Tổng Kho Terminal Connectwell Giá Tốt

Hình ảnh Mã Hàng Thông số kỹ thuật
Đầu nối dạng bắt vít
CTS2.5UN 0.2 – 2.5mm2 – 24 A,1000 V
CTS4UN 0.2 – 4mm2   –  32 A ,1000 V
CTS6U 0.5 – 6 mm2  –  41A,1000 V
CTS10U 0.5 – 10mm2 –  57A,1000V
CTS16U 2.5 – 16mm2 – 76A,1000V
CTS25UN 4 – 25mm2– 101A,1000V
CTS35UN 4 – 35mm2– 150A,800V
CTS50/70N 10 – 70mm2-192A,1000V
CTS95/120N 25 -120 mm2– 269A,1000V
Nắp che EP2.5/4UN CTS2.5UN / 4UN
EP6/10U CTS6U / 10U
Nắp chia PP2.5/4UN CTS2.5UN / 4UN
PP6/10U CTS6U / 10U
PP25UN CTS25UN
PP35UN CTS35UN
Miếng cách ly SP2.5/4UN CTS2.5UN / 4UN
SP6/10U CTS6U / 10U / 16U
Đầu nối tiếp đất dạng bắt vít
CGT4N 0.5 – 4mm2
CGT6N 0.5 – 6mm2
CGT10U 0.5 – 10mm2
CGT16N 0.5 – 16mm2
CGT35U 2.5 – 35mm2
CGT50/70N 70mm2
CGMT4 0.5 – 4mm2
Đầu nối đa kết nối dạng bắt vít
CMC1-2 0.2 – 4mm2 –  32A,630V,0.5Nm
CMC2-2 0.2 – 4mm2 –  32A,630V,0.5Nm
CMCG4 0.2 – 4mm2
Nắp che cuối EPCMC1-2 CMC1-2
EPCMC2-2 CMC2-2, CMCG4
Đầu nối 2 tầng dạng vít
ODL2.5 61 x 62 x 5 mm2
0.2 – 2.5mm2 – 24A ,800V
ODL4U 65 x 68 x 6 mm2
0.2 – 4 mm2 – 32A / 800V
CDL4UN  59.5 x 57 x 6
0.2 – 4mm2   –  32 A ,800 V
Nắp che cuối EPODL2.5 Nắp che cho ODL2.5
EPODL4U Nắp che cho ODL4U
Đầu nối 2 tầng – nối đất
CDLG2.5 0.2 – 2.5mm2  ,24A / 500V
CDLG4 0.2 – 4mm2 , 32A / 500V
Nắp che cuối EPCDL4U CDL4U/CDL4U(I.S)
EPCDLG2.5 CDLG2.5
Miếng cách ly SPCDL4U CDL4UN/CDL4UN(I.S)
SPCDLG2.5 CDLG2.5
Đầu nối  3 tầng
CTL2.5U 68 x 84 x 6
0.2 -2.5mm2, 24A / 500V
CTL2.5UH 68 x 61 x 6
0.2 -2.5mm2, 24A / 500V
CTLG2.5 66 x 87.5 x 6
0.2 -2.5mm2, 24A / 440V
Nắp che cuối EPCTL2.5U CTL2.5U / CTL2.5UL
EPCTL2.5UH CTL2.5UH / CTL2.5UHL
Đầu nối cầu chì
CF4UL6-60V 6- 60VDC/AC
0.2 – 4mm2 , 6.3A / 800V
CF4UL110-240V 110 – 240VDC/ AC
0.2 – 4mm2 , 6.3A / 800V
CF4SPL6-60V 6- 60VDC/AC
0.2 – 4mm2 , 10 A, 1000V
CF4SPL110-240V 6- 60VDC/AC
0.2 – 4mm2 , 10 A, 1000V
Đầu nối cặp nhiệt
CTT2.5UK cặp nhiệt kiểu K, dây 0.5- 2.5mm2
CTT2.5UJ cặp nhiệt kiểu J,  dây 0.5- 2.5mm2
CTT2.5UT cặp nhiệt kiểu T,dây 0.5- 2.5mm2
CTT2.5UE cặp nhiệt kiểu E, dây 0.5- 2.5mm2
Khối phân phối
CDB4/1 In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x4
CDB4/2 In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x8
CDB4/3 In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x12
CDB4/4 In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x16
CDB4/5 In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x20
