Bộ Ngắt Máy Cắt ACB Shuntrip Mitsubishi SHT-AD250-W
Hãng sản xuất: Mitsubishi
Mã thiết bị: SHT-AD250-W
Bảo hành: 12 Tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Tình trạng: Còn hàng
Xem thêm các Phụ Kiện Máy Cắt Không Khí ACB khác.
Xem thêm các Phụ Kiện Máy Cắt Không Khí ACB của Mitsubishi.
Giá liên hệ
Với số lượng lớn, xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt hơn.
ACB – RELAY AND INTERFACE UNIT | ||
ETR – Bộ rờ le bảo vệ Electronic Trip Relay | ||
Thông số kỹ thuật Specifications |
Tên sản phẩm Model name |
Mã sản phẩm Material code |
Khối cài đặt chính Main Setting Module | ||
WS1: General use | WS1-W | 160F00A0001NC |
WS2: General use for AE2000-SWA, AE4000-SWA | WS2-W | 160F01A0001ND |
WM1: Generator protection use | WM1-W | 160F20A0001NF |
WM2: Generator protection use for AE2000-SWA, AE4000-SWA | WM2-W | 160F21A0001NG |
WB1: MCR/INST Only | WB1-W | 160F30A0001NJ |
WB2: MCR/INST Only for AE2000-SWA, AE4000-SWA | WB2-W | 160F31A0001NK |
Khối cài đặt tùy chọn Optional Setting Module | ||
G1(*): Ground found protection | G1-W | 160G00A0001NN |
N5(*): Neutral pole 50% protection | N5-W | 160G04A0001ZK |
E1(**): Earth leakage protection | E1-W | 160G01A0001NP |
AP: 2nd additional pre-alarm | AP-W | 160G03A0001NQ |
Lưu ý (Note): | ||
*: Phải được đặt kèm với Neutral CT (NCT) (Neutral CT is required) | ||
**: Phải được đặt kèm với External ZCT (ZCT is required) | ||
Khối cấp nguồn cho rơ le Power supply modules for relay | ||
P1: AC-DC100-240V | PW1-W | 160G10A0001NR |
P2: DC24-60V | PW2-W | 160G11A0001NS |
P3:AC100-240V/DC100-125V với tiếp điểm ngõ ra (with contact output) | PW3-W | 160G12A0001NT |
P4: DC24-60V với tiếp điểm ngõ ra (with contact output) | PW4-W | 160G13A0001NU |
P5: DC100-240V với tiếp điểm ngõ ra loại SSR (with contact output Solid State Relay) | PW5-W | 160G14A0001NV |
Các phụ kiện khác cho bộ relay Other accessories for relay | ||
EX1: Khối đế mở rộng Extension Module |
EX1-W | 160G22A0001NY |
DP1(*): Khối hiển thị gắn trên rờ le ETR Display Module for ETR |
DP1-W | 160G20A0001NW |
DP2(*): Khối hiển thị gắn trên tủ điện Display Module for Panel board |
DP2-W | 160G21A0001NX |
VT(*): Biến áp Voltage Transformer |
VT-W | 160G23A0001NZ |
Lưu ý (Note): *: Khối đế mở rộng EX1 phải được lắp kèm (Extension Module is required) |
||
Khối điều khiển từ xa và giao tiếp truyền thông Remote control and Communication interface unit | ||
BIF-CC(*): Bộ giao tiếp CC-Link CC-Link interface |
BIF-CC-W | 160H00A0001P1 |
BIF-PR(*): Bộ giao tiếp PROFIBUS-DP PROFIBUS-DP interface |
BIF-PR-W | 160H01A0001P2 |
BIF-MD(*): Bộ giao tiếp Modbus (RS485) Modbus (RS485) interface Unit |
BIF-MD-W | 160H02A0001P3 |
BIF-CON(**): Khối điều khiển từ xa (I/O Unit) | BIF-CON-W | 160H04A0001P4 |
