image

Dây Cáp Điện Cable 50mm Cadivi CXV50


Hãng sản xuất: Cadivi

Mã thiết bị: CXV50

Bảo hành: 12 Tháng

Xuất xứ: Việt Nam

Tình trạng: Còn hàng

Xem thêm các Dây Cáp Điện khác.

Xem thêm các Dây Cáp Điện của Cadivi.


Giá liên hệ 117,000 ₫

Với số lượng lớn, xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt hơn.


Chia sẻ sản phẩm này

Thông số kĩ thuật
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

 

5.1 – CÁP CXV – 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                     CXV CABLE – 1 TO 4 CORES. 

 

Ruột dẫn – Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

   Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

     Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

 Tiết diện danh định

 Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

    Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

        Structure

      Approx. Conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

5,8

10,7

11,2

12,0

46

155

174

202

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,2

11,6

12,2

13,1

59

193

221

261

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,8

12,7

13,3

14,4

78

246

287

344

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,3

13,8

14,6

15,7

101

310

369

448

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,3

15,7

16,6

18,0

146

435

530

652

16

CC

4,75

1,15

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

9,0

16,3

17,3

18,9

202

458

613

784

25

CC

6,0

0,727

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

10,6

19,6

20,8

22,9

302

683

926

1193

35

CC

7,1

0,524

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,7

21,8

23,2

25,5

398

896

1227

1589

50

CC

8,3

0,387

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

13,1

24,6

26,2

29,1

524

1173

1618

2116

70

CC

9,9

0,268

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

14,9

28,2

30,3

33,7

727

1620

2268

2971

95

CC

11,7

0,193

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

16,9

32,2

34,4

38,2

988

2200

3071

4029

120

CC

13,1

0,153

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

18,5

35,6

38,1

42,5

1227

2741

3837

5058

150

CC

14,7

0,124

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

20,7

39,8

42,8

48,0

1514

3379

4752

6246

185

CC

16,4

0,0991

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

22,8

44,2

47,9

53,4

1873

4192

5913

7788

240

CC

18,6

0,0754

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

25,4

49,8

53,5

59,6

2433

5439

7676

10112

300

CC

21,1

0,0601

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

28,3

55,6

69,8

66,6

3033

6787

9581

12621

400

CC

24,2

0,0470

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

32,0

63,0

68,3

76,0

3856

8641

12244

16119

500

CC

27,0

0,0366

2,2

2,0

35,4

4912

630

CC

30,8

0,0283

2,4

2,2

40,0

6328

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Lọc sản phẩm

Thương hiệu

Thương hiệu