CDB4/6 In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x24
CDB4/2(1) In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x6
CDB4/3(1) In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x8
CDB4/4(1) In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x10
CDB4/5(1) In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x12
CDB4/6(1) In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x14
CDB4/10(1) In: 16mm2 x1; Out: 4mm2 x22
CDB6/2 In: 25mm2 x1; Out: 6mm2 x8
CDB6/3 In: 25mm2 x1; Out: 6mm2 x12
CDB6/4 In: 25mm2 x1; Out: 6mm2 x16
CDB10/2 In: 35mm2 x1; Out: 10mm2 x8
CDB10/3 In: 35mm2 x1; Out: 10mm2 x12
CDB10/4 In: 35mm2 x1; Out: 10mm2 x16
CDB25/2 In: 50mm2 x1; Out: 25mm2 x8
CDB25/3 In: 50mm2 x1; Out: 25mm2 x12
CMDB4/2 Output : 4mm2 x 4
CMDB4/3 Output : 4mm2 x 6
CMDB4/4 Output : 4mm2 x 8
CMDB4/10 Output : 4mm2 x 20
CMDB6/2 Output : 6mm2 x 4
CMDB6/3 Output : 6mm2 x 6
CMDB6/4 Output : 6mm2 x 8
CMDB6/10 Output : 6mm2 x 20
CMDB10/2 Output : 10mm2 x 4
CMDB10/3 Output : 10mm2 x 6
CMDB10/4 Output : 10mm2 x 8
CMDB10/10 Output : 10mm2 x 20
DB16 6 – 16 mm2, 1000V, 76A
2.5 – 6mm2, 1000V, 76A
DB25 2.5 – 25 mm2, 690V, 100A
1.5 – 10 mm2, 690V, 100A
DB35 5- 35mm2, 1000V, 125A
2.5 – 25 mm2, 690V, 125A
1.5 – 10 mm2, 690V, 125A
PDB70 – Ngõ vào 10-70mm2, 1000V, 160A
– Ngõ ra:
+ 6 cổng 2.5-16mm2
+ 1 cổng 6-16mm2
PDB120 – Ngõ vào 35-120mm2, 1000V, 232A
– Ngõ ra:
+ 2 cổng 6-35mm2, 1000V, 125A
+ 5 cổng 2.5-16mm2, 1000V, 76A
+ 4 cổng 2.5-10mm2, 1000V, 60A
PDB185 – Ngõ vào 35-120mm2, 1000V, 232A
– Ngõ ra:
+ 2 cổng 6-35mm2, 1000V, 125A
+ 5 cổng 2.5-16mm2, 1000V, 76A
+ 4 cổng 2.5-10mm2, 1000V, 60A
Đầu nối kiểm tra và ngắt kết nối
CKT4U 0.2 – 4mm2 , 28A, 800V
CKT4U/4 0.2 – 4mm2 , 17.5A, 800V
CDTTU 1.5 – 10mm2 , 57A / 800V
CDS6U 0.2 – 6mm2 , 41A / 800V
Nắp che cuối EPCKT4U CKT4U
EPCKT4U/4 CKT4U/4
EPCDTTU CDTTU
EPCDS6U CDS6U
Đầu nối bắt trực tiếp trên mặt tủ
CMB4 6 x 27 x 28.5
0.5-4mm2, 500V, 32A
Nắp che EPCMB4 CMB4
Miếng chia SPCMB4 CMB4
Ngàm tiếp đất hay trung tính
CENC4(/G/ BU/ BK) 4mm2, màu lục/ nâu/ da trời/ đen
CENC16(/G/ BU/ BK) 16 mm2,màu lục/ nâu/ da trời/ đen
CENC35(/G/ BU/ BK) 35 mm2, màu lục/ nâu/ da trời/ đen
Phụ kiện lắp cho
CENC4 / 16 / 35
NEB6 Thanh cái đồng (6x6x1000mm)
NEB10 Thanh cái đồng (10x3x1000mm)
NES Giá đỡ thanh cái
