Tổng Kho Thiết Bị Điện Gic Ấn Độ Giá Cạnh Tranh

Mã đặt hàng Diễn giải thiết bị
TIMERS & TIMER SWITCH
V0DDTS Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 – 240 V AC/DC, 8 chức
năng, 1 C/O
V0DDTD Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 – 240 V AC/DC ,8 chức
năng, 2 NO
V0DDTS1 Timer kỹ thuật số đa chức năng 24 – 240 V AC/DC, 18
chức năng, 1 C/O
V7DFTS3 Timer kỹ thuật số đa chức năng 110 – 240 V AC, 33 chức
năng, 2 C/O
V7DDSS3 Timer kỹ thuật số đa chức năng 110 – 240 V AC, 33 chức
năng, 2 C/O
27B1C3B1 Timer Staircase ,Multi Mode, 1 ‘NO’, 16A, 120A/20ms
12ODT4 Timer On delay 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O (R8)
12RDT4 Timer OFF delay 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O
12SDT0 Timer KĐ Sao-Tam giác 240VAC, 1NO(Star)+1 NO (Delta)
12BDT4 One Shot Timer 240 VAC / 24 VAC/DC, 1 C/O
1CMDT0 Timer đa chức năng điện tử (10 chế độ) 12 – 240 VAC/DC,
1 C/O
1CJDT0 Timer On/ Off thời gian độc lập- Asymmetric Timer 12 –
240 VAC/DC, Asymmetric Timer, 1 C/O
2A8DT6 Timer đa chức năng với khởi động tín hiệu và khởi động
nguồn 24 -240 V AC / DC, 1 C/O + 1 C/O
2A5DT5 Timer đa chức năng 24 – 240 VAC/DC, (5 Chế độ ), 2 C/O
2B5DT5 Timer đa chức năng (5 chế độ ) 240 – 415 V AC, 2 C/O
2AODT5 Timer On delay 24 – 240 VAC/DC, 2 C/O
2ANDT0 24 – 240 VAC/DC, Signal Based Multi Function Timer, 1
C/O
20NDTT 110 – 240 VAC, Signal Based Multi Function Timer with
Solid State Output
20JDTT 110 – 240 VAC, Asymmetric Timer with Solid State
Output
2AADT5 24 – 240 VAC/DC, Asymmetric ON/OFF Timer, 2 C/O
2ASDT1 24 – 240 VAC/DC, Timer khởi động Sao- Tam giác, 1 NO
(Star)+ 1 NO (Delta)
2BSDT1 Timer khởi động sao- tam giác 240 – 415 VAC, 1 NO (Star)
+ 1 NO (Delta)
23GDT0 True OFF Delay Timer 24- 240 V AC/ DC, 2 C/O
17UDT0 230 VAC, Brown Out Timer (ON Delay), 1 C/O
17UDT1 230 VAC, Brown Out Timer (Interval), 1 C/O
27UDT0 240 V AC, Brown Out Timer , 1 C/O
22LDT0 240 V AC, Motor Restart Control Timer , 1 C/O
J648B1 240 VAC, Daily Dial, Base / DIN Mounting*
J848B1 240 VAC, Weekly Dial, Base / DIN Mounting*
J848F1 240 VAC, Weekly Dial, Flush/ DIN Mounting*
67DDT0 Timer thời gian thực kỹ thuật số 24 giờ, 1 ngỏ ra, 25
chương trình On/off 110 – 240 VAC, 1 C/O
WT2DCDS Timer thời gian thực kỹ thuật số 24 giờ, 2 ngỏ ra, 50 chương trình ON/OFF,110-240 VAC, Digital Time Switch – Crono Pro, 2 C/O
67DDT9 Timer thời gian thực kỹ thuật số – xung 110 – 240 VAC,
1C/O
T2DDT7 110- 240 VAC, Astronomical Time Switch, 1C/O
Hour Meter & Counter
LA21F1 90 – 264 V AC, Rectangular Bezel ( Hour Meter)
LA23F1 90-264 VAC,Round Bezel ( Hour Meter)
LA25F1 90-264 VAC, Square Mount Bezel ( Hour Meter)
LD11F1 10 – 80 VDC, Rectangular Bezel ( Hour Meter)
