48 | Thanh chống vuông composite 38x38x1820 | |
49 | Thanh chống Composit 40x10x720 | |
50 | Thanh chống Composit 40x10x920 | |
51 | Thanh chống Composit 60x10x720 | |
52 | Thanh chống Composit 60x10x810 | |
53 | Thanh chống Composit 60x10x920 | |
54 | Bộ đà trạm ngồi 13 cây (bộ đà trụ ghép) | |
U 100×500 (2 cây) | ||
U100x700 (3 cây) | ||
U100x1100 (2 cây) | ||
U160x740 (1 cây) | ||
U160x1457 (1 cây) | ||
U160x1700 (2 cây) | ||
U160x2100 (2 cây) | ||
55 | Bulon bộ đà trạm ngồi | |
Bulon VRS (VR2Đ) 16×700 | ||
Bulon VRS (VR2Đ) 16×400 | ||
Bulon 16×100 | ||
Bulon 16×50 | ||
56 | Bộ đà trạm giàn 3m | |
U200x3000 | ||
U100x800 | ||
Code f280 100×10 | ||
Bulon 16×60 | ||
57 | Bộ đà trạm giàn 3m | |
U200x3000 | ||
U100x800 | ||
U100x500 | ||
58 | Thanh chống dẹp 60x6x920 | |
59 | Thanh chống V50x5x720 | |
60 | Thanh chống V50x5x810 | |
61 | Thanh chống V50x5x920 | |
62 | Thanh chống V50x5x1130 | |
63 | Thanh chống V50x5x2m | |
64 | Thanh chống V50x5x2,1m | |
65 | Thanh chống V63x5x2,1m | |
66 | Thanh nối pla 60x6x410 | |
67 | Potelle V50x5x2500 | |
68 | Potelle V50x5x3000 | |
69 | Khung TI -TU (V50*940) | |
70 | Khung U80x600 (bắt FCO, LA) | |
71 | Khung U Pla 60x6x1150 (bắt FCO, LA) | |
72 | Giá treo chữ T V50x1,2m | |
73 | Giá treo chữ T V63x1,2m | |
74 | Giá đỡ đầu cáp 3×50 (V50) | |
75 | Giá đỡ đầu cáp 3×240 (V50) | |
76 | Giá treo MBT 1×25 | |
77 | Giá treo MBT 1×50 | |
78 | Giá treo MBT 1×75 | |
79 | Giá treo MBT 3×25 | |
80 | Giá treo MBT 3×50 | |
81 | Giá treo MBT 3×75 | |
82 | Giá treo MBT 3×100 | |
83 | Cọc tiếp địa V63x2,4m | |
84 | Dây tiếp địa D6 | |
85 | Dây tiếp địa D8 | |
86 | Dây tiếp địa D10 | |
87 | Dây tiếp địa D12 | |
88 | Dây tiếp địa D16 | |
II | PHỤ KIỆN, BỘ CHẰNG, TIẾP ĐỊA, CODE CÁC LOẠI | |
1 | Code f21 (30*2,5) không chân | |
2 | Code f42 (30*2,5) không chân | |
3 | Code f60 (30*2,5) không chân | |
4 | Code f90 (30*2,5) không chân | |
5 | Code f114 (30*2,5) không chân | |
6 | Code f140 (30*2,5) không chân | |
7 | Code f168 (30*2,5) không chân | |
8 | Code f195 (80×8) | |
9 | Code f195 (100×8) | |
10 | Code f280 (100×8) | |
11 | Code bắt thùng điện kế (code treo tủ) | |
12 | Dây đai Inox 20×0,4mm (50m/cuộn) | |
13 | Dây đai Inox 20×0,4mm (1,2m/sợi) | |
14 | Khoá đai A20 | |
15 | Khoá đai A10 | |
16 | Đầu coss SC25 + chụp | |
17 | Đầu coss SC35 + chụp | |
18 | Đầu coss SC 50 + chụp | |
19 | Đầu coss SC70 + chụp | |
20 | Đầu coss SC95 + chụp | |
21 | Đầu coss SC120 + chụp | |
22 | Đầu coss SC150 + chụp | |
23 | Đầu coss SC185 + chụp | |
24 | Đầu coss SC240 + chụp | |
25 | Đầu coss SC300 + chụp | |