CA202 Miếng chặn thanh cái
Đầu nối điện áp cao
CHV4U 0.2 – 4mm2, 1000VDC , 32A
CHV6U 0.2 – 6mm2, 1000VDC , 41A
CHV10U 0.2 – 10mm2, 1000VDC, 57A
Phiến nối kiểu đầu cosse
CBS3U 0.5 – 6mm2 ,1100V, 41A
CBS4U 1.5 – 10mm2 ,1100V, 57A
CBS5U 1.5 -16mm2 ,1100V, 76A
CSB3/N3U 0.5 – 6.0 mm2, 1100V, 41A
CSB3/N3UL 0.5 – 6.0 mm2, 800V, 41A
CSB4/N4U 1.5 – 10 mm2, 1100V, 57A
CSB5/N5U 1.5 – 16 mm2, 1100V, 76A
CSTSN4U 1.5 – 10mm2 ,1100V, 57A
CSTSN5U 1.5 – 10mm2 ,1100V, 76A
CSTSN6U 1.5 – 35mm2 ,1100V, 125A
Nắp che EPCBS3U CBS3U/ 4U/ 5U,CSB3/ N3U/ N3UL,CSB4/ N4U, CSB5/ N5U
Đầu nối loại nhỏ  (Micro)
CMT4 6 x 27 x 30.4
0.2 -4 mm2 , 500V , 32 A
Nắp che EPCMT4 CMT4
Miếng cách ly PPCMT4 CMT4
Đầu nối bản lề dạng đầu cosse
STH4 1.5 – 6mm2,1000V, 41A
STH4DT 1.5 – 6mm2,1000V, 41A
STH4DTSH 1.5 – 6mm2,1000V, 34A
Nắp che EPSTH4 STH4
EPSTH4DT STH4DT
Đầu nối dây động lực
PTB35/50 1.5 -50mm2, 1000V, 150A
PTB35/50SH 1.5 -50mm2, 1000V, 150A
PTB70/95 1.5 -95 mm2, 1000V, 232A
PTB70/95SH 1.5 -95 mm2, 1000V, 232A
MHPTB35/50 1.5 -50mm2, 1000V, 150A
PSPTB35/50 1.5 -50mm2, 1000V, 150A
Đầu nối dây dạng kẹp
CSC16T 1.5 – 16 mm2, 800V,76A
EPCSC16T Nắp che CSC16T
Đầu nối đất dạng kẹp
CSCG16T 1.5 – 16mm2
Cầu đấu dây có độ nghiên hỗ trợ bắt tủ
AS2.5 0.34 – 2.5mm2, 800V, 24A
AS2.5/3 0.34 – 2.5mm2, 800V, 24A
AS2.5/4 0.34 – 2.5mm2, 800V, 24A
AS4 0.2 – 4 mm2, 800V, 32A
AS4/3 0.2 – 4 mm2, 800V, 32A
AS4/4 0.2 – 4 mm2, 800V, 32A
AS6 0.2 – 6 mm2, 800V, 41A
AS6/3 0.2 – 6 mm2, 800V, 41A
Đầu nối đất xiên góc
AGT2.5 0.34 – 2.5mm2
AGT2.5/3 0.34 – 2.5mm2
AGT2.5/4 0.34 – 2.5mm2
AGT4 0.2 – 4mm2
AGT4/3 0.2 – 4mm2
AGT6 0.2 – 6 mm2
AGT6/3 0.2 – 6 mm2
Nắp che EPAS2.5 AGT/AS2.5/3/4
EPAS4 AGT/AS4/3/4
EPAS6 AGT/AS6/3
Đầu nối dạng kẹp CX
CX2.5 0.2 – 2.5mm2, 1000V, 24A
CX4 0.2 – 4 mm2, 1000V, 32A
CX6 0.2 – 6 mm2, 1000V, 41A
CX10 0.2 – 10 mm2, 1000V, 57A
Nắp che EPCX2.5 CX2.5, CXG2.5
EPCX4 CX4, CXG4
EPCX6 CX6, CXG6
EPCX10 CX10, CXG10
Nắp chia PPCX4 CX2.5, CX4, CXG2.5, CXG4
PPCX10 CX6, CX10, CXG6, CXG10
Đầu nối dạng kẹp CX đa kết nối
CX2.5/3 0.2 – 2.5mm2, 1000V, 24A
CX2.5/4 0.2 – 2.5mm2, 1000V, 24A
CX4/3 0.2 – 4 mm2, 1000V, 32A
CX4/4 0.2 – 4 mm2, 1000V, 32A
CX6/3 0.2 – 6 mm2, 1000V, 41A
CX10/3 0.2 – 10 mm2, 1000V, 57A
Nắp che EPCX2.5/3 CX2.5/3, CXG2.5
EPCX2.5/4 CX2.5/4, CXG2.5/4
EPCX4/3 CX4/3, CXG4/3
EPCX4/4 CX4/4, CXG4/4
EPCX6/3 CX6/3, CXG6/3
