Bộ Điều Khiển Tụ Bù 5 Cấp Controller Capacitor Rego-5
Hãng sản xuất: Ducati
Mã thiết bị: REGO-5
Bảo hành: 12 Tháng
Xuất xứ: Italy
Tình trạng: Còn hàng
Xem thêm các Tụ Bù Capacitor khác.
Xem thêm các Tụ Bù Capacitor của Ducati.
Giá liên hệ
Với số lượng lớn, xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt hơn.
Bộ điều khiển tụ bù cos phi Ducati có 3 dòng với 5 cấp, 7 cấp, 12 cấp điều khiển tự động
Bảng Thông Số Cài Đặt Bộ Điều Khiển Tụ Bù Ducati
Sơ Đồ Đấu Nối Bộ Điều Khiển Tụ Bù Cos Phi Ducati
Rif. | Parameter | U.o.M | Minimum value | Maximum value | Default (1) | Msg.(2) | Auxiliary icons | Description |
1 | CT primary winding | A | 5 | 10000 | 1 | Pri | T + A | Current full scale of primary winding of the Current Transfomer (CT) Dòng điện sơ cấp của CT |
2 | CT secondary winding | A | 1 | 5 | 5 | SEC | T+A | Current full scale of secondary winding of the Current Transformer (CT) Dòng điện thứ cấp của CT |
3 | Current reading phase | – | L1, L2, L3 | L1 | PHA | T+A | Phase line to which the CT is connected Biến dòng đang đo ở Pha nào |
|
4 | Reversal towards CT | – | ON/OFF | OFF | Inu | T+A | Reversal of CT direction via SW Đổi cực tính của CT |
|
5 | Cogeneration | – | ON/OFF | OFF | COG | <-> | Cogeneration mode (4-quadrants) Chế độ đồng phát |
|
6 | Frequency | Hz | 50/60/ Auto | Auto | Frq | Hz | Mains rated frequency Tần số của hệ thống điện |
|
7 | VT primary winding | V | 210 | 160000 | 400 | Pri | T+V | Voltage full scale of primary winding of the Voltage Transformer (VT) Điện áp sơ cấp của máy biến áp |
8 | VT secondary winding | V | 370 (o 210) | 430 (o 250) | 400 | SEC | T+V | Voltage full scale of secondary winding of the Voltage Transformer (VT) Điện áp thứ cấp của máy biến áp |
9 | Voltage reading phase | – | L1n/L2n/L3n/L12/L23/ L31 | L23 | PHA | T+V | Phase voltage or voltage linkage to which the VT or instrument power supply was connected Điện áp lấy nguồn để nuôi bộ điều khiển |
|
10 | Capacitor rated voltage | V | 50 | 5000 | 400 | nOM | C1+C2+C3 +C4+C5+V |
Rated operating voltage of capacitors Điện áp định mức trên thân tụ |
11 | Manual mode | – | ON/OFF | OFF | Man | Hand | Manual power factor correction mode Chế độ đóng bằng tay |
|
12 | Cosfi setpoint | – | 0.50 CAP | 0.50 IND | 0.98 IND | Set | cos ϕ | Cosfi target value Cài giá trị cos phi |
13 | Cosfi setpoint tolerance | – | 0.01 | 0.1 | 0,03 | toL | cos ϕ | Tolerance expressed in absolute value and to be intenđe symmetrically applied with respect sepoint Độ chênh lệch của cos phi |
14 | Switching time | S | 1 | 30000 | 60 | Con | Clock +C1 +C2 | Minium time (expressed in seconds) between switches (connection or disconnection) but on different banks Thời gian đóng cấp tụ đầu tiên |
15 | Reconnection tolerance | S | 1 | 600 | 60 | dí | Clock + C1 | Wait time (expressed in seconds) for reconnection of the same bank Thời gian đóng các cấp tụ tiếp theo |
