Máy Cắt Không Khí ACB Mitsubishi 3P 4000A AE4000-SW
Hãng sản xuất: Mitsubishi
Mã thiết bị: AE4000-SW 3P 4000A
Bảo hành: 12 Tháng
Xuất xứ: Japan
Tình trạng: Còn hàng
Xem thêm các Máy Cắt Không Khí ACB khác.
Xem thêm các Máy Cắt Không Khí ACB của Mitsubishi.
Giá liên hệ 543,761,000 ₫
Với số lượng lớn, xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt hơn.
STT | MÃ SẢN PHẨM | DÒNG ĐỊNH MỨC |
DÒNG CẮT (kA) |
GHI CHÚ |
MÁY CẮT KHÍ ACB( AIR CIRCUIT BREAKER) | ||||
ACB Fixed, cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay) | ||||
1 | AE630-SW | 3P, 630A | 65kA | |
2 | AE1000-SW | 3P, 1000A | 65kA | |
3 | AE1250-SW | 3P, 1250A | 65kA | |
4 | AE1600-SW | 3P, 1600A | 65kA | |
5 | AE2000-SWA | 3P, 2000A | 65kA | |
6 | AE2000-SW | 3P, 2000A | 85kA | |
7 | AE2500-SW | 3P, 2500A | 85kA | |
8 | AE3200-SW | 3P, 3200A | 85kA | |
9 | AE4000-SWA | 3P, 4000A | 85kA | |
10 | AE4000-SW | 3P, 4000A | 130kA | |
11 | AE5000-SW | 3P, 5000A | 130kA | |
12 | AE6300-SW | 3P, 6300A | 130kA | |
Loại 4 cực | ||||
13 | 130kAAE630-SW | 4P, 630A | 65kA | |
14 | AE1000-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
15 | AE1250-SW | 4P, 1250A | 65kA | |
16 | AE1600-SW | 4P, 1600A | 65kA | |
17 | AE2000-SWA | 4P, 2000A | 65kA | |
18 | AE2000-SW | 4P, 2000A | 85kA | |
19 | AE2500-SW | 4P, 2500A | 85kA | |
20 | AE3200-SW | 4P, 3200A | 85kA | |
21 | AE4000-SWA | 4P, 4000A | 85kA | |
22 | AE4000-SW | 4P, 4000A | 130kA | |
23 | AE5000-SW | 4P, 5000A | 130kA | |
24 | AE6300-SW | 4P, 6300A | 130kA | |
ACB Drawout, 3 cực cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay) | ||||
25 | AE630-SW | 3P, 630A | 65kA | |
26 | AE1000-SW | 3P, 1000A | 65kA | |
27 | AE1250-SW | 3P, 1250A | 65kA | |
28 | AE1600-SW | 3P, 1600A | 65kA | |
29 | AE2000-SWA | 3P, 2000A | 65kA | |
30 | AE2000-SW | 3P, 2000A | 85kA | |
31 | AE2500-SW | 3P, 2500A | 85kA | |
32 | AE3200-SW | 3P, 3200A | 85kA | |
33 | AE4000-SWA | 3P, 4000A | 85kA | |
34 | AE4000-SW | 3P, 4000A | 130kA | |
35 | AE5000-SW | 3P, 5000A | 130kA | |
36 | AE6300-SW | 3P, 6300A | 130kA | |
Loại 4 cực | ||||
37 | 130kAAE630-SW | 4P, 630A | 65kA | |
38 | AE1000-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
39 | AE1250-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
40 | AE1600-SW | 4P, 1600A | 65kA | |
41 | AE2000-SWA | 4P, 2000A | 65kA | |
42 | AE2000-SW | 4P, 2000A | 85kA | |
43 | AE2500-SW | 4P, 2500A | 85kA | |
44 | AE3200-SW | 4P, 3200A | 85kA | |
45 | AE4000-SWA | 4P, 4000A | 85kA | |
46 | AE4000-SW | 4P, 4000A | 130kA | |
47 | AE5000-SW | 4P, 5000A | 130kA | |
48 | AE6300-SW | 4P, 6300A | 130kA | |
Phụ kiện ACB | ||||
ETR ( electronic trip relay), khối thiết lập chính ( main module setting) | ||||
49 | G1: Ground found protection | G1-W | ||
50 | E1: Earth leakage protection | E1-W | ||
