DIỄN GIẢI |
MÃ SỐ |
Đèn downlight âm trần 13W, đường kính 120mm, khoét lỗ 114mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDKK114L13 |
Đèn downlight âm trần 18W, đường kính 120mm, khoét lỗ 114mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDKK114L18 |
Đèn downlight âm trần 18W, đường kính 157mm, khoét lỗ 150mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDKK150L18 |
Đèn downlight âm trần 34W, đường kính 157mm, khoét lỗ 150mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDKK150L34 |
Đèn downlight âm trần 13W, đường kính 120mm, khoét lỗ 114mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDKK114L13/D |
Đèn downlight âm trần 18W, đường kính 120mm, khoét lỗ 114mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDKK114L18/D |
Đèn downlight âm trần 18W, đường kính 157mm, khoét lỗ 150mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDKK150L18/D |
Đèn downlight âm trần 34W, đường kính 157mm, khoét lỗ 150mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDKK150L34/D |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 110mm, khoét lỗ 98mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDLL110L7 |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 139mm, khoét lỗ 115mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDLL139L12 |
Đèn downlight âm trần 20W, đường kính 180mm, khoét lỗ 165mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDLL180L20 |
Đèn downlight âm trần 35W, đường kính 230mm, khoét lỗ 205mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDLL230L35 |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 110mm, khoét lỗ 98mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDLL110L7/D |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 139mm, khoét lỗ 115mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDLL139L12/D |
Đèn downlight âm trần 20W, đường kính 180mm, khoét lỗ 165mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDLL180L20/D |
Đèn downlight âm trần 35W, đường kính 230mm, khoét lỗ 205mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDLL230L35/D |
Đèn downlight âm trần 6W, đường kính 100mm, khoét lỗ 85mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDII100L6 |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 155mm, khoét lỗ 140mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDII155L12 |
Đèn downlight âm trần 15W, đường kính 200mm, khoét lỗ 187mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDII200L15 |
Đèn downlight âm trần 6W, đường kính 100mm, khoét lỗ 85mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDII100L6/D |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 155mm, khoét lỗ 140mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDII155L12/D |
Đèn downlight âm trần 15W, đường kính 200mm, khoét lỗ 187mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDII200L15/D |
Đèn downlight âm trần 6W, kích thước 110x110mm, khoét lỗ 98x98mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDJJ110L6 |
Đèn downlight âm trần 12W, kích thước 155x155mm, khoét lỗ 140x140mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDJJ155L12 |
Đèn downlight âm trần 15W, kích thước 200x200mm, khoét lỗ 180x180mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDJJ200L15 |
Đèn downlight âm trần 6W, kích thước 110x110mm, khoét lỗ 98x98mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDJJ110L6 |
Đèn downlight âm trần 12W, kích thước 155x155mm, khoét lỗ 140x140mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDJJ155L12 |
Đèn downlight âm trần 15W, kích thước 200x200mm, khoét lỗ 180x180mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDJJ200L15 |
Đèn downlight âm trần 5W, đường kính 90mm, khoét lỗ 75mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDFF90L5 |
Đèn downlight âm trần 5W, đường kính 90mm, khoét lỗ 75mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDGG90L5 |
Đèn downlight âm trần 5W, đường kính 90mm, khoét lỗ 75mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDHH90L5 |
Đèn downlight âm trần 5W, đường kính 90mm, khoét lỗ 75mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDFF90L5/D |
Đèn downlight âm trần 5W, đường kính 90mm, khoét lỗ 75mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDGG90L5/D |
Đèn downlight âm trần 5W, đường kính 90mm, khoét lỗ 75mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, sử dụng dimmer triac |
PRDHH90L5/D |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 80mm, khoét lỗ 68mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDRR80L7 |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 80mm, khoét lỗ 68mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDRR80L12 |
Đèn downlight âm trần 7W, kích thước 82x82mm, khoét lỗ 68x68mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDSS80L7 |
Đèn downlight âm trần 12W, kích thước 82x82mm, khoét lỗ 68x68mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDSS80L12 |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 87mm, khoét lỗ 75mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDTT87L7 |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 87mm, khoét lỗ 75mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDTT87L12 |
Đèn downlight âm trần 7W, kích thước 90x90mm, khoét lỗ 75x75mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDUU87L7 |
Đèn downlight âm trần 12W, kích thước 90x90mm, khoét lỗ 75x75mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDUU87L12 |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 87mm, khoét lỗ 75mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP44 |
PRDVV87L7 |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 87mm, khoét lỗ 75mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP44 |
PRDVV87L12 |
Đèn downlight âm trần 7W, kích thước 90x100mm, khoét lỗ 75x75mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP44 |
PRDWW90L7 |
Đèn downlight âm trần 12W, kích thước 90x100mm, khoét lỗ 75x75mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP44 |
PRDWW90L12 |
Đèn downlight âm trần 20W, kích thước 176x176mm, khoét lỗ 168x168mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDXX176L20 |
Đèn downlight âm trần 30W, kích thước 176x176mm, khoét lỗ 168x168mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDXX176L30 |
Đèn downlight âm trần 20W, đường kính 157mm, khoét lỗ 150mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDZZ157L20 |
Đèn downlight âm trần 30W, đường kính 157mm, khoét lỗ 150mm, ánh sáng 3000/4000/5000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDZZ157L30 |
Đèn downlight âm trần 10W, đường kính 165mm, khoét lỗ 145mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDEE165L10 |
Đèn downlight âm trần 20W, đường kính 190mm, khoét lỗ 175mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDEE190L20 |
Đèn downlight âm trần 30W, đường kính 230mm, khoét lỗ 200mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PRDEE230L30 |
Đèn downlight âm trần 6W, kích thước 110x110mm, khoét lỗ 90x90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
OLA16L6 |
Đèn downlight âm trần 12W, kích thước 216x110mm, khoét lỗ 195x90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.8, 25000giờ, CRI≥80 |
OLA26L12 |
Đèn downlight âm trần 18W, kích thước 300x110mm, khoét lỗ 277x90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.8, 25000giờ, CRI≥80 |
OLA36L18 |
Đèn downlight âm trần 24W, kích thước 385x110mm, khoét lỗ 365x90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.8, 25000giờ, CRI≥80 |
OLA46L24 |
Đèn downlight âm trần 10W, kích thước 120x120mm, khoét lỗ 95x95mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90 |
OLS110L10 |
Đèn downlight âm trần 20W, kích thước 230x120mm, khoét lỗ 205x95mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90 |
OLS210L20 |
