image

Máy Cắt Không Khí ACB 3P 2000A Mitsubishi AE2000-SWA


Hãng sản xuất: Mitsubishi

Mã thiết bị: AE2000-SWA 3P 2000A

Bảo hành: 12 Tháng

Xuất xứ: Japan

Tình trạng: Còn hàng

Xem thêm các Máy Cắt Không Khí ACB khác.

Xem thêm các Máy Cắt Không Khí ACB của Mitsubishi.


Giá liên hệ 103,003,000 ₫

Với số lượng lớn, xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt hơn.


Chia sẻ sản phẩm này

Thông số kĩ thuật

Để chọn các sản phẩm tưởng đương xin tham khảo ở bảng dưới ( và bấm vào mã sản phẩm để xem chi tiết)

STT MÃ SẢN PHẨM DÒNG
ĐỊNH MỨC
DÒNG CẮT
(kA)
GHI CHÚ
MÁY CẮT KHÍ ACB( AIR CIRCUIT BREAKER)
ACB Fixed, cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay)
1 AE630-SW 3P, 630A 65kA
2 AE1000-SW 3P, 1000A 65kA
3 AE1250-SW 3P, 1250A 65kA
4 AE1600-SW 3P, 1600A 65kA
5 AE2000-SWA 3P, 2000A 65kA
6 AE2000-SW 3P, 2000A 85kA
7 AE2500-SW 3P, 2500A 85kA
8 AE3200-SW 3P, 3200A 85kA
9 AE4000-SWA 3P, 4000A 85kA
10 AE4000-SW 3P,  4000A 130kA
11 AE5000-SW 3P, 5000A 130kA
12 AE6300-SW 3P, 6300A 130kA
Loại 4 cực
13 AE630-SW 4P, 630A 65kA
14 AE1000-SW 4P, 1000A 65kA
15 AE1250-SW 4P, 1250A 65kA
16 AE1600-SW 4P, 1600A 65kA
17 AE2000-SWA 4P, 2000A 65kA
18 AE2000-SW 4P, 2000A 85kA
19 AE2500-SW 4P, 2500A 85kA
20 AE3200-SW 4P, 3200A 85kA
21 AE4000-SWA 4P, 4000A 85kA
22 AE4000-SW 4P, 4000A 130kA
23 AE5000-SW 4P, 5000A 130kA
24 AE6300-SW 4P, 6300A 130kA
ACB Drawout, 3 cực cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay)
25 AE630-SW 3P, 630A 65kA
26 AE1000-SW 3P, 1000A 65kA
27 AE1250-SW 3P, 1250A 65kA
28 AE1600-SW 3P, 1600A 65kA
29 AE2000-SWA 3P, 2000A 65kA
30 AE2000-SW 3P, 2000A 85kA
31 AE2500-SW 3P, 2500A 85kA
32 AE3200-SW 3P, 3200A 85kA
33 AE4000-SWA 3P, 4000A 85kA
34 AE4000-SW 3P,  4000A 130kA
35 AE5000-SW 3P, 5000A 130kA
36 AE6300-SW 3P, 6300A 130kA
Loại 4 cực
37 AE630-SW 4P, 630A 65kA
38 AE1000-SW 4P, 1000A 65kA
39 AE1250-SW 4P, 1000A 65kA
40 AE1600-SW 4P, 1600A 65kA
41 AE2000-SWA 4P, 2000A 65kA
42 AE2000-SW 4P, 2000A 85kA
43 AE2500-SW 4P, 2500A 85kA
44 AE3200-SW 4P, 3200A 85kA
45 AE4000-SWA 4P, 4000A 85kA
46 AE4000-SW 4P, 4000A 130kA
47 AE5000-SW 4P, 5000A 130kA
48 AE6300-SW 4P, 6300A 130kA
Phụ kiện ACB
ETR ( electronic trip relay), khối thiết lập chính ( main module setting)
49 G1: Ground found protection G1-W
50 E1: Earth leakage protection E1-W