LD13F1 10 – 80 VDC, Round Bezel ( Hour Meter)
LD17F1 10 – 80 VDC, Square Mount Bezel ( Hour Meter)
30A6B1 90 – 264 / 270 – 460 V AC, Hour Meter, Base/DIN Rail
30D1B1 10 – 80 VDC ,HOUR METER , BASE MOUNT/Din Rail
34A22A 90 – 264  V AC, Hour Meter có nút reset, mặt vuông
SA51B-385 Counter – Resettable Series CR-26, AC, 230 V50/60 Hz,
Rectangular – 2 Hole, With 22 AWG 254 mm long wire, Center Distance 38.5
SD31A-385 Counter – Resettable Series CR-26, DC, 24 V, Rectangular –
2 Hole, With 2 – way terminal strip, Center Distance 38.5
ND32A Counter – Non-Resettable Series CR-26, DC, 24 V, Bail
mounting, With 2 – way terminal strip
SA52A Counter – Resettable Series CR-26, AC, 230 V50/60 Hz,
Bail mounting, With 2 – way terminal strip
NA51B-385 Counter – Non-Resettable Series CR-26, For AC, 230
V50/60 Hz, Rectangular – 2 Hole, With 22 AWG 254 mm long wire, Center Distance 38.5
QD11A Counter – 12 VDC, Rectangular Bezel
QD22A Counter – 24 VDC, Rectangular 2 Hole Bezel
QD21A Counter-24 VDC, Rectangular Bezel
ZJ2FBB Thiết bị đếm Counter kỹ thuật số 12-48V AC/DC model,
B=24×48 Bezel
Z71FBB Hour meter kỹ thuật số – 85-265 V AC model, B = 24×48
BezeL
ZJ1FBA Hour meter kỹ thuật số 12-48 VAC/DC model, A = Round
Bezel
ZJ1FBB Hour meter kỹ thuật số 12-48 VAC/DC model, B = 24×48
Bezel
ED24C Thiết bị đếm Counter One pulse – One count 24 VDC
(energizing – 1⁄2 count, unenergized – 1⁄2 count)
Z2301N0G1FT00 Hour meter & counter kỹ thuật số 9-30 VDC (with dual
MOSFEToutput)
Z3301N0G2FT00 Thiết bị đếm tổng Rate Indicator & Totaliser
9 – 30 VDC (with Relay output)
Z2221N0G2FT00 Thiết bị đếm Hour meter & counter kỹ thuật số 85-265 V
AC/DC (with Relay output)
PLC MINI , PLC 100, GSM, Bộ chuyển đổi tín hiệu
G7DDT10 Rơ le lập trình Smart Relay 110 – 240 VAC, Base Module (
8 Input + 4 Output)
G8DDT10 Rơ le lập trình Smart Relay 12 – 24 VDC, Base Module ( 8
Input + 4 Output)
G7DDT10E Module mở rộng,110 – 240 VAC ( 8 Input + 4 Output)
G8DDT10E Module mở rộng, 12 – 24 VDC ( 8 Input + 4 Output)
GFDNN2S RS 232 Serial Communication Cable
GFDNN1 USB Cable – Cáp USB kết nối
GNXNN2 Genie Nx Software supplied on CD-ROM compatible with
Windows 98, 2000, XP, VISTA, Windows 7 & 8
G7XDTR4 110 – 240 V AC, RS 485 Communication Module
G8XDTR4 12 – 24 VDC, RS 485 Communication Module
PC10BD16001D1 PLC lập trình DC Base với 8 Inputs & 8 Relay Outputs
PC10BD14002D1 PLC lập trình DC Base với 8 Inputs & 6 Transistor Low
side Outputs
PC10ED08001N DC Extension with 8 Digital Inputs
PC10ED08002N DC Extension with 8 Relay Outputs
PC10ED16003N DC Extension with 8 Digital Inputs and 8 Relay Outputs
PC10EA04001N DC Analog Extension with 4 Voltage and 4 Current Inputs
PC10EA02002N DC Analog Extension with 2 Voltage and 2 Current
