image

Tiếp Điểm Phụ Cho Máy Cắt ACB Mitsubishi AX-4-W


Hãng sản xuất: Mitsubishi

Mã thiết bị: AX-4-W

Bảo hành: 12 Tháng

Xuất xứ: Nhật Bản

Tình trạng: Còn hàng

Xem thêm các Phụ Kiện Máy Cắt Không Khí ACB khác.

Xem thêm các Phụ Kiện Máy Cắt Không Khí ACB của Mitsubishi.


Giá liên hệ

Với số lượng lớn, xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt hơn.

Số lượng

Chia sẻ sản phẩm này

Thông số kĩ thuật
 ACB – RELAY AND INTERFACE UNIT
ETR – Bộ rờ le bảo vệ Electronic Trip Relay
Thông số kỹ thuật
Specifications
Tên sản phẩm
Model name
Mã sản phẩm
Material code
Khối cài đặt chính Main Setting Module  
WS1: General use WS1-W 160F00A0001NC
WS2: General use for AE2000-SWA, AE4000-SWA WS2-W 160F01A0001ND
WM1: Generator protection use WM1-W 160F20A0001NF
WM2: Generator protection use for AE2000-SWA, AE4000-SWA WM2-W 160F21A0001NG
WB1: MCR/INST Only WB1-W 160F30A0001NJ
WB2: MCR/INST Only for AE2000-SWA, AE4000-SWA WB2-W 160F31A0001NK
Khối cài đặt tùy chọn Optional Setting Module  
G1(*): Ground found protection G1-W 160G00A0001NN
N5(*): Neutral pole 50% protection N5-W 160G04A0001ZK
E1(**): Earth leakage protection E1-W 160G01A0001NP
AP: 2nd additional pre-alarm AP-W 160G03A0001NQ
Lưu ý (Note):
*: Phải được đặt kèm với Neutral CT (NCT) (Neutral CT is required)
**: Phải được đặt kèm với External ZCT (ZCT is required)
Khối cấp nguồn cho rơ le Power supply modules for relay  
P1: AC-DC100-240V PW1-W 160G10A0001NR
P2: DC24-60V PW2-W 160G11A0001NS
P3:AC100-240V/DC100-125V với tiếp điểm ngõ ra (with contact output) PW3-W 160G12A0001NT
P4: DC24-60V với tiếp điểm ngõ ra (with contact output) PW4-W 160G13A0001NU
P5: DC100-240V với tiếp điểm ngõ ra loại SSR (with contact output Solid State Relay) PW5-W 160G14A0001NV
Các phụ kiện khác cho bộ relay Other accessories for relay  
EX1: Khối đế mở rộng
Extension Module
EX1-W 160G22A0001NY
DP1(*): Khối hiển thị gắn trên rờ le ETR
Display Module for ETR
DP1-W 160G20A0001NW
DP2(*): Khối hiển thị gắn trên tủ điện
Display Module for Panel board
DP2-W 160G21A0001NX
VT(*): Biến áp
Voltage Transformer
VT-W 160G23A0001NZ
Lưu ý (Note):
*: Khối đế mở rộng EX1 phải được lắp kèm (Extension Module is required)
Khối điều khiển từ xa và giao tiếp truyền thông Remote control and Communication interface unit  
BIF-CC(*): Bộ giao tiếp CC-Link
CC-Link interface
BIF-CC-W 160H00A0001P1
BIF-PR(*): Bộ giao tiếp PROFIBUS-DP
PROFIBUS-DP interface
BIF-PR-W 160H01A0001P2
BIF-MD(*): Bộ giao tiếp Modbus (RS485)
Modbus (RS485) interface Unit
BIF-MD-W 160H02A0001P3
BIF-CON(**): Khối điều khiển từ xa (I/O Unit) BIF-CON-W 160H04A0001P4