16 | Step n function (n=1,2,3,4,5) | – | CAP/ON/OFF/ALA | CAP | Out | Cn | Cn relay output function (with n = 1,2,3,4,5) Chọn chế độ tụ CAP |
|
17 | Step n power (n=1,2,3,4,5) | KVAr | 0,1 | 999 | 0 | SEt | Cn | Reactive power associated to Cn capacitor. Cài đặt giá trị dung lượng của từng cấp tụ |
18 | Alarm n (n=1,2,3,4,5) | – | THHV, THHA, THLA, THDV, THD%a, TMP⁰c, Hlcosfi, Locosfi, ALL |
THHV | ALM | Waming + Cn | Logic alarm asociated to output n. | |
19 | Average measurement time | min | 1 | 60 | 15 | AVG | Clock | Average time of measurements expressed in minutes. |
20 | Protocol | – | Mod/ DUC | Mod | Prt | – | Type of protocol used in RS485 communication. | |
21 | Address | – | 1 | 247 | 31 | Ađ | – | Address of network device |
22 | Baud rate | bps | 9.6k/19.2k/38.4k/57.6k/115.2k | 9.6k | bPS | – | Baudrate | |
23 | Over-voltage alarm threshold | V | 90% primary VT | 110% primary VT | 110% prim.VT | tHH | V | Threshold voltage for over-voltage alarm |
24 | Over – voltage alarm delay | s | 1 | 255 | 10 | tHH | Clock + V | Delay in seconds for over – voltage alarm and consequent disconnection of all batteries |
25 | Over- current alarm threshold | A | 90% primary CT | 120% primary CT | 120% prim.CT | tHH | A | Threshold current for over – current alarm |
26 | Over – curren alarm delay | s | 1 | 255 | 10 | tHH | Clock + A | Delay in seconds for over- current alarm |
27 | Low voltage alarm threshold | V | 90% primary VT | 110% primary VT | OFF | tHL | V | Threshold voltage for voltage too low alarm |
28 | Low voltage alarm delay | s | 1 | 255 | 10 | tHL | Orologio + V | Delay in seconds for voltage too low alarm |
29 | Low current alarm threshold | A | 0,7% primary CT | 10% primary CT | 0,7% prim.CT | tHL | A | Threshold current for current too low alarm |
30 | Low current alarm delay | s | 1 | 255 | 10 | tHL | Clock + A | Delay in seconds for curent too low alarm and consequent disconnection of all batteries |
31 | THDV alarm threshold | % | 0 | 100 | OFF (999) | tHH | THD% + V | Threshold for harmonic distortion voltage (THDV%) too high alarm. Set 999 for disabale alarm (OFF) |
32 | THDV alarm delay | s | 1 | 255 | 10 | tHH | Clock + THD% + V | Alarm delay in seconds for (THDV% too high and consequent disconnection of all batteries |
33 | THDI alarm threshold | % | 0 | 100 | OFF (999) | tHH | THD% + A | Harmonic distortion current threshold (THDI%) too hight.Set 999 for disable alarm (OFF) |
34 | THDI alarm delay | s | 1 | 255 | 10 | tHH | Clock + A | Delay in seconds for THDI% too high alarm and consequent disconnection of all batteries |
35 | Temperature alarm threshold | ⁰C | 0 | 80 | 60 | tHH | ⁰C | Threshold for temperature too high alarm.Set 999 for disable alarm (OFF) |
