Giỏ hàng của bạn chưa có sản phẩm nào.
Tổng:
0₫
TỤ BÙ VÀ CUỘN KHÁNG SHIZUKI THÁI LAN | ||
DÒNG TỤ + KHÁNG | SỐ KVAR | MÃ TỤ BÙ + CUỘN KHÁNG |
TỤ BÙ 230V + CUỘN KHÁNG 210V |
10 KVAR | Tụ RG223010D1E 230V 10Kvar 3P 50Hz |
Kháng LRB21B5009N16 I=35% 0.57KVAR | ||
Kháng LRB21B5009N26 I=55% 0.57KVAR | ||
15 KVAR | Tụ RG223015D1E 230V 15Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB21B5013N16 I=35% 0.849KVAR | ||
Kháng LRB21B5013N26 I=55% 0.849KVAR | ||
20 KVAR | Tụ RG223020D1E 230V 20Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB21B5018N16 I=35% 1.13KVAR | ||
Kháng LRB21B5018N26 I=55% 1.13KVAR | ||
25 KVAR | Tụ RG223025D1E 230V 25Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB21B5022N16 I=35% 1.42KVAR | ||
Kháng LRB21B5022N26 I=55% 1.42KVAR | ||
30 KVAR | Tụ RG223030D1E 230V 30Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB21B5027N16 I=35% 1.70KVAR | ||
Kháng LRB21B5027N26 I=55% 1.70KVAR | ||
40 KVAR | Tụ RG223040D1E 230V 40Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB21B5036N16 I=35% 2.26KVAR | ||
Kháng LRB21B5036N26 I=55% 2.26KVAR | ||
50 KVAR | Tụ RG223050D1E 230V 50Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB21B5044N16 I=35% 2.83KVAR | ||
Kháng LRB21B5044N26 I=55% 2.83KVAR | ||
60 KVAR | Kháng LRB21B5053N26 I=55% 3.4KVAR | |
100 KVAR | Kháng LRB21B5089N26 I=55% 5.66KVAR | |
DÒNG TỤ + KHÁNG | SỐ KVAR | MÃ TỤ BÙ + CUỘN KHÁNG |
TỤ BÙ 440V + CUỘN KHÁNG 400V |
10 KVAR | Tụ RG244010D1E 440V 10Kvar 3P 50Hz |
Kháng LRB40B5009N16 I=35% 0.561KVAR | ||
Kháng LRB40B5009N26 I=55% 0.56KVAR | ||
15 KVAR | Tụ RG244015D1E 440V 15Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB40B5013N16 I=35% 0.84KVAR | ||
Kháng LRB40B5013N26 I=55% 0.84KVAR | ||
20 KVAR | Tụ RG244020D1E 440V 20Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB40B5018N16 I=35% 1.12KVAR | ||
Kháng LRB40B5018N26 I=55% 1.12KVAR | ||
25 KVAR | Tụ RG244025D1E 440V 25Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB40B5022N16 I=35% 1.40KVAR | ||
Kháng LRB40B5022N26 I=55% 1.40KVAR | ||
30 KVAR | Tụ RG244030D1E 440V 30Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB40B5026N16 I=35% 1.68KVAR | ||
Kháng LRB40B5026N26 I=55% 1.68KVAR | ||
40 KVAR | Tụ RG244040D1E 440V 40Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB40B5035N16 I=35% 2.25KVAR | ||
Kháng LRB40B5035N26 I=55% 2.25KVAR | ||
50 KVAR | Tụ RG244050D1E 440V 50Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB40B5044N16 I=35% 2.81KVAR | ||
Kháng LRB40B5044N26 I=55% 2.81KVAR | ||
60 KVAR | Tụ RG244060D1E 440V 60Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB40B5053N16 I=35% 3.37KVAR | ||
Kháng LRB40B5053N26 I=55% 3.37KVAR | ||
75 KVAR | Tụ RG244075D1E 440V 75Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB40B5066N16 I=35% 4.21KVAR | ||
Kháng LRB40B5066N26 I=55% 4.21KVAR | ||
Kháng LRB40B5075N26 I=55% 4.77KVAR | ||
80 KVAR | Tụ RG244080D1E 440V 80Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB40B5070N16 I=35% 4.49KVAR | ||
Kháng LRB40B5070N26 I=55% 4.49KVAR | ||
100 KVAR | Tụ RG244010E1E 440V 100Kvar 3P 50Hz | |
Kháng LRB40B5088N16 I=35% 5.61KVAR | ||
Kháng LRB40B5088N26 I=55% 5.61KVAR | ||
Kháng LRB40B5106N26 I=55% 6.73KVAR | ||
TỤ BÙ VÀ KHÁNG SHIZUKI 415V THÁI LAN | ||
DÒNG TỤ + KHÁNG | SỐ KVAR | MÃ TỤ + KHÁNG |
Tụ bù 05 KVar 415V | 5 KVar | RFT41510D1EM |
Tụ bù 7.5 KVar 415V | 7.5 KVar | RFT41510D1EM |
Tụ bù 10 KVar 415V | 10 KVar | RFT41510D1EM |
Tụ bù 12.5 KVar 415V | 12.5 KVar | RFT41510D1EM |
Tụ bù 15 KVar 415V | 15 KVar | RFT41515D1EM |
Tụ bù 20 KVar 415V | 20 KVar | RFT41520D1EM |
Tụ bù 25 KVar 415V | 25 KVar | RFT41525D1EM |
Tụ bù 30 KVar 415V | 30 KVar | RFT41530D1EX |
Tụ bù 40 KVar 415V | 40 KVar | RFT41540D1EX |
Tụ bù 50 KVar 415V | 50 KVar | RFT41550D1EX |