51 AP: 2nd additional pre-alarm AP-W
52 N5: Neutral pole 50% protection N5-W
ERT ( electronic trip relay), bộ nguồn ( power supply)
53 P1: AC-DC 100~240V PW1-W
54 P2: DC24~60V PW2-W
55 P3: AC-100~240V, DC100~125V với tiếp điểm ngỏ ra PW3-W
56 P4: DC24~60V với tiếp điểm ngỏ ra PW4-W
57 P5: DC100~240V với tiếp điểm ngỏ ra (SSR) PW5-W
Các phụ kiện tùy chọn khác cho ACB
58 EX1: khối mở rộng (extension module) WEX1-W
59 DP1: display DP1-W
60 DP2: display onto panel board DP2-W
61 VT: biến áp VT-W
62 TAL: temperrature alarm cho loại 3P TAL(3)-W
63 TAL: temperrature alarm cho loại 4 pha TAL(4)-W
64 MCR-SW: MCR switch MCS-W
Các phụ kiện kết nối mạng cho ACB
65 BIF-CC:CC-Link interface BIF-CC-W
66 BIF-PR:PROFIBUS-DP interface BIF-PR-W
67 BIF-MD: Mobus Interface Unit BIF-MD-W
68 I/O unit BIF-CON-W
69 công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng BIF-CL-W
AX ( Auxiliry Switch)- tiếp điểm phụ AX
70 AX(1a1b) AX-2-W
71 AX(2a2b) AX-4-W
72 AX(3a3b) AX-6-W
73 AX(4a4b) AX-8-W
74 AX(5a5b) AX-10-W
HAX (hicapacity AX)- tiếp điểm phụ AX dung lượng cao
75 HAX(1a1b) HAX-2-W
76 HAX(2a2b) HAX-4-W
77 HAX(3a3b) HAX-6-W
78 HAX(4a4b) HAX-8-W
79 HAX(5a5b HAX-10-W
SHT (shunt trip)- cuộn cắt ( luôn lắp đặt cùng với tiếp điểm phụ AX)
80 SHT (100-250V AC-DC) SHT-AD250-W
81 SHT (380-500VAC) SHT-A500-W
82 SHT (24-48VAC SHT-D048-W
UVT ( Under voltage trip)- bảo vệ thấp áp
83 UVT DC24V INST UVT-D024-W(INST)
84 UVT DC48V INST UVT D048-W(INST)
85 UVT DC100-110V INST UVT D110-W(INST)
86 UVT DC120-125V INST UVT-D125-W(INST)
87 UVT DC220V INST UVT-D220-W(INST)
88 UVT AC100-120V INST UVT-A120-W(INST)
89 UVT AC200-240V INST UVT-A240-W(INST)
90 UVT DC24V 0.5s UVT-D024-W(05)
91 UVT DC48V 0.5s UVT-D048-W(05)
92 UVT DC100-110V 0.5s UVT-D110-W(05)
93 UVT DC120-125V 0.5s UVT-D125-W(05)
94 UVT DC220V 0.5s UVT-D220-W(05)
95 UVT AC100-120V 0.5s UVT-A120-W(05)
96 UVT AC200-240V 0.5s UVT-A240-W(05)
97 UVT DC24V 3s UVT-D024-W(30)
98 UVT DC48V 3s UVT-D048-W(30)
99 UVT DC100-110V 3s UVT-D110-W(30)
100 UVT DC120-125V 3s UVT-D125-W(30)
101 UVT DC220V 3s UVT-D220-W(30)
102 UVT AC100-120V 3s UVT-A120-W(30)
103 UVT AC200-240V 3s UVT-A240-W(30)
104 UVT AC380-460V 3s UVT-A460-W(30)
105 UVT AC380-460V INST UVT-A460-W(INST)
106 UVT AC380-460V 0.5s UVT-A460-W(05)
MD (motor drive)- motor nạp lò xo
107 MD(100-125V AC-DC) MD-AD125-W