36 | Temperature alarm delay | s | 1 | 255 | 10 | tHH | Clock + ⁰C | Delay in seconds for temperature too high alarm and consequent disconnection of all batteries |
37 | FW version | – | read only parameter | rEL | – | Power Factor Controller FW release version | ||
38 | Reset | – | ALL/ PEA/Avg/Acq/ALA/Cn/Opn (n=1,2,3,4,5) | rSt | – | Reset commands |
Sản phẩm cùng loại
Tụ Bù Capacitor 20Kvar Ducati XD 416462260
Tụ Bù Capacitor 25Kvar Ducati XD 416462310
Tụ Bù Capacitor 30Kvar Ducati XD 416462360
Danh mục
- Thiết Bị Điện Thông Minh
-
Thiết Bị Điện Đóng Cắt
- CB Cóc Đen
- Hộp Cầu Dao Cách Ly
- Bộ Chuyển Đổi Nguồn Điện MTS
- Bộ Chuyển Đổi Nguồn Điện ATS
- Aptomat Chống Giật ELCB
- Aptomat Chống Giật RCBO
- Aptomat Chống Rò RCCB
- Aptomat MCCB Khối
- Aptomat MCB Tép
- Máy Cắt Không Khí ACB
- Máy Cắt Chân Không VCB
- CB Từ Motor Starter
- Khởi Động Từ Contactor
- Rờ le Trung Gian Relay Kiếng
- Rờ Le Bán Dẫn
- Cầu Dao Đảo
- Cầu Dao Tải Interpact
- Phụ Kiện Aptomat MCCB
- Phụ Kiện Máy Cắt Không Khí ACB
- Thiết Bị Điện Tự Động
-
Thiết Bị Điện Đo Đếm
- Cảm Biến Khuếch Đại
- Đầu Cân Loadcell
- Cảm Biến Siêu Âm
- Cảm Biến Ánh Sáng
- Cảm Biến Màu Sắc
- Cảm Biến Độ Ẩm
- Cảm Biến Tiệm Cận
- Bộ Điều Khiển Đầu Cân Loadcell
- Đồng Hồ Đo Áp Suất
- Đồng Hồ Đo Điện Áp Volt
- Đồng Hồ Đo Dòng Amper
- Đồng Hồ Đo Tần Số
- Đồng Hồ Đo Tốc Độ
- Đồng Hồ Đo Hệ Số Cos Phi
- Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng
- Công Tơ Điện
- Bộ Đếm Counter
- Bộ Nguồn- Power Supplies
- Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ
- Bộ Điều Khiển Cos Phi
- Bộ Điều Khiển Độ Ẩm
- Biến Dòng Đo Lường
- Cảm Biến Từ
- Cảm Biến Hồng Ngoại
- Cảm Biến Điện Dung
- Cảm Biến Nhiệt Độ
- Cảm Biến Báo Mức
- Cảm Biến Quang
- Cảm Biến Tốc Độ
- Cảm Biến Áp Suất
- Cảm Biến Encoder
- Cảm Biến Lưu Lượng
- Rờ Le Thời Gian Timer
- Rờ Le Áp Suất
- Thiết Bị Điện Bảo Vệ
- Thiết Bị Điện Chiếu Sáng
- Thiết Bị Điều Khiển Từ Xa
- Thiết Bị Điện Dân Dụng
- Động Cơ Motor
- Bộ Điều Khiển - Bộ Nguồn
- Tụ Bù
- Thiết Bị Khí Nén
- Thiết Bị Điện Khác
- Tủ Điện
- Thiết Bị Phòng Sạch
- Máy Hàn
-
Phụ Kiện Tủ Điện
- Thanh Ray Nhôm
- Termino
- Dây Xoắn
- Thang Cáp Máng Cáp
- Van Solenoid
- Thanh Đồng Busbar
- Nút Nhấn-Push Button
- Đèn Báo Pilot Light
- Phốt Bơm Nước
- Thanh Trung Tính
- Công Tắc Xoay - Tay Gạt
- Ruột Gà
- Ống Co Nhiệt
- Máng Điện Trunking
- Phíp Cách Điện
- Đầu Cos
- Phích Cắm Công Nghiệp
- Ổ Cắm Công Nghiệp
- Cầu Chì Fuse
- Cầu Đấu Terminal
- Dây Rút
- Còi Báo Động
- Gối Đỡ Busbar
- Quạt Hút
- Công Tắc Hành Trình
- Phụ Kiện Lưới Điện
- Dụng Cụ Thi Công
- Đồng Hồ Nước
- Xem thêm danh mục Đóng lại
Lọc sản phẩm
Thương hiệu
- LightStar
- Winpark
- Julong
- Arise
- Datalogic
- Munhean
- Sunny
- Drosseln
- Kripal
- Sinotimer
- Shinko
- Wecon
- Dol
- KTP
- Socoho
- Koino
- Yongsung
- Togi
- Havells
- Socomec
- Weintek
- Meanwell
- Hasaki