Đèn downlight âm trần 30W, kích thước 340x120mm, khoét lỗ 315x95mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90 |
OLS310L30 |
Đèn downlight âm trần 10W, kích thước 120x120mm, khoét lỗ 95x95mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90, sử dụng dimmer triac |
OLS110L10/D |
Đèn downlight âm trần 20W, kích thước 230x120mm, khoét lỗ 205x95mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90, sử dụng dimmer triac |
OLS210L20/D |
Đèn downlight âm trần 30W, kích thước 340x120mm, khoét lỗ 315x95mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90, sử dụng dimmer triac |
OLS310L30/D |
Đèn downlight âm trần 15W, kích thước 135x135mm, khoét lỗ 120x120mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90 |
OLT115L15 |
Đèn downlight âm trần 30W, kích thước 255x135mm, khoét lỗ 230x115mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90 |
OLT215L30 |
Đèn downlight âm trần 45W, kích thước 370x135mm, khoét lỗ 345x115mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90 |
OLT315L45 |
Đèn downlight âm trần 15W, kích thước 135x135mm, khoét lỗ 120x120mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90, sử dụng dimmer triac |
OLT115L15/D |
Đèn downlight âm trần 30W, kích thước 255x135mm, khoét lỗ 230x115mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90, sử dụng dimmer triac |
OLT215L30/D |
Đèn downlight âm trần 45W, kích thước 370x135mm, khoét lỗ 345x115mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90, sử dụng dimmer triac |
OLT315L45/D |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 104mm, khoét lỗ 90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDMM104L7 |
Đèn downlight âm trần 9W, đường kính 104mm, khoét lỗ 90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDMM104L9 |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 157mm, khoét lỗ 145mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDMM157L12 |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 104mm, khoét lỗ 90mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDMM104L7/CCT |
Đèn downlight âm trần 9W, đường kính 104mm, khoét lỗ 90mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDMM104L9/CCT |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 157mm, khoét lỗ 145mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDMM157L12/CCT |
Đèn downlight âm trần 7W, kích thước 104x104mm, khoét lỗ 90x90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDNN104L7 |
Đèn downlight âm trần 9W, kích thước 104x104mm, khoét lỗ 90x90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDNN104L9 |
Đèn downlight âm trần 12W, kích thước 157x157mm, khoét lỗ 145x145mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDNN157L12 |
Đèn downlight âm trần 7W, kích thước 104x104mm, khoét lỗ 90x90mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDNN104L7/CCT |
Đèn downlight âm trần 9W, kích thước 104x104mm, khoét lỗ 90x90mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDNN104L9/CCT |
Đèn downlight âm trần 12W, kích thước 157x157mm, khoét lỗ 145x145mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDNN157L12/CCT |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 104mm, khoét lỗ 90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDOO104L7 |
Đèn downlight âm trần 9W, đường kính 104mm, khoét lỗ 90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDOO104L9 |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 157mm, khoét lỗ 145mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDOO157L12 |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 104mm, khoét lỗ 90mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDOO104L7/CCT |
Đèn downlight âm trần 9W, đường kính 104mm, khoét lỗ 90mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDOO104L9/CCT |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 157mm, khoét lỗ 145mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDOO157L12/CCT |
Đèn downlight âm trần 7W, kích thước 104x104mm, khoét lỗ 90x90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDPP104L7 |
Đèn downlight âm trần 9W, kích thước 104x104mm, khoét lỗ 90x90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDPP104L9 |
Đèn downlight âm trần 12W, kích thước 157x157mm, khoét lỗ 145x145mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDPP157L12 |
Đèn downlight âm trần 7W, kích thước 104x104mm, khoét lỗ 90x90mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDPP104L7/CCT |
Đèn downlight âm trần 9W, kích thước 104x104mm, khoét lỗ 90x90mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDPP104L9/CCT |
Đèn downlight âm trần 12W, kích thước 157x157mm, khoét lỗ 145x145mm, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDPP157L12/CCT |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 118mm, khoét lỗ 90mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDYY118L7 |
Đèn downlight âm trần 9W, đường kính 138mm, khoét lỗ 115mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDYY138L9 |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 178mm, khoét lỗ 155mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDYY178L12 |
Đèn downlight âm trần 20W, đường kính 188mm, khoét lỗ 160mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDYY188L20 |
Đèn downlight âm trần 7W, đường kính 118mm, khoét lỗ 90mm,, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDYY118L7/CCT |
Đèn downlight âm trần 9W, đường kính 138mm, khoét lỗ 115mm, , điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDYY138L9/CCT |
Đèn downlight âm trần 12W, đường kính 178mm, khoét lỗ 155mm, , điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDYY178L12/CCT |
Đèn downlight âm trần 20W, đường kính 188mm, khoét lỗ 160mm, , điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PRDYY188L20/CCT |
Đèn downlight gắn nổi 6W, đường kính 120mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDII120L6 |
Đèn downlight gắn nổi 12W, đường kính 170mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDII170L12 |
Đèn downlight gắn nổi 18W, đường kính 220mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDII220L18 |
Đèn downlight gắn nổi 6W, kích thước 120x120mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDJJ120L6 |
Đèn downlight gắn nổi 12W, kích thước 170x170mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDJJ170L12 |
Đèn downlight gắn nổi 18W, kích thước 220x220mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDJJ220L18 |
Đèn downlight gắn nổi 6W, đường kính 120mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PSDMM120L6 |
Đèn downlight gắn nổi 12W, đường kính 170mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PSDMM170L12 |
Đèn downlight gắn nổi 18W, đường kính 220mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PSDMM220L18 |
Đèn downlight gắn nổi 6W, kích thước 120x120mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PSDNN120L6 |
Đèn downlight gắn nổi 12W, kích thước 170x170mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PSDNN170L12 |
Đèn downlight gắn nổi 18W, kích thước 220x220mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PSDNN220L18 |
Đèn downlight gắn nổi 7W, đường kính 113mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDH113L7 |
Đèn downlight gắn nổi 12W, đường kính 168mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDH168L12 |
Đèn downlight gắn nổi 18W, đường kính 218mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDH218L18 |
Đèn downlight gắn nổi 10W, đường kính 132mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDOO132L10 |
Đèn downlight gắn nổi 20W, đường kính 170mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDOO170L20 |
Đèn downlight gắn nổi 25W, đường kính 196mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDOO196L25 |
Đèn downlight gắn nổi 30W,đường kính 230mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDOO230L30 |