BIF-CL(***): Công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng
Drawout Position Switch
BIF-CL-W 160H05A0001P5
Lưu ý (Note):
*: Khối đế mở rộng EX1 phải được lắp kèm (Extension Module is required)
**: Khối giao tiếp phải được lắp kèm (Interface Unit is required)
***: Khối giao tiếp và khối điều khiển từ xa phải được lắp kèm (Interface Unit and I/O unit are required)
Biến dòng ZCT sử dụng cho máy biến áp có nối đất ZCT for ground transformer wire  
Đường kính trong ZCT 15mm
Inside diameter 15mm
ZT-15B-W 160A83A0001K8
Đường kính trong ZCT 30mm
Inside diameter 30mm
ZT-30B-W 160A84A0001K9
Đường kính trong ZCT 40mm
Inside diameter 40mm
ZT-40B-W 160A85A0001KA
Đường kính trong ZCT 60mm
Inside diameter 60mm
ZT-60B-W 160A86A0001KB
Đường kính trong ZCT 80mm
Inside diameter 80mm
ZT-80B-W 160A87A0001KC
Đường kính trong ZCT 100mm
Inside diameter 100mm
ZT-100B-W 160A88A0001KD
Biến dòng ZCT sử dụng cho mạch tải ZCT for load circuit  
AE630-SW~AE1600-SW 3P ZCT-163-W 160A80A0002KB
AE630-SW~AE1600-SW 4P
AE2000-SW~AE3200-SW 3P
ZCT-323-W 160A81A0002QU
AE2000-SW~AE3200-SW 4P ZCT-324-W 160A82A0002QV
Biến dòng trung tính dùng cho bảo vệ chạm đất
Neutral Current Transformer use for ground fault protection
AE630SW-630A NCT-06-W 160A70A0001JY
AE1000SW-1000A NCT-10-W 160A71A0001JZ
AE1250SW/AE2000SW- 1250A NCT-12-W 160A72A0001K0
AE1600SW/AE2000SW – 1600A NCT-16-W 160A73A0001K1
AE2000SWA/AE2000SW – 2000A NCT-20-W 160A74A0001K2
AE2500SW – 2500A NCT-25-W 160A75A0001K3
AE3200SW – 3200A NCT-32-W 160A76A0001K4
AE4000SWA – 4000A NCT-40-W 160A77A0001K5
AE6300SW – 6300A NCT-63-W 160A79A0001K7
 ACB – ELECTRICAL ACCESSORIES
AX: Tiếp điểm phụ Auxiliary Switch  
Thông số kỹ thuật
Specifications
Tên sản phẩm
Model name
Mã sản phẩm
Material code
AX(2a2b) AX-4-W 160A01A0001J5
AX(4a4b) AX-8-W 160A03A0001J7
AX(5a5b) AX-10-W 160A04A0001J8
Lưu ý (Note): a-contact (NO); b-contact (NC)
HAX: Tiếp điểm phụ AX dung lượng cao Auxiliary Switch High Capacity Type  
HAX(1a1b) HAX-2-W 160A10A000215
HAX(2a2b) HAX-4-W 160A11A0001J9
HAX(3a3b) HAX-6-W 160A12A000216
HAX(4a4b) HAX-8-W 160A13A000217
HAX(5a5b) HAX-10-W 160A14A0001JA
Lưu ý (Note): a-contact (NO); b-contact (NC)
CC: Cuộn đóng Closing coil device  
100-250V AC-DC CC-AD250-W 160A40A0001JM
24-48V DC CC-D048-W 160A41A0001JN
SHT: Cuộn ngắt Shunt trip device (*)  
100-250V (AC/DC) SHT-AD250-W 160A20A0001JB
380-500V AC SHT-A500-W 160A21A0001JC
24-48V DC SHT-D048-W 160A22A0001JD
Lưu ý (Note): * Tiếp điểm phụ AX phải được lắp kèm (Auxiliary switch is required)
MD: Motor nạp lò xo Mortor charging device  