- Moeller Eaton
- Tense
- Nanoco
- Liva
- Allen Bradley
- HNC
- Shimax
- Mennekes
- Sarah
- Eaton
- Smartgen
- Gestar
- Tuấn Ân
- Pansong
- Tibox
- RKC
- Powtran
- Moli
- Turck
- Hivero
- Kontec
- Iskra
- Boxco
- Fumak
- Yokogawa
- STNC
- Ledvance
- Lazico
- Apollo
- Kawasan
- HPC
- Thinkvert
- Toho
- Fatek
- Honeywell
- Italy
- Ching Hai
- Dongwoo
- Temp
- Interheat
- Hender
- Festo
- Baumer
- Nano
- Nam Việt
- Inovance
- Hi-Tech
- Proface
- GGM
- Pepperl Fuchs
- Saginomiya
- Sungho
- Weinview
- Ashun
- Ecotran
- Optex
- Degson
- OBO
- Hyuphwa
- Young Hwa
- Azbil
- Andeli
- Xinje
- Oled
- Hoa Sen
- DKM
- Done
- Nidec
- Katko
- VMC
- Laumas
- Pumpman
- Arinco
- Candino
- Elco
- Sigma
- Rockwell
- Tocos
- AB Home
- Titec
- Bosch Rexroth
- Bals
- Star
- Sopoka
- Pilz
- Leuze
- IFM
- Puls
- Endress Hauser
- Finder
- Epsivo
- Sinee
- Connectwell
- Wise
- Sensus
- Keiki
- American Denki
- Morele
- Emko
- Banner
- Kinco
- Decom
- Hunonic
- Frecon
- Hatari
- Minjin
- CKD
- Keller
- Gongniu
- Scik
- Novus
- Lihhan
- Hoà Thịnh
- Lucky Star
- Klemsan
- Sinova
- Asahi
- Migun
- Telecrane
- Henjel
- Tayee
- Seneca
- Huyu
- MotoPower
- Autoda
- Master
- ENDA
- Samkoon
- KOC
- Legrand
- Geovision
- Tribox
- EMC
- Elecnova
- Gcool
- Hồng Ký
- RKG
- Iek
- YJX
- Puty
- Ston
- Datexel
- Ewelly
- Bosch
- Schneider
- ABB
- Mitsubishi
- LS
- Hitachi
- Shihlin
- Teco
- CET
- Daco
- Sunnom
- Huba
- Kael
- Chen Sun'k
- Hyundai
- KyungDong
- Fuji
- Littelfuse
- Keyence
- Chint
- Himel
- Phoenix
- Wiz
- Dong-A
- CS
- Delixi
- ENC
- Hager
- Cheil
- Chin I
- Autonics
- CKC
- Theben
- Suntree
- Wika
- Fort
- Mikro
- Selec
- Gic
- Omron
- SK
- Fox
- Conotec
- KYE
- Taiwan
- Dosel
- PCE
- Apeks
- Bekonec
- Hanyoung
- Idec
- LAP
- Delab
- Carlo Gavazzi
- Vinakip
- Vicruns
- Veichi
- JowX
- Autosigma
- Warrior
- William
- JLD
- Panasonic
- Dona
- HBT
- Thibidi
- Simon
- Pokavina
- Sofa Star
- Xiaomi
- Winsun
- Airtac
- SMC
- CNTD
- Azumo
- Paragon
- Duhal
- Anfaco
- Heating Lamp
- Taya
- Fotek
- Sino
- Siemens
- Samwha
- Ducati
- Hydra
- Epcos
- Shizuki
- Enerlux
- Nuintek
- Invt
- Yaskawa
- Sumo
- Delta
- Danfoss
- Elmark
- Sunny-XT
- Dolin
- Tung Lee
- Liming
- Toshiba
- Gale
- Asia
- IFan
- Lifan
- Viviko
- Donaifan
- Senko
- HG
- Tân Việt Điện
- Well Lamp
- Sano
- Hawin
- YPC
- Osemco
- Osung
- Kyoritsu
- Hioki
- Meikosha
- Cadivi
- Daphaco
- Evertop
- Thịnh Phát
- Samwon
- Dafaco
- Tài Trường Thành
- Việt Thái
- Vithaico
- Taihan
- Lioa
- Lion
- Cadisun
- Sangjin
- Fadaco
- Kentom
- MPE
- NSK
- Rạng Đông
- Andawo
- Philips
- HPE
- Điện Quang
- Hansinco
- Hwasan
- Robben
- Vitzro
- Emic
- Algodue
- Vinasino
- Ambee
- Osram
- Anly
- Sick
- UNI-D
- JKN
- Parker
- TPC
- Sang-A
- Schuko
- Kale Boreas
- Bourns
- Eurus
- Motec
- Kimono
- UNI-T
- Neoseal
- High Light
- China
- Oriental Motor
- SPG
- Dwyer
- Leipole