BIF-CL(***): Công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng Drawout Position Switch |
BIF-CL-W | 160H05A0001P5 |
Lưu ý (Note): *: Khối đế mở rộng EX1 phải được lắp kèm (Extension Module is required) **: Khối giao tiếp phải được lắp kèm (Interface Unit is required) ***: Khối giao tiếp và khối điều khiển từ xa phải được lắp kèm (Interface Unit and I/O unit are required) |
||
Biến dòng ZCT sử dụng cho máy biến áp có nối đất ZCT for ground transformer wire | ||
Đường kính trong ZCT 15mm Inside diameter 15mm |
ZT-15B-W | 160A83A0001K8 |
Đường kính trong ZCT 30mm Inside diameter 30mm |
ZT-30B-W | 160A84A0001K9 |
Đường kính trong ZCT 40mm Inside diameter 40mm |
ZT-40B-W | 160A85A0001KA |
Đường kính trong ZCT 60mm Inside diameter 60mm |
ZT-60B-W | 160A86A0001KB |
Đường kính trong ZCT 80mm Inside diameter 80mm |
ZT-80B-W | 160A87A0001KC |
Đường kính trong ZCT 100mm Inside diameter 100mm |
ZT-100B-W | 160A88A0001KD |
Biến dòng ZCT sử dụng cho mạch tải ZCT for load circuit | ||
AE630-SW~AE1600-SW 3P | ZCT-163-W | 160A80A0002KB |
AE630-SW~AE1600-SW 4P AE2000-SW~AE3200-SW 3P |
ZCT-323-W | 160A81A0002QU |
AE2000-SW~AE3200-SW 4P | ZCT-324-W | 160A82A0002QV |
Biến dòng trung tính dùng cho bảo vệ chạm đất Neutral Current Transformer use for ground fault protection |
||
AE630SW-630A | NCT-06-W | 160A70A0001JY |
AE1000SW-1000A | NCT-10-W | 160A71A0001JZ |
AE1250SW/AE2000SW- 1250A | NCT-12-W | 160A72A0001K0 |
AE1600SW/AE2000SW – 1600A | NCT-16-W | 160A73A0001K1 |
AE2000SWA/AE2000SW – 2000A | NCT-20-W | 160A74A0001K2 |
AE2500SW – 2500A | NCT-25-W | 160A75A0001K3 |
AE3200SW – 3200A | NCT-32-W | 160A76A0001K4 |
AE4000SWA – 4000A | NCT-40-W | 160A77A0001K5 |
AE6300SW – 6300A | NCT-63-W | 160A79A0001K7 |
ACB – ELECTRICAL ACCESSORIES | ||
AX: Tiếp điểm phụ Auxiliary Switch | ||
Thông số kỹ thuật Specifications |
Tên sản phẩm Model name |
Mã sản phẩm Material code |
AX(2a2b) | AX-4-W | 160A01A0001J5 |
AX(4a4b) | AX-8-W | 160A03A0001J7 |
AX(5a5b) | AX-10-W | 160A04A0001J8 |
Lưu ý (Note): a-contact (NO); b-contact (NC) | ||
HAX: Tiếp điểm phụ AX dung lượng cao Auxiliary Switch High Capacity Type | ||
HAX(1a1b) | HAX-2-W | 160A10A000215 |
HAX(2a2b) | HAX-4-W | 160A11A0001J9 |
HAX(3a3b) | HAX-6-W | 160A12A000216 |
HAX(4a4b) | HAX-8-W | 160A13A000217 |
HAX(5a5b) | HAX-10-W | 160A14A0001JA |
Lưu ý (Note): a-contact (NO); b-contact (NC) | ||
CC: Cuộn đóng Closing coil device | ||
100-250V AC-DC | CC-AD250-W | 160A40A0001JM |
24-48V DC | CC-D048-W | 160A41A0001JN |
SHT: Cuộn ngắt Shunt trip device (*) | ||
100-250V (AC/DC) | SHT-AD250-W | 160A20A0001JB |
380-500V AC | SHT-A500-W | 160A21A0001JC |
24-48V DC | SHT-D048-W | 160A22A0001JD |
Lưu ý (Note): * Tiếp điểm phụ AX phải được lắp kèm (Auxiliary switch is required) | ||
MD: Motor nạp lò xo Mortor charging device | ||