26 | Coss Cu-Al 16 | |
27 | Coss Cu-Al 25 | |
28 | Coss Cu-Al 35 | |
29 | Coss Cu-Al 50 | |
30 | Coss Cu-Al 70 | |
31 | Coss Cu-Al 95 | |
32 | Coss Cu-Al 120 | |
33 | Coss Cu-Al 150 | |
34 | Coss Cu-Al 185 | |
35 | Coss Cu-Al 240 | |
36 | Coss Cu-Al 300 | |
37 | Coss Cu-Al 400 | |
38 | Giáp níu dây bọc 25mm | |
39 | Giáp níu dây bọc 50mm | |
40 | Giáp níu dây bọc 70mm | |
41 | Giáp níu dây bọc 95mm | |
42 | Giáp níu dây bọc 120mm | |
43 | Giáp níu dây bọc 150mm | |
44 | Giáp níu dây bọc 185mm | |
45 | Giáp níu dây bọc 240mm | |
46 | Yếm + U giáp níu | |
47 | Cáp thép 3/8 | |
48 | Cáp thép 5/8 | |
49 | Kẹp cáp thép 3 bulon bản 38 | |
50 | Kẹp cáp thép 3 bulon bản 46 | |
51 | Kẹp cáp thép 3 bulon bản 50 | |
52 | Kẹp WR 189 | |
53 | Kẹp WR 279 | |
54 | Kẹp WR 289 | |
55 | Kẹp WR 379 | |
56 | Kẹp WR 399 | |
57 | Kẹp WR 419 | |
58 | Kẹp WR 815 | |
59 | Kẹp WR 835 | |
60 | Kẹp WR 875 | |
61 | Kẹp WR 929 | |
62 | Kẹp ngừng cáp ABC 4×11-25-35 | |
63 | Kẹp ngừng cáp ABC 4×50-95 | |
64 | Kẹp ngừng treo cáp ABC 4×120-150 | |
65 | Kẹp ngừng ABC 4×185 | |
66 | Kẹp ngừng ABC 4×240 | |
67 | Kẹp treo cáp ABC 4×25, 4×35 | |
68 | Kẹp treo cáp ABC 4×50-95 | |
69 | Kẹp treo cáp ABC 4×120 | |
70 | Kẹp treo cáp ABC 4×150 | |
71 | Kẹp treo cáp ABC 4×185 | |
72 | Kẹp treo cáp ABC 4×240 | |
73 | Kẹp IPC 95-35 (1 bulon) | |
74 | Kẹp IPC 95-95 (1 bulon) | |
75 | Kẹp IPC 95-95 (2 bulon) | |
76 | Kẹp IPC 95-120 (2 bulon) | |
77 | Kẹp quai 2/0 dây 50-70 | |
78 | Kẹp quai 4/0 dây 120 | |
79 | Kẹp quai 240 (dây 185-240) | |
80 | Kẹp quai ÉP 50-70 | |
81 | Kẹp quai ÉP 95-120 | |
82 | Kẹp quai ÉP 240 | |
83 | Kẹp hotline 2/0 mạ | |
84 | Kẹp hotline 4/0 trắng | |
85 | Kẹp AC 50-70 (2 bulon) | |
86 | Kẹp AC 50-70 (3 bulon) | |
87 | Kẹp AC 95 (3 bulon) | |
88 | Kẹp AC 120 (3 bulon) | |
89 | Kẹp AC 150 (3 bulon) | |
90 | Kẹp AC 185 (3 bulon) | |
91 | Kẹp AC 240 (3 bulon) | |
92 | Kẹp nối Cu-Al 50-70 (1 Blon) (kẹp SL1) | |
93 | Kẹp nối Cu-Al 95-150 (2 Blon) (kẹp SL2) | |
94 | Kẹp nối Cu-Al 240-300 (3 Blon) (kẹp SL3) | |
96 | Khoá néo (Lem) 3U Nhỏ (50 – 70) | |
97 | Khoá néo (Lem) 5U Nhỏ (95 – 120) | |
98 | Khoá néo (Lem) 5U lớn (185 – 240) | |
99 | Khoá néo cong dây bọc 50- 240 3U | |
100 | Ống STK f21x1,9mm | |
101 | Máng che dây chằng | |
102 | Maní ngắn | |
103 | Maní dài f16 | |
104 | Móc chữ A (Giá móc đôi) | |
105 | Giá móc đơn cáp ABC | |
106 | Neo xoè 8 hướng 2,5mm | |
107 | Neo xoè 8 hướng 3mm | |
108 | Ty neo 16×2,4m | |
109 | Cọc tiếp địa f16x2400 (mạ kẽm) + Kẹp | |
110 | Cọc tiếp địa f16x2400 (mạ đồng) + Kẹp | |
111 | Ốc xiết cáp 22mm2 | |
