image

APTOMAT-MCCB MITSUBISHI NF160-HGV


Hãng sản xuất: Mitsubishi

Mã thiết bị: NF160-HGW 3P 160A

Bảo hành: 12 Tháng

Xuất xứ: Japan

Tình trạng: Còn hàng

Xem thêm các Aptomat MCCB Khối khác.

Xem thêm các Aptomat MCCB Khối của Mitsubishi.


Giá liên hệ 5,225,000 ₫

Với số lượng lớn, xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt hơn.


Chia sẻ sản phẩm này

Thông số kĩ thuật
THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI
STT MÃ SẢN PHẨM DÒNG
ĐỊNH MỨC
DÒNG CẮT
(kA)
MCCB 2 cực – C SERIES, Economy type: loại kinh tế
1 NF30-CS 2P, (3, 5, 10, 15, 20, 30)A 2.5 kA
2 NF63-CV 2P, (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 7.5 kA
3 NF125-CV 2P, (50,63,80,100,125)A 30 kA
4 NF250-CV 2P, (125,150,175,200,225,250)A 35kA
MCCB 2 cực- S SERIES, Economy type: loại tiêu chuẩn
5 NF32-SV 2P, (3,4,6,10,16,20,25,32)A 7.5kA
6 NF63-SV 2P, (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63A 15kA
7 NF125-SV 2P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 50kA
8 NF125-SGV RT 2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj 85kA
9 NF160-SV 2P, (125,150,160adj 50kA
10 NF160-SGV RT 2P, (125~160)A T/adj 85kA
11 NF250-SV 2P, (125,150,175,200,225,250)A 50kA
12 NF250-SGV RT 2P, (125~160, 160~250)A T/adj 85kA
MCCB 2 cực- H SERIES, High performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao
13 NF63-HV 2P, (10,16,20,25,32,40,50,63)A 25kA
14 NF125-HV 2P, (16,20,32,40,50,63,80,100A 100kA
15 NF125-HGV RT 2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj 100kA
16 NF160-HV 2P, (125,150,160)A 100kA
17 NF160-HGV RT 2P, (125~160)A T/adj 100kA
18 NF250-HV 2P, (125,150,175,200,225,250)A 100kA
19 NF250-HGV RT 2P, (125~160, 160~250)A T/adj 100kA
MCCB 3 cực – C SERIES, Economy type: loại kinh tế
20 NF30-CS 3P, (3,5,10,15,20,30)A 1.5 kA
21 NF63-CV 3P, (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 5 kA
22 NF125-CV 3P, (50,63,80,100,125)A 10 kA
23 NF250-CV 3P, (125,150,175,200,225,250)A 18 kA
24 NF400-CW 3P, (250,300,350,400)A 36 kA
25 NF630-CW 3P, (500,600,630)A 36 kA
27 NF32-SV 3P, (3,4,6,10,16,20,25,32)A 5 kA
28 NF63-SV 3P, (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 7.5 kA
29 NF125-SV 3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 30 kA
30 NF125-SGV RT 3P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj 36 kA
31 NF125-SGV RE 3P, (16~32, 32~63, 63~100, 75~125)A E/adj 36 kA
32 NF160-SV 3P, (125,150,160)A 30 kA
33 NF160-SGV RT 3P, (125~160)A T/adj 36 kA
34 NF160-SGV RE 3P, (80~160)A E/adj 36 kA
35 NF250-SV 3P, (125,150,175,200,225,250)A 30 kA
36 NF250-SGV RT 3P, (125~160, 160~250)A T/adj 36 kA
37 NF250-SGV RE 3P (125~250)A E/adj 36 kA
38 NF400-SW 3P, (250,300,350,400)A 45 kA
39 NF400-SEW 3P, (200~400)A adj 50kA
40 NF630-SW 3P, (500,600,630)A 50 kA
41 NF630-SEW 3P, (300~630)A adj 50 kA
42 NF800-SEW 3P, (400~800)A adj 50 kA