100-125V AC-DC: AE630-6300 3P and AE630-4000SWA 4P | MD-AD125-W | 160A30A0001JF |
100-125V AC-DC: AE4000SW-6300SW 4P | MD-AD125-634W | 160A36A0001JK |
200-250V AC-DC: AE630-6300A 3P and AE630-4000SWA 4P | MD-AD250-W | 160A31A0001JG |
200-250V AC-DC: AE4000SW- 6300SW 4P | MD-AD250-634W | 160A37A0001JL |
24V DC: 3P/4P AE630SW-3200SW 4000SWA 3P | MD-D024-W | 160A32A0001JH |
48V DC: 3P/4P AE630SW-3200SW 4000SWA 3P | MD-D048-W | 160A33A0001JJ |
UVT: Cuộn bảo vệ thấp áp Under voltage trip device (Inst, 0.5s, 3s) | ||
DC24V | UVT-D024B-W(INST) | 160J60A0001PL |
DC24V 0.5s | UVT-D024B-W(05) | 160J70A00021U |
DC24V 3s | UVT-D024B-W(30) | 160J80A00021Y |
DC48V | UVT-D048B-W(INST) | 160J61A0001PM |
DC48V 0.5s | UVT-D048B-W(05) | 160J71A00021V |
DC48V 3s | UVT-D048B-W(30) | 160J81A00021Z |
DC100-110V | UVT-D110B-W(INST) | 160J62A00021R |
DC100-110V 0.5s | UVT-D110B-W(05) | 160J72A0001PR |
DC100-110V 3s | UVT-D110B-W(30) | 160J82A000220 |
DC120-125V | UVT-D125B-W(INST) | 160J63A00021S |
DC120-125V 0.5s | UVT-D125B-W(05) | 160J73A00021W |
DC120-125V 3s | UVT-D125B-W(30) | 160J83A000221 |
AC100-120V | UVT-A120B-W(INST) | 160J65A0001PN |
AC100-120V 0.5s | UVT-A120B-W(05) | 160J75A0001PS |
AC100-120V 3s | UVT-A120B-W(30) | 160J85A0001PV |
AC200-240V | UVT-A240B-W(INST) | 160J66A0001PP |
AC200-240V 0.5s | UVT-A240B-W(05) | 160J76A0001PT |
AC200-240V 3s | UVT-A240B-W(30) | 160J86A0001PW |
AC380-460V | UVT-A460B-W(INST) | 160J67A0001PQ |
AC380-460V 0.5s | UVT-A460B-W(05) | 160J77A0001PU |
AC380-460V 3s | UVT-A460B-W(30) | 160J87A0001PX |
ATC: Khối đấu nối mạch điều khiển Control Circuit Terminal Block | ||
Cho máy cắt loại cố định (for breaker fixed type) | ATC1-W | 160E50A0001ZX |
Cho khung loại di động (for cradle drawout type) | ATC2-W | 160E51A0001NA |
ACB – MECHANICAL ACCESSORIES | ||
MI: Khóa liên động cơ khí bao gồm dây cáp kết nối Mechanical Interlock Device (Connection cable included) |
||
Thông số kỹ thuật Specifications |
Tên sản phẩm Model name |
Mã sản phẩm Material code |
630SW-2000SWA 3P FIX | MI-203F-W | 160C14A0001L3 |
2000SW-4000SWA 3P FIX | MI-403F-W | 160C16A0001L6 |
4000SW-6300SW 3P FIX | MI-633F-W | 160C22A0001LD |
630SW-2000SWA 4P FIX | MI-204F-W | 160C15A0001L5 |
2000SW-4000SWA 4P FIX | MI-404F-W | 160C17A0001L7 |
4000SW-6300SW 4P FIX | MI-634HNF-W | 160C23A0001LE |
630SW-2000SWA 3P DR | MI-203D-W | 160C10A0001KY |
2000SW-4000SWA 3P DR | MI-403D-W | 160C12A0001L1 |
4000SW-6300SW 3P DR | MI-633D-W | 160C20A0001LA |
630SW-2000SWA 4P DR | MI-204D-W | 160C11A0001KZ |
2000SW-4000SWA 4P DR | MI-404D-W | 160C13A0001L2 |
4000SW-6300SW 4P DR | MI-634HND-W | 160C21A0001LC |
Bộ dây kết nối liên động 3 ACB MI wire set among 3 ACBs |
MI-IW-W | 160C18A0001L8 |