EPCX10/3 CX10/3, CXG10/3
Nắp chia PPCX4/3 CX2.5/3,CXG2.5,CX4/3,CXG4/3
PPCX4/4 CX2.5/4,CXG2.5/4,CX4/4,CXG4/4
PPCX10/3 CX10/3,CX6/3
Đầu nối đất dạng kẹp CX 
CXG2.5 0.2 – 2.5mm2, 1000V
CXG4 0.2 – 4 mm2, 1000V
CXG6 0.2 – 6 mm2, 1000V
CXG10 0.2 – 10 mm2, 1000V
Đầu nối dạng kẹp CX tiếp địa đa kết nối 
CXG2.5/3 0.2 – 2.5mm2
CXG2.5/4 0.2 – 2.5mm2
CXG4/3 0.2 – 4mm2
CXG4/4 0.2 – 4mm2
CXG6/3 0.2 – 6mm2
CXG10/3 0.2 – 10mm2
Đầu nối dây 2 tầng CX
CXDL2.5 0.2 -2.5 mm2, 1000V , 24A
CXDLG2.5 0.2 -2.5 mm2, 1000V , 24A
Nắp che EPCXDL2.5 Nắp che cho cầu đấu CXDL2.5
Đầu nối dây cầu chì CX
CXF4L6-60V 10A, 1000V, 6 – 60VAC/DC
CXF4L110-240V 10A, 1000V, 110 – 220VAC/DC
Đầu nối dây dạng đế cắm  ( cầu chì hoặc diode) 
CXCC4 61.5 x 65.4 x 6
0.2 – 4 mm2
32A, 1000V, 0.5Nm
CPFL6-60V 6 – 60VAC/DC
CPF110-240V 110 – 220VAC/DC
Đầu nối dây ngắt kết nối và kiểm tra dạng CX
CXK2.5 0.2 -2.5mm2, 1000V , 20A
CXK2.5/4 0.2 -2.5mm2, 1000V , 20A
CXK4 0.2 – 4mm2, 1000V , 22A
CXK4/3 0.2 – 4mm2, 1000V , 22A
Đầu nối dây dạng kẹp , đấu nối dây 2 bên
CXS2.5 0.2 – 2.5 mm2, 1000V, 24A
CMS2.5 0.2 – 2.5mm2 ,800V, 24A, Rail 15
CXSG2.5 0.2 – 2.5 mm2
CẦU ĐẤU DÂY DẠNG GÀI PUSH-IN
CP1.5 0.2 – 1.5 mm2 – 15A / 800V
EPCP1.5 Nắp che CP1.5
CP1.5/3 0.2 – 1.5 mm2 – 15A / 600V
CP1.5/4 0.2 – 1.5 mm2 – 15A / 600V
CP2.5 0.2 – 2.5 mm2 – 24A / 1000V
CP2.5/3 0.2 – 2.5 mm2 – 24A / 1000V
CP2.5/4 0.2 – 2.5 mm2 – 24A / 1000V
CP4 0.2 – 4 mm2 – 32A / 1000V
CP4/3 0.2 – 4 mm2 – 30A / 600V
CP4/4 0.2 – 4 mm2 – 30A / 600V
CP6/10 0.5 – 10 mm2 – 57A / 1000V
CP6/10/3 0.5 – 10 mm2 – 57A / 1000V
CP8L32 0.2 – 1.5 mm2 – 8A / 320V
CPDL1.5 0.2 – 1.5 mm2 – 15A / 500V
CPDL2.5 0.2 – 2.5 mm2 – 20A / 600V
CPDL2.5(E)D1 0.2 – 2.5 mm2 – 1A / 600V
CPDL2.5(E)D2 0.2 – 2.5 mm2 – 1A / 600V
CPDL2.5(E)D3 0.2 – 2.5 mm2 – 1A / 600V
CPDL2.5(E)DD1 0.2 – 2.5 mm2 – 1A / 600V
CPDL2.5(E)DD2 0.2 – 2.5 mm2 – 1A / 600V
CPDL2.5(E)DD3 0.2 – 2.5 mm2 – 1A / 600V
CPDL2.5(E)DD4 0.2 – 2.5 mm2 – 1A / 600V
CPDL2.5(E)LD1240V 0.2 – 2.5 mm2 – 1A / 600V / (6-60VDC)
CPDL2.5(E)LD16-60V 0.2 – 2.5 mm2 – 1A / 600V / (110-240VDC)
CPDLG1.5 0.2 – 1.5 mm2 – 15A / 500V
CPDLG2.5 0.2 – 2.5 mm2 – 20A / 600V
CPDLK2.5 0.2 – 2.5 mm2 – 16A / 500V
CPG1.5 0.2 – 1.5 mm2 – 15A / 800V
CPG1.5/3
CPG1.5/4
CPG2.5 0.2 – 2.5 mm2
CPG2.5/3
CPG2.5/4
CPG4 0.2 – 4 mm2
CPG4/3
CPG4/4
CPG6/10 0.2 – 10 mm2
CPG6/10/3
CYDL2.5 0.2 – 2.5 mm2 – 24A / 500V