100-125V AC-DC: AE630-6300 3P and AE630-4000SWA 4P MD-AD125-W 160A30A0001JF
100-125V AC-DC: AE4000SW-6300SW 4P MD-AD125-634W 160A36A0001JK
200-250V AC-DC: AE630-6300A 3P and AE630-4000SWA 4P MD-AD250-W 160A31A0001JG
200-250V AC-DC: AE4000SW- 6300SW 4P MD-AD250-634W 160A37A0001JL
24V DC: 3P/4P AE630SW-3200SW 4000SWA 3P MD-D024-W 160A32A0001JH
48V DC: 3P/4P AE630SW-3200SW 4000SWA 3P MD-D048-W 160A33A0001JJ
UVT: Cuộn bảo vệ thấp áp Under voltage trip device (Inst, 0.5s, 3s)  
DC24V UVT-D024B-W(INST) 160J60A0001PL
DC24V 0.5s UVT-D024B-W(05) 160J70A00021U
DC24V 3s UVT-D024B-W(30) 160J80A00021Y
DC48V UVT-D048B-W(INST) 160J61A0001PM
DC48V 0.5s UVT-D048B-W(05) 160J71A00021V
DC48V 3s UVT-D048B-W(30) 160J81A00021Z
DC100-110V UVT-D110B-W(INST) 160J62A00021R
DC100-110V 0.5s UVT-D110B-W(05) 160J72A0001PR
DC100-110V 3s UVT-D110B-W(30) 160J82A000220
DC120-125V UVT-D125B-W(INST) 160J63A00021S
DC120-125V 0.5s UVT-D125B-W(05) 160J73A00021W
DC120-125V 3s UVT-D125B-W(30) 160J83A000221
AC100-120V UVT-A120B-W(INST) 160J65A0001PN
AC100-120V 0.5s UVT-A120B-W(05) 160J75A0001PS
AC100-120V 3s UVT-A120B-W(30) 160J85A0001PV
AC200-240V UVT-A240B-W(INST) 160J66A0001PP
AC200-240V 0.5s UVT-A240B-W(05) 160J76A0001PT
AC200-240V 3s UVT-A240B-W(30) 160J86A0001PW
AC380-460V UVT-A460B-W(INST) 160J67A0001PQ
AC380-460V 0.5s UVT-A460B-W(05) 160J77A0001PU
AC380-460V 3s UVT-A460B-W(30) 160J87A0001PX
ATC: Khối đấu nối mạch điều khiển Control Circuit Terminal Block  
Cho máy cắt loại cố định (for breaker fixed type) ATC1-W 160E50A0001ZX
Cho khung loại di động (for cradle drawout type) ATC2-W 160E51A0001NA
 ACB – MECHANICAL ACCESSORIES
MI: Khóa liên động cơ khí bao gồm dây cáp kết nối
Mechanical Interlock Device (Connection cable included)
Thông số kỹ thuật
Specifications
Tên sản phẩm
Model name
Mã sản phẩm
Material code
630SW-2000SWA 3P FIX MI-203F-W 160C14A0001L3
2000SW-4000SWA 3P FIX MI-403F-W 160C16A0001L6
4000SW-6300SW 3P FIX MI-633F-W 160C22A0001LD
630SW-2000SWA 4P FIX MI-204F-W 160C15A0001L5
2000SW-4000SWA 4P FIX MI-404F-W 160C17A0001L7
4000SW-6300SW 4P FIX MI-634HNF-W 160C23A0001LE
630SW-2000SWA 3P DR MI-203D-W 160C10A0001KY
2000SW-4000SWA 3P DR MI-403D-W 160C12A0001L1
4000SW-6300SW 3P DR MI-633D-W 160C20A0001LA
630SW-2000SWA 4P DR MI-204D-W 160C11A0001KZ
2000SW-4000SWA 4P DR MI-404D-W 160C13A0001L2
4000SW-6300SW 4P DR MI-634HND-W 160C21A0001LC
Bộ dây kết nối liên động 3 ACB
MI wire set among 3 ACBs
MI-IW-W 160C18A0001L8
Lưu ý: Một bộ khóa liên động chỉ dùng cho một ACB tương ứng
Nếu liên động 3 ACB, cần đặt thêm bộ dây kết nối MI-IW-WNote: Each mechanical interlock is used for one corresponding ACB