112 | Ốc xiết cáp 25mm2 | |
113 | Ốc xiết cáp 38mm2 | |
114 | Ốc xiết cáp 1/0 | |
115 | Ốc xiết cáp 2/0 (cỡ dây 50-70) | |
116 | Ốc xiết cáp 4/0 (cỡ dây 120) | |
117 | Ống nối ép AL 50 ko lõi thép | |
118 | Ống nối ép AL 70 ko lõi thép | |
119 | Ống nối ép AL 95 ko lõi thép | |
120 | Ống nối ép AL 120 ko lõi thép | |
121 | Ống nối ép AL 150 ko lõi thép | |
122 | Ống nối ép AL 185 ko lõi thép | |
123 | Ống nối ép AL 240 ko lõi thép | |
124 | Ống chằng lệch f60x1,9mmx1,5m | |
125 | Ống chằng lệch f60x1,9mmx1,2m | |
126 | Đầu đuôi bộ chằng lệch | |
127 | Ulevis 2,5mm | |
128 | Rack 2×2.5mm | |
129 | Rack 3×2.5mm | |
130 | Rack 4×2.5mm | |
131 | Băng keo hạ thế | |
132 | Băng keo trung thế (VN) | |
133 | Băng keo trung thế (3M) | |
134 | Băng cảnh báo cáp ngầm (100m) | |
III | BULON CÁC LOẠI | |
1 | Bulon mắt 16×200 (to) | |
2 | Bulon mắt 16×250 (to) | |
3 | Bulon mắt 16×300 (to) | |
4 | Bulon móc 16×200 (to) | |
5 | Bulon móc 16×250 (to) | |
6 | Bulon móc 16×300 (to) | |
7 | Bulon 16×50 lục giác (thân nhỏ) | |
8 | Bulon 16×60 lục giác (thân nhỏ) | |
9 | Bulon 16×100 lục giác (thân nhỏ) | |
10 | Bulon 16×120 lục giác (thân nhỏ) | |
11 | Bulon 16×150 lục giác (thân nhỏ) | |
12 | Bulon 16×200 lục giác (thân nhỏ) | |
13 | Bulon 16×250 lục giác (thân nhỏ) | |
14 | Bulon 16×300 lục giác (thân nhỏ) | |
15 | Bulon 16×350 lục giác (thân nhỏ) | |
16 | Bulon 16×400 lục giác (thân nhỏ) | |
17 | Bulon 16×100 lục giác (thân to) | |
18 | Bulon16x150 lục giác (thân to) | |
19 | Bulon 16×200 lục giác (thân to) | |
20 | Bulon 16×250 lục giác (thân to) | |
21 | Bulon 16×300 lục giác (thân to) | |
22 | Bulon 16×350 lục giác (thân to) | |
23 | Bulon 16×400 lục giác (thân to) | |
24 | Bulon 16×450 lục giác (thân to) | |
25 | Bulon 16×200 (VRS) 4 tán | |
26 | Bulon 16×250 (VRS) 4 tán | |
27 | Bulon 16×300 (VRS) 4 tán | |
28 | Bulon 16×350 (VRS) 4 tán | |
29 | Bulon 16×400 (VRS) 4 tán | |
30 | Bulon 16×450 (VRS) 4 tán | |
31 | Bulon 16×500 (VRS) 4 tán | |
32 | Bulon 16×550 (VRS) 4 tán | |
33 | Bulon 16×600 (VRS) 4 tán | |
34 | Bulon 16×650 (VRS) 4 tán | |
35 | Bulon 16×700 (VRS) 4 tán | |
36 | Bulon 16×750 (VRS) 4 tán | |
37 | Bulon 16×800 (VRS) 4 tán | |
38 | Bulon móng f24x1,2m (răng 100) + tán +londen | |
38 | Bulon móng f24x900 (răng 100) + tán + 1 londen | |
38 | Bulon móng f16x850 (răng 100) + tán + londen | |
38 | Bulon móng f16x800 (răng 100) + tán | |
38 | Bulon móng f16x750 (răng 100) + tán | |
IV | THIẾT BỊ | |
1 | Bass LI | |
2 | Bass LL | |
3 | FCO 24KV 100A sứ lớn + bass (TÂ) | |
4 | FCO 24KV 200A sứ lớn + bass (TÂ) | |