Outputs
28D33B0 USB 2.0 Cable, Type AMale to B Male
PC10AC2 RS232 Communication Cable, PL-100 to HMI / SCADA
PC10AC3 RS485 Communication Cable, PL-100 to HMI / SCADA
25A11A0 Gateway 12 – 24 VDC, Modbus TCP – Modbus
RTU/ASCII
28A11A0 USB chuyển đổi sang RS232 / RS485 / RS422
28B21A0 Chuyển đổi tín hiệu RS 232 sang RS485/RS422
2SC3D11CC3 Thiết bị chuyển đổi tín hiêu V<=>mA (Signal Transducer,
24VDC, 1 Input & 1 Output, Voltage & Current, 3 Port
Isolation, Base / DIN
BỘ NGUỒN DC 24V
24AS244D6D Bộ nguồn 24 VDC / 4A, 96W, 230V AC
24BS24AD4E Bộ nguồn 24 VDC / 2.5A, 60W, 110 – 240 VAC
24BS241D2F Bộ nguồn 24 VDC / 1A, 24W, 110 – 240 VAC
24BS24BD1F Bộ nguồn 24 VDC / 0.5A, 12W, 110 – 240 VAC
BẢO VỆ MẤT PHA, LỆCH PHA, ĐẢO PHA, QUÁ ÁP, SỤT ÁP
MK21D5 Rơ le bảo vệ điện áp 208 – 480 VAC, ( 3pha – 3 d
MN21D5 Rơ le bảo vệ mất pha 208 – 480 VAC ( 3pha – 3 dây),1
C/O
MA21DN Rơ le bảo vệ mất, đảo và lệch pha 208 – 480 VAC, ( 3pha
– 3 dây), (điều chỉnh từ 5 đến 15%),1 C/O
MG21DF Rơ le bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha 208 – 480
VAC, ( 3pha – 3 dây) , 1 C/O
MD71BH Rơ le bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp 240 V AC, (1 pha và 3
pha – 4 dây), chỉnh On delay 0.5 -15 giây , 1 C/O
MD71BF Rơ le bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp 240 V AC, (1 pha và 3
pha – 4 dây) , chỉnh OFF delay 0.5 -15 giây , 1 C/O
MG73BH Rơ le bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, mất trung
tính, 240 V AC(1 pha và 3 pha – 4 dây) On delay 0.5 giây-
15 giây , 2 C/O
MG73BF Rơ le bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, mất trung
tính 240 V AC (1 pha ,và 3 pha – 4 dây) , Off delay 0.5 giây- 15 giây, 2 C/O
MAC04D0100 Rơ le Phát hiện mất dây trung tính, bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp 415 V AC ( 3 pha- 4 dây) , 2C/O
MG53BH Rơ le bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp 415 V
AC ( 3 pha – 3 dây ). , On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O
MG53BF Rơ le bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, 415 V
AC ( 3 pha – 3 dây ). On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O
MB53BM Rơ le bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, 415 V
AC ( 3 pha – 3 dây ). Off delay và On delay chỉnh 0.5 giây-
15 giây, 2C/O
MAG03D0424 Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P-
3W/3P-4W CONF.,208 to 480VAC +/-23%, SETTABLE REF. VTG & 10% FIXED ASY.
MAG03D0425 Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P-
3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG &
MAG03D0426 Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P-
3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & SELECTABLE UV OR ASY.