Đèn downlight gắn nổi 10W, đường kính 136mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDLL136L10 |
Đèn downlight gắn nổi 20W, đường kính 170mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDLL170L20 |
Đèn downlight gắn nổi 25W, đường kính 182mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDLL182L25 |
Đèn downlight gắn nổi 30W,đường kính 230mm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSDLL230L30 |
Đèn treo trần 10w, kich thước 75x300mm( dây treo 1m), ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PPDA300L10 |
Đèn treo trần 10w, kich thước 75x400mm( dây treo 1m), ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PPDA400L15 |
Đèn pha tiêu điểm 13w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90 |
PSLMM13L |
Đèn pha tiêu điểm 18w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90 |
PSLMM18L |
Đèn pha tiêu điểm 34w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥90 |
PSLMM34L |
Thanh ray 3 chấu loại 1m |
PR0410 |
Phụ kiện – đấu nguồn/trái |
PR0431L |
Phụ kiện – đấu nguồn/phải |
PR0431R |
Phụ kiện – nắp cuối ray |
PR0432 |
Phụ kiện – nối thẳng |
PR0433 |
Phụ kiện – co góc 90 trái |
PR0435L |
Phụ kiện – co góc 90 phải |
PR0435R |
Phụ kiện – co xoay |
PRM435 |
Phụ kiện – nối chữ T/ trái-ngoài |
PR0436L1 |
Phụ kiện – nối chữ T/ trái-trong |
PR0436L2 |
Phụ kiện – nối chữ L/ phải-ngoài |
PR0436R1 |
Phụ kiện – nối chữ L/ phải-trong |
PR0436R2 |
Đèn pha tiêu điểu 10W, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSLOO10L |
Đèn pha tiêu điểu 20W, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSLOO20L |
Đèn pha tiêu điểu 10W, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSLPP10L |
Đèn pha tiêu điểu 15W, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSLSS15L |
Đèn pha tiêu điểu 20W, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSLRR20L |
Đèn pha tiêu điểu Led 6W-MR16, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PSLQQ6L |
Thanh rây 2 chấu loại 1m, màu trắng |
PRO01W |
Thanh rây 2 chấu loại 1m, màu đen |
PRO01B |
Thanh rây 2 chấu loại 1,5m, màu trắng |
PRO015W |
Thanh rây 2 chấu loại 1,5m, màu đen |
PRO015B |
Khớp nối chữ I, màu trắng |
PRO02W |
Khớp nối chữ I, màu đen |
PRO02B |
Khớp nối chữ L, màu trắng |
PRO03W |
Khớp nối chữ L, màu đen |
PRO03B |
Khớp nối chữ T, màu trắng |
PRO04W |
Khớp nối chữ T, màu đen |
PRO04B |
Khớp nối chữ X, màu trắng |
PRO05W |
Khớp nối chữ X, màu đen |
PRO05B |
Led dây 5050, 24V, 14,4w/m, IP67, 960-1020lm/m, ánh sáng 3000/4200/6500K, 30000giờ, CRI≥80 |
LED5050 |
Led dây 5050, 24V, 14,4w/m, IP67, 960-1020lm/m, RGB, 30000giờ, CRI≥80 |
LED5050/RGB |
Led dây 2835, 24V, 12w/m, 920-1000lm/m, ánh sáng 3000/4200/6500K, 30000giờ, CRI≥80 |
LED2835 |
Biến áp 24V -15W |
PLDD15-24 |
Biến áp 24V -30w |
PLDD30-24 |
Biến áp 24V-60w |
PLDD60-24 |
Biến áp 24V-150w |
PLDD150-24 |
Biến áp 24V-200w |
PLDD200-24 |
Biến áp 24V-250w |
PLDD250-24 |
Bộ điều khiển đổi màu |
|
Đèn ốp trần Led, đường kính 295mm, 12W, ánh sáng 3000/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PLCA295L12 |
Đèn ốp trần Led, đường kính 355mm, 18W, ánh sáng 3000/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PLCA355L18 |
Đèn ốp trần Led, đường kính 355mm, 18W, ánh sáng 3000K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PLCQ355L18 |
Đèn ốp trần Led, kích thước 370x370mm, 18W, ánh sáng 3000K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PLCK370L18 |
Đèn ốp trần Led, đường kính 250mm, 14W, ánh sáng 3000K, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PSCA8602L |
Đèn ốp trần Led, đường kính 236x236mm, 14W, ánh sáng 3000K, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PSCB8602L |
Đèn ốp trần Led, đường kính 295mm, 12W, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PLCA295L12/CCT |
Đèn ốp trần Led, đường kính 355mm, 18W, điều khiển 3màu ánh sáng bằng công tắc, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PLCA355L18/CCT |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 2 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x302x88mm |
PRFB218L20 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 3 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x606x88mm |
PRFB318L30 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 4 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x606x88mm |
PRFB418L40 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 2 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x302x88mm |
PRFB236L36 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 3 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x606x88mm |
PRFB336L54 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 4 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x606x88mm |
PRFB436L72 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 2 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, Khoét lỗ 615x280mmm, khung trần chìm |
PRFF218L20 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 3 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, Khoét lỗ 615x580mm, khung trần chìm |
PRFF318L30 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 4 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, Khoét lỗ 615x580mm, khung trần chìm |
PRFF418L40 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 2 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, Khoét lỗ 1216x280mm, khung trần chìm |
PRFF236L36 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 3 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, Khoét lỗ 1216x580mm, khung trần chìm |
PRFF336L54 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 4 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, Khoét lỗ 1216x580m, khung trần chìm |
PRFF436L72 |
Máng đèn âm trần Inox, 2 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x302x88mm |
PRFJ218L20 |
Máng đèn âm trần Inox, 3 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x606x88mm |
PRFJ318L30 |
Máng đèn âm trần Inox, 4 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x606x88mm |
PRFJ418L40 |
Máng đèn âm trần Inox, 2 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x302x88mm |
PRFJ236L36 |
Máng đèn âm trần Inox, 3 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x606x88mm |
PRFJ336L54 |
Máng đèn âm trần Inox, 4 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x606x88mm |
PRFJ436L72 |
Máng đèn gắn nổi nhôm anodized, 2 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x302x88mm |
PSFB218L20 |
Máng đèn gắn nổi nhôm anodized, 3 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x606x88mm |
PSFB318L30 |
Máng đèn gắn nổi nhôm anodized, 4 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x606x88mm |
PSFB418L40 |
Máng đèn gắn nổi nhôm anodized, 2 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x302x88mm |
PSFB236L36 |
Máng đèn gắn nổi nhôm anodized, 3 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x606x88mm |
PSFB336L54 |
Máng đèn gắn nổi nhôm anodized, 4 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x606x88mm |
PSFB436L72 |
Máng đèn gắn nổi Inox, 2 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x302x88mm |
PSFD218L20 |
Máng đèn gắn nổi Inox, 3 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x606x88mm |
PSFD318L30 |
Máng đèn gắn nổi Inox, 4 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 606x606x88mm |
PSFD418L40 |
Máng đèn gắn nổi Inox, 2 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x302x88mm |
PSFD236L36 |
Máng đèn gắn nổi Inox, 3 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x606x88mm |
PSFD336L54 |
Máng đèn gắn nổi Inox, 4 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1216x606x88mm |
PSFD436L72 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 2 bóng T5 2x14w, 6500K(3000 option), 220-240V, pf≥0.9, 8.000 giờ, CRI≥80, 606x302x60mm |
PRFI214 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 3 bóng T5 3x14w, 6500K(3000 option), 220-240V, pf≥0.9, 8.000 giờ, CRI≥80, 606x606x60mm |