43 NF1000-SEW 3P, (500~1000)A adj 85 kA
44 NF1250-SEW 3P, (600~1250)A adj 85 kA
45 NF1600-SEW 3P, (800~1600)A adj 85 kA
MCCB 3 cực – H SERIES, High Performance type:loại dòng ngắn mạch cao
46 NF63-HV 3P, (10,16,20,25,32,40,50,63)A 10 kA
47 NF125-HV 3P, (16,20,32,40,50,63,80,100)A 50 kA
48 NF125-HGV RT 3P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj 75 kA
49 NF125-HGV RE 3P, (16~32, 32~63, 63~100, 75~125)A E/adj 75 kA
50 NF160-HV 3P, (125,150,160)A 50 kA
51 NF160-HGV RT 3P, (125~160)A T/adj 75 kA
52 NF160-HGV RE 3P, (80~160)A E/adj 75 kA
53 NF250-HV 3P, (125,150,175,200,225,250)A 50 kA
54 NF250-HGV RT 3P, (125~160, 160~250)A T/adj 75 kA
55 NF250-HGV RE 3P (125~250)A E/adj 75 kA
56 NF400-HEW 3P, (200~400)A adj 70 kA
57 NF630-HEW 3P, (300~630)A adj 70 kA
58 NF800-HEW 3P, (400~800)A adj 70 kA
MCCB 4 cực – S SERIES, Standard type: loại tiêu chuẩn
59 NF63-SV 4P,(3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 7.5 kA
60 NF125-SV 4P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 30kA
61  NF125-SGV RT 4P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj 36kA
62 NF125-SGV RE 4P, (16~32, 32~63, 63~100, 75~125)A E/adj 36kA
63 NF160-SV 4P, (125,150,160)A 30kA
64 NF160-SGV RT 4P, (125~160)A T/adj 36kA
65 NF160-SGV RE 4P, (80~160)A E/adj 36kA
66 NF250-SV 4P, (125,150,175,200,225,250)A 30kA
67 NF250-SGV RT 4P, (125~160, 160~250)A T/adj 36kA
68 NF250-SGV RE 4P (125~250)A E/adj 36kA
69 NF400-SW 4P, (250,300,350,400)A 45KA
70 NF630-SW 4P, (500,600,630)A 50KA
71 NF800-SEW 4P, (400~800)A adj 50KA
72 NF1000-SEW 4P, (500~1000)A adj 85KA
73 NF1250-SEW 4P, (600~1250)A adj 85KA
74 NF1600-SEW 4P, (800~1600)A adj 85KA
75 NF63-HV 4P, (10,16,20,25,32,40,50,63)A 10kA
76 NF125-HV 4P, (16,20,32,40,50,63,80,100)A 50KA
77 NF125-HGV RT 4P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj 75KA
78 NF125-HGV RE 4P, (16~32, 32~63, 63~100, 75~125)A E/adj 75KA
79 NF160-HV 4P, (125,150,160)A 50KA
80 NF160-HGV RT 4P, (125~160)A T/adj 75KA
81 NF160-HGV RE 4P, (80~160)A E/adj 75KA
82 NF250-HV 4P, (125,150,175,200,225,250)A 50KA
83 NF250-HGV RT 4P, (125~160, 160~250)A T/adj 75KA
84 NF250-HGV RE 4P, (125~250)A E/adj 75KA
85 F400-HEW 4P, (200~400)A /adj 70KA
86 NF630-HEW 4P, (300~630)A /adj 70KA
87 NF800-HEW 4P, (125~250)A /adj 70KA

 

Sản phẩm cùng loại

Aptomat MCCB Mitsubishi 3P 800A NF800-HEW
Giá liên hệ 30,862,000 ₫
Aptomat MCCB Mitsubishi 3P 630A NF630-HEW
Giá liên hệ 28,116,000 ₫
Aptomat MCCB Mitsubishi 3P 400A NF400-HEW
Giá liên hệ 21,328,000 ₫
Aptomat MCCB Mitsubishi 3P 1600A NF1600-SEW
Giá liên hệ 73,430,000 ₫
Aptomat MCCB Mitsubishi 3P 1250A NF1250-SEW
Giá liên hệ 57,591,000 ₫
Aptomat MCCB Mitsubishi 3P 1000A NF1000-SEW
Giá liên hệ 47,441,000 ₫
Aptomat MCCB Mitsubishi 3P 800A NF800-SEW
Giá liên hệ 28,075,000 ₫
Aptomat MCCB Mitsubishi 3P 630A NF630-SEW
Giá liên hệ 25,594,000 ₫

Lọc sản phẩm

Thương hiệu

Thương hiệu