MAG03D0427 Rơ le bảo vệ điện áp đa năng SM175,1M MSMR,3P-
3W,415VAC +/-45% ,PHASE FAIL RELAY
DMS110 Rơ le bảo vệ điện áp & tần số, hiển thị kỹ thuật
số,145-500 VAC, 1C/O.
BẢO VỆ TẦN SỐ, RELAY CHỐNG DÒNG RÒ, CBCT
MI81BJ Rơ le bảo vệ tần số 110 – 240 V AC, Over Frequency
Relay, 1 C/O
MI91BL Rơ le bảo vệ tần số 220-440 V AC, Over Frequency Relay,
1 C/O
17G815GF2 Thiết bị bảo vệ dòng rò- SERIES CMR, 110-240 V AC /
110 V DC, 30 mA to 10 A, 1C/O+ 1NO, Manual Reset)
17G715GF2 Thiết bị bảo vệ dòng rò-110-240V AC / 110 VDC, Current
Range 30 mA- 30 A, 1 C/O + 1 NO, Manual Reset
17G614FF1 Thiết bị bảo vệ dòng rò110 – 240V AC, Current Range 0.2
A- 1.2 A, 1 C/O
17K716QF4N Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V
to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT
17K716QF4M Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V
to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS
17K726QF4N Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V
to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT
17K726QF4M Thiết bị bảo vệ dòng rò ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V
to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS
17H5NNHL3 CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 60 mA –
300 mA
17H6NNHL3 CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 0.2 A- 1.2 A
17H7NNHN3 CT đo dòng điện -CBCT 38mm, 30 mA- 30A
17H7NNIN3 CT đo dòng điện – (CBCT FOR EARTH LEAKAGE
RELAY – SERIES CMR, 57mm, 30 mA – 30A),
17H7NNJN3 CT đo dòng điện – (CBCT FOR EARTH LEAKAGE
RELAY – SERIES CMR, 92mm, 30 mA – 30A)
17H7NNKN3 CT đo dòng điện – (CBCT FOR EARTH LEAKAGE
RELAY – SERIES CMR, 215mm, 30 mA – 30A)
RELAY BẢO VỆ ĐỘNG CƠ
17C112EB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 110 – 240 V AC, Trip Type: Inverse, 3 A- 9 A, Auto Reset Time: As per trip class-
5
17C212EB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 110 – 240 V AC, Trip Type: Inverse, 8 A- 24 A, Auto Reset Time: As per trip class
17A122CB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải220 – 415 V AC (3 Phase, 3
Wire), 3 A- 9 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class
17A222CB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 220 – 415 V AC (3 Phase, 3
Wire), 8 A- 24 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class
17A322CB0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 220 – 415 V AC (3 Phase, 3
Wire), 15 A- 45 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class
17B222AA0 Rơ le bảo vệ quá tải, non tải 220 – 415 V AC (3 Phase, 3
Wire), 8 A- 24 A, Trip Type: Definite, Auto Reset Time : 6
17D412DA0 Rơ le bảo vệ quá tải, fix non tải 110 – 240 VAC (1 Pha) 2A-
5 A, Definite, Auto Reset Time : 6 min
17D112DA0 Rơ le bảo vệ quá tải, fix non tải 110 – 240 VAC (1 Pha) 3A-
9 A, Trip Type: Definite, Auto Reset Time : 6 min
17D212DA0 Rơ le bảo vệ quá tải, fix non tải 110 – 240 VAC (1 Pha) 8A-
24 A, Trip Type: Definite, Auto Reset Time : 6 min
RELAY ĐIỆN TRỞ NHIỆT PTC
MJ81BK Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 110 – 240 V AC, PTC
Thermistor Relay, 1 C/O
MJ91BK Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC220-440VAC, PTC
Thermistor Relay, 1 C/O
MJA3BK Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 24 VAC/DC, PTC
Thermistor Relay, 2 C/O
MLD4BS Rơ le bảo vệ điện trở nhiệt PTC 400VAC, 3 PHA, PTC
THERMISTOR & SPP, 1NO+1NO
BỘ ĐIỀU KHIỂN MỰC CHẤT LỎNG
4431AD1 Rờ le cảm biến mức nước , 400V AC, 3 Pha, 1 C/O,1K to
200K Sensitivity, Draining & Filling
4421AD1 Rờ le cảm biến mức nước , 240V AC, 1 C/O,1K to 200K
Sensitivity, Draining & Filling
44S0003 Phụ kiện đầu dò bộ 3 Sensor ( Set Of 3 Stainless Steel
Sensors)
44S0006 Phụ kiện đầu dò bộ 6 Sensor ( Set Of 6 Stainless Steel
Sensors)
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID & RELAY ON/OFF ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ
151A13B1* Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relays (SPST8A& 5A, 240 V
AC / 28 VDC) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485
151B13B1* Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC /
28 VDC) + Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485
6
151B12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC /
28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA)
151C12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relay (SPST5A, 240 V AC /
28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA)
151D12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 3 Relays (SPSTOne 8A& Two
5A,240V AC / 28VDC)
151G12B Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 C/O Relay (SPST5A, 240 V
AC / 28VDC)
151F12B Đồng hồ nhiệt độ PR-43,PID 110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P
151F11B Đồng hồ nhiệt độ  PR-43,ON-OFF,PROPORTIONAL
CONTROL,110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P.
151E12B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69, SINGLE ACTING PID, 1 NOS
10A RELAY, 1 SSR
151F43B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC,
DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 SSR
151G43B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC,
DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485,1 RELAYS,1 SSR,1 ANALOG
151H43B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC,
DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG
151J43B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC,
DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 3 RELAYS
151F43B1 Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC,
DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 SSR
151G43B1 Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC,
DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG
151H43B1 Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC,
DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG
151J43B1 Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC,
DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 3 RELAYS,
151F42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE
ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 SSR
151M42B Series PR 43, Relay Output (SPDT 10A) & SSR driving
output (12 VDC, 24mA max), One Relay Output (SPDT
151G42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE
ACTING PID WITH ANALOG I/P, 1 RELAYS, 1 SSR, 1
ANALOG
151H42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE
ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 ANALOG
151J42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE
ACTING PID WITH ANALOG I/P, 3 RELAYS
151K42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE
ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 1
RELAYS (10A), 1 SSR,
151L42B Đồng hồ nhiệt độ  PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE
ACTING PID W/O ANALOG I/P,O/P & W/O RS485, 2
RELAYS, 1 SSR,
41A111AR Rơ le hiển thị nhiệt độ và On/Off điều khiển nhiệt độ 110 –
240 V AC, Temperature Control Relay (TCR – 111)
47A3D412 Rơ le điều khiển nhiệt độ 24 – 240 VAC/DC, PT-100
Temperature Control Relay, 1C/O (10A), Two Analog
Outputs (0-10) VDC
PIA200 PROCESS INDICATOR, ANALOG INPUT, 180-270VAC
PIB110 PROCESS INDICATOR, ANALOG I/P + THERMOCOUPLE + RTD I/P, 85-270VAC/DC & 24VDC SENSOR SUPPLY
PIB120 PROCESS INDICATOR, ANALOG I/P + THERMOCOUPLE + RTD I/P, 85-270VAC/DC & 24VDC SENSOR SUPPLY,ALARM RELAY ANALOG O/P
PIB12C PROCESS INDICATOR, ANALOG I/P+THERMO+RTD I/P, 85-270VAC/DC & 24VDC SENSOR SUPPLY,ALARM RELAY ANALOG O/P,RS-485 COMM
PIT200 PROCESS INDICATOR, THERMOCOUPLE + RTD INPUT, 180-270VAC
Đèn LED báo pha gắn thanh ray Din rail
MM1NDV Đèn báo 1 pha 240V AC (cài thanh Din rail)
MM3ND Đèn báo 3 pha 240V AC (cài thanh Din rail)

Lọc sản phẩm

Thương hiệu

Thương hiệu