PRFI314 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 4 bóng T5 4x14w, 6500K(3000 option), 220-240V, pf≥0.9, 8.000 giờ, CRI≥80, 606x606x60mm |
PRFI414 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 2 bóng T5 2x28w, 6500K(3000 option), 220-240V, pf≥0.9, 8.000 giờ, CRI≥80, 1216x302x60mm |
PRFI228 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 3 bóng T5 3x28w, 6500K(3000 option), 220-240V, pf≥0.9, 8.000 giờ, CRI≥80, 1216x606x60mm |
PRFI328 |
Máng đèn âm trần nhôm anodized, 4 bóng T5 4x28w, 6500K(3000 option), 220-240V, pf≥0.9, 8.000 giờ, CRI≥80, 1216x606x60mm |
PRFI428 |
Máng đèn led panel âm trần, 20w-2000lm, 6500K(3000, 4000K option), 220-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 300x300x10mm |
PLPA20L |
Máng đèn led panel âm trần, 24w-2280lm, 6500K(3000, 4000K option), 220-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 600x300x10mm |
PLPA24L |
Máng đèn led panel âm trần, 40w-4400lm, 6500K(3000, 4000K option), 220-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 602x602x10mm |
PLPA40L-G2 |
Máng đèn led panel âm trần, 50w-5500lm, 6500K(3000, 4000K option), 220-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1209x602x10mm |
PLPA60L-G2 |
Máng đèn led panel âm trần, 40w-4400lm, 6500K(3000, 4000K option), 220-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80, 1209x298x10mm |
PLPB40L-G2 |
Phụ kiện gắn nổi dùng cho led panel PLPA20L |
PALP001 |
Phụ kiện gắn nổi dùng cho led panel PLPA24L |
PALP002 |
Phụ kiện gắn nổi dùng cho led panel PLPA40L-G2 |
PALP003 |
Phụ kiện gắn nổi dùng cho led panel PLPA60L-G2 |
PALP004 |
Phụ kiện gắn nổi dùng cho led panel PLPB40L-G2 |
PALP005 |
Phụ kiện gắn âm khung trần chìm dùng cho led panel PLPA20L |
PALP006 |
Phụ kiện gắn âm khung trần chìm dùng cho led panel PLPA24L |
PALP007 |
Phụ kiện gắn âm khung trần chìm dùng cho led panel PLPA40L-G2 |
PALP008 |
Phụ kiện gắn âm khung trần chìm dùng cho led panel PLPA60L-G2 |
PALP009 |
Phụ kiện gắn âm khung trần chìm dùng cho led panel PLPB40L-G2 |
PALP010 |
Phụ kiện dùng treo led panel (2 cái 1bộ, dài 1m) |
PALP011 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFG118L10 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFG218L20 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 2500lm, 1X20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFG136L18 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 2500lm, 2X20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFG236L36 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFH118L10 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 2500lm, 2X20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFH136L18 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFB118L10 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFB218L20 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 2500lm, 1x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFB136L18 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFB236L36 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 1250lm, 1X10W, ánh sáng 6500K, 180-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥82 |
PCFMM110L10 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 1250lm, 2X10W, ánh sáng 6500K, 180-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥82 |
PCFMM210L20 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 2500lm, 1X20W, ánh sáng 6500K, 180-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥82 |
PCFMM120L20 |
Máng đèn kiểu batten dùng bóng led 2500lm, 2X20W, ánh sáng 6500K, 180-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥82 |
PCFMM220L40 |
Máng đèn lắp nổi choá nhựa dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFA118L10 |
Máng đèn lắp nổi choá nhựa dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFA218L20 |
Máng đèn lắp nổi choá nhựa dùng bóng led 2500lm, 1x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFA136L18 |
Máng đèn lắp nổi choá nhựa dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFA236L36 |
Máng đèn lắp nổi choá nhựa dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFB118L10 |
Máng đèn lắp nổi choá nhựa dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFB218L20 |
Máng đèn lắp nổi choá nhựa dùng bóng led 2500lm, 1x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFB136L18 |
Máng đèn lắp nổi choá nhựa dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFB236L36 |
Máng đèn kiểu batten 1700lm, 20W, ánh sáng 5700K, 220-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSLA20L |
Máng đèn kiểu batten 3400lm, 40W, ánh sáng 5700K, 220-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PSLA40L |
Máng đèn batten led T5, 8W, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PLT58 |
Máng đèn batten led T5, 16W, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PLT516 |
Máng đèn batten đèn huỳnh quang T5, 8W, ánh sáng 2700/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFX18 |
Máng đèn batten đèn huỳnh quang T5, 14W, ánh sáng 2700/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFX114 |
Máng đèn batten đèn huỳnh quang T5, 21W, ánh sáng 2700/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFX121 |
Máng đèn batten đèn huỳnh quang T5, 28W, ánh sáng 2700/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFX128 |
Máng đèn batten đèn huỳnh quang T5, 1x14W, ánh sáng 2700/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFY114 |
Máng đèn batten đèn huỳnh quang T5, 2x14W, ánh sáng 2700/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFY214 |
Máng đèn batten đèn huỳnh quang T5, 1x28W, ánh sáng 2700/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFY128 |
Máng đèn batten đèn huỳnh quang T5, 2x28W, ánh sáng 2700/6500K, 220-240V, pf≥0.5, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFY228 |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 25w-2000lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALA21L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 25w-2000lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALB21L |
Đèn gắn vách 7w-560lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALC6L |
Đèn gắn vách 7w-560lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALD6L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 49w-3800lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALE220L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 24w-1920lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALF20L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 49w-3800lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALG220L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 49w-3800lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALH220L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 29w-2900lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALI625L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 75w-5000lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALJ320L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 24w-1800lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALK20L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 49w-3800lm, ánh sáng 3000/4000K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥80 |
PALL220L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần dùng bóng huỳnh quang T5, 2x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFN228 |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần dùng bóng huỳnh quang T5, 2x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFO228 |
Phụ kiện- co 90 |
M14 |
Phụ kiện- co T |
M15 |
Phụ kiện- co 4 |
M16 |
Phụ kiện- nối thẳng |
M17 |
Phụ kiện- nắp |
M18 |
Phụ kiện- dây treo |