CYDL4 0.2 – 4 mm2 – 32A / 800V
CYDLG4 0.2 – 4 mm2 – 32A / 800V
Đầu nối chống sét
CDL4U(E)LA Dòng điện phóng định mức
Xung 8/20µS dòng xung 20KA
CDL4U(E)3LA (90V,
230V, 600VDC)
Dòng điện phóng định mức
Xung 8/20µS dòng xung 10KA
CDL4UEMOV
(30V, 60V, 75V, 130V,275V ,460V, 520V,  625V, 680V)
Dòng điện phóng định mức
Xung 8/20µS dòng xung 2 – 6.5KA
CTLG2.5EMOV275V Dòng điện phóng định mức
Xung 8/20µS dòng xung 2 – 6.5KA
Phụ kiện cho đầu nối dây
CA721/2 CTS2.5UN
CA721/3
CA721/4
CA721/10
CA721/100
CA722/2 CTS4UN
CA722/3 CMC1-2
CA722/4 CMC2-2
CA722/10 CTS4UTM
CA722/100 CKT4U
CA723/2 CTS6U, CDTTU1
CA723/3 CDTTU-SH1
CA723/4 CSDL6U1
CA723/10 CSFL6U1
CA724/2 CTS10U
CA724/3
CA724/4
CA724/10
CA751/2 CTS16U
CA751/3
CA751/4
CA751/10
CA726/2 CTS35U
CA726/3
CA726/4
CA726/10
CA771/2 CTS35UN
CA771/3
CA771/4
CA771/10
CA727/2 CMT4, CMT4S
CA727/3 CMB4
CA727/4 CDL4U
CA727/10 CDL4U(I.S)
CA729/2 DDFL4U, 4U(E)
CA729/3 DDDL4U
CA729/4 CSFL4U1,4U(L)1
CA729/10 CSDL4U
CA741/2 CTS2.5UN
CA741/3
CA741/4
CA741/10
CA742/2 CTS4UN
CA742/3 CMC1-2
CA742/4 CMC2-2
CA742/10 CTS4UTM
CA743/2 CTS6U, CDTTU1
CA743/3 CDTTU-SH1
CA743/4 CSDL6U1
CA743/10 CSFL6U1
CA744/2 CTS10U
CA744/3
CA744/4
CA744/10
CA761/2 CTS16U
CA761/3
CA761/4
CA761/10
CA745/2 CTS25U
CA745/3
CA745/4
CA745/10
CA781/2 CTS35UN
CA781/3
CA781/4
CA781/10
CA747/2 CMT4, CMT4S
CA747/3 CMB4
CA747/4 CDL4U
CA747/10 CDL4U(I.S),ODL4U,CDL4UTM
CA749/2 DDFL4U, 4U(E)
CA749/3 DDDL4U
CA749/4 CSFL4U1,4U(L)1
CA749/10 CSDL4U
CA717/2 CTS2.5UN
CA717/3
CA717/4
CA717/10
CA713/2 CTS4UN
CA713/3 CMC1-2
CA713/4 CMC2-2
CA713/10 CTS4UTM, CKT4U
CA710/2 CTS6U, CDTTU1
CA710/3 CDTTU-SH1
CA710/4 CSDL6U1
CA710/10 CSFL6U1
CA718/2 CTS10U
CA718/3
CA718/4
CA718/10
Phụ kiện cho đầu nối dây
CA714/2 CMT4, CMT4S
CA714/3 CMB4
CA714/4 CDL4U
CA714/10 CDL4U(I.S),ODL4U, CDL4UTM
CA711/2 DDFL4U, 4U(E)
CA711/3 DDDL4U
CA711/4 CSFL4U1,4U(L)1
CA711/10 CSDL4U
CA716/2 CAFL4U1, CAFL4U(L)1
CA716/3
CA716/4
CA716/10
CA715/2 CTL2.5U
CA715/3 CTL2.5UH
CA715/4 CTL2.5UL
CA715/10 CTL2.5UHL,CTL2.5U(I.S)
CA603 Đỡ rail nghiêng 45 độ
CA703 Đỡ rail cao 25.4 mm
CA803 Đỡ rail cao 50.8 mm
CA903 Đỡ rail cao 76.2 mm
Nắp chụp dùng cho CSTSN4U / N5U / N6U / B4U / B5U
CSTSPC1  2 Terminal
CSTSPC1-1
CSTSPC1-2 100 mm
CSTSPC1-3 200 mm
CSTSPC1-4 300 mm
Thanh nối cho đầu nối dạng kẹp 
CA801/1 CSC2.5T,ADL2.5,AS2.5
CA801/2 CSC4T,AS4