51 | AP: 2nd additional pre-alarm | AP-W | ||
52 | N5: Neutral pole 50% protection | N5-W | ||
ERT ( electronic trip relay), bộ nguồn ( power supply) | ||||
53 | P1: AC-DC 100~240V | PW1-W | ||
54 | P2: DC24~60V | PW2-W | ||
55 | P3: AC-100~240V, DC100~125V với tiếp điểm ngỏ ra | PW3-W | ||
56 | P4: DC24~60V với tiếp điểm ngỏ ra | PW4-W | ||
57 | P5: DC100~240V với tiếp điểm ngỏ ra (SSR) | PW5-W | ||
Các phụ kiện tùy chọn khác cho ACB | ||||
58 | EX1: khối mở rộng (extension module) | WEX1-W | ||
59 | DP1: display | DP1-W | ||
60 | DP2: display onto panel board | DP2-W | ||
61 | VT: biến áp | VT-W | ||
62 | TAL: temperrature alarm cho loại 3P | TAL(3)-W | ||
63 | TAL: temperrature alarm cho loại 4 pha | TAL(4)-W | ||
64 | MCR-SW: MCR switch | MCS-W | ||
Các phụ kiện kết nối mạng cho ACB | ||||
65 | BIF-CC:CC-Link interface | BIF-CC-W | ||
66 | BIF-PR:PROFIBUS-DP interface | BIF-PR-W | ||
67 | BIF-MD: Mobus Interface Unit | BIF-MD-W | ||
68 | I/O unit | BIF-CON-W | ||
69 | công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng | BIF-CL-W | ||
AX ( Auxiliry Switch)- tiếp điểm phụ AX | ||||
70 | AX(1a1b) | AX-2-W | ||
71 | AX(2a2b) | AX-4-W | ||
72 | AX(3a3b) | AX-6-W | ||
73 | AX(4a4b) | AX-8-W | ||
74 | AX(5a5b) | AX-10-W | ||
HAX (hicapacity AX)- tiếp điểm phụ AX dung lượng cao | ||||
75 | HAX(1a1b) | HAX-2-W | ||
76 | HAX(2a2b) | HAX-4-W | ||
77 | HAX(3a3b) | HAX-6-W | ||
78 | HAX(4a4b) | HAX-8-W | ||
79 | HAX(5a5b | HAX-10-W | ||
SHT (shunt trip)- cuộn cắt ( luôn lắp đặt cùng với tiếp điểm phụ AX) | ||||
80 | SHT (100-250V AC-DC) | SHT-AD250-W | ||
81 | SHT (380-500VAC) | SHT-A500-W | ||
82 | SHT (24-48VAC | SHT-D048-W | ||
UVT ( Under voltage trip)- bảo vệ thấp áp | ||||
83 | UVT DC24V INST | UVT-D024-W(INST) | ||
84 | UVT DC48V INST | UVT D048-W(INST) | ||
85 | UVT DC100-110V INST | UVT D110-W(INST) | ||
86 | UVT DC120-125V INST | UVT-D125-W(INST) | ||
87 | UVT DC220V INST | UVT-D220-W(INST) | ||
88 | UVT AC100-120V INST | UVT-A120-W(INST) | ||
89 | UVT AC200-240V INST | UVT-A240-W(INST) | ||
90 | UVT DC24V 0.5s | UVT-D024-W(05) | ||
91 | UVT DC48V 0.5s | UVT-D048-W(05) | ||
92 | UVT DC100-110V 0.5s | UVT-D110-W(05) | ||
93 | UVT DC120-125V 0.5s | UVT-D125-W(05) | ||
94 | UVT DC220V 0.5s | UVT-D220-W(05) | ||
95 | UVT AC100-120V 0.5s | UVT-A120-W(05) | ||
96 | UVT AC200-240V 0.5s | UVT-A240-W(05) | ||
97 | UVT DC24V 3s | UVT-D024-W(30) | ||
98 | UVT DC48V 3s | UVT-D048-W(30) | ||
99 | UVT DC100-110V 3s | UVT-D110-W(30) | ||
100 | UVT DC120-125V 3s | UVT-D125-W(30) | ||
101 | UVT DC220V 3s | UVT-D220-W(30) | ||
102 | UVT AC100-120V 3s | UVT-A120-W(30) | ||
103 | UVT AC200-240V 3s | UVT-A240-W(30) | ||
104 | UVT AC380-460V 3s | UVT-A460-W(30) | ||
105 | UVT AC380-460V INST | UVT-A460-W(INST) | ||
106 | UVT AC380-460V 0.5s | UVT-A460-W(05) | ||
MD (motor drive)- motor nạp lò xo | ||||