M19 |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần dùng bóng huỳnh quang T5, 1x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFP128 |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần dùng bóng huỳnh quang T5, 1x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFU128 |
Phụ kiện – nắp bít |
M07 |
Phụ kiện – nối |
M08 |
Phụ kiện – co thẳng |
M09 |
Phụ kiện – dây treo |
M10 |
Phụ kiện- co 90 |
M11 |
Phụ kiện- co 4 |
M12 |
Phụ kiện- co T |
M13 |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần dùng bóng huỳnh quang T5, 2x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PCFJ228 |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFE218L20 |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PCFE236L36 |
Phụ kiện dùng cho đèn PCFE – nắp chụp |
M1 |
Phụ kiện dùng cho đèn PCFE – nối thẳng |
M2 |
Phụ kiện dùng cho đèn PCFE – co nối 3 |
M3 |
Phụ kiện dùng cho đèn PCFE – co nối 4 |
M4 |
Phụ kiện dùng cho đèn PCFE – co nối 90 |
M5 |
Phụ kiện dùng cho đèn PCFE – co nối 120 |
M6 |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 10w-800lm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 25000 giờ, CRI≥80 |
PHLN10L |
Máng đèn lắp nổi hoặc treo trần 20w-1600lm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 25000 giờ, CRI≥80 |
PHLN20L |
Máng đèn lắp âm trần 10w-800lm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 25000 giờ, CRI≥80 |
PHLM10L |
Máng đèn lắp âm trần 20w-1600lm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 25000 giờ, CRI≥80 |
PHLM20L |
Máng đèn treo trần 24W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80, 600x150x55mm |
PPBA24L6015 |
Máng đèn treo trần 24W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80, 600x300x55mm |
PPBA24L6030 |
Máng đèn treo trần 48W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80, 600x600x55mm |
PPBA48L6060 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFH118L10 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFH218L20 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 2500lm, 1x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFH136L18 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFH236L36 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFI118L10 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFI218L20 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 2500lm, 1x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFI136L18 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFI236L36 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFK118L10 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFK218L20 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 2500lm, 1x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFK136L18 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFK236L36 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng huỳnh quang T5, 1x14W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFL114 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng huỳnh quang T5, 2x14W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFL214 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng huỳnh quang T5, 1x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFL128 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng huỳnh quang T5, 2x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFL228 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng huỳnh quang T5, 1x14W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFR114 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng huỳnh quang T5, 2x14W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFR214 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng huỳnh quang T5, 1x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFR128 |
Máng đèn chống thấm dùng bóng huỳnh quang T5, 2x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80, IP65 |
PIFR228 |
Máng đèn V-shape dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFA118L10 |
Máng đèn V-shape dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFA218L20 |
Máng đèn V-shape dùng bóng led 2500lm, 1x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFA136L18 |
Máng đèn V-shape dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFA236L36 |
Máng đèn V-shape dùng bóng led 2500lm, 3x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFA336L54 |
Máng đèn V-shape dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, chân đèn chống ẩm, chống bụi |
PIFQ118L10 |
Máng đèn V-shape dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, chân đèn chống ẩm, chống bụi |
PIFQ218L20 |
Máng đèn V-shape dùng bóng led 2500lm, 1x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, chân đèn chống ẩm, chống bụi |
PIFQ136L18 |
Máng đèn V-shape dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, chân đèn chống ẩm, chống bụi |
PIFQ236L36 |
Máng đèn V-shape dùng bóng led 2500lm, 3x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, chân đèn chống ẩm, chống bụi |
PIFQ336L37 |
Máng đèn có vòm nhôm phản quang dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFC118L10 |
Máng đèn có vòm nhôm phản quang dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFC218L20 |
Máng đèn có vòm nhôm phản quang dùng bóng led 2500lm, 1x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFC136L18 |
Máng đèn có vòm nhôm phản quang dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFC236L36 |
Máng đèn có vòm nhôm phản quang dùng bóng led 1800lm, 3X18W, ánh sáng 6500K (4000K option), 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFC336L54 |
Máng đèn có vòm nhôm phản quang dùng bóng led 1800lm, 4X18W, ánh sáng 6500K (4000K option), 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFC436L72 |
Máng đèn có vòm sơn tĩnh điện dùng bóng led 1250lm, 1x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFE118L10 |
Máng đèn có vòm sơn tĩnh điện dùng bóng led 1250lm, 2x10W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFE218L20 |
Máng đèn có vòm sơn tĩnh điện dùng bóng led 2500lm, 1x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFE136L18 |
Máng đèn có vòm sơn tĩnh điện dùng bóng led 2500lm, 2x20W, ánh sáng 6500K (3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFE236L36 |
Máng đèn có vòm sơn tĩnh điện dùng bóng led 1800lm, 3X18W, ánh sáng 6500K (4000K option), 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFE336L54 |
Máng đèn có vòm sơn tĩnh điện dùng bóng led 1800lm, 4X18W, ánh sáng 6500K (4000K option), 100-240V, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80 |
PIFE436L72 |
Máng đèn có vòm nhôm phản quang dùng bóng huỳnh quang T5, 1x14W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PIFM114 |
Máng đèn có vòm nhôm phản quang dùng bóng huỳnh quang T5, 2x14W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PIFM214 |
Máng đèn có vòm nhôm phản quang dùng bóng huỳnh quang T5, 1x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PIFM128 |
Máng đèn có vòm nhôm phản quang dùng bóng huỳnh quang T5, 2x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PIFM228 |
Máng đèn có vòm sơn tĩnh điện dùng bóng huỳnh quang T5, 1x14W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PIFO114 |
Máng đèn có vòm sơn tĩnh điện dùng bóng huỳnh quang T5, 2x14W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PIFO214 |
Máng đèn có vòm sơn tĩnh điện dùng bóng huỳnh quang T5, 1x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PIFO128 |
Máng đèn có vòm sơn tĩnh điện dùng bóng huỳnh quang T5, 2x28W, ánh sáng 6500K (2700K option), 220-240V, pf≥0.9, 8000giờ, CRI≥80 |
PIFO228 |
Đèn hibay led 100w-10000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram |
PHBDD100L |
Đèn hibay led 150w-15000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram |
PHBDD150L |
Đèn hibay led 200w-20000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram |
PHBDD200L |
Đèn hibay led 100w-11000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram |
PHBFF100L |
Đèn hibay led 150w-16500lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram |
PHBFF150L |
Đèn hibay led 200w-22000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram |
PHBFF200L |
Đèn hibay led 100w-10500lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram, IP65 |
PHBEE100L |
Đèn hibay led 120w-12600lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram, IP65 |
PHBEE120L |
Đèn hibay led 150w-15570lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram, IP65 |
PHBEE150L |
Đèn hibay led 100w-13000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Nichia, IP65 |
PHBCC100L |
Đèn hibay led 180w-23400lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Nichia, IP65 |
PHBCC180L |
Đèn hibay led 240w-33600lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Nichia, IP65 |
PHLN240L |
Đèn hibay led 360w-50400lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Nichia, IP65 |
PHLN360L |
Đèn hibay led 420w-58800lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Nichia, IP65 |
PHLN420L |
Đèn pha âm trần 120w-12600lm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram, IP65 |
PUCH12065L |
Đèn pha gắn nổi 120w-12600lm, ánh sáng 3000/4200/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, chip led Osram, IP65 |
PUCG12065L |
Đèn pha không thấm nước 300w-37500lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Nichia |
PHMA30065L |
Đèn pha không thấm nước 600w-75000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Nichia |
PHMA60065L |
Đèn pha không thấm nước 900w-112500lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Nichia |
PHMA90065L |
Đèn pha không thấm nước 120w-15600lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Nichia |
POLS12065L |
Đèn pha không thấm nước 200w-26000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Nichia |
POLS20065L |
Đèn pha không thấm nước 100w-10000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Osram |
POFA100L |
Đèn pha không thấm nước 150w-15000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Osram |
POFA150L |
Đèn pha không thấm nước 200w-20000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Osram |
POFA200L |
Đèn pha không thấm nước 250w-25000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Osram |
POFA250L |
Đèn pha sân tennis 400w-50000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Nichia |
PTCA40065L |
Đèn pha không thấm nước 10w-1000lm, ánh sáng 3000/4000/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Bridgelux |
POLH1065 |
Đèn pha không thấm nước 20w-2000lm, ánh sáng 3000/4000/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Bridgelux |
POLH2065 |
Đèn pha không thấm nước 30w-3000lm, ánh sáng 3000/4000/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Bridgelux |
POLH3065 |
Đèn pha không thấm nước 50w-5000lm, ánh sáng 3000/4000/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Bridgelux |
POLH5065 |
Đèn pha không thấm nước 80w-8000lm, ánh sáng 3000/4000/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Bridgelux |
POLH8065 |
Đèn pha không thấm nước 5w-400lm, ánh sáng 3000/4000/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥90, IP65, chip led Bridgelux |
POLT565L |
Đèn pha không thấm nước 10w-800lm, ánh sáng 3000/4000/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥90, IP65, chip led Bridgelux |
POLT1065L |
Đèn pha không thấm nước 20w-1600lm, ánh sáng 3000/4000/6500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥90, IP65, chip led Bridgelux |
POLT2065L |
Đèn âm sàn 4w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGS4L |
Đèn âm sàn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGS9L |
Đèn âm sàn 5w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGAA5L |
Đèn âm sàn 7w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGBB7L |
Đèn âm sàn 7w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGCC7L |
Đèn âm sàn 7w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGDD7L |
Đèn âm sàn 3w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGT3L |
Đèn âm sàn 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGT5L |
Đèn âm sàn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGT6L |
Đèn âm sàn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGT9L |
Đèn âm sàn 18w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGT18L |
Đèn âm sàn 36w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP67 |
PRGT36L |
Đèn hồ bơi 12w, ánh sáng 3000/6000K, 25000 giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PSPA12L |
Đèn hồ bơi 12w, ánh sáng RGB, 25000 giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PSPB12L |
Đèn hồ bơi 24w, ánh sáng 3000/6000K, 25000 giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PSPD24L |
Đèn hồ bơi 24w, ánh sáng RGB, 25000 giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PSPE24L |
Đèn hồ bơi 36w, ánh sáng 3000/6000K, 25000 giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PSPG36L |
Đèn hồ bơi 36w, ánh sáng RGB, 25000 giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PSPH36L |
Đèn dưới nước 3w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PRGU3L |
Đèn dưới nước 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PRGV6L |
Đèn dưới nước 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PRGW6L |
Đèn dưới nước 3w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PRGY3L |
Đèn dưới nước 18w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PRGZ18L |
Đèn dưới nước 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP68 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PRGW9L |
Đèn sân vườn 3w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PRWALED |
Đèn sân vườn 3w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PRWBLED |
Đèn sân vườn 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PRWCLED |
Đèn sân vườn 3w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PRWDLED |
Đèn sân vườn 3w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PRWELED |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 60w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 |
PFCA60L |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 18w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 |
PFCB18L |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 18w, ánh sáng RGB, 24V, pf≥0.5, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PFCB18L/RGB |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 3w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PPLA3L |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 3w, ánh sáng RGB, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PPLA3L/RGB |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 12w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA12L-24 |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 12w, ánh sáng RGB, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA12L/RGB |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 12w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 |
PWWA12L |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 15w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA15L-24 |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 15w, ánh sáng RGB, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA15L/RGB |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 15w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 |
PWWA15L |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 18w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA18L-24 |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 18w, ánh sáng RGB, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA18L/RGB |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 18w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 |