CA801/3 CSC6T,AS6
CA801/4 CSC10T
CA801/5 CSC16T
CA803/1 CSCP2.5T
CA801/1 ADL2.5
CA801/7 ASF4
CA801/1-3 CSC2.5T,AS2.5,ADL2.5
CA801/2-3 CSC4T, AS4
CA801/3-3 CSC6T, AS6
Thanh nối đầu nối dạng CX
JX2.5/2 CX2.5, CX2.5/3, CX2.5/4, CX2.5/4P, CX2.5/4(E)D1, CXG2.5, CXG2.5/3, CXG2.5/4, CXDL2.5, CXDL2.5(I.S), CXDLG2.5, CXDLG2.5(I.S),
CXDL2.5(E) D1/D2, CXDL2.5(E)DD1,
DXDL2.5(E)LD1, CXDL2.5(E)DD2, CXK2.5, CXK2.5/4, CXS2.5, CXSG2.5
JX2.5/3
JX2.5/4
JX2.5/10
JX4/2 CX4,CX4/3, CX4/4, CXG4, CXG4/3,
CXF4/4, CXCC4, CXF4, CXF4L, CXK4, CXK4/4
JX4/3
JX4/4
JX4/10
JX4/16
JX6/2 CX6, CX6/3
JX6/3
JX6/4
JX6/10
JX10/2 CX10
CẦU CHẶN  
CA702 Thanh rail: DIN 32 – DIN 35
Length: 44mm, Thickness: 9mm
CA802 Thanh rail: DIN 35
Height: 45mm, Length: 32mm, Thickness: 8mm
CA402 Thanh rail: DIN 35
Height: 39.5mm, Length: 27mm, Thickness: 16mm
CA103 Thanh rail: DIN 35
Height: 41mm, Length: 35mm, Thickness: 6mm
CA102 Thanh rail: DIN 32 – DIN 35
Height: 50mm, Length: 46m, Thickness: 9mm
GMH6 Thanh rail: DIN 15 – DIN 32 – DIN 35
Height: 46.5mm, Length: 44.5m, Thickness: 9.5mm
Thanh Rail   
CA501-1M DIN 32 / 1 met
CA501-1M-S DIN 32 slotted/ 1 met
CA501-2M DIN 32/ 2 met
CA501-2M-S DIN 32 slotted/ 2 met
CA601-1M Din 15 slotted/ 1 met
CA701-1M DIN 35/ 1 met
CA701-1M-S DIN 35 slotted/ 1 met
CA701-2M DIN 35/ 2 met
CA701-2M-S DIN 35 slotted/  2 met
CA701-15-1M DIN 35 -15 / 1 met
CA701-15-1M-S DIN 35 -15 slotted / 1 met
CA701-15-2M DIN 35 -15 / 2 met
CA-701-15-2M-S DIN 35 -15 slotted/ 2 met
RELAY TRUNG GIAN
CSR1S-120UXB Input: 120 VDC/AC ,1 CO
CSR1S-120UYB Input: 120 VDC/AC ,1 CO
CSR1S-12UXA Input: 12 VDC/AC ,1 CO
CSR1S-12UYA Input: 12 VDC/AC ,1 CO
CSR1S-230AXB Input: 230 VAC ,1 CO
CSR1S-230AYB Input: 230 VAC ,1 CO
CSR1S-230UXA Input: 230 VDC/AC ,1 CO
CSR1S-230UYA Input: 230 VDC/AC ,1 CO
CSR1S-230UYA-SN Input: 230 VDC/AC-SN ,1 CO
CSR1S-24DXB Input: 24 VDC, 1 CO
CSR1S-24DYB Input: 24 VDC, 1 CO
CSR1S-24UXB Input: 24 VDC/AC, 1 CO
CSR1S-24UYB Input: 24 VDC/AC, 1 CO
CSR1S-48-60UXB Input: 48-60 VDC/AC, 1 CO
CSR1S-48-60UYB Input: 48-60 VDC/AC, 1 CO
CSR1S-5DXA Input: 5 VDC, 1 CO
CSR1S-5DYA Input: 5 VDC, 1 CO
CSER1-24U48D4YC
CSR2S-24UYB
CSR2S-24UYC
CSR2S-230UYA
MODULE 2 KÊNH 1 CO (LOẠI CỐ ĐỊNH RELAY)