107 | MD(100-125V AC-DC) | MD-AD125-W | ||
108 | MD(200-250V AC-DC) | MD-AD250-W | ||
109 | MD(100-125V AC-DC) for 4000SWA 4P | MD-AD125-4A4W | ||
110 | MD(200-250V AC-DC) for 4000SWA 4P | MD-AD250-4A4W | ||
111 | MD(24V DC) FOR 3/4P ngoaïi tröø 4000SWA 4P | MD-D024-W | ||
112 | MD(48V DC) FOR 3/4P ngoaïi tröø 4000SWA 4P | MD-D048-W | ||
CC ( closing coil)- cuộn đóng | ||||
113 | Closing coil (100-250V AC-DC) | CC-AD250-W | ||
114 | Closing coil (24-48V DC) | CC-D48-W | ||
MI ( machanical interlock)- Khóa liên động cơ khí (bao gồm cáp nối) | ||||
115 | MI for 630SW- 2000SWA 3P fixed | MI-203F-W | ||
116 | MI for 630SW-2000SWA 3P D/O | MI-203D-W | ||
117 | MI for 2000SW-4000SWA 3P Fixed | MI-403F-W | ||
118 | MI for 2000SW-4000SWA 3P D/O | MI-403D-W | ||
119 | MI for 630SW-2000SWA 4P Fixed | MI-204F-W | ||
120 | MI for 630SW-2000SWA 4P D/O | MI-204D-W | ||
121 | MI for 2000SW-4000SWA 4P Fixed | MI-404F-W | ||
122 | MI for 2000SW-4000SWA 4P D/O | MI-404D-W | ||
123 | MI for 4000/5000/6300 3P Fixed | MI-633F-W | ||
124 | MI for 4000/5000/6300 3P D/O | MI-633D-W | ||
125 | MI for 4000/5000/6300 4P Fixed | MI-634HNF-W | ||
126 | MI for 4000/5000/6300 4P D/O | MI-634HND-W | ||
127 | MI wire set for among 3 ACBs | MI-IW-W | ||
128 | OBC-L (Push Button Cover)- Miếng che nút bấm | BCL-W | ||
129 | CNT (Counter)- Bộ điếm số lần sử dụng | CNT-W | ||
Cover- tấm che mặt trước | ||||
130 | Cho 630SW-2000SWA 3P | COVER-203-W | ||
131 | Cho 630SW-2000SWA 4P | COVER-204-W | ||
132 | Cho 2000SW-4000SWA 3P | COVER-403-W | ||
133 | Cho 2000SW-4000SWA 4P | COVER-404-W | ||
CYL (Cylinder lock) | ||||
134 | Khóa cylinder với chìa khóa ( #R0220) | CYL-WK-W | ||
135 | Khóa cylinder với chìa kháo ( #R501) | CYL-WK1-W | ||
136 | Khóa cylinder với chìa khóa (#R502) | CYL-WK2-W | ||
137 | Khóa cylinder với chìa khóa (#R503) | CYL-WK3-W | ||
138 | Khóa cylinder với chìa khoa1 (#R504) | CYL-WK4-W | ||
DI (Door interlock)- Khóa liên động cửa | ||||
139 | Khóa liên động cửa cho loại Drawout | DI-D-W | ||
140 | Khóa liên động cửa cho loại fixed | DI-F-W | ||
141 | 200DF (Door Frame) | DF-W | ||
CL ( Cell switch)- công tắc vị trí | ||||
142 | Cell Switch (1C) | CL-1-W | ||
143 | Cell Switch (2C) | CL-2-W | ||
144 | Cell Switch (3C) | CL-3-W | ||
145 | Cell Switch (4C) | CL-4-W | ||
146 | SBC | công tắc ngắn mạch B | SBC-W | |
147 | MIP | bảo vệ tránh lắp nhằm ( mis-insertion preventer) |
MIP-W | |
148 | TJ | TEST jumper | TJ-W | |
COT (Condenser Trip Device) | ||||
149 | Condenser Trip Device | KF-100 | ||
150 | Condenser Trip Device | KF-200 | ||
151 | DRMECHA | thiết bị cơ khí do do thao tác cơ khí kéo ngoài ( drawout mechanism) |
DRMECHA-W | |
ATC (Control Circuit Terminal) | ||||
152 | Cho máy cắt ( breaker) | ATC1-W | ||
153 | Cho khung gạt (cradle) | ATC2-W |