5 | FCO 24kV 100A + bass (Polymer) (TÂ) | |
6 | FCO 24kV 200A + bass (Polymer) (TÂ) | |
7 | LBFCO 24KV 100A sứ lớn + bass (TÂ) | |
8 | LBFCO 24KV 200A sứ lớn + bass (TÂ) | |
9 | LBFCO 27KV 100A + bass (Polymer) (TÂ) | |
10 | LBFCO 27KV 200A + bass (Polymer) (TÂ) | |
11 | Dây chì 1K -TÂ | |
12 | Dây chì 2K -TÂ | |
13 | Dây chì 3K -TÂ | |
14 | Dây chì 6K -TÂ | |
15 | Dây chì 8K -TÂ | |
16 | Dây chì 10K -TÂ | |
17 | Dây chì 12K -TÂ | |
18 | Dây chì 15K -TÂ | |
19 | Dây chì 20K -TÂ | |
20 | Dây chì 25K -TÂ | |
21 | Dây chì 30K -TÂ | |
22 | Dây chì 40K -TÂ | |
23 | Dây chì 50K -TÂ | |
24 | Dây chì 65K -TÂ | |
25 | Dây chì 80K -TÂ | |
26 | Dây chì 100K -TÂ | |
27 | Dây chì 140K -TÂ | |
28 | Dây chì 200K -TÂ | |
29 | Hộp phân phối 6 cực (không MCB) | |
30 | Hộp phân phối 9 cực (không MCB) | |
31 | MCB 1 pha 32A cho hộp phân phối (Reetech) | |
32 | Nắp chụp LBFCO trên | |
33 | Nắp chụp LBFCO dưới | |
34 | Nắp chụp FCO duoi | |
35 | Nắp chụp FCO tren | |
36 | Nắp chụp LA | |
37 | Nắp chụp MBT | |
38 | Nắp chụp kẹp quai | |
39 | Nắp chụp đầu cực TU-TI (hình hộp chữ nhật) | |
40 | Nắp chụp bát sứ TI (giống hình chảo) | |
41 | Nắp chụp bát sứ TU (giống cái tô) | |
42 | Sứ đứng 24KV drò 540 CON | |
43 | Sứ đứng 24KV drò 600 CMB | |
44 | Sứ đứng 24KV drò 630 CMB | |
45 | Sứ đứng 36KV dro 720 CMB | |
46 | Mốc cảnh báo cáp ngầm bằng gang | |
47 | Mốc cảnh báo cáp ngầm bằng sứ (ML) | |
48 | Sứ chằng nhỏ | |
49 | Sứ chằng lớn | |
50 | Sứ ống chỉ nhỏ | |
51 | Sứ sành cong (sứ pipe cong) | |
52 | Sứ đỡ tăng cường FCO 14 KV polymer (ML) | |
53 | Sứ treo polymer 24kV (ML) | |
54 | Sứ treo polymer 24kV (E&I) | |
55 | Sứ treo polymer 24kV (DTR) | |
56 | Ty sứ đứng 265mm – 24KV đầu col | |
57 | Ty sứ đứng 265mm – 24KV đầu bọc chì | |
58 | Chân sứ đỉnh thẳng 870 đầu col | |
59 | Chân sứ đỉnh cong 870 đầu col | |
60 | Chân sứ đỉnh thẳng 870 đầu bọc chì | |
61 | Chân sứ đỉnh cong 870 đầu bọc chì | |
V | TỦ ĐIỆN KẾ – TỦ TÙ BÙ CÁC LOẠI | |
1 | Tủ tụ bù 100Kvar 3 cấp có tụ nền | |
2 | Tủ tụ bù 160Kvar 4 cấp có tụ nền | |
3 | Tủ tụ bù 220Kvar 4 cấp có tụ nền | |
4 | Tủ điện kế 630x450x420x1,2mm | |
5 | Tủ điện kế A3 900x630x420-1,2mm | |
6 | Tủ điện kế 2 ngăn 650x900x500x1,2mm | |
7 | Tủ CB 2 ngăn 1100x1200x600x1,2mm | |
8 | Tủ MCCB + ĐK(700x900x500x1,2mm) | |
9 | Tủ ĐK, CB 2 ngăn 800x550x400x1,2mm | |
10 | Tủ điện kế đôi composite A3 900x630x420 | |
VI | CẦN ĐÈN – BÓNG ĐÈN | |
1 | Cần đèn trên trụ bê tông f49 | |
2 | Trụ đèn chiếu sáng 8m | |
3 | Cần đèn chiếu sáng đơn 1 nhánh f60 trụ col | |
4 | Bộ đèn cao áp màu vàng 150W (Philip) | |
5 | Bộ đèn cao áp 250W (Philip) |