CIMRE1S2/12/OM 1 CO 2 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE1S2/24/OM 1 CO 2 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE1S2/24A/OM 1 CO 2 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE1S2/110A/OM 1 CO 2 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE1S2/230A/OM 1 CO 2 Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 2 KÊNH 1 CO (LOẠI RELAY CÓ THỂ THAY THẾ)
CIMRE1SS2/12/OM 1 CO 2 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE1SS2/24/OM 1 CO 2 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE1SS2/24A/OM 1 CO 2 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE1SS2/110A/OM 1 CO 2 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE1SS2/230A/OM 1 CO 2 Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 2 KÊNH 2 CO (LOẠI CỐ ĐỊNH RELAY)
CIMRE2S2/12/OM 2 CO 2 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE2S2/24/OM 2 CO 2 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE2S2/24A/OM 2 CO 2 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE2S2/110A/OM 2 CO 2 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE2S2/230A/OM 2 CO 2 Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 2 KÊNH 2 CO (LOẠI RELAY CÓ THỂ THAY THẾ)
CIMRE2SS2/12/OM 2 CO 2 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE2SS2/24/OM 2 CO 2 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE2SS2/24A/OM 2 CO 2 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE2SS2/110A/OM 2 CO 2 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE2SS2/230A/OM 2 CO 2Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 4 KÊNH 1 CO (LOẠI CỐ ĐỊNH RELAY)
CIMRE1S4/12/OM 1 CO 4 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE1S4/24/OM 1 CO 4 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE1S4/24A/OM 1 CO 4 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE1S4/110A/OM 1 CO 4 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE1S4/230A/OM 1 CO 4 Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 4 KÊNH 1 CO (LOẠI RELAY CÓ THỂ THAY THẾ)
CIMRE1SS4/12/OM 1 CO 4 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE1SS4/24/OM 1 CO 4 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE1SS4/24A/OM 1 CO 4 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE1SS4/110A/OM 1 CO 4 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE1SS4/230A/OM 1 CO 4 Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 4 KÊNH 2 CO (LOẠI CỐ ĐỊNH RELAY)