Mechanical interlock for 3 ACBs will need 1 set of wire MI-IW-W
Đối với ACB loại di động, khóa liên động cơ khí được khóa ở trạng thái “Kết nối” và được mở ở các trạng thái khác để dễ dàng bảo trì và kiểm tra ACB.
Khi thực hiện ngắt một ACB và đóng một ACB khác, vui lòng đợi ít nhất 0.5 giây.
Khóa liên động cơ khí không thể lắp cùng với Khóa liên động cửa.For drawout type, the interlock works at “CONNECTED” position, and in another position the interlock is released, which assures easy maintenance and inspection of the breaker.
When turning OFF one breaker and then turning ON another breakers, please take an interval 0.5 seconds or
more.
MI for 3 breakers can not be installed by combining with Door Interlock (DI).
DI: Khóa liên động cửa Door Interlock  
Khóa liên động cửa cho loại Drawout
Door interlock for Drawout type
DI-D-W 160C30A0001LF
Khóa liên động cửa cho loại cố định
Door interlock for Fix type
DI-F-W 160C31A0001LG
CYL: Khóa Cylinder với chìa khóa
Cylinder Lock with key
Cylinder #R0220 CYL-WK-W 160A60A0001JR
Cylinder #R501 CYL-WK1-W 160A61A0001JS
Cylinder #R502 CYL-WK2-W 160A62A0001JT
Cylinder #R503 CYL-WK3-W 160A63A0001JU
Cylinder #R504 CYL-WK4-W 160A64A0001JV
Phụ kiện khác Other Accessories  
BC-L -Miếng che nút nhấn
Push button cover
BCL-W 160C00A0001KU
CNT- Bộ đếm
Counter
CNT-W 160A45A0001JP
DUC-Tấm che bụi IP54
Dust Cover IP54
DUC-W 160C50A0001LN
Viền cửa
Door Frame
DF-W 160C01A0001KV
MIP-Tấm bảo vệ lắp nhầm
Mis-insertion preventor
MIP-W 160C35A0001LH
Bộ cơ khí kéo ngoài
Drawout mechanism
DRMECHA-W 160E35A0001N9
Công tắc báo trạng thái
Drawout Cell Switch
Công tắc báo trạng thái
Drawout Cell Switch  (1C)
CL-1-W 160C40A000223
Công tắc báo trạng thái
Drawout Cell Switch (2C)
CL-2-W 160C41A0001LK
Công tắc báo trạng thái
Drawout Cell Switch  (3C)
CL-3-W 160C42A0001LL
Công tắc báo trạng thái
Drawout Cell Switch (4C)
CL-4-W 160C43A0001LM
Thiết lập mặc định của Công tắc báo trạng thái khi xuất xưởng như sau: CL1:1C, CL2:1C1D, CL3:1C1T1D, CL4:2C1T1D.
A preliminary setting of Cell switch at factory shipment is as follows: CL1:1C, CL2:1C1D, CL3:1C1T1D, CL4:2C1T1D.
SBC Công tắc ngắn mạch phụ
Shorting b-contact
Công tắc ngắn mạch 1 tiếp điểm phụ
Shorting 1b-contact
SBC-1-W 160C80A0001LY
Công tắc ngắn mạch 2 tiếp điểm phụ
Shorting 2b-contact
SBC-2-W 160C81A0001LZ
Công tắc ngắn mạch 3 tiếp điểm phụ
Shorting 3b-contact
SBC-3-W 160C82A0001M0
Công tắc ngắn mạch 4 tiếp điểm phụ
Shorting 4b-contact
SBC-4-W 160C83A0004VP
Công tắc ngắn mạch 5 tiếp điểm phụ
Shorting 5b-contact
SBC-5-W 160C84A0001M1

Lọc sản phẩm

Thương hiệu

Thương hiệu