Lưu ý: Một bộ khóa liên động chỉ dùng cho một ACB tương ứng Nếu liên động 3 ACB, cần đặt thêm bộ dây kết nối MI-IW-WNote: Each mechanical interlock is used for one corresponding ACB Mechanical interlock for 3 ACBs will need 1 set of wire MI-IW-W |
||
Đối với ACB loại di động, khóa liên động cơ khí được khóa ở trạng thái “Kết nối” và được mở ở các trạng thái khác để dễ dàng bảo trì và kiểm tra ACB. Khi thực hiện ngắt một ACB và đóng một ACB khác, vui lòng đợi ít nhất 0.5 giây. Khóa liên động cơ khí không thể lắp cùng với Khóa liên động cửa.For drawout type, the interlock works at “CONNECTED” position, and in another position the interlock is released, which assures easy maintenance and inspection of the breaker. When turning OFF one breaker and then turning ON another breakers, please take an interval 0.5 seconds or more. MI for 3 breakers can not be installed by combining with Door Interlock (DI). |
||
DI: Khóa liên động cửa Door Interlock | ||
Khóa liên động cửa cho loại Drawout Door interlock for Drawout type |
DI-D-W | 160C30A0001LF |
Khóa liên động cửa cho loại cố định Door interlock for Fix type |
DI-F-W | 160C31A0001LG |
CYL: Khóa Cylinder với chìa khóa Cylinder Lock with key |
||
Cylinder #R0220 | CYL-WK-W | 160A60A0001JR |
Cylinder #R501 | CYL-WK1-W | 160A61A0001JS |
Cylinder #R502 | CYL-WK2-W | 160A62A0001JT |
Cylinder #R503 | CYL-WK3-W | 160A63A0001JU |
Cylinder #R504 | CYL-WK4-W | 160A64A0001JV |
Phụ kiện khác Other Accessories | ||
BC-L -Miếng che nút nhấn Push button cover |
BCL-W | 160C00A0001KU |
CNT- Bộ đếm Counter |
CNT-W | 160A45A0001JP |
DUC-Tấm che bụi IP54 Dust Cover IP54 |
DUC-W | 160C50A0001LN |
Viền cửa Door Frame |
DF-W | 160C01A0001KV |
MIP-Tấm bảo vệ lắp nhầm Mis-insertion preventor |
MIP-W | 160C35A0001LH |
Bộ cơ khí kéo ngoài Drawout mechanism |
DRMECHA-W | 160E35A0001N9 |
Công tắc báo trạng thái Drawout Cell Switch |
||
Công tắc báo trạng thái Drawout Cell Switch (1C) |
CL-1-W | 160C40A000223 |
Công tắc báo trạng thái Drawout Cell Switch (2C) |
CL-2-W | 160C41A0001LK |
Công tắc báo trạng thái Drawout Cell Switch (3C) |
CL-3-W | 160C42A0001LL |
Công tắc báo trạng thái Drawout Cell Switch (4C) |
CL-4-W | 160C43A0001LM |
Thiết lập mặc định của Công tắc báo trạng thái khi xuất xưởng như sau: CL1:1C, CL2:1C1D, CL3:1C1T1D, CL4:2C1T1D. A preliminary setting of Cell switch at factory shipment is as follows: CL1:1C, CL2:1C1D, CL3:1C1T1D, CL4:2C1T1D. |
||
SBC Công tắc ngắn mạch phụ Shorting b-contact |
||
Công tắc ngắn mạch 1 tiếp điểm phụ Shorting 1b-contact |
SBC-1-W | 160C80A0001LY |
Công tắc ngắn mạch 2 tiếp điểm phụ Shorting 2b-contact |
SBC-2-W | 160C81A0001LZ |
Công tắc ngắn mạch 3 tiếp điểm phụ Shorting 3b-contact |
SBC-3-W | 160C82A0001M0 |
Công tắc ngắn mạch 4 tiếp điểm phụ Shorting 4b-contact |
SBC-4-W | 160C83A0004VP |
Công tắc ngắn mạch 5 tiếp điểm phụ Shorting 5b-contact |
SBC-5-W | 160C84A0001M1 |