CIMRE2S4/12/OM 2 CO 4 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE2S4/24/OM 2 CO 4 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE2S4/24A/OM 2 CO 4 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE2S4/110A/OM 2 CO 4 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE2S4/230A/OM 2 CO 4 Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 4 KÊNH 2 CO (LOẠI RELAY CÓ THỂ THAY THẾ)
CIMRE2SS4/12/OM 2 CO 4 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE2SS4/24/OM 2 CO 4 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE2SS4/24A/OM 2 CO 4 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE2SS4/110A/OM 2 CO 4 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE2SS4/230A/OM 2 CO 4 Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 8 KÊNH 1 CO (LOẠI CỐ ĐỊNH RELAY)
CIMRE1S8/12/OM 1 CO 8 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE1S8/24/OM 1 CO 8 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE1S8/24A/OM 1 CO 8 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE1S8/110A/OM 1 CO 8 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE1S8/230A/OM 1 CO 8 Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 8 KÊNH 1 CO (LOẠI RELAY CÓ THỂ THAY THẾ)
CIMRE1SS8/12/OM 1 CO 8 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE1SS8/24/OM 1 CO 8 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE1SS8/24A/OM 1 CO 8 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE1SS8/110A/OM 1 CO 8 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE1SS8/230A/OM 1 CO 8 Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 8 KÊNH 2 CO (LOẠI CỐ ĐỊNH RELAY)
CIMRE2S8/12/OM 2 CO 8 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE2S8/24/OM 2 CO 8 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE2S8/24A/OM 2 CO 8 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE2S8/110A/OM 2 CO 8 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE2S8/230A/OM 2 CO 8 Kênh, Điện Áp: 230VAC
MODULE 8 KÊNH 2 CO (LOẠI RELAY CÓ THỂ THAY THẾ)
CIMRE2SS8/12/OM 2 CO 8 Kênh, Điện Áp: 12VDC
CIMRE2SS8/24/OM 2 CO 8 Kênh, Điện Áp: 24VDC
CIMRE2SS8/24A/OM 2 CO 8 Kênh, Điện Áp: 24VAC
CIMRE2SS8/110A/OM 2 CO 8 Kênh, Điện Áp: 110VAC
CIMRE2SS8/230A/OM 2 CO 8 Kênh, Điện Áp: 230VAC
PHỤ KIỆN IMACC/CIMRE/EXT Cáp mở rộng module

Lọc sản phẩm

Thương hiệu

Thương hiệu