108 MD(200-250V AC-DC) MD-AD250-W
109 MD(100-125V AC-DC) for 4000SWA 4P MD-AD125-4A4W
110 MD(200-250V AC-DC) for 4000SWA 4P MD-AD250-4A4W
111 MD(24V DC) FOR 3/4P ngoaïi tröø 4000SWA 4P MD-D024-W
112 MD(48V DC) FOR 3/4P ngoaïi tröø 4000SWA 4P MD-D048-W
CC ( closing coil)- cuộn đóng
113 Closing coil (100-250V AC-DC) CC-AD250-W
114 Closing coil (24-48V DC) CC-D48-W
MI ( machanical interlock)- Khóa liên động cơ khí (bao gồm cáp nối)
115 MI for 630SW- 2000SWA 3P fixed MI-203F-W
116 MI for 630SW-2000SWA 3P D/O MI-203D-W
117 MI for 2000SW-4000SWA 3P Fixed MI-403F-W
118 MI for 2000SW-4000SWA 3P D/O MI-403D-W
119 MI for 630SW-2000SWA 4P Fixed MI-204F-W
120 MI for 630SW-2000SWA 4P D/O MI-204D-W
121 MI for 2000SW-4000SWA 4P Fixed MI-404F-W
122 MI for 2000SW-4000SWA 4P D/O MI-404D-W
123 MI for 4000/5000/6300 3P Fixed MI-633F-W
124 MI for 4000/5000/6300 3P D/O MI-633D-W
125 MI for 4000/5000/6300 4P Fixed MI-634HNF-W
126 MI for 4000/5000/6300 4P D/O MI-634HND-W
127 MI wire set for among 3 ACBs MI-IW-W
128 OBC-L (Push Button Cover)- Miếng che nút bấm BCL-W
129 CNT (Counter)- Bộ điếm số lần sử dụng CNT-W
Cover- tấm che mặt trước
130 Cho 630SW-2000SWA 3P COVER-203-W
131 Cho 630SW-2000SWA 4P COVER-204-W
132 Cho 2000SW-4000SWA 3P COVER-403-W
133 Cho 2000SW-4000SWA 4P COVER-404-W
CYL (Cylinder lock)
134 Khóa cylinder với chìa khóa ( #R0220) CYL-WK-W
135 Khóa cylinder với chìa kháo ( #R501) CYL-WK1-W
136 Khóa cylinder với chìa khóa (#R502) CYL-WK2-W
137 Khóa cylinder với chìa khóa (#R503) CYL-WK3-W
138 Khóa cylinder với chìa khoa1 (#R504) CYL-WK4-W
DI (Door interlock)- Khóa liên động cửa
139 Khóa liên động cửa cho loại Drawout DI-D-W
140 Khóa liên động cửa cho loại fixed DI-F-W
141 200DF (Door Frame) DF-W
CL ( Cell switch)- công tắc vị trí
142 Cell Switch (1C) CL-1-W
143 Cell Switch (2C) CL-2-W
144 Cell Switch (3C) CL-3-W
145 Cell Switch (4C) CL-4-W
146 SBC công tắc ngắn mạch B SBC-W
147 MIP bảo vệ tránh lắp nhằm
( mis-insertion preventer)
MIP-W
148 TJ TEST jumper TJ-W
COT (Condenser Trip Device)
149 Condenser Trip Device KF-100
150 Condenser Trip Device KF-200
151 DRMECHA thiết bị cơ khí do do thao tác cơ khí kéo ngoài
( drawout mechanism)
DRMECHA-W
ATC (Control Circuit Terminal)
152 Cho máy cắt ( breaker) ATC1-W
153 Cho khung gạt (cradle) ATC2-W

 

Lọc sản phẩm

Thương hiệu

Thương hiệu