PWWA18L |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 24w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA24L-24 |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 24w, ánh sáng RGB, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA24L/RGB |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 24w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 |
PWWA24L |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 30w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA30L-24 |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 30w, ánh sáng RGB, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA30L/RGB |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 30w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 |
PWWA30L |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 36w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA36L-24 |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 36w, ánh sáng RGB, 24V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 (chưa bao gồm biến áp 24V) |
PWWA36L/RGB |
Đèn chiếu sáng cảnh quan led 36w, ánh sáng 3000/4200/6500K, 220-240V, 50000 giờ, CRI≥70, IP65 |
PWWA36L |
Đèn sân vườn 10w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP65 |
PLLK10L |
Đèn sân vườn 10w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP65 |
PLLL10L |
Đèn sân vườn 3w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PLLI3L |
Đèn sân vườn 3w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PLLJ3L |
Đèn sân vườn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PRGK13/80 |
Đèn sân vườn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PRGL13/80 |
Đèn sân vườn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PRGM13/80 |
Đèn sân vườn 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.8, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PWLT6L |
Đèn sân vườn 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PWLCC86017L |
Đèn sân vườn 7w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PWLV7L |
Đèn sân vườn 12w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PWLY12L |
Đèn sân vườn 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PWLBB12058L |
Đèn sân vườn 18w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PWLAA8602L |
Đèn sân vườn 12w, ánh sáng 3000K, pf~0.8, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PWLZ12L |
Đèn sân vườn 7w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PWLU7L |
Đèn sân vườn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PWLKE27 |
Đèn sân vườn 13w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PWLDD13L |
Đèn sân vườn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PWLRE27 |
Đèn sân vườn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PWLLE27 |
Đèn sân vườn 13w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PWLSE27/L |
Đèn sân vườn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PWLSE27/S |
Đèn sân vườn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PWLAE27 |
Đèn sân vườn 9w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PWLBE27 |
Đèn sân vườn 11w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PWLCE27 |
Đèn sân vườn 13w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PWLDE27 |
Đèn sân vườn 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PPOD7L200 |
Đèn sân vườn 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PPOE15L245 |
Đèn sân vườn 15w, ánh sáng 3000K, pf~0.8, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PPOB15L265 |
Đèn sân vườn 12w, ánh sáng 3000K, pf~0.8, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PPOC12L250 |
Đèn sân vườn 15w, ánh sáng 3000K, pf~0.8, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PPOB15L650 |
Đèn sân vườn 12w, ánh sáng 3000K, pf~0.8, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PPOC12L650 |
Đèn sân vườn 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PPOG6L |
Đèn sân vườn 12w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 |
PPOH12L |
Đèn sân vườn 13w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP44 |
PLLAE27 |
Đèn sân vườn 13w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP44 |
PLLCE27 |
Đèn sân vườn 13w, ánh sáng 3000K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP44 |
PLLIE27 |
Đèn sân vườn 6w, ánh sáng 3000K, pf~0.8, 25000giờ, CRI≥70, IP54 |
PPOA6L/30 |
Đèn sân vườn 30w, ánh sáng 3000K, pf~0.9, 25000giờ, CRI≥80, IP65(bao gồm thân và đế cao 3m) |
PPOK30L |
Đèn sân vườn 30w, ánh sáng 3000K, pf~0.9, 25000giờ, CRI≥80, IP65(bao gồm thân và đế cao 3m) |
PPOL30L |
Đèn sân vườn 35w, ánh sáng 3000K, pf~0.9, 25000giờ, CRI≥80, IP65 (bao gồm thân và đế cao 3,5m) |
PPOI35L |
Đèn sân vườn 54w, ánh sáng 3000K, pf~0.9, 25000giờ, CRI≥80, IP65 (bao gồm thân và đế cao 3,5m) |
PPOJ54L |
Đèn sân vườn 30w, ánh sáng 3000K, pf~0.9, 25000giờ, CRI≥80, IP65 (bao gồm thân và đế cao 3,5m) |
PPOM30L |
Đèn sân vườn 30w, ánh sáng 3000K, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80, IP65 (bao gồm thân và đế cao 3,5m) |
PPOD30L |
Đèn sân vườn 30w, ánh sáng 3000K, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 (bao gồm thân và đế cao 3,5m) |
PPOE30L |
Đèn sân vườn 30w, ánh sáng 3000K, pf≥0.9, 50000giờ, CRI≥80, IP65 (bao gồm thân và đế cao 3,5m) |
PPOF30L |
Đèn sân vườn 20w, ánh sáng 6500K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 (bao gồm thân và đế cao 2,6m) |
OLC140E27 |
Đèn sân vườn 20w, ánh sáng 6500K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 (bao gồm thân và đế cao 2,6m) |
OLD140E27 |
Đèn sân vườn 20w, ánh sáng 6500K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 (bao gồm thân và đế cao 2,6m) |
OLE140E27 |
Đèn sân vườn 20w, ánh sáng 6500K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 (bao gồm thân và đế cao 2,6m) |
OLR140E27 |
Đèn sân vườn 20w, ánh sáng 6500K, pf~0.5, 25000giờ, CRI≥80, IP54 (bao gồm thân và đế cao) |
OLU140E27 |
Đèn sân vườn solar 5w, ánh sáng 6500K, pf~0.5, 50000giờ, CRI≥70, IP65 |
PSOWA565 |
Đèn sân vườn solar 10w, ánh sáng 6500K, pf~0.9, 50000giờ, CRI≥70, IP65 |
PSOWB1065 |
Đèn đường led 80w-8400lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP66, chip led Osram |
PSTN80L |
Đèn đường led 120w-12600lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP66, chip led Osram |
PSTN120L |
Đèn đường led 160w-16800lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP66, chip led Osram |
PSTN160L |
Đèn đường led 200w-21000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP66, chip led Osram |
PSTN200L |
Đèn đường led 100w-9400lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Bridgelux |
PSTL10065L |
Đèn đường led 120w-11280lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Bridgelux |
PSTL12065L |
Đèn đường led 100w-12000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP66, chip led Osram |
PSTO100L |
Đèn đường led 120w-14400lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP66, chip led Osram |
PSTO120L |
Đèn đường led 150w-18000lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP66, chip led Osram |
PSTO150L |
Đèn đường led 180w-21600lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP66, chip led Osram |
PSTO180L |
Đèn đường led 100w-10500lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Osram |
PSTM100L |
Đèn đường led 120w-12600lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Osram |
PSTM120L |
Đèn đường led 150w-15750lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Osram |
PSTM150L |
Đèn đường led 240w-25200lm, ánh sáng 4500-5500K, 100-240V, pf≥0.9, 50000 giờ, CRI≥70, IP65, chip led Osram |
PSTM240L |
Đèn thoát hiểm 1 mặt EXIT- Lối thoát (bảo hành đèn 12 tháng, 06 pin) |
PEXA13SW |
Đèn thoát hiểm 2 mặt EXIT- Lối thoát (bảo hành đèn 12 tháng, 06 pin) |
PEXF23SC |
Đèn thoát hiểm 2 mặt EXIT- Lối thoát (bảo hành 24 tháng bao gồm pin) |
PEXK26U |
Đèn thoát hiểm 2 mặt EXIT- Lối thoát (bảo hành 24 tháng bao gồm pin) |
PEXL26U |
Phụ kiện – Đế gắn âm trần đèn exit |
P1005 |
Phụ kiện – Đế pát cờ gắn tường |
P1009 |
Phụ kiện – Ty gắn trần của đèn exit |
P1007 |
Đèn thoát hiểm 2 mặt EXIT- Lối thoát (bảo hành 24 tháng bao gồm pin) |
PEXM27U |
Phụ kiện – Pát gắn tường đèn PEXM27U- màu bạc |
P3202 |
Phụ kiện – Pát gắn trần đèn PEXM27U |
P3203 |
Phụ kiện – Dây xích treo trần đèn PEXM27U |
P3205 |
Đèn sạc khẩn cấp âm trần led 3w (bảo hành 24 tháng bao gồm pin) |
PEMF3RC-G2 |
Đèn sạc khẩn cấp led 2x1w (bảo hành đèn 12 tháng, 06 pin) |
PEMB21SW |
Đèn sạc khẩn cấp led 2x1w (bảo hành đèn 12 tháng, 06 pin) |
PEMA21SW |
Bộ nguồn dự phòng dùng cho đèn led |
PAPI418 |
Bộ nguồn dự phòng dùng cho đèn led |
PAPI39 |
Bộ nguồn dự phòng dùng cho đèn led |
PAPI327 |
Bộ nguồn dự phòng dùng cho đèn led |
PAPJ60 |
Bóng đèn led bulb 5w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCB565L |
Bóng đèn led bulb 5w, ánh sáng 3000K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCB530L |
Bóng đèn led bulb 7w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCB765L |
Bóng đèn led bulb 7w, ánh sáng 3000K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCB730L |
Bóng đèn led bulb 9w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCB965L |
Bóng đèn led bulb 9w, ánh sáng 3000K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCB930L |
Bóng đèn led bulb 11w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCB1165L |
Bóng đèn led bulb 11w, ánh sáng 3000K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCB1130L |
Bóng đèn led bulb 13w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCB1365L |
Bóng đèn led bulb 13w, ánh sáng 3000K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCB1330L |
Bóng đèn led bulb 20w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCC2065L |
Bóng đèn led bulb 30w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCC3065L |
Bóng đèn led bulb 40w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.5, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCC4065L |
Bóng đèn led tube 10W, 1250lm, pf>0.5, 25000giờ, 3000/4200/6500K, CRI>82 |
PFLMM10LT8 |
Bóng đèn led tube 20W, 2500lm, pf>0.5, 25000giờ, 3000/4200/6500K, CRI>82 |
PFLMM20LT8 |
Bóng đèn led tube 10W, 1250lm, pf>0.9, 50000giờ, 3000/4200/6500K, CRI>82 |
PFLNN10LT8 |
Bóng đèn led tube 20W, 2500lm, pf>0.9, 50000giờ, 3000/4200/6500K, CRI>82 |
PFLNN20LT8 |
Bóng đèn led tube 9W, 1000lm, pf>0.9, 50000giờ, 6500K, CRI>80 |
PFLC9LT8 |
Bóng đèn led tube 16W, 2200lm, pf>0.9, 50000giờ, 6500K, CRI>80 |
PFLC16LT8 |
Bóng đèn led tube 10W, 1000lm, pf>0.9, 50000giờ, 4000/6500K, CRI>80 |
PFLB10T8 |
Bóng đèn led tube 18W, 1800lm, pf>0.9, 50000giờ, 4000/6500K, CRI>80 |
PFLB18T8 |
Bóng đèn led bulb 4w, ánh sáng 2700K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCA427E27L |
Bóng đèn led bulb 4w, ánh sáng 4000K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCA440E27L |
Bóng đèn led bulb 4w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCA465E27L |
Bóng đèn led bulb 9w, ánh sáng 2700K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCA927E27L |
Bóng đèn led bulb 9w, ánh sáng 4000K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCA940E27L |
Bóng đèn led bulb 9w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PBCA965E27L |
Bóng đèn led PAR 7w, ánh sáng 2700K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PPLB727E27L |
Bóng đèn led PAR 7w, ánh sáng 4000K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PPLB740E27L |
Bóng đèn led PAR 7w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PPLB765E27L |
Bóng đèn led PAR 9w, ánh sáng 2700K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PPLB927E27L |
Bóng đèn led PAR 9w, ánh sáng 4000K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PPLB940E27L |
Bóng đèn led PAR 9w, ánh sáng 6500K, E27, 220-240V, pf≥0.9, 25000giờ, CRI≥80 |
PPLB965E27L |
Bóng đèn led MP16 6w, ánh sáng 3000K, 25000giờ, CRI≥80 (dùng với driver) |
PBMA630MR16L |
Bóng đèn led MP16 6w, ánh sáng 4200K, 25000giờ, CRI≥80 (dùng với driver) |
PBMA642MR16L |
Bóng đèn led MP16 6w, ánh sáng 6500K, 25000giờ, CRI≥80 (dùng với driver) |
PBMA660MR16L |
Bộ nguồn dùng cho đèn PRDMM104L7 |
PLDB7-300 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PRDMM104L9 |
PLDB9-380 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PRDMM157L12 |
PLDB12-160 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PRDLL110L7 |
PLDJ7-300 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PRDLL139L12 |
PLDJ12-300 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PRDII200L15 |
PLDJ18-300 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PRDLL180L20 |
PLDJ21-820 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PRDLL230L35 |
PLDJ36-820 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PLPA20L |
PLDJ20-300 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PLPA24L |
PLDJ24-600 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PLPA40L-PLPB40L |
PLDJ40-1200 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PLPA60L |
PLDJ60-1100 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PSLMM13L-PRDKK(13W) |
PLDJ18-500 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PSLMM18L-PRDKK(18W) |
PLDJ27-750 |
Bộ nguồn dùng cho đèn PSLMM34L-PRDKK(34W) |
PLDJ32-900 |
Bộ nguồn dùng cho đèn ốp trần LED |
PLDJ25-300 |
Bộ nguồn dùng cho đèn POLH1065 |
PLDH10-300 |
Bộ nguồn dùng cho đèn POLH2065 |
PLDH20-600 |
Bộ nguồn dùng cho đèn POLH3065 |
PLDH30-900 |
Bộ nguồn dùng cho đèn POLH5065 |
PLDH50-1500 |
Bộ nguồn dùng cho đèn POLH8065 |
PLDH80-2400 |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW kiểu hibay 60w |
BZD 130-60 |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW kiểu hibay 80w |
BZD 130-80 |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW kiểu hibay 120w |
BZD 130-120 |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BZD 133-30 |
Bộ nguồn dùng cho đen BZD 133-30 |
|
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BZD 133-50 |
Bộ nguồn dùng cho đen BZD 133-50 |
|
Đèn pha phòng chống nổ hiệu EEW 100w |
BZD 129-100 |
Đèn pha phòng chống nổ hiệu EEW 120w |
BZD 129-120 |
Đèn sạc khẩn cấp phòng chống nổ hiệu EEW |
LM-ZFZD-E4W |
Đèn exit phòng chống nổ hiệu EEW |
LM-BLZD |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BCD200 |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BCD250 |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BCD400 |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BPY1 x 36W |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BPY2 x 36W |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BPY1*36XJ |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BPY2*36XJ |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BYS 1 x 36W |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BYS 1 *36XJ |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BYS-2 x 36W |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BHY (X) |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BHY (Q1) |
Đèn phòng chống nổ hiệu EEW |
BHY (Q2) |
Đèn phòng sạch gắn nổi, 2 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80 |
PIFJ236L36 |
Đèn phòng sạch gắn âm (hoặc nổi), 2 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80 |
PIFS236L36 |
Đèn phòng sạch gắn âm (hoặc nổi), 3 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80 |
PIFS336L54 |
Đèn phòng sạch gắn âm (hoặc nổi), 4 bóng led tube 20w-2500lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80 |
PIFS436L72 |
Đèn phòng sạch gắn âm (hoặc nổi), 2 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80 |
PIFS218L20 |
Đèn phòng sạch gắn âm (hoặc nổi), 3 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80 |
PIFS318L30 |
Đèn phòng sạch gắn âm (hoặc nổi), 4 bóng led tube 10w-1250lm, 6500K(3000/4200K option), 180-240V, pf≥0.9, 50.000 giờ, CRI≥80 |
PIFS418L40 |